Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
15:15 | Charlestown Azzurri | vs | Belmont Swansea | 0.91
-1.75
0.89 | 0.75
3.25
-0.97 | 1.23
5.35
6.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Charlestown Azzurri |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-1.75
0.89 | 0.75
3.25
-0.97 | 1.23 | 0.86
-0.75
0.94 | 0.91
1.50
0.85 | 1.62 | 0.40
-0.25
-0.56 | -0.90
3.25
0.72 | 1.56 | -0.52
-0.75
0.36 | 0.39
0.50
-0.57 | 2.36 |
| |
|
16:00 | Macarthur Rams | vs | South Coast Flame | 1.00
-0.25
0.69 | 0.88
3.25
0.82 | 2.24
3.56
2.52 | Cúp Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
South Coast Flame |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.25
0.69 | 0.88
3.25
0.82 | 2.24 | 0.77
0.00
0.91 | 0.65
1.25
-0.97 | 2.69 | 0.91
-0.25
0.85 | 0.58
3.25
-0.83 | 2.06 | 0.85
0.00
0.91 | 0.87
1.50
0.89 | 2.67 |
| |
16:15 | Inter Lions | vs | Sutherland Sharks | 0.76
1.00
0.93 | 0.73
3.50
0.96 | 3.56
4.57
1.60 | Cúp Quốc gia Úc |
Inter Lions |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
1.00
0.93 | 0.73
3.50
0.96 | 3.56 | 0.64
0.50
-0.96 | 0.85
1.50
0.83 | 3.78 | 0.70
1.00
-0.94 | 0.83
3.50
0.93 | 3.35 | 0.68
0.50
-0.93 | 0.84
1.50
0.92 | 3.7 |
| |
16:30 | Goulburn Valley Suns | vs | Port Melbourne | 0.68
1.25
-0.99 | 0.89
3.50
0.81 | 4.50
4.33
1.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Goulburn Valley Suns |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
1.25
-0.99 | 0.89
3.50
0.81 | 4.5 | 0.80
0.50
0.88 | 0.94
1.50
0.74 | 5.0 | 0.71
1.25
-0.95 | 0.92
3.50
0.84 | 4.5 | 0.87
0.50
0.89 | 0.92
1.50
0.84 | 5 |
| |
16:30 | Casuarina | vs | Darwin Hearts | 0.96
0.50
0.73 | 0.83
3.75
0.87 | 3.33
4.00
1.76 | Cúp Quốc gia Úc |
Casuarina |
vs |
Darwin Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.50
0.73 | 0.83
3.75
0.87 | 3.33 | 0.72
0.25
0.96 | -0.93
1.75
0.60 | 3.38 | 0.95
0.50
0.81 | 0.81
3.75
0.95 | 3.15 | 0.76
0.25
1.00 | -0.90
1.75
0.66 | 3.4 |
| |
16:45 | Hakoah Sydney City | vs | Parramatta Eagles | 0.88
-0.50
0.82 | 0.94
3.00
0.75 | 1.80
3.44
3.27 | Cúp Quốc gia Úc |
Hakoah Sydney City |
vs |
Parramatta Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.82 | 0.94
3.00
0.75 | 1.8 | 0.78
-0.25
0.90 | 0.94
1.25
0.74 | 2.3 | -0.93
-0.50
0.68 | 0.67
3.00
-0.92 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.61 | 0.74
1.25
-0.98 | 2.57 |
| |
16:45 | Bankstown City Lions | vs | Marconi Stallions | 0.90
1.25
0.80 | 0.77
3.50
0.92 | 5.00
4.57
1.43 | Cúp Quốc gia Úc |
Bankstown City Lions |
vs |
Marconi Stallions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
1.25
0.80 | 0.77
3.50
0.92 | 5.0 | 0.89
0.50
0.79 | 0.84
1.50
0.84 | 5.17 | 0.91
1.25
0.85 | 0.76
3.50
1.00 | 4.8 | 0.93
0.50
0.83 | 0.89
1.50
0.87 | 5.3 |
| |
17:00 | Moreland City | vs | Bulleen Lions | 0.91
1.25
0.79 | 0.88
3.50
0.82 | 5.50
4.70
1.38 | Cúp Quốc gia Úc |
Moreland City |
vs |
Bulleen Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
1.25
0.79 | 0.88
3.50
0.82 | 5.5 | 0.95
0.50
0.73 | 0.92
1.50
0.76 | 4.57 | -0.64
1.25
0.40 | 0.65
3.50
-0.89 | 8.2 | -0.78
0.50
0.54 | 0.73
1.50
-0.97 | 7.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
16:30 | Gold Coast Knights W | vs | North Lakes United W | 0.89
-2.50
0.75 | 0.87
3.75
0.77 | 1.08
7.25
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Gold Coast Knights W |
vs |
North Lakes United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-2.50
0.75 | 0.87
3.75
0.77 | 1.08 | 0.72
-1.00
0.91 | 0.72
1.50
0.91 | 1.37 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 | Fleetwood Town U21 | vs | Charlton U21 | 0.59
0.75
-0.81 | 0.95
3.50
0.81 | 2.83
3.86
1.98 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Fleetwood Town U21 |
vs |
