|
00:45 | Lille | vs | Borussia Dortmund | -0.94
0.00
0.86 | 0.98
2.50
0.90 | 2.81
3.33
2.45 | Cúp C1 Châu Âu UEFA |
Lille |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.86 | 0.98
2.50
0.90 | 2.81 | -0.98
0.00
0.88 | 0.95
1.00
0.93 | 3.38 | 0.74
0.25
-0.81 | 0.99
2.50
0.91 | 2.75 | -0.99
0.00
0.89 | 0.97
1.00
0.93 | 3.45 |
| |
03:00 | Arsenal | vs | PSV Eindhoven | 0.99
-1.25
0.92 | 0.88
2.75
1.00 | 1.41
4.50
7.25 | Cúp C1 Châu Âu UEFA |
Arsenal |
vs |
PSV Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.92 | 0.88
2.75
1.00 | 1.41 | 0.93
-0.50
0.97 | -0.87
1.25
0.75 | 1.9 | -0.78
-1.50
0.70 | 0.91
2.75
0.99 | 1.44 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.81
1.25
0.71 | 1.95 |
| |
03:00 | Atletico Madrid | vs | Real Madrid | 0.90
0.00
-0.99 | 0.90
2.75
0.98 | 2.47
3.44
2.69 | Cúp C1 Châu Âu UEFA |
Atletico Madrid |
vs |
Real Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
-0.99 | 0.90
2.75
0.98 | 2.47 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.85
1.25
0.74 | 3.04 | 0.92
0.00
-0.99 | 0.92
2.75
0.98 | 2.53 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.85
1.25
0.75 | 3.1 |
| |
03:00 | Aston Villa | vs | Club Brugge | 0.95
-0.75
0.96 | 0.92
2.75
0.96 | 1.70
3.86
4.57 | Cúp C1 Châu Âu UEFA |
Aston Villa |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.96 | 0.92
2.75
0.96 | 1.7 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.88
1.25
0.77 | 2.28 | -0.78
-1.00
0.70 | -0.81
3.00
0.71 | 1.72 | 0.89
-0.25
-0.99 | -0.90
1.25
0.80 | 2.31 |
| |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 | Cerro Porteno | vs | FBC Melgar | -0.96
-0.75
0.80 | -0.97
2.25
0.79 | 1.79
3.13
4.12 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Cerro Porteno |
vs |
FBC Melgar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.80 | -0.97
2.25
0.79 | 1.79 | 0.88
-0.25
0.96 | -0.88
1.00
0.70 | 2.38 |
| |
07:30 | Corinthians SP | vs | Barcelona Guayaquil | 0.98
-1.50
0.86 | 0.91
3.00
0.91 | 1.30
4.70
7.25 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Corinthians SP |
vs |
Barcelona Guayaquil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.86 | 0.91
3.00
0.91 | 1.3 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.80
1.25
-0.98 | 1.73 |
| |
|
02:45 | Watford | vs | Swansea | 0.95
-0.25
0.95 | 0.91
2.25
0.95 | 2.23
3.22
3.08 | Giải vô địch Anh |
Watford |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.91
2.25
0.95 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.79 | -0.88
1.00
0.75 | 2.92 | 0.96
-0.25
0.96 | 0.91
2.25
0.99 | 2.23 | 0.68
0.00
-0.78 | -0.88
1.00
0.77 | 2.92 |
| |
02:45 | Hull City | vs | Oxford United | -0.98
-0.75
0.88 | -0.91
2.25
0.77 | 1.76
3.33
4.70 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.88 | -0.91
2.25
0.77 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.77
0.75
-0.90 | 2.42 | -0.96
-0.75
0.88 | -0.89
2.25
0.79 | 1.76 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.76
1.00
0.66 | 2.42 |
| |
02:45 | Portsmouth | vs | Plymouth Argyle | 0.85
-0.75
-0.95 | 0.80
2.25
-0.93 | 1.66
3.63
5.00 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
-0.95 | 0.80
2.25
-0.93 | 1.66 | 0.80
-0.25
-0.93 | -0.92
1.00
0.78 | 2.33 | 0.88
-0.75
-0.96 | -0.90
2.50
0.80 | 1.66 | 0.86
-0.25
-0.96 | -0.94
1.00
0.84 | 2.33 |
| |
02:45 | Leeds | vs | Millwall | 0.89
-1.50
-0.99 | 0.91
2.50
0.95 | 1.25
5.17
11.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
-0.99 | 0.91
2.50
0.95 | 1.25 | -0.93
-0.75
0.79 | 0.90
1.00
0.97 | 1.75 | 0.85
-1.50
-0.93 | 0.95
2.50
0.95 | 1.23 | 0.75
-0.50
-0.85 | 0.88
1.00
-0.98 | 1.75 |
| |
03:00 | Stoke City | vs | Blackburn Rovers | 0.79
0.00
-0.89 | 0.92
2.25
0.94 | 2.47
3.04
2.87 | Giải vô địch Anh |
Stoke City |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.92
2.25
0.94 | 2.47 | 0.82
0.00
-0.96 | -0.86
1.00
0.73 | 3.22 | 0.81
0.00
-0.89 | 0.96
2.25
0.94 | 2.53 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.85
