Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
23:30 | Aston Villa | vs | Nottingham Forest | -0.94
-0.50
0.87 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.99
3.50
3.63 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-0.50
0.87 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.81
1.00
-0.93 | 2.57 | 0.79
-0.25
-0.85 | -0.90
2.75
0.82 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.82
1.00
-0.93 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:00 | Parma | vs | Inter Milan | 0.91
1.25
-0.99 | 0.96
2.75
0.94 | 7.00
4.70
1.41 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Parma |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
1.25
-0.99 | 0.96
2.75
0.94 | 7.0 | 0.92
0.50
0.98 | -0.84
1.25
0.72 | 6.5 | 0.93
1.25
-0.99 | -0.78
3.00
0.70 | 8.1 | 0.92
0.50
0.98 | -0.83
1.25
0.73 | 6.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
23:30 | Mallorca | vs | Celta Vigo | 0.93
0.00
0.99 | 0.99
2.25
0.91 | 2.72
2.98
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.00
0.99 | 0.99
2.25
0.91 | 2.72 | 0.92
0.00
0.98 | -0.88
1.00
0.77 | 3.33 | -0.74
-0.25
0.68 | 1.00
2.25
0.92 | 2.78 | 0.92
0.00
0.98 | 0.68
0.75
-0.78 | 3.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
23:30 | Werder Bremen | vs | Eintracht Frankfurt | -0.94
-0.25
0.87 | 0.89
3.00
-0.99 | 2.21
3.70
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-0.25
0.87 | 0.89
3.00
-0.99 | 2.21 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.94
1.25
0.94 | 2.77 | 0.71
0.00
-0.78 | 0.89
3.00
-0.97 | 2.35 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.95
1.25
0.95 | 2.81 |
| |
|
23:00 | Haka | vs | Gnistan | 0.88
0.25
1.00 | 0.87
2.50
0.99 | 2.90
3.27
2.31 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.25
1.00 | 0.87
2.50
0.99 | 2.9 | -0.85
0.00
0.71 | 0.79
1.00
-0.93 | 3.5 | -0.74
0.00
0.65 | 0.89
2.50
-0.99 | 3.1 | -0.83
0.00
0.72 | 0.81
1.00
-0.92 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
23:45 | Twente | vs | Fortuna Sittard | 0.90
-1.25
0.98 | 0.83
2.75
-0.97 | 1.40
4.85
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
Fortuna Sittard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.25
0.98 | 0.83
2.75
-0.97 | 1.4 | 0.95
-0.50
0.91 | -0.88
1.25
0.75 | 1.97 | 0.92
-1.25
1.00 | 0.85
2.75
-0.95 | 1.4 | 0.96
-0.50
0.94 | -0.88
1.25
0.77 | 1.96 |
| |
|
23:00 | Rosenborg | vs | Fredrikstad | 0.81
-0.75
-0.93 | 0.97
2.50
0.89 | 1.64
4.00
5.17 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.75
-0.93 | 0.97
2.50
0.89 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.98 | 1.00
1.00
0.87 | 2.38 | 0.91
-0.75
-0.99 | 1.00
2.50
0.90 | 1.72 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.98
1.00
0.88 | 2.44 |
| |
|
23:45 | Krasnodar | vs | FK Akron | 0.89
-1.25
0.99 | -0.97
3.25
0.83 | 1.41
4.70
6.50 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
FK Akron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.25
0.99 | -0.97
3.25
0.83 | 1.41 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.95
1.25
0.93 | 1.97 | 0.91
-1.25
-0.99 | 0.79
3.00
-0.89 | 1.41 | 0.96
-0.50
0.94 | 0.96
1.25
0.94 | 1.96 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 | Botev Vratsa | vs | CSKA Sofia | 0.89
1.50
0.91 | 0.91
2.75
0.87 | 7.75
4.70
1.28 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
1.50
0.91 | 0.91
2.75
0.87 | 7.75 | -0.94
0.50
0.74 | 0.65
1.00
-0.88 | 7.25 | 0.91
1.50
0.93 | 0.93
2.75
0.89 | 8.2 | -0.93
0.50
0.76 | 0.69
1.00
-0.88 | 7.6 |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
22:15 | Pisa | vs | Modena | 0.95
-0.50
0.95 | 0.86
2.25
-0.98 | 1.93
3.17
3.78 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.50
0.95 | 0.86
2.25
-0.98 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.93
1.00
0.80 | 2.56 | 0.96
-0.50
0.96 | 0.60
2.00
-0.70 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.67
0.75
-0.78 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
22:30 | Oster | vs | Hacken | 0.89
0.50
-0.99 | -0.99
2.75
0.87 | 3.17
3.56
2.01 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.50
-0.99 | -0.99
2.75
0.87 | 3.17 | 0.76
0.25
-0.89 | -0.85
1.25
0.71 | 4.23 | 0.90
0.50
-0.98 | -0.83
3.00
0.72 | 3.6 | 0.76
0.25
-0.86 | -0.84
1.25
0.74 | 4.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 | Winterthur | vs | FC Zurich | 0.91
0.75
0.99 | 0.95
3.00
0.93 | 4.00
3.86
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.75
0.99 | 0.95
3.00
0.93 | 4.0 | 0.94
0.25
0.94 | 1.00
1.25
0.87 | 3.94 | 0.92
0.75
1.00 | 0.74
2.75
-0.84 | | 0.95
0.25
0.95 | -0.98
1.25
0.88 | 4 |
| |
23:00 | Lausanne Sports | vs | Sion | 0.97
-0.50
0.93 | -0.97
2.50
0.85 | 1.93
3.33
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.50
0.93 | -0.97
2.50
0.85 | 1.93 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.89
1.00
0.98 | 2.51 | 0.95
-0.50
0.97 | -0.78
2.75
0.68 | 1.95 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.90
1.00
1.00 | 2.56 |
| |
|
23:15 | Westerlo | vs | OH Leuven | -0.97
-0.50
0.87 | 0.97
2.75
0.90 | 2.04
3.56
3.27 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
OH Leuven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.50
0.87 | 0.97
2.75
0.90 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.55 |
| |
|
23:00 | BW Lohne | vs | SV Drochtersen Assel | 0.78
0.25
-0.98 | 0.97
3.00
0.79 | 2.65
3.33
2.19 | Giải Khu vực Đức |
BW Lohne |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.25
-0.98 | 0.97
3.00
0.79 | 2.65 | 0.94
0.00
0.84 | -0.99
1.25
0.75 | 3.04 | 0.80
0.25
-0.96 | 1.00
3.00
0.82 | 2.65 | 0.97
