Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:30 | Verona | vs | Parma | 0.85
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.97 | 2.54
3.04
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Verona |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.97 | 2.54 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.92
1.00
0.80 | 3.17 | -0.80
-0.25
0.73 | -0.88
2.50
0.77 | 2.66 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.93
1.00
0.83 | 3.15 |
| |
|
22:30 | FK Akron | vs | FC Rostov | -0.92
0.25
0.80 | 0.97
2.75
0.89 | 3.13
3.44
2.13 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.80 | 0.97
2.75
0.89 | 3.13 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.87
1.25
0.71 | 3.63 | 0.81
0.50
-0.89 | 0.99
2.75
0.91 | 3.15 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.85
1.25
0.73 | 3.6 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
15:30 | South Melbourne | vs | Dandenong City | -0.91
-0.25
0.77 | 0.89
2.75
0.97 | 2.33
3.44
2.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
South Melbourne |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.89
2.75
0.97 | 2.33 | 0.83
0.00
-0.99 | | 2.82 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 | Brentford U21 | vs | Fleetwood Town U21 | 0.82
-1.25
-0.98 | 0.71
3.50
-0.90 | 1.39
5.17
5.35 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Brentford U21 |
vs |
Fleetwood Town U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.98 | 0.71
3.50
-0.90 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.85
1.50
0.97 | 1.88 |
| |
20:00 | Watford U21 | vs | Coventry U21 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.96
3.50
0.86 | 2.01
3.94
2.86 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Watford U21 |
vs |
Coventry U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.96
3.50
0.86 | 2.01 | -0.94
-0.25
0.77 | -0.98
1.50
0.79 | 2.39 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:30 | SCM Gloria Buzau | vs | Otelul Galati | 0.80
0.25
-0.96 | 0.95
2.00
0.87 | 2.79
2.93
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.95
2.00
0.87 | 2.79 | -0.84
0.00
0.68 | 0.83
0.75
0.98 | 3.86 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
15:30 | Kingston City | vs | Manningham United Blues | 0.70
0.00
-0.97 | 0.78
4.00
0.95 | 2.01
3.86
2.42 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Kingston City |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.97 | 0.78
4.00
0.95 | 2.01 | 0.71
0.00
0.99 | 0.75
1.75
0.97 | 2.44 |
| |
16:30 | Bulleen Lions | vs | Bentleigh Greens | 0.99
0.00
0.74 | 0.90
3.25
0.84 | 2.46
3.38
2.14 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bulleen Lions |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.74 | 0.90
3.25
0.84 | 2.46 | 0.93
0.00
0.77 | 0.83
1.25
0.89 | 3.04 |
| |
|
21:00 | Tukums 2000 | vs | Super Nova | 0.94
0.00
0.80 | 0.96
2.25
0.72 | 2.42
2.76
2.25 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Tukums 2000 |
vs |
Super Nova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.80 | 0.96
2.25
0.72 | 2.42 | 0.95
0.00
0.74 | 0.61
0.75
-0.95 | 3.17 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
20:00 | Hamrun Spartans | vs | Naxxar Lions | 0.53
-0.75
-0.89 | 0.68
2.50
0.94 | 1.35
3.63
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Hamrun Spartans |
vs |
Naxxar Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-0.75
-0.89 | 0.68
2.50
0.94 | 1.35 | 0.52
-0.25
-0.93 | 0.66
1.00
0.93 | 1.84 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
21:00 | Erokspor | vs | Ankaragucu | 0.87
0.00
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 2.21
3.13
2.24 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erokspor |
vs |
Ankaragucu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 2.21 | 0.84
0.00
0.90 | -0.99
1.25
0.68 | 2.81 | 0.94
0.00
0.90 | 0.81
2.75
-0.99 | 2.44 | 0.90
0.00
0.94 | 0.65
1.00
-0.83 | 2.97 |
| |
|
19:00 | Defensor Sporting II | vs | Progreso II | 0.95
0.50
0.63 | 0.83
2.50
0.74 | 3.50
3.08
1.52 | Giải Dự bị Uruguay |
Defensor Sporting II |
vs |
Progreso II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.63 | 0.83
2.50
0.74 | 3.5 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
21:00 | Dobrudzha 1919 | vs | Belasitsa Petrich | 0.69
-1.25
0.89 | 0.67