1.00
0.75 | 3.15 |
| |
|
02:30 | Ghazl El Mahallah | vs | ZED FC | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
1.75
0.88 | 2.48
2.56
2.87 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ghazl El Mahallah |
vs |
ZED FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
1.75
0.88 | 2.48 | 0.67
0.00
-0.83 | -0.96
0.75
0.78 | 3.27 |
| |
02:30 | Pyramids | vs | Al Masry | 0.84
-0.50
-0.99 | 0.92
2.25
0.90 | 1.81
3.13
3.70 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pyramids |
vs |
Al Masry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.99 | 0.92
2.25
0.90 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.89 | -0.87
1.00
0.69 | 2.31 |
| |
02:30 | Pharco | vs | National Bank | 0.77
0.25
-0.93 | -0.98
2.00
0.80 | 2.80
2.80
2.33 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
National Bank |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.93 | -0.98
2.00
0.80 | 2.8 | -0.87
0.00
0.71 | 0.90
0.75
0.92 | 3.86 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
04:45 | Club America W | vs | Puebla W | 0.93
-4.50
0.77 | 0.71
5.00
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Club America W |
vs |
Puebla W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-4.50
0.77 | 0.71
5.00
0.99 | | | | | 0.92
-4.50
0.84 | 0.70
5.00
-0.94 | | | | |
| |
08:00 | Pachuca W | vs | UNAM Pumas W | 0.86
-1.00
0.94 | -0.99
3.00
0.77 | 1.49
4.00
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Pachuca W |
vs |
UNAM Pumas W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.94 | -0.99
3.00
0.77 | 1.49 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.94
1.25
0.82 | 1.91 | 0.88
-1.00
0.96 | -0.97
3.00
0.79 | 1.52 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.97
1.25
0.85 | 1.95 |
| |
Giải hạng nhì các CLB châu Á |
01:00 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | 0.92
0.00
0.88 | -0.94
2.25
0.71 | 2.58
2.90
2.58 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.88 | -0.94
2.25
0.71 | 2.58 | 0.89
0.00
0.89 | 0.71
0.75
-0.95 | 3.33 |
| |
01:00 | Al Seeb | vs | Al Arabi Kuwait | 0.60
0.00
-0.86 | -0.94
2.25
0.68 | 2.41
2.32
3.27 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Al Seeb |
vs |
Al Arabi Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.86 | -0.94
2.25
0.68 | 2.41 | 0.68
0.00
-0.94 | 0.65
0.75
-0.92 | 2.98 |
| |
15:00 | Sydney FC | vs | Jeonbuk | 0.42
-0.25
-0.73 | 0.69
2.75
1.00 | 1.66
3.70
3.70 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Sydney FC |
vs |
Jeonbuk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.42
-0.25
-0.73 | 0.69
2.75
1.00 | 1.66 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.92
1.25
0.76 | 2.22 |
| |
17:30 | Shan United | vs | PKR Svay Rieng | 0.84
0.50
0.82 | 0.74
3.00
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Shan United |
vs |
PKR Svay Rieng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.82 | 0.74
3.00
0.92 | | | | |
| |
20:30 | Madura United | vs | Tainan City | 0.94
-1.75
0.72 | 0.90
3.25
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì các CLB châu Á |
Madura United |
vs |
Tainan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.75
0.72 | 0.90
3.25
0.76 | | | | |
| |
|
03:00 | CA Platense | vs | Argentino Quilmes | 0.91
-0.75
0.89 | 0.85
1.75
0.91 | 1.65
2.98
5.50 | Cúp Quốc gia Argentina |
CA Platense |
vs |
Argentino Quilmes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.89 | 0.85
1.75
0.91 | 1.65 | 0.75
-0.25
-0.97 | 0.96
0.75
0.80 | 2.31 | -0.78
-1.00
0.62 | -0.84
2.00
0.66 | 1.65 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.98
0.75
0.84 | 2.29 |
| |
07:10 | Huracan (ARG) | vs | San Martin Formosa | -0.98
-1.50
0.78 | 0.84
2.25
0.92 | 1.30
4.33
8.25 | Cúp Quốc gia Argentina |
Huracan (ARG) |
vs |
San Martin Formosa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.78 | 0.84
2.25
0.92 | 1.3 | 0.74
-0.50
-0.96 | 0.98
1.00
0.78 | 1.77 | -0.96
-1.50
0.80 | 0.87
2.25
