Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
07:00 | Argentina | vs | Brazil | 0.98
-0.25
0.92 | 0.89
1.75
0.99 | 2.29
2.85
3.63 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Argentina |
vs |
Brazil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.92 | 0.89
1.75
0.99 | 2.29 | -0.74
-0.25
0.61 | -0.96
0.75
0.84 | 2.95 |
| |
07:00 | Colombia | vs | Paraguay | 0.86
-1.00
-0.96 | -0.93
2.25
0.80 | 1.46
4.00
8.25 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Colombia |
vs |
Paraguay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.96 | -0.93
2.25
0.80 | 1.46 | -0.89
-0.50
0.76 | 0.71
0.75
-0.85 | 2.09 |
| |
07:00 | Chile | vs | Ecuador | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
1.75
-0.96 | 3.04
2.88
2.64 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Chile |
vs |
Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
1.75
-0.96 | 3.04 | 0.97
0.00
0.90 | 1.00
0.75
0.87 | 3.7 |
| |
07:00 | Venezuela | vs | Peru | -0.90
-0.50
0.80 | 0.83
1.75
-0.95 | 2.05
2.97
4.12 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Venezuela |
vs |
Peru |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.80 | 0.83
1.75
-0.95 | 2.05 | -0.79
-0.25
0.66 | 0.99
0.75
0.88 | 2.87 |
| |
|
06:00 | Trinidad and Tobago | vs | Cuba | 0.93
-1.00
0.87 | 0.82
2.50
0.96 | 1.46
3.70
6.00 | Cúp Vàng CONCACAF |
Trinidad and Tobago |
vs |
Cuba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.87 | 0.82
2.50
0.96 | 1.46 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.76
1.00
1.00 | 2.02 |
| |
06:00 | Martinique | vs | Suriname | 0.81
0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.76 | 2.89
2.93
2.31 | Cúp Vàng CONCACAF |
Martinique |
vs |
Suriname |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.76 | 2.89 | -0.93
0.00
0.73 | -0.93
1.00
0.69 | 3.5 |
| |
07:00 | Jamaica | vs | Saint Vincent and the Grenadines | 0.95
-2.25
0.85 | 0.93
3.50
0.85 | 1.12
7.25
11.75 | Cúp Vàng CONCACAF |
Jamaica |
vs |
Saint Vincent and the Grenadines |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.25
0.85 | 0.93
3.50
0.85 | 1.12 | 0.94
-1.00
0.86 | 0.99
1.50
0.77 | 1.42 |
| |
07:30 | Nicaragua | vs | Guadeloupe | -0.98
-0.50
0.78 | 0.90
2.25
0.88 | 2.00
3.00
3.50 | Cúp Vàng CONCACAF |
Nicaragua |
vs |
Guadeloupe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.90
2.25
0.88 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.96
1.00
0.72 | 2.53 |
| |
07:30 | Guatemala | vs | Guyana | 0.99
-1.75
0.81 | 0.96
3.25
0.82 | 1.25
5.17
7.75 | Cúp Vàng CONCACAF |
Guatemala |
vs |
Guyana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.81 | 0.96
3.25
0.82 | 1.25 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.78
1.25
0.98 | 1.66 |
| |
08:00 | Costa Rica | vs | Belize | 0.77
-4.25
-0.97 | 0.90
4.75
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Vàng CONCACAF |
Costa Rica |
vs |
Belize |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-4.25
-0.97 | 0.90
4.75
0.88 | | 0.69
-1.75
-0.89 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.07 |
| |
09:00 | Honduras | vs | Bermuda | 1.00
-2.75
0.80 | -0.99
4.25
0.77 | 1.06
9.25
14.75 | Cúp Vàng CONCACAF |
Honduras |
vs |
Bermuda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.75
0.80 | -0.99
4.25
0.77 | 1.06 | -0.97
-1.25
0.77 | 0.79
1.75
0.97 | 1.34 |
| |
|
16:00 | Sagamihara | vs | Shimizu S Pulse | 0.90
1.00
0.88 | 0.77
2.50
0.96 | 4.85
3.86
1.48 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Sagamihara |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.88 | 0.77
2.50
0.96 | 4.85 | 0.70
0.50
-0.93 | 0.73
1.00
-0.99 | 5.17 | 0.93
1.00
0.89 | 1.00
2.75
0.80 | 5.7 | -0.86
0.25
0.68 | 0.76
1.00
-0.96 | 5.2 |
| |
17:00 | Mito Hollyhock | vs | Roasso Kumamoto | 0.72
0.00
-0.94 | 0.94
2.25
0.82 | 2.28
2.93
2.75 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Mito Hollyhock |
vs |
Roasso Kumamoto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.94 | 0.94
2.25
0.82 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.99 | -0.97
1.00
0.71 | 3.04 | 0.74
0.00
-0.93 | 0.96
2.25
0.84 | 2.35 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.69