2.25
0.96 | 1.24
4.23
7.25 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Dobrudzha 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.25
0.89 | 0.67
2.25
0.96 | 1.24 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.84
1.00
0.74 | 1.76 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
19:30 | Bohemians 1905 II | vs | Dukla Prague II | 0.69
-0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.89 | 1.91
3.50
2.70 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Bohemians 1905 II |
vs |
Dukla Prague II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.89 | 1.91 | 0.99
-0.25
0.64 | 0.79
1.25
0.79 | 2.32 |
| |
|
17:00 | Horsens U21 | vs | Odense BK U21 | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.75
3.50
0.85 | 1.42
4.23
4.23 | Giải U21 Đan Mạch |
Horsens U21 |
vs |
Odense BK U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.75
3.50
0.85 | 1.42 | 0.89
-0.50
0.72 | 0.85
1.50
0.73 | 1.86 |
| |
17:00 | AGF Aarhus U21 | vs | Esbjerg U21 | 0.68
0.75
0.91 | 0.72
3.50
0.89 | 3.17
3.86
1.66 | Giải U21 Đan Mạch |
AGF Aarhus U21 |
vs |
Esbjerg U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.75
0.91 | 0.72
3.50
0.89 | 3.17 | 0.83
0.25
0.77 | 0.81
1.50
0.76 | 3.27 |
| |
|
21:00 | Fiorentina U20 | vs | Cesena U20 | 0.80
-1.00
0.77 | 0.91
3.25
0.70 | 1.44
3.86
4.33 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Fiorentina U20 |
vs |
Cesena U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
0.77 | 0.91
3.25
0.70 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.70 | 0.73
1.25
0.84 | 1.91 |
| |
23:00 | AC Milan U20 | vs | Sampdoria U20 | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
3.00
0.73 | 1.47
3.86
4.12 | Giải Vô địch Primavera 1 |
AC Milan U20 |
vs |
Sampdoria U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
3.00
0.73 | 1.47 | 0.60
-0.25
-0.94 | 0.85
1.25
0.72 | 1.99 |
| |
Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
20:00 | Sileks Kratovo | vs | Tikves Kavadarci | 0.82
-0.75
0.75 | 0.90
2.25
0.71 | 1.62
3.13
4.12 | Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
Sileks Kratovo |
vs |
Tikves Kavadarci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.75 | 0.90
2.25
0.71 | 1.62 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.63
0.75
0.98 | 2.18 |
| |
20:00 | Rabotnicki Skopje | vs | Besa Doberdoll | -0.93
-1.00
0.57 | 0.90
2.00
0.71 | 1.52
3.13
5.00 | Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
Rabotnicki Skopje |
vs |
Besa Doberdoll |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.57 | 0.90
2.00
0.71 | 1.52 | 0.75
-0.25
0.85 | 0.77
0.75
0.81 | 2.16 |
| |
20:00 | FK Shkendija | vs | Akademija Pandev | 1.00
-2.25
0.61 | 0.96
3.00
0.67 | 1.08
6.00
11.75 | Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
FK Shkendija |
vs |
Akademija Pandev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.25
0.61 | 0.96
3.00
0.67 | 1.08 | 0.95
-1.00
0.68 | 0.88
1.25
0.70 | 1.4 |
| |
20:00 | FC Struga | vs | Shkupi | 0.72
-0.50
0.86 | 0.89
2.25
0.72 | 1.80
2.98
3.44 | Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
FC Struga |
vs |
Shkupi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.86 | 0.89
2.25
0.72 | 1.8 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.64
0.75
0.95 | 2.42 |
| |
20:00 | KF Gostivari | vs | Voska Sport | 0.68
-1.25
0.91 | 0.67
2.25
0.96 | 1.26
4.00
7.25 | Giải hạng Nhất Bắc Macedonia |
KF Gostivari |
vs |
Voska Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.25
0.91 | 0.67
2.25
0.96 | 1.26 | 0.83
-0.50
0.77 | 0.89
1.00
0.69 | 1.86 |
| |
|
22:00 | LKS Lodz II | vs | Rekord Bielsko Biala | 0.68
0.00
0.91 | 0.71
2.75
0.90 | 2.13
3.44
2.39 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
LKS Lodz II |
vs |
Rekord Bielsko Biala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.91 | 0.71
2.75
0.90 | 2.13 | 0.70
0.00
0.91 | 0.92
1.25
0.67 | 2.63 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
23:00 | Sochi | vs | Yenisey | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.58
3.33
4.12 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Sochi |
vs |
Yenisey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.58 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.81
1.00
0.76 | 2.16 |
| |
Cúp Quốc gia bóng đá nữ Việt Nam |