0.95 | 1.3 | 0.77
-0.50
-0.93 | -0.99
1.00
0.81 | 1.77 |
| |
|
00:30 | ZFC Meuselwitz | vs | Greifswalder SV 04 | 0.86
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.83 | 3.13
3.44
1.96 | Giải Khu vực Đức |
ZFC Meuselwitz |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.83 | 3.13 | 0.86
0.25
0.92 | 0.69
1.00
-0.93 | 4.33 | 0.88
0.50
0.96 | 0.96
2.75
0.86 | 3.15 | 0.89
0.25
0.95 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.35 |
| |
01:00 | Hertha Zehlendorf | vs | Carl Zeiss Jena | 0.71
0.75
-0.92 | 0.93
2.75
0.83 | 3.56
3.56
1.80 | Giải Khu vực Đức |
Hertha Zehlendorf |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
-0.92 | 0.93
2.75
0.83 | 3.56 | 0.90
0.25
0.88 | -0.95
1.25
0.71 | 4.33 | 0.73
0.75
-0.89 | 0.96
2.75
0.86 | 3.5 | 0.93
0.25
0.91 | -0.89
1.25
0.71 | 4.45 |
| |
01:00 | Altglienicke | vs | Eilenburg | 0.86
-1.00
0.94 | 0.75
2.75
-0.99 | 1.48
4.12
5.00 | Giải Khu vực Đức |
Altglienicke |
vs |
Eilenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.94 | 0.75
2.75
-0.99 | 1.48 | 0.61
-0.25
-0.83 | 0.95
1.25
0.81 | 1.89 | 0.89
-1.00
0.95 | 0.79
2.75
-0.97 | 1.48 | 0.65
-0.25
-0.81 | -0.99
1.25
0.81 | 1.91 |
| |
|
20:30 | Arema FC | vs | Barito Putera | 0.75
-0.50
0.94 | 0.61
2.50
-0.92 | 1.74
3.56
3.44 | Giải Liga 1 Indonesia |
Arema FC |
vs |
Barito Putera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.94 | 0.61
2.50
-0.92 | 1.74 | 0.86
-0.25
0.82 | 0.57
1.00
-0.89 | 2.25 | 0.78
-0.50
0.98 | 0.64
2.50
-0.88 | 1.78 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.61
1.00
-0.85 | 2.25 |
| |
|
00:30 | CSKA Moscow | vs | Dinamo Moscow | -0.92
-0.50
0.70 | 0.81
2.25
0.95 | 2.12
3.00
3.13 | Cúp Quốc gia Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.70 | 0.81
2.25
0.95 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.63 | 1.00
1.00
0.76 | 2.72 |
| |
Giải vô địch các câu lạc bộ vùng Vịnh AGCFF |
01:00 | Duhok FC | vs | Al Ettifaq | 0.84
0.75
0.94 | 0.82
2.50
0.94 | 3.70
3.44
1.68 | Giải vô địch các câu lạc bộ vùng Vịnh AGCFF |
Duhok FC |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.94 | 0.82
2.50
0.94 | 3.7 | 0.96
0.25
0.82 | 0.73
1.00
-0.98 | 4.85 |
| |
|
03:00 | Rosario Central II | vs | Atletico Tucuman II | 0.93
-1.25
0.89 | 0.73
2.50
-0.95 | 1.32
4.23
6.00 | Giải Dự bị Argentina |
Rosario Central II |
vs |
Atletico Tucuman II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.89 | 0.73
2.50
-0.95 | 1.32 | | | |
| |
03:00 | Racing Club II | vs | Boca Juniors II | 0.94
0.75
0.88 | 0.78
1.75
1.00 | 4.85
2.94
1.61 | Giải Dự bị Argentina |
Racing Club II |
vs |
Boca Juniors II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.88 | 0.78
1.75
1.00 | 4.85 | | | |
| |
03:00 | Banfield II | vs | Belgrano Cordoba II | -0.85
0.00
0.66 | 0.68
2.00
-0.91 | 2.89
2.96
2.23 | Giải Dự bị Argentina |
Banfield II |
vs |
Belgrano Cordoba II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.66 | 0.68
2.00
-0.91 | 2.89 | | | |
| |
03:00 | Union Santa Fe II | vs | Argentinos Juniors II | 0.86
0.00
0.96 | 0.78
2.00
1.00 | 2.39
2.88
2.53 | Giải Dự bị Argentina |
Union Santa Fe II |
vs |
Argentinos Juniors II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.96 | 0.78
2.00
1.00 | 2.39 | | | |
| |
05:00 | Talleres De Cordoba II | vs | Lanus II | 0.98
-1.00
0.83 | 0.90
2.50
0.88 | 1.47
3.70
4.85 | Giải Dự bị Argentina |
Talleres De Cordoba II |
vs |
Lanus II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.83 | 0.90
2.50
0.88 | 1.47 | | | |
| |
|
05:00 | Vitoria BA | vs | Nautico PE | -0.92
-1.25
0.70 | -0.80
2.50
0.56 | 1.39
3.56
6.50 | Cúp Quốc gia Brazil |
Vitoria BA |
vs |
Nautico PE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.25
0.70 | -0.80
2.50
0.56 | 1.39 | 0.90
-0.50
0.88 | 0.98
1.00
0.77 | 1.93 | -0.89
-1.25
0.73 | -0.78
2.50
0.60 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.92 | -0.98
1.00
0.80 | 1.92 |
| |
05:30 | Operario PR | vs | Tombense MG | 0.88
-0.50