0.75
-0.89 | 3.05 |
| |
17:00 | Matsumoto Yamaga | vs | Sagan Tosu | 0.81
0.50
0.97 | 0.78
2.00
0.97 | 3.33
3.04
1.95 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Matsumoto Yamaga |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.97 | 0.78
2.00
0.97 | 3.33 | 0.70
0.25
-0.93 | 0.74
0.75
1.00 | 4.85 | 0.82
0.50
1.00 | 0.80
2.00
1.00 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.92 | 0.77
0.75
-0.97 | 4.8 |
| |
17:00 | Omiya Ardija | vs | Bandits Iwaki | 0.88
-0.75
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 1.64
3.44
4.12 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Omiya Ardija |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 1.64 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.90
1.00
0.84 | 2.23 | 0.90
-0.75
0.92 | 0.98
2.50
0.82 | 1.68 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.93
1.00
0.87 | 2.23 |
| |
17:00 | Kataller Toyama | vs | JEF United | 0.83
0.50
0.95 | 0.86
2.25
0.90 | 3.33
3.08
1.93 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Kataller Toyama |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.95 | 0.86
2.25
0.90 | 3.33 | 0.73
0.25
-0.97 | 1.00
1.00
0.74 | 4.5 | 0.85
0.50
0.97 | 0.88
2.25
0.92 | 3.5 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.97
1.00
0.77 | 4.45 |
| |
17:00 | Ventforet Kofu | vs | Fujieda MYFC | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.90
2.50
0.86 | 2.00
3.38
3.08 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Ventforet Kofu |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.90
2.50
0.86 | 2.0 | -0.92
-0.25
0.68 | 0.82
1.00
0.92 | 2.62 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.92
2.50
0.88 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.85
1.00
0.95 | 2.62 |
| |
17:00 | Tochigi | vs | Vegalta Sendai | 0.88
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.63
3.22
1.87 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Tochigi |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.63 | 0.73
0.25
-0.97 | -0.99
1.00
0.73 | 4.33 | 0.91
0.50
0.91 | 0.88
2.25
0.92 | 3.65 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.96
1.00
0.76 | 4.35 |
| |
17:00 | Ehime FC | vs | Blaublitz Akita | 0.97
0.25
0.81 | -0.88
2.50
0.64 | 2.90
3.22
2.15 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Ehime FC |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.81 | -0.88
2.50
0.64 | 2.9 | 0.65
0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.74 | 3.63 | 0.99
0.25
0.83 | 0.86
2.25
0.94 | 3.05 | 0.66
0.25
-0.84 | -0.97
1.00
0.77 | 4.15 |
| |
17:00 | Oita Trinita | vs | Renofa Yamaguchi | -0.98
-0.25
0.76 | -0.97
2.25
0.73 | 2.25
3.08
2.85 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Oita Trinita |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.76 | -0.97
2.25
0.73 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.97 | 0.72
0.75
-0.98 | 3.08 | 0.71
0.00
-0.89 | -0.95
2.25
0.75 | 2.33 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.75
0.75
-0.95 | 3.1 |
| |
17:00 | Fukushima United | vs | Consadole Sapporo | 0.93
0.75
0.85 | 0.96
3.00
0.79 | 4.12
4.00
1.59 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Fukushima United |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.85 | 0.96
3.00
0.79 | 4.12 | 0.94
0.25
0.82 | 0.95
1.25
0.79 | 4.23 | 0.96
0.75
0.86 | 1.00
3.00
0.80 | 4.25 | 0.97
0.25
0.85 | 0.98
1.25
0.82 | 4.25 |
| |
17:00 | Kagoshima United | vs | Montedio Yamagata | 0.98
0.00
0.80 | 0.89
2.25
0.87 | 2.73
3.17
2.27 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Kagoshima United |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.80 | 0.89
2.25
0.87 | 2.73 | 0.95
0.00
0.81 | -0.98
1.00
0.72 | 3.33 | -0.98
0.00
0.80 | 0.91
2.25
0.89 | 2.71 | 0.98
0.00
0.84 | -0.95
1.00
0.75 | 3.35 |
| |
17:00 | FC Osaka | vs | Jubilo Iwata | 0.93
0.75
0.85 | 0.89
2.50
0.87 | 3.78
3.50
1.65 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
FC Osaka |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.85 | 0.89
2.50
0.87 | 3.78 | 0.99
0.25
0.77 | 0.84
1.00
0.90 | 5.0 | 0.95
0.75
0.87 | 0.92
2.50