15:30 | Ho Chi Minh City W | vs | GT Thai Nguyen W | 0.74
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia bóng đá nữ Việt Nam |
Ho Chi Minh City W |
vs |
GT Thai Nguyen W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.75 | | 0.85
-0.25
0.75 | 0.95
1.00
0.64 | |
| |
15:30 | Ha Noi I W | vs | TKS Viet Nam W | 0.85
0.75
0.73 | 0.84
2.25
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia bóng đá nữ Việt Nam |
Ha Noi I W |
vs |
TKS Viet Nam W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.73 | 0.84
2.25
0.76 | | 0.77
0.25
0.83 | 0.69
0.75
0.90 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Albania |
20:00 | KS Bylis | vs | Egnatia | 0.81
0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.65 | 3.04
2.89
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Albania |
KS Bylis |
vs |
Egnatia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.65 | 3.04 | -0.93
0.00
0.52 | 0.59
0.75
0.95 | 3.44 |
| |
23:00 | AF Elbasani | vs | SK Tirana | 0.68
-0.25
0.91 | 0.92
2.25
0.67 | 1.91
2.93
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Albania |
AF Elbasani |
vs |
SK Tirana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.92
2.25
0.67 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.61
0.75
0.93 | 2.51 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Anorthosis Famagusta | vs | Ethnikos Achna | 0.71
-0.25
0.87 | 0.80
3.00
0.78 | 1.94
3.38
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Anorthosis Famagusta |
vs |
Ethnikos Achna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.80
3.00
0.78 | 1.94 | 0.91
-0.25
0.63 | 0.75
1.25
0.75 | 2.37 |
| |
|
20:30 | Aluminij U19 | vs | NK Bravo U19 | 0.88
0.75
0.70 | 0.74
3.00
0.84 | 3.78
3.70
1.50 | Giải U19 Slovenia |
Aluminij U19 |
vs |
NK Bravo U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.70 | 0.74
3.00
0.84 | 3.78 | 0.94
0.25
0.60 | 0.81
1.25
0.70 | 3.94 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
23:30 | Verona | vs | Parma | 0.85
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.97 | 2.54
3.04
2.89 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Verona |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.97 | 2.54 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.92
1.00
0.80 | 3.17 | -0.80
-0.25
0.73 | -0.88
2.50
0.77 | 2.66 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.93
1.00
0.83 | 3.15 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
22:30 | FK Akron | vs | FC Rostov | -0.92
0.25
0.80 | 0.97
2.75
0.89 | 3.13
3.44
2.13 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
FK Akron |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.80 | 0.97
2.75
0.89 | 3.13 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.87
1.25
0.71 | 3.63 | 0.81
0.50
-0.89 | 0.99
2.75
0.91 | 3.15 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.85
1.25
0.73 | 3.6 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
15:30 | South Melbourne | vs | Dandenong City | -0.91
-0.25
0.77 | 0.89
2.75
0.97 | 2.33
3.44
2.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
South Melbourne |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.89
2.75
0.97 | 2.33 | 0.83
0.00
-0.99 | | 2.82 |
| |
Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
19:00 | Brentford U21 | vs | Fleetwood Town U21 | 0.82
-1.25
-0.98 | 0.71
3.50
-0.90 | 1.39
5.17
5.35 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
Brentford U21 |
vs |
Fleetwood Town U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.98 | 0.71
3.50
-0.90 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.85
1.50
0.97 | 1.88 |
| |
20:00 | Watford U21 | vs | Coventry U21 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.96
3.50
0.86 | 2.01
3.94
2.86 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
Watford U21 |
vs |
Coventry U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.96
3.50
0.86 | 2.01 | -0.94
-0.25
0.77 | -0.98
1.50
0.79 | 2.39 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
21:30 | SCM Gloria Buzau | vs | Otelul Galati | 0.80
0.25
-0.96 | 0.95
2.00
0.87 | 2.79
2.93
2.38 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.95
2.00
0.87 | 2.79 | -0.84
0.00
0.68 | 0.83
0.75
0.98 | 3.86 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
15:30 | Kingston City | vs | Manningham United Blues | 0.70