0.00
0.87 | -0.96
1.25
0.78 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 | Slask Wroclaw | vs | Motor Lublin | 0.94
-0.75
0.96 | 0.89
2.75
0.98 | 1.75
3.78
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.75
0.96 | 0.89
2.75
0.98 | 1.75 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.92
1.25
0.76 | 2.4 | 0.75
-0.50
-0.83 | 0.74
2.50
-0.84 | 1.75 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.67
1.00
-0.79 | 2.4 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
23:30 | FC Cartagena | vs | Eldense | 0.86
0.50
-0.96 | 0.81
2.00
-0.94 | 3.56
3.22
2.05 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
-0.96 | 0.81
2.00
-0.94 | 3.56 | 0.70
0.25
-0.83 | 0.78
0.75
-0.92 | 4.85 | 0.87
0.50
-0.95 | 0.83
2.00
-0.93 | 3.65 | 0.72
0.25
-0.83 | 0.80
0.75
-0.90 | 4.8 |
| |
23:30 | Granada | vs | Almeria | -0.90
-0.25
0.80 | 0.97
2.50
0.90 | 2.47
3.22
2.74 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Almeria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.90
-0.25
0.80 | 0.97
2.50
0.90 | 2.47 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.94
1.00
0.92 | 2.99 | 0.79
0.00
-0.88 | 0.99
2.50
0.91 | 2.47 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.96
1.00
0.94 | 3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Antalyaspor | vs | Samsunspor | -0.92
0.00
0.82 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.75
3.22
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Antalyaspor |
vs |
Samsunspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.92
0.00
0.82 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.75 | 0.97
0.00
0.89 | -0.87
1.00
0.73 | 3.44 |
| |
|
23:30 | Chacarita Juniors | vs | Defensores Unidos | 0.87
-0.75
0.91 | 0.99
2.00
0.77 | 1.59
3.00
4.70 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chacarita Juniors |
vs |
Defensores Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.75
0.91 | 0.99
2.00
0.77 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.97 | 0.86
0.75
0.90 | 2.33 | 0.90
-0.75
0.94 | -0.98
2.00
0.80 | 1.66 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.89
0.75
0.93 | 2.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
23:15 | Al Rayyan | vs | Al Sadd | -0.89
0.50
0.71 | 1.00
3.50
0.78 | 3.50
3.63
1.66 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Rayyan |
vs |
Al Sadd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
0.50
0.71 | 1.00
3.50
0.78 | 3.5 | 1.00
0.25
0.79 | -0.97
1.50
0.75 | 4.12 | -0.88
0.50
0.73 | -0.97
3.50
0.81 | 3.65 | -0.96
0.25
0.82 | -0.94
1.50
0.78 | 4.15 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
23:30 | Al Bataeh | vs | Ajman Club | 0.87
0.00
0.91 | 0.92
2.75
0.84 | 2.31
3.22
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Bataeh |
vs |
Ajman Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.91 | 0.92
2.75
0.84 | 2.31 | 0.89
0.00
0.87 | 0.71
1.00
-0.95 | 3.04 |
| |
|
22:00 | Swarovski Tirol | vs | Hartberg | -0.89
-0.25
0.77 | 0.85
2.25
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Swarovski Tirol |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
-0.25
0.77 | 0.85
2.25
0.99 | | 0.76
0.00
-0.96 | -0.94
1.00
0.78 | 3.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
22:15 | Atletico Grau | vs | Cienciano | 0.68
-0.75
-0.92 | 0.87
2.50
0.85 | 1.38
3.56
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Atletico Grau |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
-0.75
-0.92 | 0.87
2.50
0.85 | 1.38 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.81
1.00
0.89 | 2.08 | 0.55
-0.50
-0.71 | 0.92
2.50
0.90 | 1.55 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.87
1.00
0.95 | 2.02 |
| |
|
22:30 | Tekstilac Odzaci | vs | Spartak Subotica | 0.60
0.25
-0.84 | 0.80
2.00
0.92 | 2.57
2.65
2.33 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Tekstilac Odzaci |
vs |
Spartak Subotica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
0.25
-0.84 | 0.80
2.00
0.92 | 2.57 | 0.87
0.00
0.87 | 0.73
0.75
0.96 | 3.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
23:00 | CR Belouizdad | vs | Magra | -0.94
-1.50
0.70 | -0.95
2.25
0.67 | 1.18
3.86
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
Magra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.94
-1.50
0.70 | -0.95
2.25
0.67 | 1.18 | 0.82
-0.50
0.92 | 0.70
0.75
0.99 | 1.84 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:45 | Istra 1961 | vs | Dinamo Zagreb | 0.86
1.00
0.90 | 0.90
2.50
0.82 | 5.50
3.27
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Dinamo Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
1.00
0.90 | 0.90
2.50
0.82 | 5.5 | -0.97
0.25
0.70 | 0.81
1.00
0.89 | 4.85 |
| |
|
23:45 | Maan | vs | Al Ramtha | 0.64
1.00
-0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 3.78
3.27
1.52 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Maan |
vs |
Al Ramtha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
1.00
-0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 3.78 | -0.94
0.25
0.68 | 0.77
1.00
0.93 | 4.33 | 0.68
1.00
-0.84 | 0.93
2.50
0.89 | 4.15 | -0.89
0.25
0.73 | 0.83
1.00
0.99 | 5.8 |
| |
|
23:30 | Anadia | vs | Sporting Braga II | -0.76
0.00
0.53 | 0.99
2.25
0.72 | 2.95
2.81
1.93 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Anadia |
vs |
Sporting Braga II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.76
0.00
0.53 | 0.99
2.25
0.72 | 2.95 | -0.89
0.00
0.62 | 0.66
0.75
-0.96 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 | Zilina | vs | Slovan Bratislava | 0.80
0.25
0.85 | 0.75
2.75
0.88 | 2.53
3.22