Charlton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.59
0.75
-0.81 | 0.95
3.50
0.81 | 2.83 | 0.74
0.25
-0.96 | -0.98
1.50
0.73 | 3.27 |
| |
19:00 | Wigan U21 | vs | Swansea U21 | 0.80
-0.50
0.99 | 0.94
3.50
0.82 | 1.83
3.86
3.13 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Wigan U21 |
vs |
Swansea U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.50
0.99 | 0.94
3.50
0.82 | 1.83 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.98
1.50
0.78 | 2.33 |
| |
19:30 | Peterborough U21 | vs | Ipswich U21 | -0.85
0.25
0.63 | 0.91
3.75
0.85 | 3.04
4.00
1.84 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Peterborough U21 |
vs |
Ipswich U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.85
0.25
0.63 | 0.91
3.75
0.85 | 3.04 | 0.85
0.25
0.93 | 0.88
1.50
0.88 | 3.33 |
| |
20:00 | Sheffield United U21 | vs | Millwall U21 | 0.77
-0.75
-0.98 | 0.84
3.25
0.92 | 1.59
4.23
4.00 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Sheffield United U21 |
vs |
Millwall U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.75
-0.98 | 0.84
3.25
0.92 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.74
1.25
-0.99 | 2.13 |
| |
20:00 | Hull City U21 | vs | Colchester U21 | 0.63
-1.75
-0.85 | 0.69
3.75
-0.93 | 1.15
6.75
9.50 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Hull City U21 |
vs |
Colchester U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.63
-1.75
-0.85 | 0.69
3.75
-0.93 | 1.15 | 0.97
-1.00
0.81 | 0.92
1.75
0.84 | 1.46 |
| |
|
23:00 | DJK Vilzing | vs | Hankofen Hailing | 0.99
-1.50
0.80 | 0.83
3.00
0.93 | 1.35
4.57
6.00 | Giải Khu vực Đức |
DJK Vilzing |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-1.50
0.80 | 0.83
3.00
0.93 | 1.35 | 0.74
-0.50
-0.96 | 0.85
1.25
0.91 | 1.77 | -0.94
-1.50
0.78 | 0.91
3.00
0.91 | 1.37 | 0.79
-0.50
-0.95 | 0.88
1.25
0.94 | 1.79 |
| |
|
17:00 | CD Mafra U23 | vs | Santa Clara U23 | 0.98
0.00
0.81 | 0.92
2.50
0.84 | 2.56
3.33
2.33 | Giải Liga Revelacao U23 |
CD Mafra U23 |
vs |
Santa Clara U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
0.00
0.81 | 0.92
2.50
0.84 | 2.56 | 0.96
0.00
0.82 | 0.81
1.00
0.95 | 3.22 |
| |
17:00 | Vizela U23 | vs | Gil Vicente U23 | 0.99
-0.75
0.80 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.75
3.63
3.63 | Giải Liga Revelacao U23 |
Vizela U23 |
vs |
Gil Vicente U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.75
0.80 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.75 | 0.86
-0.25
0.92 | 0.95
1.25
0.81 | 2.17 |
| |
17:00 | Academico Viseu U23 | vs | Leixoes U23 | 0.85
-0.75
0.95 | 0.99
2.75
0.77 | 1.66
3.78
3.94 | Giải Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Leixoes U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.75
0.95 | 0.99
2.75
0.77 | 1.66 | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.71
1.00
-0.95 | 2.1 |
| |
17:00 | Portimonense U23 | vs | Farense U23 | 0.91
0.00
0.89 | 0.93
2.50
0.83 | 2.45
3.33
2.43 | Giải Liga Revelacao U23 |
Portimonense U23 |
vs |
Farense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.00
0.89 | 0.93
2.50
0.83 | 2.45 | 0.95
0.00
0.83 | 0.85
1.00
0.91 | 3.22 |
| |
20:00 | Sporting Lisbon U23 | vs | Famalicao U23 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.98
2.50
0.78 | 2.09
3.27
3.08 | Giải Liga Revelacao U23 |
Sporting Lisbon U23 |
vs |
Famalicao U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.25
0.88 | 0.98
2.50
0.78 | 2.09 | 0.63
0.00
-0.85 | 0.91
1.00
0.85 | 2.74 |
| |
21:00 | Sporting Braga U23 | vs | Rio Ave U23 | 0.73
-0.75
-0.93 | 0.92
2.75
0.84 | 1.56
3.86
4.50 | Giải Liga Revelacao U23 |
Sporting Braga U23 |
vs |
Rio Ave U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.75
-0.93 | 0.92
2.75
0.84 | 1.56 | 0.68
-0.25
-0.90 | 0.66
1.00