0.00
-0.97 | 0.78
4.00
0.95 | 2.01
3.86
2.42 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Kingston City |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.97 | 0.78
4.00
0.95 | 2.01 | 0.71
0.00
0.99 | 0.75
1.75
0.97 | 2.44 |
| |
16:30 | Bulleen Lions | vs | Bentleigh Greens | 0.99
0.00
0.74 | 0.90
3.25
0.84 | 2.46
3.38
2.14 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Bulleen Lions |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.74 | 0.90
3.25
0.84 | 2.46 | 0.93
0.00
0.77 | 0.83
1.25
0.89 | 3.04 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
21:00 | Tukums 2000 | vs | Super Nova | 0.94
0.00
0.80 | 0.96
2.25
0.72 | 2.42
2.76
2.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
Tukums 2000 |
vs |
Super Nova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.80 | 0.96
2.25
0.72 | 2.42 | 0.95
0.00
0.74 | 0.61
0.75
-0.95 | 3.17 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
20:00 | Hamrun Spartans | vs | Naxxar Lions | 0.53
-0.75
-0.89 | 0.68
2.50
0.94 | 1.35
3.63
5.17 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
Hamrun Spartans |
vs |
Naxxar Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-0.75
-0.89 | 0.68
2.50
0.94 | 1.35 | 0.52
-0.25
-0.93 | 0.66
1.00
0.93 | 1.84 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
21:00 | Erokspor | vs | Ankaragucu | 0.87
0.00
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 2.21
3.13
2.24 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Erokspor |
vs |
Ankaragucu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 2.21 | 0.84
0.00
0.90 | -0.99
1.25
0.68 | 2.81 | 0.94
0.00
0.90 | 0.81
2.75
-0.99 | 2.44 | 0.90
0.00
0.94 | 0.65
1.00
-0.83 | 2.97 |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
19:00 | Defensor Sporting II | vs | Progreso II | 0.95
0.50
0.63 | 0.83
2.50
0.74 | 3.50
3.08
1.52 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Defensor Sporting II |
vs |
Progreso II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.63 | 0.83
2.50
0.74 | 3.5 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
21:00 | Dobrudzha 1919 | vs | Belasitsa Petrich | 0.69
-1.25
0.89 | 0.67
2.25
0.96 | 1.24
4.23
7.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
Dobrudzha 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.25
0.89 | 0.67
2.25
0.96 | 1.24 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.84
1.00
0.74 | 1.76 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
19:30 | Bohemians 1905 II | vs | Dukla Prague II | 0.69
-0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.89 | 1.91
3.50
2.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Bohemians 1905 II |
vs |
Dukla Prague II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.89 | 1.91 | 0.99
-0.25
0.64 | 0.79
1.25
0.79 | 2.32 |
| |
Giu1ea3i U21 u0110an Mu1ea1ch |
17:00 | Horsens U21 | vs | Odense BK U21 | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.75
3.50
0.85 | 1.42
4.23
4.23 | Giu1ea3i U21 u0110an Mu1ea1ch |
Horsens U21 |
vs |
Odense BK U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.75
3.50
0.85 | 1.42 | 0.89
-0.50
0.72 | 0.85
1.50
0.73 | 1.86 |
| |
17:00 | AGF Aarhus U21 | vs | Esbjerg U21 | 0.68
0.75
0.91 | 0.72
3.50
0.89 | 3.17
3.86
1.66 | Giu1ea3i U21 u0110an Mu1ea1ch |
AGF Aarhus U21 |
vs |
Esbjerg U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.75
0.91 | 0.72
3.50
0.89 | 3.17 | 0.83
0.25
0.77 | 0.81
1.50
0.76 | 3.27 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
21:00 | Fiorentina U20 | vs | Cesena U20 | 0.80
-1.00
0.77 | 0.91
3.25
0.70 | 1.44
3.86
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
Fiorentina U20 |
vs |
Cesena U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
0.77 | 0.91
3.25
0.70 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.70 | 0.73
1.25
0.84 | 1.91 |
| |
23:00 | AC Milan U20 | vs | Sampdoria U20 | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
3.00
0.73 | 1.47
3.86
4.12 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
AC Milan U20 |
vs |
Sampdoria U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
3.00
0.73 | 1.47 | 0.60
-0.25
-0.94 | 0.85
1.25
0.72 | 1.99 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
20:00 | Sileks Kratovo | vs | Tikves Kavadarci | 0.82
-0.75
0.75 | 0.90
