Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:30 | Manchester City | vs | Crystal Palace | 0.83
-1.00
-0.97 | 0.88
3.00
0.96 | 1.43
4.33
5.35 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester City |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.97 | 0.88
3.00
0.96 | 1.43 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.96
1.25
0.88 | 2.03 | -0.90
-1.25
0.78 | 0.89
3.00
0.97 | 1.48 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.97
1.25
0.89 | 2.07 |
| |
21:00 | Nottingham Forest | vs | Everton | 0.98
-0.50
0.87 | -0.98
2.25
0.82 | 1.93
3.08
3.63 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.87 | -0.98
2.25
0.82 | 1.93 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.62 | 1.00
-0.50
0.88 | -0.97
2.25
0.83 | 2 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.67 |
| |
21:00 | Brighton | vs | Leicester City | 0.88
-1.50
0.97 | 0.96
3.00
0.88 | 1.22
5.35
9.25 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.97 | 0.96
3.00
0.88 | 1.22 | -0.94
-0.75
0.80 | 1.00
1.25
0.84 | 1.7 | 0.89
-1.50
0.99 | 0.97
3.00
0.89 | 1.26 | 0.73
-0.50
-0.88 | -0.99
1.25
0.85 | 1.73 |
| |
21:00 | Southampton | vs | Aston Villa | 0.88
1.00
0.97 | -0.98
3.00
0.82 | 4.70
3.94
1.53 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.97 | -0.98
3.00
0.82 | 4.7 | 0.75
0.50
-0.89 | -0.97
1.25
0.81 | 4.85 | 0.89
1.00
0.99 | -0.97
3.00
0.83 | 4.85 | -0.84
0.25
0.70 | -0.96
1.25
0.82 | 4.9 |
| |
23:30 | Arsenal | vs | Brentford | -0.95
-1.25
0.81 | 0.87
2.75
0.97 | 1.42
4.33
5.35 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Arsenal |
vs |
Brentford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.25
0.81 | 0.87
2.75
0.97 | 1.42 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.90
1.25
0.74 | 1.97 | -0.94
-1.25
0.82 | 0.88
2.75
0.98 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.89
1.25
0.75 | 2.01 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Udinese | vs | AC Milan | 0.85
0.50
1.00 | 0.85
2.50
0.99 | 3.22
3.38
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
AC Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
1.00 | 0.85
2.50
0.99 | 3.22 | 0.70
0.25
-0.82 | 0.81
1.00
-0.97 | 3.94 | -0.88
0.25
0.76 | 0.86
2.50
1.00 | 3.35 | 0.70
0.25
-0.83 | 0.82
1.00
-0.96 | 4 |
| |
20:00 | Venezia | vs | Monza | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.85
2.25
0.99 | 1.75
3.33
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Monza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.85
2.25
0.99 | 1.75 | 0.99
-0.25
0.87 | -0.95
1.00
0.79 | 2.61 | 0.82
-0.50
-0.94 | 0.86
2.25
1.00 | 1.82 | 0.99
-0.25
0.87 | -0.94
1.00
0.80 | 2.66 |
| |
23:00 | Inter Milan | vs | Cagliari | 0.91
-1.50
0.95 | 0.93
2.75
0.91 | 1.23
5.17
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Inter Milan |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.95 | 0.93
2.75
0.91 | 1.23 | 0.75
-0.50
-0.89 | 0.71
1.00
-0.87 | 1.72 | -0.88
-1.75
0.75 | 0.94
2.75
0.92 | 1.28 | -0.85
-0.75
0.73 | 0.72
1.00
-0.86 | 1.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 | Valencia | vs | Sevilla | -0.96
-0.25
0.82 | -0.95
2.25
0.79 | 2.28
2.99
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valencia |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.95
2.25
0.79 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.94 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.94
2.25
0.80 | 2.36 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.99 |
| |
19:00 | Real Sociedad | vs | Mallorca | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.93
2.00
0.91 | 1.76
3.13
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Mallorca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.93
2.00