0.90 | -0.90
2.00
0.66 | 1.84
2.82
3.78 | Cúp Quốc gia Brazil |
Operario PR |
vs |
Tombense MG |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.90 | -0.90
2.00
0.66 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.85
0.75
0.91 | 2.41 | 0.91
-0.50
0.93 | -0.88
2.00
0.69 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.88
0.75
0.94 | 2.41 |
| |
06:00 | Maracana | vs | Ceilandia | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.74
2.00
-0.98 | 1.92
2.88
3.63 | Cúp Quốc gia Brazil |
Maracana |
vs |
Ceilandia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.74
2.00
-0.98 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.67
0.75
-0.93 | 2.53 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.94
2.00
0.88 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.81
0.75
-0.99 | 2.64 |
| |
06:00 | Capital Brasilia | vs | Porto Velho | 0.92
-0.75
0.86 | -0.96
2.25
0.72 | 1.59
3.17
4.57 | Cúp Quốc gia Brazil |
Capital Brasilia |
vs |
Porto Velho |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.86 | -0.96
2.25
0.72 | 1.59 | 0.75
-0.25
-0.97 | 0.64
0.75
-0.89 | 2.13 | 0.95
-0.75
0.89 | -0.93
2.25
0.75 | 1.65 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.68
0.75
-0.86 | 2.13 |
| |
07:30 | Atletico Goianiense | vs | Retro | 0.85
-0.75
0.93 | 0.97
2.25
0.79 | 1.58
3.27
4.50 | Cúp Quốc gia Brazil |
Atletico Goianiense |
vs |
Retro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.93 | 0.97
2.25
0.79 | 1.58 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.60
0.75
-0.85 | 2.11 | 0.88
-0.75
0.96 | 1.00
2.25
0.82 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.11 |
| |
07:30 | Ceara CE | vs | Confianca SE | 0.97
-1.25
0.81 | 0.78
2.25
0.98 | 1.32
3.86
6.75 | Cúp Quốc gia Brazil |
Ceara CE |
vs |
Confianca SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.25
0.81 | 0.78
2.25
0.98 | 1.32 | 0.88
-0.50
0.90 | 0.88
1.00
0.88 | 1.91 | 1.00
-1.25
0.84 | 0.81
2.25
-0.99 | 1.37 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.91
1.00
0.91 | 1.91 |
| |
|
07:30 | Monterrey | vs | Vancouver Whitecaps | -0.98
-1.00
0.75 | 0.93
2.75
0.83 | 1.58
3.70
4.23 | Cúp C1 CONCACAF |
Monterrey |
vs |
Vancouver Whitecaps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.75 | 0.93
2.75
0.83 | 1.58 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.69
1.00
-0.94 | 2.19 |
| |
09:30 | LA Galaxy | vs | Herediano | 0.95
-1.25
0.83 | 0.93
2.75
0.83 | 1.36
4.23
6.25 | Cúp C1 CONCACAF |
LA Galaxy |
vs |
Herediano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.83 | 0.93
2.75
0.83 | 1.36 | 0.91
-0.50
0.87 | 0.67
1.00
-0.93 | 1.94 |
| |
09:30 | Club America | vs | Guadalajara Chivas | 0.97
-1.00
0.81 | 0.81
2.50
0.95 | 1.53
3.70
4.70 | Cúp C1 CONCACAF |
Club America |
vs |
Guadalajara Chivas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.81 | 0.81
2.50
0.95 | 1.53 | 0.75
-0.25
-0.97 | 0.81
1.00
0.94 | 2.16 |
| |
|
00:30 | Marumo Gallants FC | vs | Sekhukhune United | 0.97
0.00
0.81 | 0.73
1.75
-0.97 | 2.68
2.61
2.47 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Marumo Gallants FC |
vs |
Sekhukhune United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.81 | 0.73
1.75
-0.97 | 2.68 | 0.96
0.00
0.82 | 0.91
0.75
0.85 | 3.7 |
| |
00:30 | Kaizer Chiefs | vs | Cape Town City | 0.71
-0.75
-0.93 | 0.99
2.25
0.77 | 1.51
3.38
5.17 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Kaizer Chiefs |
vs |
Cape Town City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
-0.93 | 0.99
2.25
0.77 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.66
0.75
-0.92 | 2.12 |
| |
00:30 | Polokwane City | vs | Golden Arrows | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.95
2.00
0.81 | 1.87
2.86
3.70 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Polokwane City |
vs |
Golden Arrows |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.95
2.00
0.81 | 1.87 | -0.87
-0.25
0.65 | 0.85
0.75
0.91 | 2.72 |
| |
|