2.25
0.71 | 1.62
3.13
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
Sileks Kratovo |
vs |
Tikves Kavadarci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.75 | 0.90
2.25
0.71 | 1.62 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.63
0.75
0.98 | 2.18 |
| |
20:00 | Rabotnicki Skopje | vs | Besa Doberdoll | -0.93
-1.00
0.57 | 0.90
2.00
0.71 | 1.52
3.13
5.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
Rabotnicki Skopje |
vs |
Besa Doberdoll |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.57 | 0.90
2.00
0.71 | 1.52 | 0.75
-0.25
0.85 | 0.77
0.75
0.81 | 2.16 |
| |
20:00 | FK Shkendija | vs | Akademija Pandev | 1.00
-2.25
0.61 | 0.96
3.00
0.67 | 1.08
6.00
11.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
FK Shkendija |
vs |
Akademija Pandev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.25
0.61 | 0.96
3.00
0.67 | 1.08 | 0.95
-1.00
0.68 | 0.88
1.25
0.70 | 1.4 |
| |
20:00 | FC Struga | vs | Shkupi | 0.72
-0.50
0.86 | 0.89
2.25
0.72 | 1.80
2.98
3.44 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
FC Struga |
vs |
Shkupi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.86 | 0.89
2.25
0.72 | 1.8 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.64
0.75
0.95 | 2.42 |
| |
20:00 | KF Gostivari | vs | Voska Sport | 0.68
-1.25
0.91 | 0.67
2.25
0.96 | 1.26
4.00
7.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bu1eafc Macedonia |
KF Gostivari |
vs |
Voska Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.25
0.91 | 0.67
2.25
0.96 | 1.26 | 0.83
-0.50
0.77 | 0.89
1.00
0.69 | 1.86 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
22:00 | LKS Lodz II | vs | Rekord Bielsko Biala | 0.68
0.00
0.91 | 0.71
2.75
0.90 | 2.13
3.44
2.39 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
LKS Lodz II |
vs |
Rekord Bielsko Biala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.91 | 0.71
2.75
0.90 | 2.13 | 0.70
0.00
0.91 | 0.92
1.25
0.67 | 2.63 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia Nga |
23:00 | Sochi | vs | Yenisey | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.58
3.33
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia Nga |
Sochi |
vs |
Yenisey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.58 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.81
1.00
0.76 | 2.16 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Viu1ec7t Nam |
15:30 | Ho Chi Minh City W | vs | GT Thai Nguyen W | 0.74
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Viu1ec7t Nam |
Ho Chi Minh City W |
vs |
GT Thai Nguyen W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.75 | | 0.85
-0.25
0.75 | 0.95
1.00
0.64 | |
| |
15:30 | Ha Noi I W | vs | TKS Viet Nam W | 0.85
0.75
0.73 | 0.84
2.25
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Viu1ec7t Nam |
Ha Noi I W |
vs |
TKS Viet Nam W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.73 | 0.84
2.25
0.76 | | 0.77
0.25
0.83 | 0.69
0.75
0.90 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Albania |
20:00 | KS Bylis | vs | Egnatia | 0.81
0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.65 | 3.04
2.89
1.91 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Albania |
KS Bylis |
vs |
Egnatia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.65 | 3.04 | -0.93
0.00
0.52 | 0.59
0.75
0.95 | 3.44 |
| |
23:00 | AF Elbasani | vs | SK Tirana | 0.68
-0.25
0.91 | 0.92
2.25
0.67 | 1.91
2.93
2.97 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Albania |
AF Elbasani |
vs |
SK Tirana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.92
2.25
0.67 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.61
0.75
0.93 | 2.51 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
23:00 | Anorthosis Famagusta | vs | Ethnikos Achna | 0.71
-0.25
0.87 | 0.80
3.00
0.78 | 1.94
3.38
2.58 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
Anorthosis Famagusta |
vs |
Ethnikos Achna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.80
3.00
0.78 | 1.94 | 0.91
-0.25
0.63 | 0.75
1.25
0.75 | 2.37 |
| |
|
20:30 | Aluminij U19 | vs | NK Bravo U19 | 0.88
0.75
0.70 | 0.74
3.00
0.84 | 3.78
3.70
1.50 | Giu1ea3i U19 Slovenia |
Aluminij U19 |
vs |
NK Bravo U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.70 | 0.74
3.00
0.84 | 3.78 | 0.94
0.25
0.60 | 0.81
1.25
0.70 | 3.94 |
| |