0.91 | 1.76 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.51 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.94
2.00
0.92 | 1.83 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.56 |
| |
21:15 | Getafe | vs | Las Palmas | 0.90
-0.50
0.96 | 0.85
1.75
0.99 | 1.84
3.04
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Getafe |
vs |
Las Palmas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.96 | 0.85
1.75
0.99 | 1.84 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.97
0.75
0.87 | 2.56 | 0.91
-0.50
0.97 | 0.86
1.75
1.00 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.98
0.75
0.88 | 2.61 |
| |
23:30 | Celta Vigo | vs | Espanyol | 0.91
-0.75
0.95 | -0.99
2.50
0.83 | 1.64
3.50
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.95 | -0.99
2.50
0.83 | 1.64 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.97
1.00
0.87 | 2.24 | -0.80
-1.00
0.68 | -0.98
2.50
0.84 | 1.7 | -0.78
-0.50
0.64 | 0.98
1.00
0.88 | 2.28 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 | Wolfsburg | vs | RB Leipzig | 0.95
0.00
0.91 | 0.99
3.00
0.85 | 2.42
3.50
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.91 | 0.99
3.00
0.85 | 2.42 | 0.94
0.00
0.92 | 0.99
1.25
0.85 | 2.95 | 0.96
0.00
0.92 | 0.77
2.75
-0.92 | 2.51 | 0.94
0.00
0.92 | 1.00
1.25
0.86 | 3 |
| |
20:30 | Bochum | vs | Augsburg | -0.93
-0.25
0.79 | -0.99
2.50
0.83 | 2.28
3.17
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bochum |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.79 | -0.99
2.50
0.83 | 2.28 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.96
1.00
0.88 | 2.95 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.98
2.50
0.84 | 2.36 | 0.77
0.00
-0.92 | 0.97
1.00
0.89 | 3 |
| |
20:30 | Hoffenheim | vs | Mainz 05 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.97
2.75
0.87 | 2.65
3.38
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.97
2.75
0.87 | 2.65 | -0.90
0.00
0.76 | 0.75
1.00
-0.91 | 3.38 | -0.89
0.00
0.77 | 0.98
2.75
0.88 | 2.75 | -0.90
0.00
0.76 | 0.76
1.00
-0.90 | 3.45 |
| |
20:30 | Borussia Monchengladbach | vs | Freiburg | 0.94
-0.25
0.92 | 0.92
2.75
0.92 | 2.13
3.44
2.80 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.92
2.75
0.92 | 2.13 | 0.67
0.00
-0.81 | -0.87
1.25
0.71 | 2.64 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.93
2.75
0.93 | 2.21 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.69 |
| |
20:30 | Holstein Kiel | vs | St Pauli | 0.80
0.25
-0.94 | 0.89
2.50
0.95 | 2.69
3.27
2.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.89
2.50
0.95 | 2.69 | -0.93
0.00
0.79 | 0.87
1.00
0.97 | 3.38 | -0.88
0.00
0.76 | -0.93
2.75
0.78 | 2.82 | -0.93
0.00
0.79 | 0.91
1.00
0.95 | 3.5 |
| |
20:30 | Bayer Leverkusen | vs | Union Berlin | 0.95
-1.50
0.91 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.27
4.85
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Union Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.91 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.27 | 0.82
-0.50
-0.94 | -0.97
1.25
0.81 | 1.79 | 0.96
-1.50
0.92 | -0.93
3.00
0.78 | 1.32 | -0.89
-0.75
0.75 | -0.96
1.25
0.82 | 1.82 |
| |
23:30 | Bayern Munchen | vs | Borussia Dortmund | -0.97
-1.50
0.83 | 0.83
3.25
-0.99 | 1.32
4.85
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.50
0.83 | 0.83
3.25
-0.99 | 1.32 | 0.77
-0.50
-0.91 | -0.92
1.50
0.76 | 1.74 | -0.96
-1.50
0.84 | 0.84
3.25
-0.98 | 1.37 | 0.77
-0.50
-0.92 | 0.74
1.25
-0.88 | 1.77 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 | Lens | vs | Reims | -0.94
-1.00
0.78 | -0.97
2.75
0.79 | 1.59
3.86
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lens |
vs |
Reims |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.78 | -0.97
2.75
0.79 | 1.59 | 0.71
-0.25
-0.89 | 0.75
1.00
-0.93 | 2.05 | -0.93
-1.00
0.80 | -0.95
