Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
21:00 | Como | vs | Empoli | 1.00
-0.75
0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 1.74
3.38
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Como |
vs |
Empoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.98 | -0.91
1.00
0.77 | 2.36 | -0.99
-0.75
0.89 | 0.88
2.25
1.00 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.98 | -0.90
1.00
0.78 | 2.4 |
| |
21:00 | Venezia | vs | Bologna | 0.82
0.75
-0.94 | 0.90
2.25
0.96 | 4.33
3.17
1.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
-0.94 | 0.90
2.25
0.96 | 4.33 | 0.91
0.25
0.97 | -0.90
1.00
0.76 | 4.33 | -0.93
0.50
0.83 | 0.94
2.25
0.94 | 4.35 | 0.89
0.25
0.99 | -0.86
1.00
0.74 | 4.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
20:00 | Real Sociedad | vs | Valladolid | 0.83
-1.25
-0.95 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.28
4.33
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
-0.95 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.28 | 0.86
-0.50
-0.98 | -0.99
1.00
0.85 | 1.83 | 0.85
-1.25
-0.95 | -0.93
2.50
0.80 | 1.33 | 0.86
-0.50
-0.98 | -0.97
1.00
0.85 | 1.86 |
| |
22:15 | Espanyol | vs | Atletico Madrid | -0.96
0.75
0.84 | 0.92
2.25
0.94 | 4.57
3.44
1.64 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.75
0.84 | 0.92
2.25
0.94 | 4.57 | 1.00
0.25
0.88 | 0.69
0.75
-0.85 | 5.5 | 0.74
1.00
-0.84 | 0.92
2.25
0.96 | 5.3 | -0.96
0.25
0.84 | -0.86
1.00
0.74 | 6.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
02:30 | Bayer Leverkusen | vs | Bochum | 0.88
-1.75
-0.96 | 0.94
3.25
0.96 | 1.21
6.50
10.75 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.75
-0.96 | 0.94
3.25
0.96 | 1.21 | 0.91
-0.75
0.99 | 0.78
1.25
-0.90 | 1.63 | 0.87
-1.75
-0.93 | 0.91
3.25
-0.99 | 1.24 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.78
1.25
-0.88 | 1.6 |
| |
21:30 | Holstein Kiel | vs | Werder Bremen | -0.93
0.25
0.81 | -0.99
3.00
0.85 | 2.94
3.50
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.81 | -0.99
3.00
0.85 | 2.94 | 0.73
0.25
-0.85 | -0.93
1.25
0.79 | 3.56 | -0.92
0.25
0.81 | 0.78
2.75
-0.90 | 3.05 | -0.78
0.00
0.65 | 0.68
1.00
-0.80 | 3.65 |
| |
21:30 | Borussia Monchengladbach | vs | RB Leipzig | 0.83
0.25
-0.95 | 0.82
3.00
-0.96 | 2.65
3.50
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.82
3.00
-0.96 | 2.65 | -0.90
0.00
0.78 | 0.93
1.25
0.93 | 3.22 | -0.84
0.00
0.74 | 0.87
3.00
-0.99 | 2.77 | -0.90
0.00
0.78 | 0.94
1.25
0.94 | 3.3 |
| |
21:30 | Hoffenheim | vs | Augsburg | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.29
3.27
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.29 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.99
1.00
0.85 | 2.87 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.90
2.50
0.78 | 2.38 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.98
1.00
0.86 | 2.92 |
| |
21:30 | Bayern Munchen | vs | St Pauli | -0.96
-2.25
0.84 | 0.93
3.25
0.93 | 1.12
8.00
17.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.84 | 0.93
3.25
0.93 | 1.12 | -0.91
-1.00
0.79 | 0.80
1.25
-0.94 | 1.46 | 0.80
-2.00
-0.90 | 0.94
3.25
0.94 | 1.15 | 0.68
-0.75
-0.80 | 0.81
1.25
-0.93 | 1.5 |
| |
21:30 | Wolfsburg | vs | Heidenheim | 0.86
-0.75
-0.98 | 0.92
2.75
0.94 | 1.60
3.70
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
-0.98 | 0.92
2.75
0.94 | 1.6 | 0.78
-0.25
-0.90 | -0.87
1.25
0.73 | 2.19 | -0.88
-1.00
0.77 | -0.85
3.00
0.73 | 1.66 | -0.81
-0.50
0.69 | -0.83
1.25
0.71 | 2.23 |
| |
|