-0.90 | 1.99 |
| |
Giải vô địch các câu lạc bộ vùng Vịnh AGCFF |
23:45 | Al Qadsia | vs | Duhok FC | 1.00
-0.75
0.78 | 0.83
2.25
0.93 | 1.69
3.17
3.86 | Giải vô địch các câu lạc bộ vùng Vịnh AGCFF |
Al Qadsia |
vs |
Duhok FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.75
0.78 | 0.83
2.25
0.93 | 1.69 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.98
1.00
0.77 | 2.28 |
| |
|
23:00 | Riga | vs | Metta LU | 0.90
-2.75
0.80 | 0.89
3.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-2.75
0.80 | 0.89
3.75
0.80 | | 0.96
-1.25
0.67 | 0.73
1.50
0.90 | 1.29 |
| |
|
22:00 | North Korea U17 | vs | Tajikistan U17 | 0.79
-0.75
0.86 | 0.87
2.50
0.76 | 1.48
3.17
4.50 | Cúp U17 châu Á |
North Korea U17 |
vs |
Tajikistan U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.75
0.86 | 0.87
2.50
0.76 | 1.48 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.89
1.00
0.72 | 2.11 |
| |
|
21:00 | Al Jazeera Amman | vs | Al Hussein Irbid | 0.95
0.75
0.81 | -0.92
2.75
0.63 | 4.12
3.33
1.48 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Jazeera Amman |
vs |
Al Hussein Irbid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.75
0.81 | -0.92
2.75
0.63 | 4.12 | 1.00
0.25
0.73 | 0.72
1.00
0.97 | 5.0 | 0.99
0.75
0.85 | -0.88
2.75
0.70 | 4.5 | -0.94
0.25
0.78 | 0.78
1.00
-0.96 | 5.3 |
| |
23:45 | Al Wehdat | vs | Al Sareeh | 0.75
-1.00
-0.99 | 0.77
2.50
0.95 | 1.31
3.78
5.50 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Wehdat |
vs |
Al Sareeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-1.00
-0.99 | 0.77
2.50
0.95 | 1.31 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.71
1.00
0.98 | 1.89 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
18:15 | Sabah FA | vs | PDRM | 0.70
-0.25
0.89 | 0.69
2.75
0.88 | 1.78
3.13
2.57 | Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
Sabah FA |
vs |
PDRM |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
-0.25
0.89 | 0.69
2.75
0.88 | 1.78 | 0.94
-0.25
0.58 | 0.90
1.25
0.63 | 2.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
23:00 | Radomlje | vs | Nafta Lendava | 0.85
0.00
0.91 | 0.89
2.25
0.83 | 2.27
2.90
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Radomlje |
vs |
Nafta Lendava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.00
0.91 | 0.89
2.25
0.83 | 2.27 | 0.83
0.00
0.91 | -0.95
1.00
0.65 | 3.08 | 0.92
0.00
0.92 | 0.95
2.25
0.87 | 2.5 | 0.92
0.00
0.92 | -0.88
1.00
0.70 | 3.3 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
18:00 | Keciorengucu | vs | Sanliurfaspor | 0.95
-0.75
0.81 | 0.80
2.50
0.92 | 1.63
3.22
3.38 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Keciorengucu |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.75
0.81 | 0.80
2.50
0.92 | 1.63 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.77
1.00
0.93 | 2.23 | 0.73
-0.50
-0.89 | 0.78
2.50
-0.96 | 1.73 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.77
1.00
-0.95 | 2.29 |
| |
21:00 | 76 Igdir Belediyespor | vs | Istanbulspor | 0.87
-0.25
0.89 | 0.95
2.50
0.77 | 1.98
3.04
2.60 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
76 Igdir Belediyespor |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.25
0.89 | 0.95
2.50
0.77 | 1.98 | 0.61
0.00
-0.88 | 0.88
1.00
0.82 | 2.71 | 0.93
-0.25
0.91 | 1.00
2.50
0.82 | 2.07 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.94
1.00
0.88 | 2.74 |
| |
Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
18:00 | Israel W | vs | Bulgaria W | 0.71
-1.00
0.99 | 0.80
2.75
0.89 | 1.35
3.86
5.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Israel W |
vs |
Bulgaria W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-1.00
0.99 | 0.80
2.75
0.89 | 1.35 | 0.87
-0.50
0.80 | 0.89
1.25
0.78 | 1.86 |
| |
19:00 | Kosovo W | vs | North Macedonia W | 0.84