2.75
0.81 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.77
1.00
-0.92 | 2.05 |
| |
22:00 | Monaco | vs | Marseille | -0.98
-0.50
0.82 | 0.89
3.00
0.93 | 2.04
3.94
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.89
3.00
0.93 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.73 | 0.93
1.25
0.89 | 2.56 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.91
3.00
0.95 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.95
1.25
0.91 | 2.49 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 | Banfield | vs | Independiente Rivadavia | 0.99
-0.25
0.87 | 0.87
1.75
0.97 | 2.31
2.96
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Banfield |
vs |
Independiente Rivadavia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.87
1.75
0.97 | 2.31 | 0.68
0.00
-0.81 | 0.94
0.75
0.90 | 3.08 |
| |
|
12:00 | Wellington Phoenix | vs | Melbourne Victory | 0.80
1.00
-0.94 | -0.95
3.00
0.81 | 4.70
4.33
1.65 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Wellington Phoenix |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
-0.94 | -0.95
3.00
0.81 | 4.7 | -0.90
0.25
0.76 | -0.93
1.25
0.79 | 4.57 |
| |
14:00 | Sydney FC | vs | Auckland FC | 0.89
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.84 | 2.15
3.78
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Sydney FC |
vs |
Auckland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.84 | 2.15 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.93
1.25
0.79 | 2.72 |
| |
16:35 | Newcastle Jets | vs | Central Coast Mariners | 0.92
-0.50
0.94 | 0.91
3.00
0.95 | 1.93
4.00
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Newcastle Jets |
vs |
Central Coast Mariners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.91
3.00
0.95 | 1.93 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.96
1.25
0.92 | 2.47 |
| |
18:45 | Perth Glory | vs | Adelaide United | 0.97
0.75
0.89 | 0.92
3.50
0.94 | 3.94
4.70
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Perth Glory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.89 | 0.92
3.50
0.94 | 3.94 | 1.00
0.25
0.86 | -0.96
1.50
0.82 | 3.86 |
| |
|
00:00 | Seinajoen JK | vs | HJK Helsinki | -0.96
0.25
0.80 | 0.84
2.75
0.97 | 3.13
3.63
2.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.80 | 0.84
2.75
0.97 | 3.13 | | | | -0.94
0.25
0.82 | 0.86
2.75
1.00 | 3.15 | | | |
| |
19:00 | Haka | vs | IFK Mariehamn | 0.95
-0.75
0.89 | 0.86
2.50
0.96 | 1.70
3.70
4.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.89 | 0.86
2.50
0.96 | 1.7 | | | | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
2.50
0.98 | 1.7 | | | |
| |
23:23 | KUPS | vs | Oulu | 0.89
-1.00
0.95 | 0.82
2.50
0.99 | 1.50
4.00
6.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.95 | 0.82
2.50
0.99 | 1.5 | | | |
| |
|
18:00 | Ulm | vs | Magdeburg | 0.82
0.50
-0.96 | 0.97
2.75
0.89 | 3.44
3.63
2.05 | Giải hạng Nhì Đức |
Ulm |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.96 | 0.97
2.75
0.89 | 3.44 | 0.76
0.25
-0.90 | 0.71
1.00
-0.85 | 3.86 |
| |
18:00 | Hannover | vs | Elversberg | 0.99
-0.25
0.87 | 0.87
2.75
0.99 | 2.25
3.70
3.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.87
2.75
0.99 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.87 | -0.93
1.25
0.79 | 2.81 |
| |
18:00 | Hertha Berlin | vs | SV Darmstadt 98 | -0.96
-0.50
0.82 | -0.96
3.00
0.82 | 2.05
3.78
3.33 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | -0.96
3.00
0.82 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.79 | -0.98
1.25
0.85 | 2.63 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 | Suwon FC | vs | Gimcheon Sangmu | 0.89
0.50
0.97 | 0.96
2.50
0.89 | 3.50
3.44
1.98 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.97 | 0.96
2.50
0.89 | 3.5 | 0.76
0.25
-0.90 | 0.91
1.00