00:00 | Super Nova | vs | Metta LU | 0.95
-0.25
0.81 | 1.00
2.25
0.73 | 2.06
2.82
2.84 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Super Nova |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.81 | 1.00
2.25
0.73 | 2.06 | 0.63
0.00
-0.88 | -0.96
1.00
0.68 | 2.74 |
| |
|
04:00 | CR Belouizdad | vs | Chaouia | 0.73
-1.50
0.94 | 0.81
2.50
0.87 | 1.15
4.85
9.50 | Cúp Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
Chaouia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.50
0.94 | 0.81
2.50
0.87 | 1.15 | 0.92
-0.75
0.73 | 0.68
1.00
0.97 | 1.61 |
| |
Giải vô địch Carioca 1 Brazil |
03:45 | Madureira RJ | vs | Sampaio Correa RJ | 0.82
-0.25
0.88 | 0.71
2.00
0.99 | 2.00
2.80
3.08 | Giải vô địch Carioca 1 Brazil |
Madureira RJ |
vs |
Sampaio Correa RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.88 | 0.71
2.00
0.99 | 2.0 | -0.90
-0.25
0.58 | 0.68
0.75
1.00 | 2.66 |
| |
07:30 | Fluminense RJ | vs | CR Flamengo RJ | 0.81
0.50
0.89 | 0.87
2.00
0.83 | 3.63
2.75
1.84 | Giải vô địch Carioca 1 Brazil |
Fluminense RJ |
vs |
CR Flamengo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.89 | 0.87
2.00
0.83 | 3.63 | 0.74
0.25
0.94 | 0.82
0.75
0.87 | 5.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
00:00 | Dukla Prague | vs | Karvina | 0.80
0.25
-0.94 | 0.80
2.25
-0.98 | 2.60
3.00
2.29 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Dukla Prague |
vs |
Karvina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.80
2.25
-0.98 | 2.6 | -0.89
0.00
0.70 | 0.93
1.00
0.88 | 3.38 |
| |
Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
02:45 | Farnham Town | vs | Guernsey | 0.54
-1.75
-0.97 | 0.71
3.50
0.88 | 1.08
5.75
8.25 | Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
Farnham Town |
vs |
Guernsey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
-1.75
-0.97 | 0.71
3.50
0.88 | 1.08 | 0.67
-0.75
0.90 | 0.81
1.50
0.76 | 1.42 |
| |
02:45 | Gorleston | vs | Cambridge City | 0.95
-0.25
0.70 | 0.81
2.50
0.84 | 2.12
3.04
2.69 | Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
Gorleston |
vs |
Cambridge City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.70 | 0.81
2.50
0.84 | 2.12 | 0.63
0.00
0.98 | 0.68
1.00
0.94 | 2.68 |
| |
|
01:00 | Viktoria Koln | vs | Rot Weiss Essen | 0.82
0.25
-0.96 | 0.95
2.75
0.87 | 2.74
3.22
2.25 | Giải hạng Ba Đức |
Viktoria Koln |
vs |
Rot Weiss Essen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.95
2.75
0.87 | 2.74 | -0.93
0.00
0.73 | -0.88
1.25
0.69 | 3.17 | -0.86
0.00
0.76 | 0.98
2.75
0.90 | 2.81 | -0.89
0.00
0.77 | 0.70
1.00
-0.83 | 3.3 |
| |
01:00 | Hansa Rostock | vs | Erzgebirge Aue | -0.98
-0.50
0.84 | 0.88
2.50
0.94 | 1.96
3.13
3.38 | Giải hạng Ba Đức |
Hansa Rostock |
vs |
Erzgebirge Aue |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.88
2.50
0.94 | 1.96 | 0.98
-0.25
0.83 | 0.77
1.00
-0.97 | 2.39 | -0.96
-0.50
0.86 | 0.91
2.50
0.97 | 2.04 | -0.98
-0.25
0.86 | 0.81
1.00
-0.93 | 2.49 |
| |
01:00 | Wehen | vs | 1860 Munchen | 0.92
-0.25
0.94 | 0.82
2.25
1.00 | 2.17
3.04
2.98 | Giải hạng Ba Đức |
Wehen |
vs |
1860 Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.82
2.25
1.00 | 2.17 | 0.62
0.00
-0.81 | 0.96
1.00
0.85 | 2.69 | 0.93
-0.25
0.97 | -0.93
2.50
0.80 | 2.25 | -0.78
-0.25
0.66 | 1.00
1.00
0.88 | 2.81 |
| |
01:00 | Dynamo Dresden | vs | Borussia Dortmund II | 0.89
-1.25
0.97 | 1.00
3.25
0.82 | 1.35
4.33
6.75 | Giải hạng Ba Đức |
Dynamo Dresden |
vs |
Borussia Dortmund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.97 | 1.00
3.25
0.82 | 1.35 | 0.90
-0.50
0.92 | 0.86
1.25
0.95 | 1.85 | 0.91
-1.25
0.99 | -0.97
3.25
0.85 | 1.4 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.89
1.25
0.99 | 1.93 |
| |
01:00 | Waldhof Mannheim | vs | Sandhausen | 0.87
-0.25
0.98 | -0.99
2.75
0.81 | 1.99
3.33
2.86 | Giải hạng Ba Đức |
Waldhof Mannheim |
vs |
Sandhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | -0.99
2.75
0.81 | 1.99 | -0.86
-0.25
0.67 | 0.70
