Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
01:45 | Arsenal | vs | Fulham | 1.00
-1.25
0.85 | 0.78
2.25
-0.96 | 1.35
4.00
7.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Arsenal |
vs |
Fulham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.85 | 0.78
2.25
-0.96 | 1.35 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.94
1.00
0.90 | 1.94 | -0.96
-1.25
0.86 | 0.82
2.25
-0.94 | 1.41 | 1.00
-0.50
0.88 | 0.97
1.00
0.91 | 2 |
| |
01:45 | Wolverhampton | vs | West Ham | -0.92
-0.25
0.76 | 0.90
2.25
0.94 | 2.28
3.04
2.87 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.90
2.25
0.94 | 2.28 | 0.78
0.00
-0.92 | -0.90
1.00
0.74 | 3.04 | -0.88
-0.25
0.78 | 0.93
2.25
0.95 | 2.4 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.88
1.00
0.75 | 3.15 |
| |
02:00 | Nottingham Forest | vs | Manchester United | -0.95
-0.25
0.81 | 0.95
2.50
0.89 | 2.12
3.22
2.94 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.95
2.50
0.89 | 2.12 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.92
1.00
0.92 | 2.73 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.84
2.75
0.72 | 2.23 | 0.67
0.00
-0.79 | 0.95
1.00
0.93 | 2.79 |
| |
|
02:30 | Real Madrid | vs | Real Sociedad | 0.99
-1.50
0.89 | 0.93
3.00
0.93 | 1.24
4.57
6.25 | Cúp Nhà vua Tây Ban Nha |
Real Madrid |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.89 | 0.93
3.00
0.93 | 1.24 | -0.91
-0.75
0.79 | 0.91
1.25
0.95 | 1.73 |
| |
|
02:00 | Empoli | vs | Bologna | 0.82
0.75
-0.94 | 0.95
2.25
0.91 | 3.50
3.17
1.72 | Cúp Quốc gia Ý |
Empoli |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
-0.94 | 0.95
2.25
0.91 | 3.5 | 0.88
0.25
1.00 | -0.85
1.00
0.71 | 4.23 | -0.92
0.50
0.81 | 0.96
2.25
0.92 | 3.7 | 0.88
0.25
1.00 | 0.71
0.75
-0.83 | 4.3 |
| |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 | Cerro Porteno | vs | Bolivar | 0.85
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.87 | 1.62
3.70
4.33 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Cerro Porteno |
vs |
Bolivar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.87 | 1.62 | 0.85
-0.25
0.93 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.33 | 0.88
-0.75
0.98 | 0.94
2.75
0.90 | 1.62 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.33 |
| |
05:00 | Carabobo | vs | Estudiantes LP | 0.74
0.75
-0.94 | -0.99
2.25
0.77 | 4.23
3.27
1.74 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Carabobo |
vs |
Estudiantes LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
-0.94 | -0.99
2.25
0.77 | 4.23 | 0.87
0.25
0.91 | 0.71
0.75
-0.92 | 5.0 | -0.88
0.50
0.74 | -0.96
2.25
0.80 | 4.25 | 0.90
0.25
0.94 | 0.73
0.75
-0.89 | 5 |
| |
07:30 | Atletico Bucaramanga | vs | Colo Colo | -0.98
0.00
0.78 | 0.74
1.75
-0.96 | 2.83
2.73
2.49 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Colo Colo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.78 | 0.74
1.75
-0.96 | 2.83 | 0.99
0.00
0.79 | 0.94
0.75
0.86 | 3.78 | -0.95
0.00
0.81 | 0.77
1.75
-0.93 | 2.83 | -0.98
0.00
0.82 | 0.96
0.75
0.88 | 3.75 |
| |
07:30 | Fortaleza EC | vs | Racing Club | 0.85
-0.25
0.95 | 0.67
2.25
-0.92 | 2.13
3.22
2.98 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Fortaleza EC |
vs |
Racing Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.67
2.25
-0.92 | 2.13 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.89
1.00
0.91 | 2.59 | 0.88
-0.25
0.98 | -0.97
2.50