0.94 | 4.23 |
| |
14:30 | FC Seoul | vs | Daejeon | -0.96
-0.50
0.82 | 0.86
2.25
0.99 | 2.05
3.38
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | 0.86
2.25
0.99 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.64
0.75
-0.79 | 2.82 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Necaxa | vs | Pachuca | 0.94
0.00
0.92 | 0.93
3.00
0.92 | 2.49
3.63
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | 0.93
3.00
0.92 | 2.49 | 0.94
0.00
0.92 | 0.96
1.25
0.89 | 3.04 |
| |
10:00 | Mazatlan | vs | Guadalajara Chivas | 0.87
0.25
0.99 | 0.92
2.25
0.93 | 2.97
3.33
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Guadalajara Chivas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.99 | 0.92
2.25
0.93 | 2.97 | -0.85
0.00
0.72 | -0.93
1.00
0.78 | 3.63 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 | NEC Nijmegen | vs | RKC Waalwijk | 0.92
-0.75
0.92 | 0.93
2.75
0.89 | 1.70
3.78
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NEC Nijmegen |
vs |
RKC Waalwijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.93
2.75
0.89 | 1.7 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.70
1.00
-0.84 | 2.29 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.95
2.75
0.91 | 1.7 | | | |
| |
21:30 | Fortuna Sittard | vs | Feyenoord | -0.96
1.00
0.80 | -0.97
3.00
0.79 | 5.50
4.33
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.00
0.80 | -0.97
3.00
0.79 | 5.5 | 0.83
0.50
-0.97 | -0.94
1.25
0.80 | 5.17 | -0.94
1.00
0.82 | -0.95
3.00
0.81 | 5.5 | | | |
| |
23:45 | Sparta Rotterdam | vs | Heerenveen | 0.97
-0.50
0.87 | 0.84
2.50
0.97 | 1.99
3.63
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Heerenveen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.84
2.50
0.97 | 1.99 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.80
1.00
-0.94 | 2.51 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.86
2.50
1.00 | 1.99 | | | |
| |
|
16:00 | Orenburg | vs | CSKA Moscow | 0.92
0.75
0.94 | 0.85
2.50
0.99 | 4.23
3.78
1.73 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.94 | 0.85
2.50
0.99 | 4.23 | 0.96
0.25
0.90 | 0.82
1.00
-0.98 | 4.57 |
| |
18:30 | Nizhny Novgorod | vs | Dinamo Moscow | 0.89
0.75
0.97 | 0.88
2.75
0.96 | 3.86
3.86
1.77 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.97 | 0.88
2.75
0.96 | 3.86 | 0.94
0.25
0.92 | -0.90
1.25
0.74 | 4.23 |
| |
21:00 | Rubin Kazan | vs | Lokomotiv Moscow | -0.96
0.25
0.82 | 0.93
2.50
0.91 | 3.22
3.50
2.08 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.82 | 0.93
2.50
0.91 | 3.22 | 0.70
0.25
-0.85 | 0.90
1.00
0.94 | 3.78 |
| |
23:30 | Akhmat Grozny | vs | FC Rostov | -0.92
-0.25
0.78 | 0.91
2.25
0.93 | 2.38
3.27
2.85 | Giải Ngoại hạng Nga |
Akhmat Grozny |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.91
2.25
0.93 | 2.38 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.90
1.00
0.74 | 3.08 |
| |
|
01:00 | Pau FC | vs | Clermont Foot | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.98
2.50
0.80 | 2.00
3.17
3.04 | Giải hạng Nhì Pháp |
Pau FC |
vs |
Clermont Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.98
2.50
0.80 | 2.0 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.89
1.00
0.87 | 2.61 |
| |
01:00 | Rodez Aveyron | vs | Caen | 0.89
-0.50
0.91 | 0.98
2.75
0.80 | 1.86
3.38
3.22 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
Caen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.91 | 0.98
2.75
0.80 | 1.86 | 1.00
-0.25
0.79 | 0.70
1.00
-0.94 | 2.42 |
| |
01:00 | Red Star | vs | Annecy | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
2.25
0.99 | 2.03
3.17
2.99 | Giải hạng Nhì Pháp |
Red Star |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
2.25
0.99 | 2.03 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.94
1.00
0.82 | 2.67 |
| |