03:00 | Sheffield United | vs | Coventry | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.94
2.50
0.92 | 2.13
3.38
3.13 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.94
2.50
0.92 | 2.13 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.97
1.00
0.91 | 2.75 | -0.88
-0.50
0.80 | 0.70
2.25
-0.80 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.72 | 0.90
1.00
1.00 | 2.75 |
| |
19:30 | Hull City | vs | Luton Town | 0.89
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.83 | 2.21
3.27
3.08 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.83 | 2.21 | -0.80
-0.25
0.63 | -0.86
1.00
0.69 | 2.72 | 0.91
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.85 | 2.13 | -0.79
-0.25
0.66 | -0.84
1.00
0.71 | 2.72 |
| |
19:30 | Watford | vs | Plymouth Argyle | -0.95
-1.00
0.80 | -0.98
2.50
0.81 | 1.57
3.86
5.50 | Giải vô địch Anh |
Watford |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.80 | -0.98
2.50
0.81 | 1.57 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.99
1.00
0.84 | 2.17 | 0.77
-0.75
-0.88 | -0.96
2.50
0.83 | 1.57 | 0.73
-0.25
-0.86 | -0.99
1.00
0.86 | 2.17 |
| |
22:00 | Cardiff City | vs | Sheffield Wednesday | -0.97
0.00
0.82 | 0.86
2.25
0.97 | 2.84
3.22
2.40 | Giải vô địch Anh |
Cardiff City |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.82 | 0.86
2.25
0.97 | 2.84 | -0.98
0.00
0.81 | -0.94
1.00
0.77 | 3.56 | 0.79
0.25
-0.90 | -0.89
2.50
0.76 | 2.84 | -0.93
0.00
0.79 | -0.93
1.00
0.79 | 3.65 |
| |
22:00 | Norwich City | vs | West Brom | 0.91
-0.25
0.94 | -0.99
2.50
0.82 | 2.19
3.38
3.04 | Giải vô địch Anh |
Norwich City |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.94 | -0.99
2.50
0.82 | 2.19 | 0.62
0.00
-0.79 | -0.98
1.00
0.81 | 2.8 | 0.92
-0.25
0.97 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.28 | 0.63
0.00
-0.76 | -0.97
1.00
0.84 | 2.77 |
| |
22:00 | Portsmouth | vs | Blackburn Rovers | 1.00
-0.25
0.85 | 0.92
2.25
0.91 | 2.21
3.27
3.04 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.92
2.25
0.91 | 2.21 | 0.62
0.00
-0.79 | -0.91
1.00
0.74 | 2.85 | -0.98
-0.25
0.87 | 0.93
2.25
0.94 | 2.23 | 0.64
0.00
-0.78 | -0.89
1.00
0.76 | 2.85 |
| |
22:00 | Burnley | vs | Bristol City | 0.95
-0.75
0.90 | -0.95
2.25
0.78 | 1.76
3.38
4.57 | Giải vô địch Anh |
Burnley |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.90 | -0.95
2.25
0.78 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.91 | 0.74
0.75
-0.91 | 2.47 | 0.97
-0.75
0.92 | 0.76
2.00
-0.89 | 1.76 | 0.94
-0.25
0.93 | 0.76
0.75
-0.89 | 2.47 |
| |
22:00 | Sunderland | vs | Millwall | 0.80
-0.75
-0.95 | -0.98
2.25
0.81 | 1.66
3.50
5.17 | Giải vô địch Anh |
Sunderland |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.95 | -0.98
2.25
0.81 | 1.66 | 0.77
-0.25
-0.94 | 0.71
0.75
-0.88 | 2.35 | 0.82
-0.75
-0.93 | -0.96
2.25
0.83 | 1.66 | 0.78
-0.25
-0.92 | -0.78
1.00
0.64 | 2.35 |
| |
22:00 | Middlesbrough | vs | Oxford United | -0.95
-1.00
0.80 | 0.85
2.50
0.98 | 1.62
3.94
4.85 | Giải vô địch Anh |
Middlesbrough |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.80 | 0.85
2.50
0.98 | 1.62 | 0.69
-0.25
-0.88 | 0.82
1.00
-0.99 | 2.23 | -0.92
-1.00
0.80 | 0.87
2.50
1.00 | 1.59 | -0.78
-0.50
0.65 | 0.84
1.00
-0.97 | 2.28 |
| |
22:00 | Leeds | vs | Swansea | 1.00
-1.75
0.85 | 0.93
2.75
0.90 | 1.23
5.50
12.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.75
0.85 | 0.93
2.75
0.90 | 1.23 | -0.98
-0.75
0.81 | 0.71
1.00
-0.88 | 1.72 | -0.99
-1.75
0.88 | 0.95
2.75
0.92 | 1.23 | -0.96
-0.75
0.83 | 0.72
1.00