1.97 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Zilina |
vs |
Slovan Bratislava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
0.85 | 0.75
2.75
0.88 | 2.53 | 0.97
0.00
0.62 | -0.99
1.25
0.58 | 3.22 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 | Nafta Lendava | vs | Mura | 0.90
0.00
0.86 | 0.81
2.25
0.91 | 2.32
2.90
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Nafta Lendava |
vs |
Mura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.86 | 0.81
2.25
0.91 | 2.32 | 0.89
0.00
0.85 | 0.98
1.00
0.71 | 3.08 | 0.94
0.00
0.90 | 0.86
2.25
0.96 | 2.52 | 0.94
0.00
0.90 | 0.62
0.75
-0.80 | 3.25 |
| |
|
23:00 | Alfaro | vs | Real Sociedad III | 0.75
-0.50
0.90 | 0.56
2.00
-0.94 | 1.66
2.99
3.56 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Alfaro |
vs |
Real Sociedad III |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.50
0.90 | 0.56
2.00
-0.94 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.58
0.75
-0.99 | 2.25 |
| |
|
23:00 | Gefle | vs | Team Thorengruppen | 0.85
-1.50
0.80 | 0.78
2.75
0.85 | 1.20
4.50
5.75 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
Team Thorengruppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-1.50
0.80 | 0.78
2.75
0.85 | 1.2 | 0.76
-0.50
0.85 | 0.56
1.00
-0.97 | 1.75 | 0.81
-1.50
0.95 | 0.84
2.75
0.92 | 1.27 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.64
1.00
-0.88 | 1.83 |
| |
|
23:00 | Etoile | vs | Bellinzona | 0.81
-0.25
-0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.99
3.04
2.60 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Etoile |
vs |
Bellinzona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.25
-0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.99 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.88
1.00
0.88 | 2.67 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.80
2.25
-0.94 | 2.16 | 0.60
0.00
-0.72 | 0.93
1.00
0.93 | 2.78 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Fatih Karagumruk | vs | Erzurum BB | 0.77
-0.25
0.99 | 0.81
2.00
0.91 | 1.94
2.73
2.99 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Fatih Karagumruk |
vs |
Erzurum BB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.25
0.99 | 0.81
2.00
0.91 | 1.94 | -0.88
-0.25
0.61 | 0.73
0.75
0.96 | 2.6 | 0.81
-0.25
-0.97 | -0.88
2.25
0.69 | 2.11 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.72
1.00
0.54 | 2.71 |
| |
23:00 | Corum FK | vs | Erokspor | 0.99
-0.25
0.77 | 0.87
2.50
0.85 | 1.97
2.99
2.66 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Corum FK |
vs |
Erokspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.77 | 0.87
2.50
0.85 | 1.97 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.83
1.00
0.87 | 2.65 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.92
2.50
0.90 | 2.14 | -0.74
-0.25
0.58 | 0.89
1.00
0.93 | 2.76 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
23:00 | Juventud | vs | Boston River | 0.78
-0.25
0.98 | 0.90
2.25
0.82 | 1.89
2.90
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Boston River |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
-0.25
0.98 | 0.90
2.25
0.82 | 1.89 | -0.88
-0.25
0.61 | 0.73
0.75
0.96 | 2.67 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.95
2.25
0.87 | 2.05 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.79
0.75
-0.97 | 2.78 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 | East Riffa | vs | Bahrain FC Manama | 0.59
0.25
-0.97 | 0.74
2.25
0.87 | 2.54
2.93
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Bahrain FC Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.59
0.25
-0.97 | 0.74
2.25
0.87 | 2.54 | 0.84
0.00
0.77 | 0.91
1.00
0.68 | 3.08 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.84
2.25
0.98 | 2.69 | 0.96
0.00
0.88 | -0.97
1.00
0.79 | 3.3 |
| |
23:00 | Manama Club | vs | Sitra | 0.73
0.25
0.84 | 0.77
2.25
0.83 | 2.86
2.95
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Manama Club |
vs |
Sitra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.25
0.84 | 0.77
2.25
0.83 | 2.86 | -0.95
0.00
0.61 | 0.54
0.75
-0.89 | 3.44 | 0.86
0.25
0.98 | 0.88
2.25
0.94 | 3 | -0.86
0.00
0.70 | 0.63
0.75
-0.81 | 3.7 |
| |
23:00 | Bahrain Riffa Club | vs | Al Khalidiya | 0.78
0.50
0.80 | 0.79
2.50
0.81 | 3.22
3.08
1.83 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Bahrain Riffa Club |
vs |
Al Khalidiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.50
0.80 | 0.79
2.50
0.81 | 3.22 | 0.68
0.25
0.95 | 0.73
1.00
0.84 | 3.86 | 0.91
0.50
0.93 | 0.90
2.50
0.92 | 3.4 | 0.78
0.25
-0.94 | 0.85
1.00
0.97 | 4.15 |
| |
Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
23:30 | Eastleigh | vs | Halifax Town | 0.73
0.00
0.84 | 0.72
2.00
0.89 | 2.34
2.85
2.49 | Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
Eastleigh |
vs |
Halifax Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
0.84 | 0.72
2.00
0.89 | 2.34 | 0.77
0.00
0.84 | 0.67
0.75
0.92 | 3.13 | 0.86
0.00
0.98 | -0.88
2.25
0.70 | 2.47 | 0.88
0.00
0.96 | 0.78
0.75
-0.96 | 3.35 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 | Tallinna Kalev | vs | Kuressaare | 0.76
0.25
0.81 | -0.97
3.00
0.62 | 2.80
3.08
2.00 | Giải Meistriliiga Estonia |
Tallinna Kalev |
vs |
Kuressaare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.25
0.81 | -0.97
3.00
0.62 | 2.8 | -0.88
0.00
0.56 | 0.94
1.25
0.65 | |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 | FC Iberia 1999 | vs | Kolkheti Poti | 0.86
-1.25
0.71 | 0.84
2.50
0.76 | 1.33
3.86
6.00 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
FC Iberia 1999 |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-1.25