0.88 | 4.4 | -0.98
0.25
0.80 | 0.87
1.00
0.93 | 5 |
| |
17:00 | Thespa Kusatsu | vs | V Varen Nagasaki | 0.95
0.75
0.83 | 0.87
2.50
0.89 | 4.57
3.44
1.64 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Thespa Kusatsu |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.83 | 0.87
2.50
0.89 | 4.57 | 0.95
0.25
0.81 | 0.81
1.00
0.93 | 5.0 | 0.98
0.75
0.84 | 0.89
2.50
0.91 | 4.5 | 0.98
0.25
0.84 | 0.84
1.00
0.96 | 4.95 |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
07:00 | Dominican Republic | vs | Puerto Rico | 1.00
-1.50
0.78 | -0.97
3.00
0.71 | 1.27
4.57
6.75 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Dominican Republic |
vs |
Puerto Rico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.50
0.78 | -0.97
3.00
0.71 | 1.27 | 0.77
-0.50
0.99 | 0.97
1.25
0.78 | 1.81 | 0.54
-1.00
-0.70 | 0.58
2.50
-0.76 | 1.33 | 0.79
-0.50
-0.95 | 0.57
1.00
-0.75 | 1.79 |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
10:00 | Municipal Liberia | vs | Guanacasteca | 0.95
-0.75
0.83 | 0.85
2.50
0.91 | 1.66
3.50
3.63 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
Guanacasteca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.83 | 0.85
2.50
0.91 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.90 | 0.83
1.00
0.92 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.90
2.50
0.92 | 1.73 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.86
1.00
0.96 | 2.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
06:00 | Cerro Largo | vs | Montevideo City Torque | 0.86
0.00
0.90 | 0.80
2.25
0.92 | 2.32
2.76
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Cerro Largo |
vs |
Montevideo City Torque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.90 | 0.80
2.25
0.92 | 2.32 | 0.78
0.00
0.95 | 0.97
1.00
0.72 | 2.98 | 1.00
0.00
0.84 | 0.30
0.75
-0.48 | 3.05 | 0.94
0.00
0.90 | -0.43
0.75
0.25 | 4.7 |
| |
Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c Nam Mu1ef9 |
07:00 | Argentina | vs | Brazil | 0.98
-0.25
0.92 | 0.89
1.75
0.99 | 2.29
2.85
3.63 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c Nam Mu1ef9 |
Argentina |
vs |
Brazil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.92 | 0.89
1.75
0.99 | 2.29 | -0.74
-0.25
0.61 | -0.96
0.75
0.84 | 2.95 |
| |
07:00 | Colombia | vs | Paraguay | 0.86
-1.00
-0.96 | -0.93
2.25
0.80 | 1.46
4.00
8.25 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c Nam Mu1ef9 |
Colombia |
vs |
Paraguay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.96 | -0.93
2.25
0.80 | 1.46 | -0.89
-0.50
0.76 | 0.71
0.75
-0.85 | 2.09 |
| |
07:00 | Chile | vs | Ecuador | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
1.75
-0.96 | 3.04
2.88
2.64 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c Nam Mu1ef9 |
Chile |
vs |
Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
1.75
-0.96 | 3.04 | 0.97
0.00
0.90 | 1.00
0.75
0.87 | 3.7 |
| |
07:00 | Venezuela | vs | Peru | -0.90
-0.50
0.80 | 0.83
1.75
-0.95 | 2.05
2.97
4.12 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c Nam Mu1ef9 |
Venezuela |
vs |
Peru |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.80 | 0.83
1.75
-0.95 | 2.05 | -0.79
-0.25
0.66 | 0.99
0.75
0.88 | 2.87 |
| |
Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
06:00 | Trinidad and Tobago | vs | Cuba | 0.93
-1.00
0.87 | 0.82
2.50
0.96 | 1.46
3.70
6.00 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Trinidad and Tobago |
vs |
Cuba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.87 | 0.82
2.50
0.96 | 1.46 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.76
1.00
1.00 | 2.02 |
| |
06:00 | Martinique | vs | Suriname | 0.81
0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.76 | 2.89
2.93
2.31 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Martinique |
vs |
Suriname |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.76 | 2.89 | -0.93
0.00
0.73 | -0.93
1.00
0.69 | 3.5 |
| |
07:00 | Jamaica | vs | Saint Vincent and the Grenadines | 0.95
-2.25
0.85 | 0.93
3.50
0.85 | 1.12
7.25
11.75 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Jamaica |
vs |
Saint Vincent and the Grenadines |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.25