-0.85 | 1.72 |
| |
22:00 | Stoke City | vs | Queens Park Rangers | 0.94
-0.25
0.91 | 0.96
2.25
0.87 | 2.23
3.27
3.04 | Giải vô địch Anh |
Stoke City |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.91 | 0.96
2.25
0.87 | 2.23 | 0.61
0.00
-0.78 | -0.87
1.00
0.70 | 2.85 | 0.95
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.89 | 2.36 | 0.63
0.00
-0.76 | -0.85
1.00
0.72 | 2.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
03:15 | Gil Vicente | vs | Benfica | 0.92
1.50
0.96 | 0.92
2.75
0.94 | 8.00
5.17
1.31 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Benfica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.50
0.96 | 0.92
2.75
0.94 | 8.0 | -0.92
0.50
0.78 | 0.71
1.00
-0.85 | 7.0 | -0.80
1.25
0.72 | 0.73
2.50
-0.83 | 8.3 | -0.89
0.50
0.79 | 0.73
1.00
-0.83 | 6.9 |
| |
22:30 | Casa Pia | vs | Rio Ave | 0.81
-0.25
-0.96 | 0.83
2.25
1.00 | 2.05
3.27
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Casa Pia |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.96 | 0.83
2.25
1.00 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.70 | -0.99
1.00
0.79 | 2.66 | 0.78
-0.25
-0.89 | 0.87
2.25
1.00 | 2.13 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.64
0.75
-0.80 | 2.67 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
02:45 | Strasbourg | vs | Lyon | 0.99
0.00
0.89 | 0.93
2.75
0.93 | 2.66
3.50
2.56 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Strasbourg |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.89 | 0.93
2.75
0.93 | 2.66 | 0.98
0.00
0.88 | -0.85
1.25
0.72 | 3.13 | -0.93
0.00
0.84 | 0.87
2.75
-0.97 | 2.71 | -0.96
0.00
0.86 | -0.86
1.25
0.76 | 3.2 |
| |
23:00 | Reims | vs | Marseille | 0.88
1.00
0.98 | 0.96
2.75
0.88 | 5.17
3.86
1.58 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Reims |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.98 | 0.96
2.75
0.88 | 5.17 | 0.72
0.50
-0.88 | -0.87
1.25
0.71 | 5.0 | 0.91
1.00
0.99 | -0.83
3.00
0.71 | 5.2 | -0.86
0.25
0.74 | -0.84
1.25
0.72 | 5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
03:00 | Defensa Y Justicia | vs | Tigre | 1.00
-0.25
0.88 | 0.92
2.25
0.94 | 2.44
3.04
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Tigre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.92
2.25
0.94 | 2.44 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.92
1.00
0.78 | 3.04 | 1.00
-0.25
0.92 | 0.68
2.00
-0.78 | 2.42 | -0.70
-0.25
0.60 | 0.69
0.75
-0.79 | 3.04 |
| |
05:15 | San Lorenzo BA | vs | Lanus | 0.95
0.00
0.93 | 0.99
1.75
0.87 | 2.82
2.72
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Lorenzo BA |
vs |
Lanus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.93 | 0.99
1.75
0.87 | 2.82 | 0.95
0.00
0.91 | -0.93
0.75
0.80 | 3.94 | -0.66
-0.25
0.58 | 0.96
1.75
0.94 | 2.82 | 0.94
0.00
0.96 | -0.94
0.75
0.84 | 3.85 |
| |
05:15 | Banfield | vs | Huracan (ARG) | 0.78
0.25
-0.89 | -0.98
1.75
0.84 | 3.22
2.68
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Banfield |
vs |
Huracan (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.89 | -0.98
1.75
0.84 | 3.22 | -0.81
0.00
0.67 | -0.90
0.75
0.77 | 4.57 | -0.78
0.00
0.69 | 0.94
1.75
0.96 | 3.1 | -0.80
0.00
0.70 | -0.92
0.75
0.81 | 4.55 |
| |
07:30 | CA Platense | vs | Atletico Tucuman | 0.89
-0.50
0.99 | 0.95
1.75
0.91 | 1.91
2.96
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA Platense |
vs |
Atletico Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.99 | 0.95
1.75
0.91 | 1.91 | -0.93
-0.25
0.79 | -0.97
0.75
0.85 | 2.85 | 0.65
-0.25