0.71 | 0.84
2.50
0.76 | 1.33 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.80
1.00
0.77 | 1.84 |
| |
Giải U20 Quốc gia Ireland |
22:30 | Dundalk U20 | vs | Finn Harps U20 | 0.81
0.25
0.76 | 0.74
3.25
0.87 | 2.55
3.63
1.96 | Giải U20 Quốc gia Ireland |
Dundalk U20 |
vs |
Finn Harps U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.25
0.76 | 0.74
3.25
0.87 | 2.55 | -0.98
0.00
0.63 | 0.66
1.25
0.93 | 2.92 |
| |
|
22:30 | US Pergolettese | vs | Virtus Verona | -0.97
-0.25
0.59 | 0.67
2.00
0.96 | 2.25
2.79
2.65 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
US Pergolettese |
vs |
Virtus Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.25
0.59 | 0.67
2.00
0.96 | 2.25 | 0.70
0.00
0.92 | 0.65
0.75
0.94 | 2.9 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.76
2.00
-0.94 | 2.39 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.76
0.75
-0.94 | 3.15 |
| |
22:30 | Novara | vs | Union Arzignano | 0.77
-0.25
0.80 | 0.72
1.75
0.89 | 2.09
2.59
3.17 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Novara |
vs |
Union Arzignano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-0.25
0.80 | 0.72
1.75
0.89 | 2.09 | 0.48
0.00
-0.77 | 0.87
0.75
0.71 | 2.85 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.82
1.75
1.00 | 2.1 | 0.55
0.00
-0.71 | 1.00
0.75
0.82 | 2.95 |
| |
22:30 | Gubbio | vs | Ascoli | 0.95
-0.25
0.65 | 0.76
2.00
0.84 | 2.19
2.74
2.78 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Gubbio |
vs |
Ascoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.65 | 0.76
2.00
0.84 | 2.19 | 0.64
0.00
0.99 | 0.71
0.75
0.87 | 2.89 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.87
2.00
0.95 | 2.3 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.82
0.75
1.00 | 3.15 |
| |
22:30 | Feralpisalo | vs | Lumezzane | 0.80
-1.00
0.77 | 0.80
2.25
0.80 | 1.38
3.63
5.50 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Feralpisalo |
vs |
Lumezzane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-1.00
0.77 | 0.80
2.25
0.80 | 1.38 | 0.99
-0.50
0.64 | -0.97
1.00
0.60 | 1.95 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.91
2.25
0.91 | 1.52 | -0.90
-0.50
0.74 | -0.88
1.00
0.69 | 2.11 |
| |
22:30 | Pontedera | vs | Lucchese | 0.80
-0.75
0.77 | 0.81
2.50
0.79 | 1.58
3.33
4.12 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Pontedera |
vs |
Lucchese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
0.77 | 0.81
2.50
0.79 | 1.58 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.76
1.00
0.81 | 2.2 | 0.94
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.90 | 1.66 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.88
1.00
0.94 | 2.35 |
| |
Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh |
21:00 | Ipswich Town | vs | Wolverhampton | 0.85
0.25
-0.95 | 0.71
1.75
-0.83 | 1.44
3.22
8.50 | Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Wolverhampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.25
-0.95 | 0.71
1.75
-0.83 | 1.44 | | | | 0.89
0.25
-0.97 | -0.22
3.25
0.12 | 1.61 | | | |
| |
21:00 | Crystal Palace | vs | Brighton | 0.67
0.25
-0.79 | -0.86
4.00
0.74 | 1.36
3.44
10.25 | Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh |
Crystal Palace |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
0.25
-0.79 | -0.86
4.00
0.74 | 1.36 | | | | 0.38
0.50
-0.46 | 0.48
3.00
-0.58 | 3.1 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
21:15 | Real Madrid | vs | Valencia | 0.86
-1.25
-0.96 | 0.96
3.00
0.92 | 2.02
3.00
3.44 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Valencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-1.25
-0.96 | 0.96
3.00
0.92 | 2.02 | | | | -0.88
-1.75
0.79 | -0.53
4.25
0.43 | 1.86 | -0.41
-0.75
0.33 | -0.65
1.75
0.55 | 8.8 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
20:30 | Mainz 05 | vs | Holstein Kiel | 0.37
0.00
-0.51 | -0.30
2.50
0.14 | 6.50
1.10
14.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Mainz 05 |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.37
0.00
-0.51 | -0.30
2.50
0.14 | 6.5 | | | | -0.37
-1.25
0.29 | 0.99
2.25
0.91 | 4.45 | | | |
| |
20:30 | Freiburg | vs | Borussia Dortmund | -0.83
0.00
0.70 | -0.28
5.50
0.12 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Freiburg |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.83
0.00
0.70 | -0.28
5.50
0.12 | | | | | 1.00
0.00
0.92 | -0.25
4.00
0.15 | 53 | | | |
| |
20:30 | RB Leipzig | vs | Hoffenheim | 0.22
0.00
-0.35 | -0.26
4.50
0.10 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
RB Leipzig |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.22
0.00
-0.35 | -0.26
4.50
0.10 | | | | | -0.49
-1.25
0.39 | 0.60
4.00
-0.70 | 1.06 | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
21:00 | Oxford United | vs | Sheffield United | 0.74
0.50
-0.88 | 0.70
1.75
-0.84 | 1.64
2.86
6.25 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Oxford United |
vs |
Sheffield United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.50
-0.88 | 0.70
1.75
-0.84 | 1.64 | | | | -0.39
0.00
0.30 | 0.27
1.50
-0.38 | 1.82 | | | |
| |
21:00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich City | -0.90
0.25
0.77 | 0.99
4.00
0.87 | 1.60
3.00
6.25 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.90
0.25
0.77 | 0.99
4.00
0.87 | 1.6 | | | | 0.81
0.50
-0.90 | -0.38
4.25
0.27 | 1.2 | | | |
| |
21:00 | Millwall | vs | Portsmouth | 0.75
0.00
-0.88 | 0.93
1.75
0.93 | 1.20
4.33
19.25 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Millwall |
vs |
Portsmouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.00