01:00 | Martigues | vs | Metz | 0.91
1.25
0.89 | 0.96
2.75
0.82 | 6.25
4.33
1.33 | Giải hạng Nhì Pháp |
Martigues |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.89 | 0.96
2.75
0.82 | 6.25 | 0.88
0.50
0.92 | 0.69
1.00
-0.93 | 6.0 |
| |
01:00 | Ajaccio | vs | Troyes | 0.94
0.50
0.86 | 0.98
2.00
0.80 | 3.86
2.94
1.83 | Giải hạng Nhì Pháp |
Ajaccio |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.86 | 0.98
2.00
0.80 | 3.86 | 0.77
0.25
-0.98 | 0.82
0.75
0.94 | 4.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 | AaB Aalborg | vs | Lyngby | 0.98
-0.25
0.90 | 0.92
2.50
0.94 | 2.22
3.33
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.92
2.50
0.94 | 2.22 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.88
1.00
0.96 | 2.9 |
| |
|
01:45 | Derry City | vs | Drogheda United | 0.85
-0.75
-0.97 | -0.96
2.25
0.80 | 1.62
3.50
5.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
-0.97 | -0.96
2.25
0.80 | 1.62 | 0.86
-0.25
-0.99 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.33 |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
01:30 | Bari | vs | Palermo | -0.96
0.00
0.84 | 0.91
2.25
0.95 | 2.78
3.04
2.44 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Bari |
vs |
Palermo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.84 | 0.91
2.25
0.95 | 2.78 | -0.99
0.00
0.86 | -0.95
1.00
0.79 | 3.38 |
| |
20:00 | Salernitana | vs | Sudtirol | 0.84
-0.25
-0.96 | -0.97
2.25
0.81 | 2.09
3.04
3.44 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Salernitana |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.96 | -0.97
2.25
0.81 | 2.09 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.8 |
| |
20:00 | Carrarese | vs | Catanzaro | -0.91
-0.25
0.78 | 0.98
2.25
0.87 | 2.36
2.95
2.95 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Carrarese |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.78 | 0.98
2.25
0.87 | 2.36 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.88
1.00
0.72 | 3.08 |
| |
20:00 | Reggiana | vs | Pisa | 0.99
0.25
0.89 | 0.87
2.00
0.98 | 3.27
3.08
2.14 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Reggiana |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.89 | 0.87
2.00
0.98 | 3.27 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.79
0.75
-0.95 | 4.12 |
| |
20:00 | Nuova Cosenza | vs | Brescia | 0.86
0.00
-0.98 | 0.95
2.25
0.91 | 2.48
3.08
2.69 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.95
2.25
0.91 | 2.48 | 0.88
0.00
0.99 | -0.92
1.00
0.76 | 3.22 |
| |
22:15 | Sampdoria | vs | Cittadella | 0.95
-0.75
0.93 | 0.89
2.25
0.97 | 1.74
3.38
4.33 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.89
2.25
0.97 | 1.74 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.97
1.00
0.81 | 2.4 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 | Hwaseong | vs | Jeonnam Dragons | 0.85
0.25
0.95 | 0.96
2.50
0.82 | 2.76
3.27
2.11 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.95 | 0.96
2.50
0.82 | 2.76 | -0.91
0.00
0.70 | 0.91
1.00
0.85 | 3.44 |
| |
12:00 | Gimpo | vs | Chungnam Asan | 0.86
0.00
0.94 | 0.99
2.25
0.79 | 2.41
3.04
2.50 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.94 | 0.99
2.25
0.79 | 2.41 | 0.87
0.00
0.93 | 0.70
0.75
-0.94 | 3.22 |
| |
14:30 | Bucheon FC 1995 | vs | Suwon BlueWings | 0.81
0.25
0.99 | 0.81
2.25
0.97 | 2.72
3.17
2.16 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.99 | 0.81
2.25
0.97 | 2.72 | -0.94
0.00
0.73 | 0.99
1.00
0.77 | 3.44 |
| |
14:30 | Gyeongnam | vs | Seongnam FC | 0.89
-0.25
0.91 | 0.85
2.25
0.93 | 2.10
3.13
2.88 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.85
2.25
0.93 | 2.1 | 0.65
0.00
-0.85 | -0.98
1.00
0.74 | 2.79 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 | Yverdon Sport | vs | Grasshoppers | 0.81
0.00