-0.74 | 0.99
1.75
0.91 | 1.94 | -0.90
-0.25
0.80 | -0.94
0.75
0.84 | 2.85 |
| |
07:30 | Velez Sarsfield | vs | Deportivo Riestra | 1.00
-0.50
0.88 | 0.86
1.75
1.00 | 2.01
2.84
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Velez Sarsfield |
vs |
Deportivo Riestra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.88 | 0.86
1.75
1.00 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.76 | -0.96
0.75
0.84 | 2.78 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.91
1.75
0.99 | 2.03 | -0.88
-0.25
0.78 | -0.93
0.75
0.82 | 2.78 |
| |
|
11:00 | Wellington Phoenix | vs | Western Sydney Wanderers | 0.93
0.75
0.92 | 0.98
3.00
0.85 | 3.94
3.86
1.76 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Wellington Phoenix |
vs |
Western Sydney Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.92 | 0.98
3.00
0.85 | 3.94 | 0.98
0.25
0.85 | -0.97
1.25
0.80 | 3.86 |
| |
13:00 | Sydney FC | vs | Melbourne City | 1.00
-0.25
0.85 | -0.99
3.00
0.82 | 2.28
3.56
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Sydney FC |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | -0.99
3.00
0.82 | 2.28 | 0.74
0.00
-0.91 | -0.94
1.25
0.77 | 2.74 |
| |
15:35 | Melbourne Victory | vs | Adelaide United | 0.97
-0.50
0.88 | 0.86
3.25
0.97 | 1.99
3.86
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne Victory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.86
3.25
0.97 | 1.99 | -0.99
-0.25
0.82 | 0.83
1.25
1.00 | 2.38 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 | Dalian Zhixing | vs | Changchun Yatai | 0.66
0.25
-0.96 | 0.79
2.50
0.91 | 2.90
3.27
2.32 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.96 | 0.79
2.50
0.91 | 2.9 | -0.95
0.00
0.69 | 0.71
1.00
-0.99 | 3.5 | -0.90
0.00
0.70 | 0.83
2.50
0.95 | 2.9 | -0.93
0.00
0.72 | 0.74
1.00
-0.96 | 3.5 |
| |
14:30 | Tianjin Tigers | vs | Qingdao Manatee | 0.89
-1.00
0.83 | 0.74
2.50
0.96 | 1.58
3.78
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.83 | 0.74
2.50
0.96 | 1.58 | 0.98
-0.50
0.75 | 0.66
1.00
-0.94 | 2.02 | 0.93
-1.00
0.87 | 0.78
2.50
1.00 | 1.58 | 0.66
-0.25
-0.86 | 0.69
1.00
-0.92 | 2.02 |
| |
17:00 | Henan Songshan Longmen | vs | Shanghai Shenhua | 0.90
0.50
0.82 | 0.78
2.50
0.92 | 3.63
3.56
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.82 | 0.78
2.50
0.92 | 3.63 | 0.84
0.25
0.90 | 0.71
1.00
-0.99 | 4.23 | 0.94
0.50
0.86 | 0.82
2.50
0.96 | 3.9 | 0.87
0.25
0.93 | 0.74
1.00
-0.96 | 4.4 |
| |
18:00 | Meizhou Hakka | vs | Shandong Taishan | 0.89
0.75
0.83 | 0.84
3.00
0.86 | 4.33
3.94
1.66 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.83 | 0.84
3.00
0.86 | 4.33 | -0.98
0.25
0.71 | 0.89
1.25
0.83 | 4.7 | -0.80
0.75
0.60 | 0.77
3.00
-0.99 | 5.7 | -0.81
0.25
0.61 | 0.89
1.25
0.89 | 4.65 |
| |
18:35 | Beijing Guoan | vs | Chengdu Rongcheng | 0.92
-0.25
0.80 | 0.77
2.50
0.93 | 2.04
3.44
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.80 | 0.77
2.50
0.93 | 2.04 | 0.64
0.00
-0.91 | 0.70
1.00
-0.98 | 2.62 | 0.96
-0.25
0.84 | -0.96
2.75
0.74 | 2.13 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.78 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:30 | Atletico Bucaramanga | vs | Atletico Nacional | 0.96
0.00
0.82 | 0.86
2.00
0.90 | 2.69
3.13
2.55 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.82 | 0.86
2.00
0.90 | 2.69 | 0.87
0.00
0.91 | 0.74
0.75
-0.98 | 3.5 | 0.64
0.25
-0.80 | 0.93
2.00
0.89 | 2.68 | 0.90
0.00
0.94 | 0.81
0.75
-0.99 | 3.4 |
| |
|
00:30 | Ulm | vs | SV Darmstadt 98 | 0.79
0.25
-0.91 | 0.92
2.50