-0.88 | 0.93
1.75
0.93 | 1.2 | | | | -0.97
-0.25
0.88 | -0.21
2.00
0.10 | 2.51 | | -0.08
0.75
0.01 | |
| |
21:00 | Sheffield Wednesday | vs | Hull City | 0.64
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.94 | 3.00
1.82
4.23 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Sheffield Wednesday |
vs |
Hull City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.94 | 3.0 | | | | -0.79
-0.25
0.70 | 0.27
0.50
-0.38 | 2.81 | | | |
| |
21:00 | Swansea | vs | Derby County | 0.63
0.00
-0.76 | 0.84
0.50
-0.98 | 3.22
1.69
4.57 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Swansea |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.63
0.00
-0.76 | 0.84
0.50
-0.98 | 3.22 | | | | -0.81
-0.25
0.72 | -0.37
1.75
0.26 | 2.88 | | | |
| |
21:00 | Preston | vs | Stoke City | 0.69
0.25
-0.83 | 0.87
1.75
0.99 | 1.37
3.38
10.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Preston |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
0.25
-0.83 | 0.87
1.75
0.99 | 1.37 | | | | 0.77
0.25
-0.86 | -0.49
2.75
0.38 | 1.53 | | | |
| |
21:00 | Queens Park Rangers | vs | Cardiff City | 0.65
0.00
-0.78 | 0.82
0.75
-0.96 | 2.90
1.91
4.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Cardiff City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
0.00
-0.78 | 0.82
0.75
-0.96 | 2.9 | | | | -0.86
-0.25
0.77 | -0.25
2.25
0.14 | 2.66 | | | |
| |
21:00 | Bristol City | vs | Watford | 0.69
0.00
-0.83 | 0.81
2.75
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Bristol City |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
0.00
-0.83 | 0.81
2.75
-0.95 | | | | | -0.63
-0.50
0.54 | -0.29
4.00
0.18 | 1.04 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
22:00 | Paris Saint Germain | vs | Angers | 0.93
-2.00
0.95 | 0.98
3.00
0.88 | 1.12
6.25
15.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
Paris Saint Germain |
vs |
Angers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-2.00
0.95 | 0.98
3.00
0.88 | 1.12 | -0.98
-0.75
0.84 | 0.86
1.00
0.88 | 1.64 | 0.80
-2.25
-0.88 | 0.84
3.75
-0.94 | 1.15 | 0.79
-1.00
-0.89 | 0.70
1.50
-0.80 | 1.41 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
21:00 | Inter Turku | vs | KUPS | -0.88
-0.25
0.74 | 0.73
1.75
-0.87 | 9.25
3.38
1.40 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
Inter Turku |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.88
-0.25
0.74 | 0.73
1.75
-0.87 | 9.25 | | | |
| |
21:00 | Vaasa VPS | vs | Oulu | 0.80
-0.75
-0.93 | -0.93
4.25
0.78 | 3.22
2.62
2.33 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
Vaasa VPS |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.75
-0.93 | -0.93
4.25
0.78 | 3.22 | | | | 0.58
-0.75
-0.68 | 0.28
3.00
-0.39 | 5.8 | | | |
| |
21:00 | KTP | vs | Seinajoen JK | 0.92
0.25
0.96 | -0.86
1.25
0.72 | 4.33
2.22
2.27 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
KTP |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.25
0.96 | -0.86
1.25
0.72 | 4.33 | | | | 0.68
0.50
-0.78 | 0.61
1.25
-0.72 | 3.7 | | | |
| |
21:00 | IFK Mariehamn | vs | FF Jaro | 0.80
0.00
-0.93 | 0.73
2.75
-0.87 | 65.00
8.25
1.02 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
-0.93 | 0.73
2.75
-0.87 | 65.0 | | | | -0.86
-0.25
0.77 | 0.25
1.50
-0.36 | 7.2 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
21:30 | AZ Alkmaar | vs | Feyenoord | 0.97
-0.25
0.90 | -0.98
2.50
0.84 | 6.25
3.27
1.54 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.25
0.90 | -0.98
2.50
0.84 | 6.25 | | | | 0.92
0.00
0.99 | -0.72
2.50
0.61 | 2.61 | 0.93
0.00
0.96 | -0.48
1.00
0.37 | 3.55 |
| |
Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
21:00 | Bodo Glimt | vs | Ham Kam | 0.89
-0.75
0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 1.03
8.00
49.50 | Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
Bodo Glimt |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 1.03 | | | | -0.44
-1.75
0.35 | 0.21
2.00
-0.32 | 1.07 | 0.30
0.00
-0.41 | -0.14
1.75
0.06 | 1.02 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
21:30 | Lokomotiv Moscow | vs | Zenit St Petersburg | 0.94
0.50
0.94 | 0.90
1.25
0.96 | 5.75
2.51
1.81 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.50
0.94 | 0.90
1.25
0.96 | 5.75 | | | | 0.95
0.75
0.96 | -0.71
2.50
0.60 | 5.2 | 0.83
0.25
-0.94 | -0.51
1.00
0.40 | 4.95 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
22:15 | Pisa | vs | Modena | -0.99
-0.50
0.86 | 0.94
2.25
0.90 | 1.89
3.04
3.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Pisa |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.50
0.86 | 0.94
2.25
0.90 | 1.89 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.68
0.75
-0.92 | 2.66 | 0.96
-0.50
0.96 | 0.60
2.00
-0.70 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.67
0.75
-0.78 | 2.61 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
21:00 | Cercle Brugge | vs | Beerschot Wilrijk | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.95
2.00
0.89 | 1.14
5.35
29.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
Cercle Brugge |
vs |
Beerschot Wilrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.25
-0.99 | 0.95
2.00
0.89 | 1.14 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
21:30 | Helmond Sport | vs | Telstar | 0.91
0.25
0.89 | 0.78
4.50
1.00 | 1.61
3.38
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Helmond Sport |
vs |
Telstar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.25
0.89 | 0.78
4.50
1.00 | 1.61 | | | | -0.98
0.25
0.88 | -0.83
3.75
0.70 | 1.79 | 0.66
0.25
-0.76 | -0.49
2.25