-2.00
0.86 | 0.69
3.00
0.99 | 1.07
5.75
8.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Kosovo W |
vs |
North Macedonia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-2.00
0.86 | 0.69
3.00
0.99 | 1.07 | 0.63
-0.75
-0.97 | 0.74
1.25
0.93 | 1.41 |
| |
20:00 | Kazakhstan W | vs | Armenia W | -0.85
-0.75
0.55 | -0.79
2.75
0.48 | 1.81
2.94
3.04 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Kazakhstan W |
vs |
Armenia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.85
-0.75
0.55 | -0.79
2.75
0.48 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.74 | 0.77
1.00
0.90 | 2.28 |
| |
20:30 | Bosnia Herzegovina W | vs | Poland W | 0.91
1.50
0.79 | 0.86
2.75
0.83 | 6.75
4.70
1.16 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Bosnia Herzegovina W |
vs |
Poland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
1.50
0.79 | 0.86
2.75
0.83 | 6.75 | 0.78
0.75
0.89 | 0.97
1.25
0.70 | 7.5 |
| |
21:00 | Croatia W | vs | Albania W | 0.92
-1.00
0.78 | 0.89
2.75
0.80 | 1.44
3.56
4.23 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Croatia W |
vs |
Albania W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-1.00
0.78 | 0.89
2.75
0.80 | 1.44 | 0.58
-0.25
-0.92 | 0.62
1.00
-0.96 | 1.87 |
| |
21:00 | Moldova W | vs | Slovakia W | 0.99
2.50
0.71 | 0.88
3.50
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Moldova W |
vs |
Slovakia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
2.50
0.71 | 0.88
3.50
0.81 | | 0.74
1.25
0.93 | 0.85
1.50
0.82 | 12.5 |
| |
22:30 | Liechtenstein W | vs | Luxembourg W | 0.94
3.75
0.76 | 0.80
4.25
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Liechtenstein W |
vs |
Luxembourg W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
3.75
0.76 | 0.80
4.25
0.89 | | 0.96
1.50
0.67 | 0.89
2.00
0.75 | 22.0 |
| |
22:30 | Finland W | vs | Hungary W | 0.86
-1.75
0.84 | 0.83
2.75
0.85 | 1.11
4.85
8.75 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Finland W |
vs |
Hungary W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-1.75
0.84 | 0.83
2.75
0.85 | 1.11 | 0.80
-0.75
0.87 | 0.55
1.00
-0.88 | 1.54 |
| |
22:30 | Czech Republic W | vs | Ukraine W | 0.56
-1.25
-0.85 | 0.72
2.75
0.96 | 1.17
4.70
6.50 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Czech Republic W |
vs |
Ukraine W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.56
-1.25
-0.85 | 0.72
2.75
0.96 | 1.17 | 0.57
-0.50
-0.91 | 0.86
1.25
0.81 | 1.57 |
| |
22:45 | Germany W | vs | Scotland W | 0.91
-2.25
0.85 | 0.83
3.25
0.89 | 1.03
7.00
9.25 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Germany W |
vs |
Scotland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-2.25
0.85 | 0.83
3.25
0.89 | 1.03 | 0.91
-1.00
0.83 | 0.74
1.25
0.95 | 1.36 |
| |
23:00 | Denmark W | vs | Italy W | 1.00
-0.50
0.76 | 0.91
2.50
0.81 | 1.88
2.99
2.85 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Denmark W |
vs |
Italy W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.50
0.76 | 0.91
2.50
0.81 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.81
1.00
0.89 | 2.34 |
| |
23:00 | Montenegro W | vs | Azerbaijan W | 0.86
-0.50
0.84 | 0.90
2.50
0.79 | 1.76
3.17
2.99 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Montenegro W |
vs |
Azerbaijan W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.50
0.84 | 0.90
2.50
0.79 | 1.76 | 0.89
-0.25
0.78 | 0.80
1.00
0.87 | 2.23 |
| |
23:00 | Faroe Islands W | vs | Gibraltar W | 0.91
-2.25
0.79 | 0.89
3.25
0.80 | 1.04
6.75
9.00 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Faroe Islands W |
vs |
Gibraltar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-2.25
0.79 | 0.89
3.25
0.80 | 1.04 | 0.85
-1.00
0.82 | 0.71
1.25
0.96 | 1.35 |
| |