0.81 | 2.13 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.91
1.00
0.93 | 2.59 |
| |
09:00 | Alianza Lima | vs | Libertad Asuncion | 0.96
-0.25
0.84 | 0.93
2.00
0.85 | 2.23
2.83
3.13 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Alianza Lima |
vs |
Libertad Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.93
2.00
0.85 | 2.23 | 0.60
0.00
-0.81 | 0.88
0.75
0.92 | 3.0 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.92
2.00
0.92 | 2.22 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.89
0.75
0.95 | 2.98 |
| |
09:00 | Barcelona Guayaquil | vs | Independiente Del Valle | 0.89
-0.25
0.91 | 0.77
2.25
-0.99 | 2.19
3.13
2.89 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Barcelona Guayaquil |
vs |
Independiente Del Valle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.77
2.25
-0.99 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.64 | 0.99
1.00
0.80 | 2.69 | 0.92
-0.25
0.94 | -0.94
2.50
0.78 | 2.19 | 0.61
0.00
-0.78 | -0.98
1.00
0.82 | 2.69 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 | Boavista | vs | Gil Vicente | 0.83
0.25
-0.99 | 0.98
2.00
0.83 | 3.13
3.04
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Boavista |
vs |
Gil Vicente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.98
2.00
0.83 | 3.13 | -0.83
0.00
0.61 | 0.83
0.75
0.97 | 4.12 | 0.85
0.25
-0.97 | -0.74
2.25
0.60 | 3.25 | -0.80
0.00
0.64 | 0.85
0.75
0.99 | 4.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 | Llaneros | vs | Deportivo Pereira | 0.91
0.00
0.81 | 0.69
1.75
-0.99 | 2.76
2.66
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Llaneros |
vs |
Deportivo Pereira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.81 | 0.69
1.75
-0.99 | 2.76 | 0.95
0.00
0.78 | 0.92
0.75
0.80 | 3.78 | 0.95
0.00
0.85 | 0.75
1.75
-0.95 | 2.76 | 0.99
0.00
0.81 | 0.97
0.75
0.83 | 3.8 |
| |
08:10 | Boyaca Chico | vs | Tolima | 0.86
0.25
0.86 | 0.89
2.00
0.81 | 3.33
2.86
2.12 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Boyaca Chico |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.86 | 0.89
2.00
0.81 | 3.33 | -0.82
0.00
0.55 | 0.83
0.75
0.89 | 4.23 | 0.82
0.25
0.98 | 0.96
2.00
0.84 | 3.2 | -0.84
0.00
0.64 | 0.89
0.75
0.91 | 4.1 |
| |
|
01:45 | Arminia Bielefeld | vs | Bayer Leverkusen | 0.89
2.00
0.97 | 0.98
3.25
0.86 | 12.00
6.25
1.14 | Cúp Quốc gia Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Bayer Leverkusen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
2.00
0.97 | 0.98
3.25
0.86 | 12.0 | -0.97
0.75
0.81 | 0.80
1.25
-0.96 | 9.25 | 0.91
2.00
0.99 | 1.00
3.25
0.88 | 12 | -0.95
0.75
0.83 | 0.82
1.25
-0.94 | 9.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 | AZ Alkmaar | vs | RKC Waalwijk | -0.97
-1.75
0.79 | -0.96
3.25
0.78 | 1.30
5.75
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
RKC Waalwijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.79 | -0.96
3.25
0.78 | 1.3 | 0.93
-0.75
0.89 | 0.86
1.25
0.96 | 1.66 | 0.81
-1.50
-0.93 | 0.73
3.00
-0.88 | 1.3 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.86
1.25
1.00 | 1.66 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
18:15 | Arda Kardzhali | vs | Cherno More | -0.97
0.00
0.67 | 0.92
2.00
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.67 | 0.92
2.00
0.78 | | | | | -0.94
0.00
0.70 | 0.95
2.00
0.81 | | | | |
| |
20:45 | Botev Plovdiv | vs | Beroe | 0.69
-0.75
-0.99 | 0.81
2.25