-0.94 | 0.88
2.50
0.97 | 2.33
3.44
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.88
2.50
0.97 | 2.33 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.96 |
| |
23:00 | Winterthur | vs | Lausanne Sports | 0.93
0.75
0.95 | -0.97
3.00
0.81 | 3.86
3.86
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.95 | -0.97
3.00
0.81 | 3.86 | 0.97
0.25
0.90 | -0.98
1.25
0.82 | 4.23 |
| |
|
01:45 | Westerlo | vs | Charleroi | 0.85
0.00
-0.98 | 0.91
2.75
0.93 | 2.34
3.63
2.55 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.98 | 0.91
2.75
0.93 | 2.34 | 0.86
0.00
1.00 | -0.95
1.25
0.78 | 2.9 |
| |
21:00 | Kortrijk | vs | Beerschot Wilrijk | 0.86
-0.75
-0.99 | 1.00
2.75
0.84 | 1.67
3.86
4.33 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Kortrijk |
vs |
Beerschot Wilrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
-0.99 | 1.00
2.75
0.84 | 1.67 | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.88
1.25
0.72 | 2.25 |
| |
23:15 | St Truiden | vs | Cercle Brugge | 0.97
-0.25
0.90 | 0.85
2.50
0.99 | 2.22
3.50
2.78 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
Cercle Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.90 | 0.85
2.50
0.99 | 2.22 | 0.71
0.00
-0.85 | 0.75
1.00
-0.92 | 2.8 |
| |
|
00:00 | Kolding IF | vs | Hvidovre | 0.93
-0.50
0.87 | 0.92
2.25
0.84 | 1.91
3.33
3.63 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.92
2.25
0.84 | 1.91 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.70
0.75
-0.95 | 2.64 |
| |
19:00 | Vendsyssel | vs | Roskilde | 0.80
-0.50
0.99 | 0.81
2.50
0.95 | 1.78
3.70
3.78 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.99 | 0.81
2.50
0.95 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.84
1.00
0.92 | 2.42 |
| |
|
15:30 | Persis Solo | vs | Malut United | 0.71
-0.25
0.98 | 0.80
2.25
0.90 | 2.01
3.22
3.13 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persis Solo |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.98 | 0.80
2.25
0.90 | 2.01 | -0.87
-0.25
0.65 | -0.99
1.00
0.74 | 2.68 | 0.74
-0.25
-0.98 | 0.83
2.25
0.93 | | | | |
| |
19:00 | Persija Jakarta | vs | Persebaya Surabaya | 0.72
-0.25
0.97 | 0.87
2.50
0.83 | 2.00
3.33
3.08 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.97 | 0.87
2.50
0.83 | 2.0 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.89
1.00
0.87 | 2.63 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.90
2.50
0.86 | | | | |
| |
|
01:00 | Eindhoven | vs | De Graafschap | 0.91
0.25
0.89 | 0.88
2.75
0.88 | 2.81
3.56
2.08 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Eindhoven |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.89 | 0.88
2.75
0.88 | 2.81 | -0.85
0.00
0.63 | -0.93
1.25
0.69 | 3.33 |
| |
01:00 | Roda JC | vs | Emmen | 0.92
-0.25
0.88 | 0.83
2.75
0.93 | 2.10
3.56
2.74 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.83
2.75
0.93 | 2.1 | 0.70
0.00
-0.92 | -0.97
1.25
0.72 | 2.67 |
| |
01:00 | Excelsior | vs | TOP Oss | 0.85
-2.00
0.95 | 0.88
3.25
0.88 | 1.14
6.50
11.25 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Excelsior |
vs |
TOP Oss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.00
0.95 | 0.88
3.25
0.88 | 1.14 | 0.68
-0.75
-0.91 | -0.99
1.50
0.74 | 1.5 |
| |
21:30 | Dordrecht | vs | Den Bosch | 0.80
-0.50
0.99 | 0.99
3.00
0.77 | 1.78
3.70
3.50 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Dordrecht |
vs |
Den Bosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.99 | 0.99
3.00
0.77 | 1.78 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.99
1.25
0.77 | 2.31 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:30 | Korona Kielce | vs | Widzew Lodz | 0.96
-0.25
0.84 | 0.83
2.25
0.93 | 2.12
3.17
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Korona Kielce |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.83