23:00 | Turkey W | vs | Slovenia W | 0.99
0.75
0.71 | 0.74
2.50
0.94 | 4.23
3.38
1.45 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Turkey W |
vs |
Slovenia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
0.75
0.71 | 0.74
2.50
0.94 | 4.23 | 0.99
0.25
0.67 | 0.71
1.00
0.96 | 5.17 |
| |
23:15 | Austria W | vs | Netherlands W | 0.72
0.75
-0.96 | 0.95
2.75
0.77 | 3.38
3.22
1.63 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Austria W |
vs |
Netherlands W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
0.75
-0.96 | 0.95
2.75
0.77 | 3.38 | 0.79
0.25
0.94 | 0.69
1.00
1.00 | 3.94 |
| |
23:45 | Iceland W | vs | Switzerland W | 0.87
-0.25
0.89 | 0.85
2.25
0.87 | 1.90
2.96
2.91 | Giải vô địch các quốc gia nữ UEFA |
Iceland W |
vs |
Switzerland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.25
0.89 | 0.85
2.25
0.87 | 1.9 | 0.56
0.00
-0.83 | 0.98
1.00
0.71 | 2.62 |
| |
|
21:30 | Shirak | vs | Ararat | 0.92
-0.50
0.67 | -0.95
2.25
0.61 | 1.98
2.86
3.08 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Shirak |
vs |
Ararat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.67 | -0.95
2.25
0.61 | 1.98 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.66
0.75
0.93 | 2.64 |
| |
Cúp SFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Salzburg) |
22:30 | SV Austria Salzburg | vs | TSV St Johann | 0.74
-1.75
0.84 | 0.80
3.50
0.80 | 1.16
5.35
7.50 | Cúp SFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Salzburg) |
SV Austria Salzburg |
vs |
TSV St Johann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-1.75
0.84 | 0.80
3.50
0.80 | 1.16 | 0.76
-0.75
0.84 | 0.80
1.50
0.78 | 1.48 |
| |
Giải Cúp Liên đoàn Bangladesh |
15:45 | Brothers Union | vs | Rahmatgonj MFS | 0.87
0.25
0.70 | 0.72
2.50
0.89 | 2.84
3.27
1.92 | Giải Cúp Liên đoàn Bangladesh |
Brothers Union |
vs |
Rahmatgonj MFS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.25
0.70 | 0.72
2.50
0.89 | 2.84 | 0.61
0.25
-0.96 | 0.68
1.00
0.91 | 3.38 |
| |
15:45 | Bashundhara Kings | vs | Abahani Dhaka | 0.80
-0.75
0.78 | 0.95
2.75
0.68 | 1.60
3.50
3.70 | Giải Cúp Liên đoàn Bangladesh |
Bashundhara Kings |
vs |
Abahani Dhaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
0.78 | 0.95
2.75
0.68 | 1.6 | 0.77
-0.25
0.83 | 0.70
1.00
0.89 | 2.09 |
| |
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
21:00 | Sportist Svoge | vs | Strumska Slava | 0.55
-0.50
-0.90 | 0.82
2.25
0.78 | 1.52
3.33
4.50 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Sportist Svoge |
vs |
Strumska Slava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.55
-0.50
-0.90 | 0.82
2.25
0.78 | 1.52 | 0.76
-0.25
0.85 | 0.99
1.00
0.62 | 2.11 |
| |
|
18:00 | Esbjerg U19 | vs | Midtjylland U19 | 0.69
2.25
0.89 | 0.85
3.25
0.75 | 11.25
6.25
1.07 | Giải U19 Đan Mạch |
Esbjerg U19 |
vs |
Midtjylland U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
2.25
0.89 | 0.85
3.25
0.75 | 11.25 | 0.68
1.00
0.95 | 0.66
1.25
0.93 | 8.5 |
| |
Giải Liên Đoàn Trung ương Anh |
20:00 | Wrexham II | vs | Chesterfield II | 0.70
-0.75
0.88 | 0.74
3.50
0.87 | 1.50
4.12
3.70 | Giải Liên Đoàn Trung ương Anh |
Wrexham II |
vs |
Chesterfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
-0.75
0.88 | 0.74
3.50
0.87 | 1.5 | 0.67
-0.25
0.95 | 0.88
1.50
0.70 | 1.92 |
| |
20:00 | Mansfield II | vs | Huddersfield II | 0.83
0.00
0.74 | 0.78
3.25
0.82 | 2.25
3.56
2.20 | Giải Liên Đoàn Trung ương Anh |
Mansfield II |
vs |
Huddersfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.00
0.74 | 0.78
3.25
0.82 | 2.25 | 0.84
0.00
0.77 | 0.69
1.25
0.89 | 2.63 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
21:30 | Trans Narva | vs | Tallinna Kalev | 0.80
-1.25
0.77 | -0.99
3.25
0.63 | 1.34
4.12
5.35 | Giải Meistriliiga Estonia |