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Plovdiv |
vs |
Beroe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.99 | 0.81
2.25
0.89 | | | | | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.84
2.25
0.92 | | | | |
| |
23:15 | CSKA Sofia | vs | Lokomotiv Sofia | 0.93
-1.50
0.77 | -0.99
2.75
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.50
0.77 | -0.99
2.75
0.69 | | | | | 0.96
-1.50
0.80 | -0.96
2.75
0.72 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 | Yverdon Sport | vs | Lugano | 0.98
0.50
0.87 | 0.99
2.75
0.83 | 3.63
3.63
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.87 | 0.99
2.75
0.83 | 3.63 | 0.85
0.25
0.97 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.23 | 1.00
0.50
0.88 | -0.99
2.75
0.85 | 3.65 | 0.87
0.25
0.99 | 0.74
1.00
-0.88 | 4.2 |
| |
01:30 | Servette | vs | Young Boys | 0.82
0.00
-0.96 | -0.98
3.00
0.80 | 2.37
3.50
2.59 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Young Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.96 | -0.98
3.00
0.80 | 2.37 | 0.81
0.00
-0.99 | -0.98
1.25
0.80 | 2.84 | 0.83
0.00
-0.95 | -0.96
3.00
0.82 | 2.4 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.96
1.25
0.82 | 2.84 |
| |
|
08:15 | Club America | vs | Cruz Azul | 0.60
-0.25
-0.83 | 0.82
2.25
0.92 | 1.99
3.22
3.56 | Cúp C1 CONCACAF |
Club America |
vs |
Cruz Azul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-0.25
-0.83 | 0.82
2.25
0.92 | 1.99 | -0.87
-0.25
0.73 | -0.94
1.00
0.77 | 2.66 |
| |
10:15 | LA Galaxy | vs | Tigres UANL | 0.92
0.00
0.84 | 0.78
2.50
0.96 | 2.44
3.38
2.54 | Cúp C1 CONCACAF |
LA Galaxy |
vs |
Tigres UANL |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.84 | 0.78
2.50
0.96 | 2.44 | 0.90
0.00
0.96 | 0.80
1.00
-0.96 | 3.08 |
| |
|
02:10 | Dunkerque | vs | Paris Saint Germain | 0.82
2.25
0.98 | 0.86
3.25
0.90 | 10.75
7.00
1.11 | Cúp Quốc gia Pháp |
Dunkerque |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
2.25
0.98 | 0.86
3.25
0.90 | 10.75 | -0.90
0.75
0.68 | 0.81
1.25
0.95 | 8.5 |
| |
|
01:00 | Utrecht II | vs | VVV Venlo | 0.91
0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.86 | 2.87
3.56
2.05 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Utrecht II |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.86 | 2.87 | | | 3.44 | 0.93
0.25
0.93 | 0.96
2.75
0.88 | | | | |
| |
|
00:30 | Konyaspor | vs | Iskenderun | 0.92
-1.50
0.82 | 0.82
2.75
0.92 | 1.26
4.70
7.25 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Konyaspor |
vs |
Iskenderun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.82 | 0.82
2.75
0.92 | 1.26 | 0.79
-0.50
0.99 | -0.99
1.25
0.75 | 1.81 |
| |
21:45 | Trabzonspor | vs | Bodrumspor | 0.98
-1.50
0.76 | 0.92
2.75
0.82 | 1.29
4.50
6.75 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Trabzonspor |
vs |
Bodrumspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.76 | 0.92
2.75
0.82 | 1.29 | -0.93
-0.75
0.67 | -0.92
1.25
0.65 | 1.78 |
| |
|
01:45 | Mansfield | vs | Charlton | 0.90
0.25
0.84 | 0.74
2.25
0.99 | 3.13
3.04
1.97 | Giải hạng nhất Anh |
Mansfield |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.84 | 0.74
2.25
0.99 | 3.13 | -0.87
0.00
0.57 | 0.95
1.00
0.77 | 3.78 | 0.93
0.25
0.87 | 0.78
2.25
-0.98 | 3.25 | -0.83
0.00
0.62 | 1.00
1.00
0.80 | 3.8 |
| |
01:45 | Blackpool | vs | Reading | 0.81
-0.75
0.93 | 0.96
2.75
0.77 | 1.58
3.38