0.37 | 1.42 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
21:30 | Maritimo | vs | Leixoes | 0.95
-0.50
0.85 | -0.98
2.50
0.76 | 4.70
3.04
1.80 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Maritimo |
vs |
Leixoes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.50
0.85 | -0.98
2.50
0.76 | 4.7 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
20:45 | UTA Arad | vs | Botosani | 0.90
0.00
0.90 | -0.71
0.50
0.48 | 5.00
1.43
5.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
UTA Arad |
vs |
Botosani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.90 | -0.71
0.50
0.48 | 5.0 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
21:05 | Al Qadisiya | vs | Al Ettifaq | -0.96
-0.50
0.76 | 0.94
2.25
0.84 | 1.14
5.75
22.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Qadisiya |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
-0.50
0.76 | 0.94
2.25
0.84 | 1.14 | | | | -0.44
-1.25
0.34 | -0.50
2.25
0.38 | 1.84 | -0.20
-0.25
0.10 | -0.12
0.75
0.04 | 9 |
| |
21:15 | Al Riyadh (N) | vs | Damac | -0.93
-0.25
0.73 | 0.89
1.25
0.89 | 2.51
2.38
3.63 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Riyadh (N) |
vs |
Damac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.73 | 0.89
1.25
0.89 | 2.51 | | | | 0.74
0.00
-0.84 | 0.47
1.25
-0.59 | 2.53 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.33
0.75
0.21 | 4.95 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
21:15 | Eibar | vs | Real Oviedo | -0.85
-0.25
0.65 | 0.73
0.75
-0.95 | 2.77
1.96
4.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Eibar |
vs |
Real Oviedo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.85
-0.25
0.65 | 0.73
0.75
-0.95 | 2.77 | | | | -0.86
-0.25
0.77 | -0.45
1.75
0.34 | 2.69 | 0.60
0.00
-0.71 | -0.20
0.75
0.10 | 5.6 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
21:00 | Rotherham | vs | Blackpool | -0.85
0.00
0.64 | 0.95
2.00
0.81 | 1.37
3.56
10.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Rotherham |
vs |
Blackpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.85
0.00
0.64 | 0.95
2.00
0.81 | 1.37 | | | | 0.78
0.25
-0.90 | 0.68
2.25
-0.83 | 1.56 | | | |
| |
21:00 | Stevenage | vs | Crawley Town | 0.81
0.00
0.98 | 0.91
1.75
0.85 | 1.22
4.33
16.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Stevenage |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.00
0.98 | 0.91
1.75
0.85 | 1.22 | | | | -0.53
-0.50
0.41 | 0.97
2.25
0.89 | 1.34 | | | |
| |
21:00 | Shrewsbury | vs | Cambridge | 0.95
0.00
0.85 | -0.99
0.75
0.75 | 3.70
1.78
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Shrewsbury |
vs |
Cambridge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.00
0.85 | -0.99
0.75
0.75 | 3.7 | | | | -0.98
0.00
0.86 | 0.43
0.75
-0.57 | 3.2 | | | |
| |
21:00 | Huddersfield | vs | Mansfield | -0.80
-0.25
0.59 | 0.82
0.75
0.94 | 2.86
1.89
4.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Huddersfield |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.80
-0.25
0.59 | 0.82
0.75
0.94 | 2.86 | | | | -0.74
-0.50
0.62 | 0.83
1.25
-0.97 | 2.35 | | | |
| |
21:00 | Exeter | vs | Stockport | -0.86
0.00
0.65 | 0.66
2.75
-0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Exeter |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.86
0.00
0.65 | 0.66
2.75
-0.90 | | | | | 0.51
0.50
-0.63 | 0.57
3.00
-0.71 | 62 | | -0.18
2.50
0.11 | |
| |
21:00 | Peterborough | vs | Northampton | 0.93
0.25
0.87 | 0.92
4.00
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Peterborough |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.25
0.87 | 0.92
4.00
0.84 | | | | | 0.83
0.50
-0.95 | 0.88
4.50
0.98 | | | | |
| |
21:00 | Leyton Orient | vs | Wigan | 0.99
-0.25
0.80 | 0.93
0.75
0.83 | 2.50
1.86
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Leyton Orient |
vs |
Wigan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.80 | 0.93
0.75
0.83 | 2.5 | | | | -0.81
-0.50
0.69 | 0.45
0.75
-0.59 | 2.23 | | | |
| |
21:00 | Bolton | vs | Bristol Rovers | -0.93
-0.50
0.73 | 1.00
1.00
0.76 | 2.00
2.14
7.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Bolton |
vs |
Bristol Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.50
0.73 | 1.00
1.00
0.76 | 2.0 | | | | -0.47
-1.25
0.35 | 0.95
1.50
0.91 | 1.73 | | | |
| |
21:00 | Charlton | vs | Lincoln City | 0.99
-0.50
0.80 | -0.98
4.00
0.74 | 5.35
2.86
1.73 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Charlton |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.50
0.80 | -0.98
4.00
0.74 | 5.35 | | | | 0.86
-0.50
-0.98 | -0.52
3.00
0.38 | 3.65 | | -0.08
1.75
0.01 | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
21:00 | AFC Wimbledon | vs | Harrogate Town | 0.80
-0.25
0.99 | 0.80
0.75
0.96 | 2.22
1.96
6.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
AFC Wimbledon |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-0.25
0.99 | 0.80
0.75
0.96 | 2.22 | | | |
| |
21:00 | Bradford | vs | Crewe | -0.83
-0.25
0.62 | 0.85
1.75
0.91 | 1.16
4.85
23.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Bradford |
vs |
Crewe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.83
-0.25
0.62 | 0.85
1.75
0.91 | 1.16 | | | |
| |
21:00 | Salford City | vs | Gillingham | 0.60
0.00
-0.81 | 0.78
4.75
0.98 | 2.91
1.91
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Salford City |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
0.00
-0.81 | 0.78
4.75
0.98 | 2.91 | | | |
| |
21:00 | Bromley | vs | Accrington | 0.74
0.00
-0.94 | 0.80
2.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Bromley |
vs |
Accrington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.00