Trans Narva |
vs |
Tallinna Kalev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-1.25
0.77 | -0.99
3.25
0.63 | 1.34 | 0.76
-0.50
0.85 | 0.79
1.25
0.79 | 1.75 |
| |
22:00 | Levadia Tallinn | vs | Kuressaare | 0.56
-2.50
-0.92 | 0.63
3.50
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Meistriliiga Estonia |
Levadia Tallinn |
vs |
Kuressaare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.56
-2.50
-0.92 | 0.63
3.50
-0.98 | | 0.82
-1.25
0.78 | 0.67
1.50
0.92 | 1.2 |
| |
23:00 | Tammeka | vs | Flora Tallinn | 0.59
1.25
-0.97 | 0.83
3.00
0.77 | 4.70
4.00
1.39 | Giải Meistriliiga Estonia |
Tammeka |
vs |
Flora Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.59
1.25
-0.97 | 0.83
3.00
0.77 | 4.7 | 0.68
0.50
0.95 | 0.81
1.25
0.76 | 4.5 |
| |
|
13:30 | Adama Kenema | vs | Welayta Dicha | 0.95
0.25
0.65 | 0.81
1.75
0.79 | 3.94
2.59
1.85 | Giải Ngoại hạng Ethiopia |
Adama Kenema |
vs |
Welayta Dicha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.25
0.65 | 0.81
1.75
0.79 | 3.94 | 0.65
0.25
0.98 | 0.57
0.50
-0.93 | 5.17 |
| |
|
18:35 | China W | vs | Thailand W | -0.99
-3.00
0.60 | 0.85
4.00
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu quốc tế nữ |
China W |
vs |
Thailand W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-3.00
0.60 | 0.85
4.00
0.76 | | 0.88
-1.25
0.73 | 0.84
1.75
0.73 | 1.22 |
| |
20:00 | South Africa W | vs | Malawi W | 0.74
-1.25
0.83 | 0.75
2.50
0.86 | 1.28
4.23
6.50 | Giao hữu quốc tế nữ |
South Africa W |
vs |
Malawi W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-1.25
0.83 | 0.75
2.50
0.86 | 1.28 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.70
1.00
0.88 | 1.78 |
| |
21:00 | Latvia W | vs | Estonia W | 0.58
-0.25
-0.94 | 0.76
2.25
0.84 | 1.73
3.00
3.70 | Giao hữu quốc tế nữ |
Latvia W |
vs |
Estonia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.58
-0.25
-0.94 | 0.76
2.25
0.84 | 1.73 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.92
1.00
0.67 | 2.23 |
| |
|
13:30 | Planning Boys United | vs | Saraswoti Youth | 0.76
-1.25
0.82 | 0.71
2.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng B Nepal |
Planning Boys United |
vs |
Saraswoti Youth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-1.25
0.82 | 0.71
2.25
0.90 | | | | |
| |
|
23:00 | Znicz Pruszkow | vs | Odra Opole | 0.86
-0.25
0.71 | 0.97
2.25
0.66 | 2.17
2.85
2.71 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Znicz Pruszkow |
vs |
Odra Opole |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.25
0.71 | 0.97
2.25
0.66 | 2.17 | 0.56
0.00
-0.88 | -0.94
1.00
0.58 | 2.73 | -0.95
-0.25
0.85 | -0.88
2.25
0.75 | 2.35 | 0.71
0.00
-0.83 | -0.81
1.00
0.69 | 2.96 |
| |
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
22:40 | Al Jubail | vs | Jeddah Club | 0.68
0.25
0.91 | 0.93
2.25
0.69 | 2.88
2.77
2.12 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jubail |
vs |
Jeddah Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
0.25
0.91 | 0.93
2.25
0.69 | 2.88 | -0.92
0.00
0.58 | 0.58
0.75
-0.94 | 3.56 |
| |
22:55 | Al Batin | vs | Neom SC | 0.82
1.00
0.75 | 0.85
2.50
0.76 | 5.17
3.70
1.39 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Batin |
vs |
Neom SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
1.00
0.75 | 0.85
2.50
0.76 | 5.17 | 0.70
0.50
0.92 | 0.75
1.00
0.82 | 5.17 |
| |
Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
20:50 | Al Ain U23 | vs | Shabab Al Ahli U23 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.80
3.25
0.80 | 1.72
3.70
3.04 | Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
Al Ain U23 |
vs |
Shabab Al Ahli U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-0.50
0.85 | 0.80
3.25
0.80 | 1.72 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.70