4.23 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Reading |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.93 | 0.96
2.75
0.77 | 1.58 | 0.75
-0.25
0.95 | 0.74
1.00
0.98 | 2.13 | 0.88
-0.75
0.92 | 1.00
2.75
0.80 | 1.68 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.78
1.00
-0.98 | 2.13 |
| |
01:45 | Burton Albion | vs | Leyton Orient | -0.98
0.00
0.71 | 0.82
2.25
0.92 | 2.61
3.00
2.19 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.71 | 0.82
2.25
0.92 | 2.61 | 0.99
0.00
0.71 | 0.99
1.00
0.73 | 3.44 | -0.94
0.00
0.74 | 0.85
2.25
0.95 | 2.72 | -0.96
0.00
0.76 | -0.97
1.00
0.77 | 3.45 |
| |
01:45 | Crawley Town | vs | Peterborough | 0.77
0.25
0.96 | 1.00
3.00
0.73 | 2.63
3.27
2.08 | Giải hạng nhất Anh |
Crawley Town |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.96 | 1.00
3.00
0.73 | 2.63 | -0.99
0.00
0.69 | 0.98
1.25
0.74 | 3.22 | 0.80
0.25
1.00 | -0.96
3.00
0.76 | 2.74 | -0.94
0.00
0.74 | -0.98
1.25
0.78 | 3.2 |
| |
01:45 | Barnsley | vs | Exeter | 0.95
-0.75
0.78 | 0.75
2.50
0.98 | 1.68
3.38
3.56 | Giải hạng nhất Anh |
Barnsley |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.78 | 0.75
2.50
0.98 | 1.68 | 0.86
-0.25
0.84 | 0.72
1.00
1.00 | 2.25 | 0.99
-0.75
0.81 | 0.78
2.50
-0.98 | 1.75 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.25 |
| |
01:45 | Northampton | vs | Rotherham | 0.85
0.00
0.89 | 0.75
2.25
0.98 | 2.42
3.17
2.42 | Giải hạng nhất Anh |
Northampton |
vs |
Rotherham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.89 | 0.75
2.25
0.98 | 2.42 | 0.84
0.00
0.86 | 0.96
1.00
0.76 | 3.13 | 0.88
0.00
0.92 | 0.76
2.25
-0.96 | 2.46 | 0.89
0.00
0.91 | 0.99
1.00
0.81 | 3.15 |
| |
01:45 | Wigan | vs | Bolton | 0.73
0.25
1.00 | 0.89
2.25
0.85 | 2.87
2.88
2.18 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
1.00 | 0.89
2.25
0.85 | 2.87 | 1.00
0.00
0.70 | 0.60
0.75
-0.88 | 3.56 | 0.76
0.25
-0.96 | 0.92
2.25
0.88 | 2.98 | -0.95
0.00
0.75 | 0.64
0.75
-0.84 | 3.55 |
| |
01:45 | Lincoln City | vs | Huddersfield | 0.64
0.00
-0.91 | 0.87
2.25
0.87 | 2.15
2.87
2.79 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.91 | 0.87
2.25
0.87 | 2.15 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.58
0.75
-0.85 | 2.97 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.90
2.25
0.90 | 2.24 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.62
0.75
-0.83 | 2.97 |
| |
01:45 | Wycombe | vs | Shrewsbury | 0.92
-1.25
0.82 | 0.94
2.50
0.80 | 1.32
4.00
6.25 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.82 | 0.94
2.50
0.80 | 1.32 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.90
1.00
0.82 | 1.92 | 0.95
-1.25
0.85 | 0.97
2.50
0.83 | 1.38 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.94
1.00
0.86 | 1.92 |
| |
01:45 | Stockport | vs | Stevenage | 0.88
-0.50
0.86 | 0.79
2.00
0.94 | 1.83
2.87
3.63 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.79
2.00
0.94 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
0.98 | 2.5 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.83
2.00
0.97 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.79
0.75
-0.99 | 2.54 |
| |
01:45 | Cambridge | vs | Wrexham | 0.95
0.50
0.78 | 0.95
2.25
0.78 | 3.78
3.00
1.73 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.78 | 0.95
2.25
0.78 | 3.78 | 0.81
0.25
0.89 | 0.65
0.75
-0.93 | 5.35 | 0.99
0.50
0.81 | 0.99
2.25
0.81 | 3.95 | 0.86
0.25
0.94 | 0.69
0.75
-0.89 | 5.3 |
| |
02:00 | Bristol Rovers | vs | Birmingham | 0.81
1.25