1.00
-0.89 | 2.5 | 0.91
-0.25
0.99 | -0.97
2.75
0.85 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.74
1.00
-0.86 | 2.69 |
| |
Giải Liga Nacional Honduras |
06:15 | UPNFM | vs | Genesis | 0.92
-0.25
0.67 | 0.63
1.50
0.95 | 2.13
2.52
2.77 | Giải Liga Nacional Honduras |
UPNFM |
vs |
Genesis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.63
1.50
0.95 | 2.13 | 0.59
0.00
0.96 | 0.92
0.75
0.64 | 3.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
01:00 | Floriana | vs | Birkirkara | 0.89
-0.25
0.76 | 0.97
2.00
0.67 | 2.12
2.53
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Floriana |
vs |
Birkirkara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.76 | 0.97
2.00
0.67 | 2.12 | 0.54
0.00
-0.93 | 0.81
0.75
0.81 | 2.93 |
| |
|
00:30 | Cukaricki | vs | Radnicki Nis | -0.96
-0.75
0.60 | 0.95
2.50
0.70 | 1.71
3.22
3.50 | Cúp Quốc gia Serbia |
Cukaricki |
vs |
Radnicki Nis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.60 | 0.95
2.50
0.70 | 1.71 | 0.81
-0.25
0.81 | 0.86
1.00
0.77 | 2.17 |
| |
|
01:00 | Barcelona W | vs | Real Madrid W | 0.65
-2.00
0.99 | 0.70
3.25
0.95 | 1.06
6.75
11.50 | Cúp Nữ hoàng Tây Ban Nha |
Barcelona W |
vs |
Real Madrid W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-2.00
0.99 | 0.70
3.25
0.95 | 1.06 | | | 1.36 |
| |
|
01:00 | Servette Chenois W | vs | Basel W | 0.76
-0.50
0.84 | 0.95
2.75
0.63 | 1.70
3.27
3.00 | Cúp Quốc gia Nữ Thụy Sĩ |
Servette Chenois W |
vs |
Basel W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.84 | 0.95
2.75
0.63 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.70 | 0.93
1.25
0.63 | 2.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
00:00 | Bergheim W | vs | Neulengbach W | 0.71
0.00
0.87 | 0.82
2.00
0.78 | 2.47
2.73
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
Bergheim W |
vs |
Neulengbach W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.87 | 0.82
2.00
0.78 | 2.47 | 0.75
0.00
0.86 | 0.69
0.75
0.90 | 3.13 |
| |
|
01:30 | Al Ittihad Club | vs | Al Budaiya | 0.72
0.75
0.85 | 0.90
2.75
0.71 | 4.12
3.38
1.56 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Ittihad Club |
vs |
Al Budaiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.75
0.85 | 0.90
2.75
0.71 | 4.12 | 0.81
0.25
0.79 | 0.60
1.00
-0.99 | 4.23 |
| |
01:30 | Umm Al Hassam | vs | Al Reef | 0.59
-0.25
-0.96 | 0.76
2.50
0.85 | 1.73
3.22
3.44 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Umm Al Hassam |
vs |
Al Reef |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.25
-0.96 | 0.76
2.50
0.85 | 1.73 | 0.92
-0.25
0.69 | 0.65
1.00
0.95 | 2.23 |
| |
01:30 | Buri | vs | Al Hala | 0.67
0.50
0.92 | 0.91
2.50
0.70 | 3.00
3.04
1.93 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Buri |
vs |
Al Hala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
0.92 | 0.91
2.50
0.70 | 3.0 | 0.63
0.25
-0.98 | 0.83
1.00
0.74 | 3.78 |
| |
Cúp Premier League U21 Anh |
02:00 | Sheffield United U21 | vs | Southampton U21 | 0.82
-0.50
0.75 | 0.84
3.75
0.76 | 1.85
3.78
2.66 | Cúp Premier League U21 Anh |
Sheffield United U21 |
vs |
Southampton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.75 | 0.84
3.75
0.76 | 1.85 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.79
1.50
0.79 | 2.16 |
| |
Cúp Liên đoàn Nữ Iceland A |
02:00 | Throttur Reykjavik W | vs | Valur Reykjavik W | 0.72
0.50
0.85 | 0.78
3.25
0.82 | 2.85
3.44
1.85 | Cúp Liên đoàn Nữ Iceland A |
Throttur Reykjavik W |
vs |
Valur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.85 | 0.78
3.25
0.82 | 2.85 | 0.69
0.25
0.94 | 0.65
1.25
0.94 | 3.27 |
| |
Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
02:45 | Wayside | vs | St Francis | 0.74
0.00
0.84 | 0.92
3.00
0.70 | 2.20
3.44
2.31 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Wayside |
vs |
St Francis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.84 | 0.92
3.00
0.70 | 2.2 | 0.76
0.00
0.84 | 0.88
1.25
0.70 | 2.66 |
| |
|