-0.94 | 0.80
2.75
0.96 | | | | |
| |
21:00 | Grimsby | vs | Morecambe | 1.00
-0.25
0.79 | 0.83
3.75
0.93 | 1.12
5.35
32.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Grimsby |
vs |
Morecambe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.25
0.79 | 0.83
3.75
0.93 | 1.12 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
21:00 | Al Duhail | vs | Al Shamal | 0.88
-0.50
0.97 | 0.93
5.75
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
Al Duhail |
vs |
Al Shamal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-0.50
0.97 | 0.93
5.75
0.89 | | | | | 0.52
-0.25
-0.64 | 0.90
4.25
0.96 | 6.9 | | -0.15
2.50
0.07 | |
| |
21:00 | Qatar SC | vs | Al Khor | -0.85
0.00
0.70 | 0.99
1.25
0.83 | 3.38
2.27
2.66 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
Qatar SC |
vs |
Al Khor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.85
0.00
0.70 | 0.99
1.25
0.83 | 3.38 | | | | -0.67
-0.25
0.55 | -0.70
2.00
0.56 | 2.92 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
21:00 | Kilmarnock | vs | Motherwell | 0.84
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.84 | | | | |
| |
21:00 | Dundee FC | vs | St Mirren | 0.74
0.25
-0.94 | 0.69
1.75
-0.91 | 1.47
3.44
9.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Dundee FC |
vs |
St Mirren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.25
-0.94 | 0.69
1.75
-0.91 | 1.47 | | | |
| |
21:00 | Ross County | vs | Aberdeen | 0.91
0.00
0.86 | 0.94
2.00
0.84 | 12.75
4.23
1.30 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Ross County |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
0.00
0.86 | 0.94
2.00
0.84 | 12.75 | | | |
| |
21:00 | Rangers | vs | Hibernian | 0.84
-0.75
0.94 | 0.86
2.25
0.91 | 3.44
2.80
2.24 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Rangers |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.75
0.94 | 0.86
2.25
0.91 | 3.44 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
20:50 | Al Oruba | vs | Al Ittihad Kalba | 0.93
0.25
0.87 | 0.80
2.75
0.96 | 6.00
1.95
2.31 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Oruba |
vs |
Al Ittihad Kalba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.25
0.87 | 0.80
2.75
0.96 | 6.0 | | | |
| |
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
22:00 | LASK Linz | vs | Grazer AK | 0.85
-0.50
0.95 | 0.90
2.00
0.86 | 1.78
3.08
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
LASK Linz |
vs |
Grazer AK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.50
0.95 | 0.90
2.00
0.86 | 1.78 | -0.87
-0.25
0.63 | 0.80
0.50
0.90 | 2.75 |
| |
22:00 | Austria Klagenfurt | vs | Altach | 0.73
0.25
-0.93 | 0.80
3.75
0.96 | 2.99
2.81
2.37 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Austria Klagenfurt |
vs |
Altach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.25
-0.93 | 0.80
3.75
0.96 | 2.99 | -0.99
0.00
0.75 | 0.87
2.50
0.83 | 4.12 |
| |
22:00 | Swarovski Tirol | vs | Hartberg | 0.97
-0.25
0.82 | 0.90
3.00
0.86 | 5.35
3.50
1.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Swarovski Tirol |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.25
0.82 | 0.90
3.00
0.86 | 5.35 | 0.66
0.00
-0.90 | 0.78
1.50
0.92 | 16.0 |
| |
|
22:00 | Paksi | vs | Nyiregyhaza | 0.89
-1.00
0.91 | 0.86
2.50
0.90 | 1.47
3.86
5.75 | Giu1ea3i Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Nyiregyhaza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.00
0.91 | 0.86
2.50
0.90 | 1.47 | 0.74
-0.25
-0.98 | 0.83
0.75
0.87 | 2.12 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
22:00 | El Bayadh | vs | JS Saoura | 0.75
-0.25
-0.97 | 0.71
1.25
-0.97 | 2.05
2.54
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
El Bayadh |
vs |
JS Saoura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.25
-0.97 | 0.71
1.25
-0.97 | 2.05 | -0.71
-0.25
0.46 | -0.84
0.50
0.51 | 3.33 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
21:00 | Anderlecht II | vs | Lokeren Temse | 0.76
0.00
-0.98 | 0.93
3.00
0.82 | 41.50
9.50
1.02 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
Anderlecht II |
vs |
Lokeren Temse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.00
-0.98 | 0.93
3.00
0.82 | 41.5 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
21:00 | Slaven Belupo | vs | Hajduk Split | -0.86
0.00
0.64 | -0.93
2.00
0.67 | 17.25
4.33
1.21 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
Slaven Belupo |
vs |
Hajduk Split |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.86
0.00
0.64 | -0.93
2.00
0.67 | 17.25 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
21:00 | Slovan Liberec | vs | Ceske Budejovice | 0.89
-0.50
0.89 | 0.91
2.00
0.84 | 1.04
7.50
55.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Slovan Liberec |
vs |
Ceske Budejovice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.50
0.89 | 0.91
2.00
0.84 | 1.04 | | | |
| |
21:00 | Banik Ostrava | vs | Sparta Praha | 0.98
0.00
0.80 | 0.95
3.00
0.80 | 3.33
2.08
3.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Banik Ostrava |
vs |
Sparta Praha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
0.00
0.80 | 0.95
3.00
0.80 | 3.33 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
21:30 | Aachen | vs | Arminia Bielefeld | -0.89
-0.25
0.67 | -0.95
1.25
0.69 | 2.57
2.26
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Aachen |
vs |
Arminia Bielefeld |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.89
-0.25
0.67 | -0.95
1.25
0.69 | 2.57 | | | | 0.67
0.00
-0.78 | -0.76
2.25
0.64 | 2.35 | 0.76
0.00
-0.86 | -0.38
1.00
0.26 | 3.7 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