0.85 | 0.93
3.50
0.85 | 1.12 | 0.94
-1.00
0.86 | 0.99
1.50
0.77 | 1.42 |
| |
07:30 | Nicaragua | vs | Guadeloupe | -0.98
-0.50
0.78 | 0.90
2.25
0.88 | 2.00
3.00
3.50 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Nicaragua |
vs |
Guadeloupe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.90
2.25
0.88 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.96
1.00
0.72 | 2.53 |
| |
07:30 | Guatemala | vs | Guyana | 0.99
-1.75
0.81 | 0.96
3.25
0.82 | 1.25
5.17
7.75 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Guatemala |
vs |
Guyana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.81 | 0.96
3.25
0.82 | 1.25 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.78
1.25
0.98 | 1.66 |
| |
08:00 | Costa Rica | vs | Belize | 0.77
-4.25
-0.97 | 0.90
4.75
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Costa Rica |
vs |
Belize |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-4.25
-0.97 | 0.90
4.75
0.88 | | 0.69
-1.75
-0.89 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.07 |
| |
09:00 | Honduras | vs | Bermuda | 1.00
-2.75
0.80 | -0.99
4.25
0.77 | 1.06
9.25
14.75 | Cu00fap Vu00e0ng CONCACAF |
Honduras |
vs |
Bermuda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.75
0.80 | -0.99
4.25
0.77 | 1.06 | -0.97
-1.25
0.77 | 0.79
1.75
0.97 | 1.34 |
| |
Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
16:00 | Sagamihara | vs | Shimizu S Pulse | 0.90
1.00
0.88 | 0.77
2.50
0.96 | 4.85
3.86
1.48 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Sagamihara |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.88 | 0.77
2.50
0.96 | 4.85 | 0.70
0.50
-0.93 | 0.73
1.00
-0.99 | 5.17 | 0.93
1.00
0.89 | 1.00
2.75
0.80 | 5.7 | -0.86
0.25
0.68 | 0.76
1.00
-0.96 | 5.2 |
| |
17:00 | Mito Hollyhock | vs | Roasso Kumamoto | 0.72
0.00
-0.94 | 0.94
2.25
0.82 | 2.28
2.93
2.75 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Mito Hollyhock |
vs |
Roasso Kumamoto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.94 | 0.94
2.25
0.82 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.99 | -0.97
1.00
0.71 | 3.04 | 0.74
0.00
-0.93 | 0.96
2.25
0.84 | 2.35 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.69
0.75
-0.89 | 3.05 |
| |
17:00 | Matsumoto Yamaga | vs | Sagan Tosu | 0.81
0.50
0.97 | 0.78
2.00
0.97 | 3.33
3.04
1.95 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Matsumoto Yamaga |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.97 | 0.78
2.00
0.97 | 3.33 | 0.70
0.25
-0.93 | 0.74
0.75
1.00 | 4.85 | 0.82
0.50
1.00 | 0.80
2.00
1.00 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.92 | 0.77
0.75
-0.97 | 4.8 |
| |
17:00 | Omiya Ardija | vs | Bandits Iwaki | 0.88
-0.75
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 1.64
3.44
4.12 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Omiya Ardija |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 1.64 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.90
1.00
0.84 | 2.23 | 0.90
-0.75
0.92 | 0.98
2.50
0.82 | 1.68 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.93
1.00
0.87 | 2.23 |
| |
17:00 | Kataller Toyama | vs | JEF United | 0.83
0.50
0.95 | 0.86
2.25
0.90 | 3.33
3.08
1.93 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kataller Toyama |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.95 | 0.86
2.25
0.90 | 3.33 | 0.73
0.25
-0.97 | 1.00
1.00
0.74 | 4.5 | 0.85
0.50
0.97 | 0.88
2.25
0.92 | 3.5 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.97
1.00
0.77 | 4.45 |
| |
17:00 | Ventforet Kofu | vs | Fujieda MYFC | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.90
2.50
0.86 | 2.00
3.38
3.08 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Ventforet Kofu |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.90
2.50
0.86 | 2.0 | -0.92
-0.25
0.68 | 0.82
1.00
0.92 | 2.62 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.92
2.50
0.88 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.85
1.00
0.95 | 2.62 |
| |
17:00 | Tochigi | vs | Vegalta Sendai | 0.88
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.63
3.22