2.25
0.93 | 2.12 | 0.69
0.00
-0.92 | 0.96
1.00
0.80 | 2.84 |
| |
22:30 | Cracovia Krakow | vs | Slask Wroclaw | 0.88
-0.25
0.92 | 0.91
2.50
0.85 | 2.07
3.22
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Slask Wroclaw |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.91
2.50
0.85 | 2.07 | 0.64
0.00
-0.86 | 0.82
1.00
0.94 | 2.69 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Cordoba | vs | Levante | -0.92
-0.25
0.78 | 0.98
2.50
0.86 | 2.33
3.38
2.69 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.98
2.50
0.86 | 2.33 | 0.81
0.00
-0.95 | 0.97
1.00
0.87 | 3.0 |
| |
21:15 | Real Zaragoza | vs | Eibar | 0.76
0.00
-0.90 | 0.90
2.00
0.94 | 2.40
3.00
2.88 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Zaragoza |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.90
2.00
0.94 | 2.4 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.86
0.75
0.98 | 3.27 |
| |
23:30 | Tenerife | vs | Burgos | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.80
1.75
-0.96 | 2.06
3.00
3.63 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Tenerife |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.80
1.75
-0.96 | 2.06 | -0.79
-0.25
0.65 | 0.98
0.75
0.86 | 2.9 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 | Samsunspor | vs | Galatasaray | 0.92
0.75
0.96 | 0.93
2.75
0.91 | 3.94
3.78
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Samsunspor |
vs |
Galatasaray |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.96 | 0.93
2.75
0.91 | 3.94 | 0.95
0.25
0.91 | 0.72
1.00
-0.88 | 4.33 |
| |
23:00 | Bodrumspor | vs | Antalyaspor | 0.92
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.84 | 2.16
3.22
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Bodrumspor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.84 | 2.16 | 0.66
0.00
-0.80 | 0.73
0.75
-0.90 | 2.89 |
| |
|
01:45 | Notts County | vs | Salford City | 0.78
-0.50
1.00 | 0.85
2.50
0.91 | 1.73
3.33
3.50 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
1.00 | 0.85
2.50
0.91 | 1.73 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.80
1.00
0.95 | 2.36 |
| |
18:30 | Doncaster | vs | AFC Wimbledon | 1.00
-0.50
0.78 | 0.92
2.25
0.84 | 1.94
3.04
3.13 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.92
2.25
0.84 | 1.94 | -0.89
-0.25
0.65 | 0.66
0.75
-0.93 | 2.67 |
| |
21:00 | Barrow | vs | Walsall | -0.97
0.00
0.75 | 1.00
2.25
0.76 | 2.57
2.97
2.26 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.75 | 1.00
2.25
0.76 | 2.57 | 0.98
0.00
0.78 | 0.71
0.75
-0.97 | 3.44 |
| |
21:00 | Accrington | vs | Tranmere | 0.99
0.00
0.79 | 0.82
2.00
0.94 | 2.56
2.93
2.30 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.79 | 0.82
2.00
0.94 | 2.56 | 0.96
0.00
0.80 | 0.79
0.75
0.96 | 3.5 |
| |
21:00 | Chesterfield | vs | Fleetwood Town | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
2.50
0.88 | 1.94
3.22
2.98 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
2.50
0.88 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.67 | 0.87
1.00
0.89 | 2.6 |
| |
21:00 | Swindon Town | vs | Bradford | 0.96
0.25
0.82 | 0.80
2.25
0.96 | 2.93
3.13
2.00 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.82 | 0.80
2.25
0.96 | 2.93 | 0.62
0.25
-0.87 | 1.00
1.00
0.75 | 3.78 |
| |
21:00 | Morecambe | vs | Carlisle | 1.00
-0.25
0.78 | 0.78
2.25
0.98 | 2.14
3.13
2.62 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.78
2.25
0.98 | 2.14 | 0.69
0.00
-0.93 | 0.97
1.00
0.78 | 2.93 |
| |
21:00 | Port Vale | vs | Bromley | 0.92
-0.75
0.86 | 0.79
2.25
0.97 | 1.65
3.27
3.94 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.86 | 0.79
2.25
0.97 | 1.65 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.99
1.00
0.76 | 2.33 |
| |
21:00 | Gillingham | vs | Milton Keynes Dons | -0.99