1.25
0.89 | 2.13 |
| |
20:50 | Al Wasl U23 | vs | Al Jazira U23 | 0.95
-0.50
0.65 | 0.75
3.25
0.86 | 1.88
3.63
2.68 | Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
Al Wasl U23 |
vs |
Al Jazira U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.50
0.65 | 0.75
3.25
0.86 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.68
1.25
0.91 | 2.27 |
| |
Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
16:00 | Liechtenstein U19 W | vs | Luxembourg U19 W | 0.77
3.25
0.81 | 0.86
4.00
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Liechtenstein U19 W |
vs |
Luxembourg U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
3.25
0.81 | 0.86
4.00
0.75 | | | | |
| |
16:00 | Georgia U19 W | vs | Bulgaria U19 W | 0.93
2.00
0.66 | 0.83
3.25
0.77 | 11.00
6.25
1.08 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Georgia U19 W |
vs |
Bulgaria U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
2.00
0.66 | 0.83
3.25
0.77 | 11.0 | 0.64
1.00
0.99 | 0.65
1.25
0.94 | 8.5 |
| |
17:00 | Poland U19 W | vs | Germany U19 W | 0.73
1.25
0.85 | 0.85
3.00
0.75 | 5.35
4.23
1.32 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Poland U19 W |
vs |
Germany U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
1.25
0.85 | 0.85
3.00
0.75 | 5.35 | 0.75
0.50
0.85 | 0.90
1.25
0.69 | 5.0 |
| |
17:00 | Israel U19 W | vs | Finland U19 W | 0.95
2.00
0.64 | 0.86
3.25
0.75 | 12.75
6.75
1.05 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Israel U19 W |
vs |
Finland U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
2.00
0.64 | 0.86
3.25
0.75 | 12.75 | 0.72
1.00
0.89 | 0.67
1.25
0.92 | 9.75 |
| |
20:00 | Belarus U19 W | vs | SLovakia U19 W | 1.00
0.25
0.61 | 0.80
3.00
0.80 | 2.95
3.56
1.79 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Belarus U19 W |
vs |
SLovakia U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.25
0.61 | 0.80
3.00
0.80 | 2.95 | 0.68
0.25
0.94 | 0.85
1.25
0.73 | 3.33 |
| |
20:00 | Sweden U19 W | vs | Italy U19 W | -0.94
0.25
0.58 | 0.80
3.00
0.80 | 2.99
3.56
1.77 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Sweden U19 W |
vs |
Italy U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
0.25
0.58 | 0.80
3.00
0.80 | 2.99 | 0.69
0.25
0.93 | 0.85
1.25
0.73 | 3.38 |
| |
20:00 | Bosnia Herzegovina U19 W | vs | Hungary U19 W | 0.94
0.00
0.65 | 0.80
2.50
0.80 | 2.47
3.17
2.17 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Bosnia Herzegovina U19 W |
vs |
Hungary U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.00
0.65 | 0.80
2.50
0.80 | 2.47 | 0.89
0.00
0.72 | 0.76
1.00
0.81 | 3.04 |
| |
21:00 | Wales U19 W | vs | Serbia U19 W | 0.64
0.50
0.97 | 0.77
2.75
0.83 | 2.78
3.38
1.91 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Wales U19 W |
vs |
Serbia U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
0.50
0.97 | 0.77
2.75
0.83 | 2.78 | 0.61
0.25
-0.96 | 1.00
1.25
0.61 | 3.27 |
| |
21:00 | Ireland U19 W | vs | France U19 W | 0.67
2.00
0.92 | 0.75
3.25
0.86 | 9.00
5.50
1.12 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Ireland U19 W |
vs |
France U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
2.00
0.92 | 0.75
3.25
0.86 | 9.0 | 0.89
0.75
0.72 | 0.92
1.50
0.67 | 7.0 |
| |
21:00 | Czech Republic U19 W | vs | Spain U19 W | 0.77
4.75
0.81 | 0.78
5.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Czech Republic U19 W |
vs |
Spain U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
4.75
0.81 | 0.78
5.50
0.82 | | | | |
| |
21:00 | Switzerland U19 W | vs | Scotland U19 W | 0.76
-0.50
0.81 | 0.68
2.75
0.94 | 1.70
3.50
3.22 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Switzerland U19 W |
vs |
Scotland U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-0.50
0.81 | 0.68