0.93 | 0.85
2.50
0.89 | 5.50
4.12
1.35 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Birmingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.25
0.93 | 0.85
2.50
0.89 | 5.5 | 0.80
0.50
0.90 | 0.82
1.00
0.90 | 6.0 | 0.84
1.25
0.96 | 0.88
2.50
0.92 | 5.8 | 0.85
0.50
0.95 | 0.86
1.00
0.94 | 6.1 |
| |
|
01:45 | Harrogate Town | vs | Tranmere | 0.86
0.00
0.88 | 0.99
2.25
0.74 | 2.41
2.97
2.41 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.99
2.25
0.74 | 2.41 | 0.84
0.00
0.86 | 0.69
0.75
-0.97 | 3.27 | 0.89
0.00
0.91 | -0.97
2.25
0.77 | 2.61 | 0.89
0.00
0.91 | 0.73
0.75
-0.93 | 3.3 |
| |
01:45 | Chesterfield | vs | Carlisle | 0.91
-0.75
0.83 | 0.86
2.50
0.88 | 1.63
3.33
3.86 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.83 | 0.86
2.50
0.88 | 1.63 | 0.81
-0.25
0.89 | 0.80
1.00
0.92 | 2.35 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.89
2.50
0.91 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.84
1.00
0.96 | 2.22 |
| |
01:45 | Accrington | vs | Fleetwood Town | 0.75
0.00
0.98 | 0.94
2.25
0.79 | 2.25
3.04
2.55 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.98 | 0.94
2.25
0.79 | 2.25 | 0.75
0.00
0.95 | 0.64
0.75
-0.92 | 3.08 | 0.78
0.00
-0.98 | 0.98
2.25
0.82 | 2.4 | 0.80
0.00
1.00 | 0.68
0.75
-0.88 | 3.1 |
| |
01:45 | Gillingham | vs | Colchester | 0.80
0.00
0.94 | 0.92
2.00
0.82 | 2.41
2.74
2.58 | Giải hạng hai Anh |
Gillingham |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.94 | 0.92
2.00
0.82 | 2.41 | 0.80
0.00
0.90 | 0.85
0.75
0.87 | 3.38 | 0.83
0.00
0.97 | 0.95
2.00
0.85 | 2.51 | 0.85
0.00
0.95 | 0.89
0.75
0.91 | 3.4 |
| |
01:45 | Doncaster | vs | Walsall | 0.91
-0.50
0.83 | 0.89
2.50
0.85 | 1.87
3.22
3.13 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.89
2.50
0.85 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.72 | 0.85
1.00
0.87 | 2.52 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.92
2.50
0.88 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.89
1.00
0.91 | 2.45 |
| |
01:45 | Barrow | vs | Salford City | 0.85
-0.25
0.89 | 0.95
2.25
0.78 | 2.05
2.97
2.87 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.95
2.25
0.78 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.55 | 0.65
0.75
-0.93 | 2.85 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.99
2.25
0.81 | 2.07 | -0.80
-0.25
0.60 | 0.69
0.75
-0.89 | 2.79 |
| |
01:45 | Crewe | vs | Grimsby | 0.81
0.00
0.93 | 0.86
2.25
0.88 | 2.34
2.97
2.48 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.86
2.25
0.88 | 2.34 | 0.80
0.00
0.90 | 1.00
1.00
0.72 | 3.22 | 0.84
0.00
0.96 | 0.89
2.25
0.91 | 2.44 | 0.85
0.00
0.95 | -0.96
1.00
0.76 | 3.2 |
| |
01:45 | Port Vale | vs | Bradford | 0.81
0.00
0.93 | 0.77
2.00
0.96 | 2.34
2.92
2.50 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.77
2.00
0.96 | 2.34 | 0.80
0.00
0.90 | 0.71
0.75
-0.99 | 3.27 | 0.84
0.00
0.96 | 0.80
2.00
1.00 | 2.51 | 0.85
0.00
0.95 | 0.75
0.75
-0.95 | 3.25 |
| |
01:45 | Morecambe | vs | Cheltenham | 0.81
0.00
0.93 | 0.76
2.25
0.97 | 2.34
2.97
2.48 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.76
2.25
0.97 | 2.34 | 0.80
0.00
0.90 | 0.94
1.00
0.78 | 3.13 | 0.84
0.00
0.96 | 0.79
2.25
-0.99 | 2.44 | 0.85
0.00
0.95 | 0.98
1.00
0.82 | 3.15 |
| |
01:45 | Swindon Town | vs | AFC Wimbledon | 0.72
0.25
-0.99 | 0.90
2.25
0.84 | 2.69
2.87
2.18 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
-0.99 | 0.90
2.25