-0.25
0.77 | 0.92
2.25
0.84 | 2.16
3.00
2.66 | Giải hạng hai Anh |
Gillingham |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.92
2.25
0.84 | 2.16 | 0.72
0.00
-0.97 | 0.66
0.75
-0.93 | 2.99 |
| |
21:00 | Harrogate Town | vs | Grimsby | 0.88
0.25
0.90 | 0.85
2.25
0.91 | 2.78
3.08
2.08 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.90 | 0.85
2.25
0.91 | 2.78 | -0.89
0.00
0.65 | -0.96
1.00
0.70 | 3.63 |
| |
21:00 | Newport County | vs | Colchester | 0.96
0.50
0.82 | 0.82
2.25
0.94 | 3.50
3.17
1.76 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.82 | 0.82
2.25
0.94 | 3.5 | 0.78
0.25
0.98 | -0.98
1.00
0.72 | 4.33 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 | Vegalta Sendai | vs | Imabari | 0.80
0.00
-0.94 | -0.98
2.25
0.82 | 2.38
3.13
2.72 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.94 | -0.98
2.25
0.82 | 2.38 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.72
0.75
-0.88 | 3.22 |
| |
12:00 | Bandits Iwaki | vs | Montedio Yamagata | 0.84
0.25
-0.98 | 0.97
2.50
0.87 | 2.74
3.33
2.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.98 | 0.97
2.50
0.87 | 2.74 | -0.91
0.00
0.75 | 0.95
1.00
0.89 | 3.5 |
| |
12:00 | Mito Hollyhock | vs | Consadole Sapporo | -0.96
0.00
0.82 | 0.99
2.50
0.85 | 2.59
3.33
2.33 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.82 | 0.99
2.50
0.85 | 2.59 | 1.00
0.00
0.85 | 0.97
1.00
0.87 | 3.33 |
| |
|
18:30 | Celtic | vs | Kilmarnock | 0.84
-2.00
0.94 | 0.87
3.50
0.89 | 1.14
6.75
10.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-2.00
0.94 | 0.87
3.50
0.89 | 1.14 | 0.73
-0.75
-0.98 | 0.98
1.50
0.77 | 1.59 |
| |
21:00 | Motherwell | vs | Hearts | 0.91
0.50
0.87 | 0.89
2.50
0.87 | 3.56
3.50
1.84 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Motherwell |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.87 | 0.89
2.50
0.87 | 3.56 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.90
1.00
0.86 | 4.23 |
| |
21:00 | St Mirren | vs | Ross County | 0.87
-0.75
0.91 | 0.97
2.50
0.79 | 1.63
3.63
4.50 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.91 | 0.97
2.50
0.79 | 1.63 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.96
1.00
0.79 | 2.3 |
| |
21:00 | Dundee Utd | vs | St Johnstone | 0.95
-0.75
0.83 | 0.81
2.25
0.95 | 1.74
3.38
4.12 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.83 | 0.81
2.25
0.95 | 1.74 | 0.93
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.68 | 2.47 |
| |
|
12:00 | Gamba Osaka | vs | Nagoya Grampus | -0.91
-0.25
0.77 | 0.88
2.00
0.98 | 2.48
3.08
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.88
2.00
0.98 | 2.48 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.81
0.75
-0.95 | 3.27 |
| |
12:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Fagiano Okayama | 0.77
-0.75
-0.91 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.60
3.86
6.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
-0.91 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.88 | -0.93
1.00
0.79 | 2.29 |
| |
13:00 | Tokyo Verdy | vs | Vissel Kobe | 0.98
0.25
0.88 | 0.92
2.00
0.94 | 3.63
3.13
2.21 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Tokyo Verdy |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.88 | 0.92
2.00
0.94 | 3.63 | 0.61
0.25
-0.75 | 0.82
0.75
-0.96 | 4.23 |
| |
13:00 | Cerezo Osaka | vs | Kashima Antlers | 0.89
0.00
0.97 | 0.97
2.50
0.89 | 2.60
3.38
2.70 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.97 | 0.97
2.50
0.89 | 2.6 | 0.86
0.00
1.00 | 0.93
1.00
0.95 | 3.27 |
| |
14:00 | Kyoto Sanga | vs | Shonan Bellmare | 0.79
0.00
-0.93 | -0.99
2.50
0.85 | 2.45
3.44
2.86 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.99
2.50
0.85 | 2.45 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.96
1.00
0.92 | 3.04 |
| |