00:30 | Giugliano | vs | Picerno | 0.87
-0.25
0.71 | 0.88
2.25
0.73 | 2.11
2.82
2.85 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Giugliano |
vs |
Picerno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.71 | 0.88
2.25
0.73 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.58
0.75
-0.94 | 2.79 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.99
2.25
0.83 | 2.22 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.97 |
| |
00:30 | ASD Sorrento | vs | Juventus U23 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.71
2.25
0.90 | 2.09
2.96
2.75 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
ASD Sorrento |
vs |
Juventus U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.71
2.25
0.90 | 2.09 | -0.84
-0.25
0.53 | 0.81
1.00
0.76 | 2.6 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.81
2.25
-0.99 | 2.2 | -0.79
-0.25
0.63 | 0.94
1.00
0.88 | 2.72 |
| |
00:30 | Monopoli | vs | Latina | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
2.00
0.91 | 1.62
3.04
4.33 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Monopoli |
vs |
Latina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
2.00
0.91 | 1.62 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.64
0.75
0.96 | 2.01 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.80
2.00
-0.98 | 1.7 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.74
0.75
-0.93 | 2.15 |
| |
00:30 | Altamura | vs | Casertana | 1.00
-0.50
0.61 | 0.90
2.25
0.71 | 2.02
2.85
2.99 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Altamura |
vs |
Casertana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.61 | 0.90
2.25
0.71 | 2.02 | -0.87
-0.25
0.55 | 0.58
0.75
-0.94 | 2.58 | -0.88
-0.50
0.72 | -0.99
2.25
0.81 | 2.13 | -0.79
-0.25
0.63 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.76 |
| |
00:30 | SS Cavese | vs | Messina | 0.72
-0.50
0.85 | 0.71
2.00
0.90 | 1.78
2.94
3.63 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
SS Cavese |
vs |
Messina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.71
2.00
0.90 | 1.78 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.65
0.75
0.94 | 2.37 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.82
2.00
1.00 | 1.88 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.51 |
| |
02:30 | Avellino | vs | Trapani 1905 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.95
2.25
0.68 | 1.88
2.85
3.38 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Avellino |
vs |
Trapani 1905 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.95
2.25
0.68 | 1.88 | 0.92
-0.25
0.70 | 0.61
0.75
1.00 | 2.35 | 0.97
-0.50
0.87 | -0.95
2.25
0.77 | 1.97 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.47 |
| |
02:45 | Audace Cerignola | vs | Foggia | 0.91
-1.00
0.68 | 0.85
2.25
0.76 | 1.47
3.33
5.00 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Audace Cerignola |
vs |
Foggia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.68 | 0.85
2.25
0.76 | 1.47 | 0.99
-0.50
0.64 | 0.91
1.00
0.68 | 1.97 | -0.96
-1.00
0.80 | 0.96
2.25
0.86 | 1.55 | -0.90
-0.50
0.74 | -0.97
1.00
0.79 | 2.11 |
| |
02:45 | Benevento | vs | Crotone | 0.64
0.00
0.96 | 0.75
2.25
0.86 | 2.16
2.90
2.70 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Benevento |
vs |
Crotone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
0.96 | 0.75
2.25
0.86 | 2.16 | 0.69
0.00
0.93 | 0.80
1.00
0.78 | 2.84 | 0.75
0.00
-0.92 | 0.85
2.25
0.97 | 2.35 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.92
1.00
0.90 | 2.94 |
| |
Giải Ngoại hạng Bắc Ireland |
02:45 | Glentoran | vs | Glenavon | 0.71
-0.50
0.87 | 0.88
2.50
0.73 | 1.71
3.13
3.63 | Giải Ngoại hạng Bắc Ireland |
Glentoran |
vs |
Glenavon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.87 | 0.88
2.50
0.73 | 1.71 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.87
1.00
0.71 | 2.18 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.96
2.50
0.80 | 1.8 | 0.93
-0.25
0.83 | 0.96
1.00
0.80 | 2.34 |
| |