0.84 | 2.69 | 1.00
0.00
0.70 | 0.59
0.75
-0.87 | 3.5 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.93
2.25
0.87 | 2.81 | -0.95
0.00
0.75 | 0.63
0.75
-0.83 | 3.5 |
| |
01:45 | Newport County | vs | Bromley | 0.82
0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.84 | 2.68
3.22
2.05 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.84 | 2.68 | -0.91
0.00
0.61 | 0.86
1.00
0.86 | 3.44 | 0.85
0.25
0.95 | 0.93
2.50
0.87 | 2.95 | -0.86
0.00
0.66 | 0.90
1.00
0.90 | 3.7 |
| |
|
20:00 | Sangiuliano City | vs | Casatese | 0.78
0.25
0.80 | -0.95
2.25
0.58 | 2.79
2.89
2.02 | Giải hạng Tư Ý (Serie D) |
Sangiuliano City |
vs |
Casatese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.80 | -0.95
2.25
0.58 | 2.79 | -0.97
0.00
0.54 | 0.58
0.75
0.98 | 3.5 |
| |
|
17:00 | Kyoto Sanga | vs | Kashiwa Reysol | 0.96
0.00
0.88 | 0.89
2.25
0.93 | 2.67
3.13
2.56 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.88 | 0.89
2.25
0.93 | 2.67 | 0.95
0.00
0.87 | -0.92
1.00
0.74 | 3.44 |
| |
17:00 | Yokohama FC | vs | Vissel Kobe | 0.93
0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.87 | 3.22
3.04
2.28 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.87 | 3.22 | -0.78
0.00
0.58 | 0.84
0.75
0.98 | 4.33 |
| |
17:00 | Albirex Niigata | vs | Avispa Fukuoka | -0.94
-0.25
0.78 | 0.98
2.00
0.83 | 2.41
3.13
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Albirex Niigata |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.98
2.00
0.83 | 2.41 | 0.66
0.00
-0.85 | 0.88
0.75
0.94 | 3.22 |
| |
17:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Kashima Antlers | 0.85
-0.50
0.99 | 0.85
2.25
0.97 | 1.87
3.38
4.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.99 | 0.85
2.25
0.97 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.81 | -0.95
1.00
0.77 | 2.44 |
| |
17:00 | Cerezo Osaka | vs | Fagiano Okayama | 0.91
-0.25
0.93 | 0.95
2.25
0.87 | 2.20
3.13
3.27 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.95
2.25
0.87 | 2.2 | -0.80
-0.25
0.61 | -0.90
1.00
0.72 | 2.86 |
| |
17:00 | Nagoya Grampus | vs | Yokohama F Marinos | 0.88
0.00
0.96 | 0.99
2.50
0.82 | 2.53
3.27
2.63 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Nagoya Grampus |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.96 | 0.99
2.50
0.82 | 2.53 | 0.87
0.00
0.95 | 0.93
1.00
0.89 | 3.22 |
| |
17:00 | Gamba Osaka | vs | Machida Zelvia | 0.80
0.25
-0.96 | 0.88
2.00
0.94 | 3.04
3.04
2.35 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.88
2.00
0.94 | 3.04 | -0.88
0.00
0.70 | 0.82
0.75
1.00 | 4.0 |
| |
17:00 | Tokyo Verdy | vs | FC Tokyo | 0.99
-0.25
0.85 | 0.94
2.00
0.88 | 2.28
3.04
3.22 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Tokyo Verdy |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.94
2.00
0.88 | 2.28 | 0.62
0.00
-0.81 | 0.83
0.75
0.99 | 3.04 |
| |
17:00 | Kawasaki Frontale | vs | Shonan Bellmare | 0.94
-0.50
0.90 | 0.97
2.75
0.84 | 1.96
3.63
3.38 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kawasaki Frontale |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.97
2.75
0.84 | 1.96 | -0.96
-0.25
0.78 | 0.69
1.00
-0.87 | 2.42 |
| |
17:30 | Urawa Red Diamonds | vs | Shimizu S Pulse | -0.95
-0.50
0.77 | 0.93
2.25
0.89 | 2.08
3.27
3.44 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.77 | 0.93
2.25
0.89 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.68 | -0.90
1.00
0.72 | 2.71 |
| |