1.87 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Tochigi |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.63 | 0.73
0.25
-0.97 | -0.99
1.00
0.73 | 4.33 | 0.91
0.50
0.91 | 0.88
2.25
0.92 | 3.65 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.96
1.00
0.76 | 4.35 |
| |
17:00 | Ehime FC | vs | Blaublitz Akita | 0.97
0.25
0.81 | -0.88
2.50
0.64 | 2.90
3.22
2.15 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Ehime FC |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.81 | -0.88
2.50
0.64 | 2.9 | 0.65
0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.74 | 3.63 | 0.99
0.25
0.83 | 0.86
2.25
0.94 | 3.05 | 0.66
0.25
-0.84 | -0.97
1.00
0.77 | 4.15 |
| |
17:00 | Oita Trinita | vs | Renofa Yamaguchi | -0.98
-0.25
0.76 | -0.97
2.25
0.73 | 2.25
3.08
2.85 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Oita Trinita |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.76 | -0.97
2.25
0.73 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.97 | 0.72
0.75
-0.98 | 3.08 | 0.71
0.00
-0.89 | -0.95
2.25
0.75 | 2.33 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.75
0.75
-0.95 | 3.1 |
| |
17:00 | Fukushima United | vs | Consadole Sapporo | 0.93
0.75
0.85 | 0.96
3.00
0.79 | 4.12
4.00
1.59 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Fukushima United |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.85 | 0.96
3.00
0.79 | 4.12 | 0.94
0.25
0.82 | 0.95
1.25
0.79 | 4.23 | 0.96
0.75
0.86 | 1.00
3.00
0.80 | 4.25 | 0.97
0.25
0.85 | 0.98
1.25
0.82 | 4.25 |
| |
17:00 | Kagoshima United | vs | Montedio Yamagata | 0.98
0.00
0.80 | 0.89
2.25
0.87 | 2.73
3.17
2.27 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kagoshima United |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.80 | 0.89
2.25
0.87 | 2.73 | 0.95
0.00
0.81 | -0.98
1.00
0.72 | 3.33 | -0.98
0.00
0.80 | 0.91
2.25
0.89 | 2.71 | 0.98
0.00
0.84 | -0.95
1.00
0.75 | 3.35 |
| |
17:00 | FC Osaka | vs | Jubilo Iwata | 0.93
0.75
0.85 | 0.89
2.50
0.87 | 3.78
3.50
1.65 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
FC Osaka |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.85 | 0.89
2.50
0.87 | 3.78 | 0.99
0.25
0.77 | 0.84
1.00
0.90 | 5.0 | 0.95
0.75
0.87 | 0.92
2.50
0.88 | 4.4 | -0.98
0.25
0.80 | 0.87
1.00
0.93 | 5 |
| |
17:00 | Thespa Kusatsu | vs | V Varen Nagasaki | 0.95
0.75
0.83 | 0.87
2.50
0.89 | 4.57
3.44
1.64 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Nhu1eadt Bu1ea3n |
Thespa Kusatsu |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.83 | 0.87
2.50
0.89 | 4.57 | 0.95
0.25
0.81 | 0.81
1.00
0.93 | 5.0 | 0.98
0.75
0.84 | 0.89
2.50
0.91 | 4.5 | 0.98
0.25
0.84 | 0.84
1.00
0.96 | 4.95 |
| |
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf |
07:00 | Dominican Republic | vs | Puerto Rico | 1.00
-1.50
0.78 | -0.97
3.00
0.71 | 1.27
4.57
6.75 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf |
Dominican Republic |
vs |
Puerto Rico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.50
0.78 | -0.97
3.00
0.71 | 1.27 | 0.77
-0.50
0.99 | 0.97
1.25
0.78 | 1.81 | 0.54
-1.00
-0.70 | 0.58
2.50
-0.76 | 1.33 | 0.79
-0.50
-0.95 | 0.57
1.00
-0.75 | 1.79 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica |
10:00 | Municipal Liberia | vs | Guanacasteca | 0.95
-0.75
0.83 | 0.85
2.50
0.91 | 1.66
3.50
3.63 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
Guanacasteca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.83 | 0.85
2.50
0.91 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.90 | 0.83
1.00
0.92 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.90
2.50
0.92 | 1.73 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.86
1.00
0.96 | 2.33 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay |
06:00 | Cerro Largo | vs | Montevideo City Torque | 0.86
0.00
0.90 | 0.80
2.25
0.92 | 2.32
2.76
2.37 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay |
Cerro Largo |
vs |
Montevideo City Torque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.90 | 0.80
2.25
0.92 | 2.32 | 0.78
0.00
0.95 | 0.97
1.00
0.72 | 2.98 | 1.00
0.00
0.84 | 0.30
0.75
-0.48 | 3.05 | 0.94
0.00
0.90 | -0.43
0.75
0.25 | 4.7 |
| |