2.75
0.94 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.93
1.25
0.66 | 2.18 |
| |
22:00 | Slovenia U19 W | vs | Iceland U19 W | 0.67
2.00
0.92 | 0.87
3.50
0.74 | 8.00
5.50
1.14 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Slovenia U19 W |
vs |
Iceland U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
2.00
0.92 | 0.87
3.50
0.74 | 8.0 | 0.88
0.75
0.73 | 0.87
1.50
0.71 | 6.75 |
| |
22:00 | Portugal U19 W | vs | Norway U19 W | 0.86
-0.25
0.72 | 0.68
2.50
0.94 | 2.09
3.27
2.53 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Portugal U19 W |
vs |
Norway U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.25
0.72 | 0.68
2.50
0.94 | 2.09 | 0.68
0.00
0.95 | 0.67
1.00
0.92 | 2.63 |
| |
Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
23:00 | Slavia Prague | vs | Sigma Olomouc | 0.82
-1.50
0.75 | 0.80
2.75
0.77 | 1.17
4.33
8.75 | Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slavia Prague |
vs |
Sigma Olomouc |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-1.50
0.75 | 0.80
2.75
0.77 | 1.17 | 0.65
-0.50
0.87 | 0.94
1.25
0.60 | 1.68 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
14:30 | Kunming City | vs | Quanzhou Yaxin | 0.95
-0.25
0.83 | 0.74
1.25
1.00 | 2.28
2.49
3.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Kunming City |
vs |
Quanzhou Yaxin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.83 | 0.74
1.25
1.00 | 2.28 | 0.53
0.00
-0.85 | -0.44
0.50
0.12 | 6.0 |
| |
14:30 | Guangdong Mingtu | vs | Guangzhou Dandelion | 0.79
0.75
0.99 | 0.78
2.50
0.96 | 2.03
3.00
3.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Guangdong Mingtu |
vs |
Guangzhou Dandelion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.75
0.99 | 0.78
2.50
0.96 | 2.03 | -0.57
0.00
0.26 | -0.49
1.50
0.17 | 1.08 |
| |
14:30 | Guangxi Hengchen | vs | Chengdu Rongcheng II | -0.99
-0.25
0.77 | -0.93
2.25
0.68 | 1.21
4.50
16.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Guangxi Hengchen |
vs |
Chengdu Rongcheng II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.25
0.77 | -0.93
2.25
0.68 | 1.21 | 0.43
0.00
-0.74 | -0.40
1.50
0.08 | |
| |
14:30 | Ganzhou Ruishi | vs | Shenzhen 2028 | 0.77
0.25
-0.99 | 0.99
1.25
0.75 | 3.78
2.32
2.40 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Ganzhou Ruishi |
vs |
Shenzhen 2028 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.25
-0.99 | 0.99
1.25
0.75 | 3.78 | -0.93
0.00
0.61 | -0.40
0.50
0.08 | 9.0 |
| |
15:00 | Guizhou Zhucheng Athletic | vs | Guangxi Lanhang | -0.99
-1.50
0.77 | 0.82
2.25
0.93 | 1.26
4.57
9.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Guizhou Zhucheng Athletic |
vs |
Guangxi Lanhang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-1.50
0.77 | 0.82
2.25
0.93 | 1.26 | 0.93
-0.50
0.82 | 0.69
0.75
0.98 | 1.82 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
13:30 | Adama Kenema | vs | Welayta Dicha | 0.30
0.25
-0.50 | -0.44
0.50
0.24 | 9.00
1.21
4.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
Adama Kenema |
vs |
Welayta Dicha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.30
0.25
-0.50 | -0.44
0.50
0.24 | 9.0 | | | |
| |
Giao hu1eefu quu1ed1c tu1ebf nu1eef |
14:30 | Uzbekistan W | vs | Zambia W | 0.89
0.50
0.75 | 0.78
3.75
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu quu1ed1c tu1ebf nu1eef |
Uzbekistan W |
vs |
Zambia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.50
0.75 | 0.78
3.75
0.83 | | -0.53
0.00
0.31 | -0.42
2.50
0.21 | |
| |
|
13:30 | Planning Boys United | vs | Saraswoti Youth | -0.79
-0.25
0.52 | 0.98
2.50
0.65 | 0.00
0.00
0.00 | Hu1ea1ng B Nepal |
Planning Boys United |
vs |
Saraswoti Youth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.79
-0.25
0.52 | 0.98
2.50
0.65 | | | | |
| |