21:00 | Al Ahli Jordan | vs | Al Aqaba | -0.98
-0.25
0.76 | 0.99
1.00
0.75 | 2.49
2.03
4.57 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
Al Ahli Jordan |
vs |
Al Aqaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
-0.25
0.76 | 0.99
1.00
0.75 | 2.49 | | | | 0.98
-0.25
0.86 | -0.93
1.25
0.75 | 2.42 | | | |
| |
|
21:00 | Hodd | vs | Kongsvinger | 0.95
0.00
0.81 | -0.95
2.00
0.74 | 12.75
4.23
1.26 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Hodd |
vs |
Kongsvinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.00
0.81 | -0.95
2.00
0.74 | 12.75 | | | | 0.71
0.25
-0.81 | 0.37
2.00
-0.49 | 8.1 | | | |
| |
21:00 | Skeid | vs | Start | 0.64
0.00
-0.83 | 0.68
3.75
-0.91 | 10.75
3.63
1.36 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Skeid |
vs |
Start |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
0.00
-0.83 | 0.68
3.75
-0.91 | 10.75 | | | | -0.98
0.00
0.88 | -0.74
2.50
0.62 | 1.42 | | | |
| |
21:00 | Lillestrom | vs | Odds BK | -0.93
-0.25
0.71 | 0.71
0.75
-0.93 | 2.55
1.99
4.57 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.71 | 0.71
0.75
-0.93 | 2.55 | | | |
| |
21:00 | Sogndal | vs | Aalesund | 0.66
0.25
-0.87 | 0.78
5.00
0.98 | 3.94
2.20
2.69 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Sogndal |
vs |
Aalesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.66
0.25
-0.87 | 0.78
5.00
0.98 | 3.94 | | | | 0.98
0.25
0.92 | -0.48
5.00
0.36 | 1.68 | | | |
| |
21:00 | Moss | vs | Ranheim | 0.81
0.00
0.95 | -0.93
3.00
0.72 | 1.02
12.75
40.00 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Moss |
vs |
Ranheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.00
0.95 | -0.93
3.00
0.72 | 1.02 | | | | -0.62
-0.50
0.52 | -0.96
2.50
0.84 | 1.33 | | | |
| |
21:00 | Asane | vs | Egersund | -0.83
-0.25
0.64 | 0.93
3.00
0.83 | 33.00
10.75
1.03 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Asane |
vs |
Egersund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.83
-0.25
0.64 | 0.93
3.00
0.83 | 33.0 | | | | 0.64
0.00
-0.74 | -0.80
3.75
0.68 | 20 | | | |
| |
21:00 | Mjondalen | vs | Raufoss | -0.83
0.00
0.64 | 0.76
1.75
1.00 | 1.33
3.94
11.75 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Mjondalen |
vs |
Raufoss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.83
0.00
0.64 | 0.76
1.75
1.00 | 1.33 | | | | -0.97
0.00
0.87 | 0.99
1.25
0.89 | 3.35 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
22:00 | Atletico Arcos | vs | Limianos | 0.99
1.00
0.79 | 0.96
3.25
0.78 | 2.60
3.38
2.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Atletico Arcos |
vs |
Limianos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
1.00
0.79 | 0.96
3.25
0.78 | 2.6 | -0.92
0.25
0.66 | 0.93
1.75
0.75 | 1.55 |
| |
22:00 | Tirsense | vs | Paredes | -0.93
0.00
0.71 | 0.98
2.75
0.76 | 8.00
4.23
1.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Tirsense |
vs |
Paredes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
0.00
0.71 | 0.98
2.75
0.76 | 8.0 | -0.90
0.00
0.64 | 0.91
1.50
0.77 | 28.0 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
22:00 | Atletico Clube De Portugal | vs | CF Os Belenenses | 0.83
-0.25
0.95 | 0.88
1.75
0.87 | 2.10
2.80
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Atletico Clube De Portugal |
vs |
CF Os Belenenses |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.25
0.95 | 0.88
1.75
0.87 | 2.1 | 0.52
0.00
-0.78 | 0.80
0.50
0.88 | 3.13 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
21:00 | Elche II | vs | Alzira | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.78
1.75
0.96 | 1.07
6.50
47.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Elche II |
vs |
Alzira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.25
-0.95 | 0.78
1.75
0.96 | 1.07 | | | |
| |
22:00 | Colonia Moscardo | vs | CD Mostoles | 0.93
-0.25
0.85 | 0.76
1.75
0.98 | 2.20
2.88
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Colonia Moscardo |
vs |
CD Mostoles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.85 | 0.76
1.75
0.98 | 2.2 | 0.57
0.00
-0.83 | 0.77
0.50
0.91 | 3.17 |
| |
22:00 | Escobedo | vs | Guijuelo | 0.93
-0.25
0.85 | 0.85
1.50
0.90 | 2.26
2.48
3.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Escobedo |
vs |
Guijuelo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.85 | 0.85
1.50
0.90 | 2.26 | 0.49
0.00
-0.74 | -0.93
0.50
0.61 | 3.5 |
| |
22:00 | Deportivo Fabril | vs | Bergantinos | 1.00
-0.50
0.78 | 0.73
1.75
-0.99 | 1.93
2.93
3.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Deportivo Fabril |
vs |
Bergantinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.50
0.78 | 0.73
1.75
-0.99 | 1.93 | -0.81
-0.25
0.55 | 0.84
0.50
0.84 | 2.93 |
| |
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
22:00 | Torpedo Kutaisi | vs | Samgurali | 0.90
-0.75
0.75 | 0.68
2.75
0.95 | 3.27
2.91
1.96 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Torpedo Kutaisi |
vs |
Samgurali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.75
0.75 | 0.68
2.75
0.95 | 3.27 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.82
1.50
0.75 | 10.25 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia Nga |
22:00 | Neftekhimik Nizhnekamsk | vs | Chayka Peschanokopskoe | 0.97
-1.00
0.66 | 0.70
1.75
0.91 | 1.45
3.08
7.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia Nga |
Neftekhimik Nizhnekamsk |
vs |
Chayka Peschanokopskoe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-1.00
0.66 | 0.70
1.75
0.91 | 1.45 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.79
0.50
0.79 | 2.37 |
| |