02:45 | Cliftonville | vs | Dungannon Swifts | 0.81
-0.50
0.76 | 0.78
2.50
0.82 | 1.81
3.13
3.22 | Giải Ngoại hạng Bắc Ireland |
Cliftonville |
vs |
Dungannon Swifts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.76 | 0.78
2.50
0.82 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.69 | 0.77
1.00
0.80 | 2.27 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.86
2.50
0.90 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.86
1.00
0.90 | 2.43 |
| |
|
03:00 | Forres Mechanics | vs | Huntly | 0.73
0.25
0.84 | 0.71
3.25
0.90 | 2.51
3.63
1.97 | Giải Hạng Nhì Scotland |
Forres Mechanics |
vs |
Huntly |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.84 | 0.71
3.25
0.90 | 2.51 | -0.98
0.00
0.63 | 0.89
1.50
0.69 | 2.99 |
| |
|
00:00 | FK Kosice | vs | Slovan Bratislava | 0.74
0.50
0.83 | 0.77
2.75
0.83 | 3.00
3.17
1.88 | Cúp Quốc gia Slovakia |
FK Kosice |
vs |
Slovan Bratislava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.83 | 0.77
2.75
0.83 | 3.0 | 0.70
0.25
0.92 | 1.00
1.25
0.61 | 3.86 |
| |
Cúp Thiếu niên Nhà vua Tây Ban Nha |
00:30 | Las Palmas U19 | vs | Zaragoza U19 | 0.63
-0.25
0.98 | 0.75
3.00
0.85 | 1.95
3.44
2.64 | Cúp Thiếu niên Nhà vua Tây Ban Nha |
Las Palmas U19 |
vs |
Zaragoza U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
0.98 | 0.75
3.00
0.85 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.81
1.25
0.76 | 2.37 |
| |
Giải hạng Nhất U19 Tây Ban Nha |
00:00 | La Canada Atletico U19 | vs | Cadiz U19 | 0.82
-0.25
0.75 | -0.98
3.00
0.63 | 2.02
3.38
2.58 | Giải hạng Nhất U19 Tây Ban Nha |
La Canada Atletico U19 |
vs |
Cadiz U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.75 | -0.98
3.00
0.63 | 2.02 | 0.65
0.00
0.98 | 0.85
1.25
0.73 | 2.47 |
| |
|
02:00 | Juventus Zurich | vs | St. Gallen II | 0.68
0.25
0.91 | 0.89
3.25
0.72 | 2.37
3.63
2.08 | Giải hạng Ba Thụy Sĩ |
Juventus Zurich |
vs |
St. Gallen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.89
3.25
0.72 | 2.37 | 0.89
0.00
0.72 | 0.70
1.25
0.87 | 2.77 |
| |
Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
00:00 | Hradec Kralove | vs | Jablonec | 0.66
0.25
0.93 | 0.65
2.50
0.94 | 2.58
3.04
2.07 | Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
Hradec Kralove |
vs |
Jablonec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
0.93 | 0.65
2.50
0.94 | 2.58 | 0.91
0.00
0.63 | 0.65
1.00
0.87 | 3.08 |
| |
|
02:30 | Al Mokawloon | vs | Asyut Petroleum | -0.91
-0.50
0.55 | -0.94
2.00
0.58 | 1.87
2.71
3.38 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Al Mokawloon |
vs |
Asyut Petroleum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.50
0.55 | -0.94
2.00
0.58 | 1.87 | 0.99
-0.25
0.57 | 0.74
0.75
0.77 | 2.55 |
| |
02:30 | La Viena FC | vs | Abu Qair Semad | 0.59
0.50
-0.97 | 0.58
1.75
-0.94 | 3.17
2.57
2.02 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
La Viena FC |
vs |
Abu Qair Semad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.50
-0.97 | 0.58
1.75
-0.94 | 3.17 | 0.52
0.25
-0.93 | 0.68
0.75
0.83 | 4.12 |
| |
02:30 | Wadi Degla | vs | Kahraba Ismailia | 0.82
-1.00
0.75 | 0.83
2.25
0.74 | 1.38
3.33
5.75 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Wadi Degla |
vs |
Kahraba Ismailia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
0.75 | 0.83
2.25
0.74 | 1.38 | 0.49
-0.25
-0.88 | 0.92
1.00
0.62 | 1.77 |
| |
02:30 | Aswan | vs | El Daklyeh | 0.66
0.00
0.93 | -0.78
1.75
0.47 | 2.46
2.24
2.89 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Aswan |
vs |
El Daklyeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
0.93 | -0.78
1.75
0.47 | 2.46 | 0.73
0.00
0.78 | 0.64
0.50
0.88 | 3.27 |
| |
02:30 | Proxy | vs | Baladeyet Al Mahalla | 0.59
0.00
-0.96 | 1.00
2.00
0.61 | 2.21
2.49
2.89 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Proxy |
vs |
Baladeyet Al Mahalla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.00
-0.96 | 1.00
2.00
0.61 | 2.21 | 0.58
0.00
0.98 | 0.78
0.75
0.73 | 2.96 |
| |