0.94 | 2.88
3.38
2.44 | Giải hạng Nhì Đức |
Ulm |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.91 | 0.92
2.50
0.94 | 2.88 | -0.94
0.00
0.81 | 0.92
1.00
0.96 | 3.44 | -0.71
0.00
0.63 | 0.90
2.50
1.00 | 3.25 | -0.76
0.00
0.66 | 0.91
1.00
0.99 | 3.85 |
| |
00:30 | Hamburger SV | vs | Elversberg | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
3.00
0.98 | 1.79
4.12
4.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hamburger SV |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
3.00
0.98 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.98
1.25
0.89 | 2.35 | -0.92
-0.75
0.83 | 0.75
3.00
-0.85 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.35 |
| |
19:00 | Paderborn | vs | Koln | 0.95
-0.25
0.90 | 0.93
2.50
0.90 | 2.26
3.44
2.88 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.90 | 0.93
2.50
0.90 | 2.26 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.89
1.00
0.94 | 2.8 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.92 | 2.26 | 0.68
0.00
-0.81 | 0.91
1.00
0.96 | 2.8 |
| |
19:00 | Hertha Berlin | vs | Karlsruher SC | -0.96
-0.75
0.81 | 0.97
3.00
0.86 | 1.83
3.86
3.63 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.81 | 0.97
3.00
0.86 | 1.83 | 0.85
-0.25
0.98 | 0.99
1.25
0.84 | 2.33 | -0.94
-0.75
0.83 | 0.99
3.00
0.88 | 1.83 | 0.87
-0.25
1.00 | -0.99
1.25
0.86 | 2.33 |
| |
19:00 | Hannover | vs | Magdeburg | -0.95
-0.25
0.80 | 1.00
3.00
0.83 | 2.35
3.70
2.61 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 1.00
3.00
0.83 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.93 | -0.99
1.25
0.82 | 2.76 | -0.93
-0.25
0.82 | -0.98
3.00
0.85 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.97
1.25
0.84 | 2.73 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 | FC Seoul | vs | Daegu | 0.95
-0.50
0.85 | 0.80
2.25
0.98 | 1.97
3.44
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.80
2.25
0.98 | 1.97 | 0.99
-0.25
0.79 | -0.98
1.00
0.78 | 2.49 | 0.99
-0.50
0.87 | -0.95
2.50
0.79 | 1.99 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.97
1.00
0.81 | 2.49 |
| |
14:30 | Pohang Steelers | vs | Ulsan Hyundai | 0.88
0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.83 | 2.85
3.22
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.83 | 2.85 | -0.83
0.00
0.62 | 0.92
1.00
0.88 | 3.7 | 0.91
0.25
0.95 | 0.98
2.50
0.86 | 2.85 | -0.81
0.00
0.65 | 0.94
1.00
0.90 | 3.7 |
| |
14:30 | Daejeon | vs | Gwangju | 0.93
-0.25
0.87 | 0.94
2.25
0.84 | 2.18
3.13
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.94
2.25
0.84 | 2.18 | 0.61
0.00
-0.83 | -0.89
1.00
0.69 | 2.81 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.97
2.25
0.87 | 2.18 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.67
0.75
-0.83 | 2.81 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Necaxa | vs | Queretaro | 0.95
-1.00
0.93 | 1.00
3.00
0.86 | 1.58
4.12
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Queretaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.93 | 1.00
3.00
0.86 | 1.58 | -0.92
-0.50
0.78 | -0.94
1.25
0.81 | 2.11 | 1.00
-1.00
0.92 | 0.83
2.75
-0.93 | 1.6 | 0.75
-0.25
-0.85 | -0.93
1.25
0.82 | 2.11 |
| |
10:00 | Mazatlan | vs | Atlas (Mexico) | 0.85
0.00
-0.96 | 0.86
2.50
1.00 | 2.51
3.38
2.59 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Atlas (Mexico) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.96 | 0.86
2.50
1.00 | 2.51 | 0.86
0.00
1.00 | 0.94
1.00
0.94 | 3.04 | -0.83
-0.25
0.74 | 0.68
2.25
-0.78 | 2.53 | 0.88
0.00
-0.98 | 0.92
1.00
0.98 | 3.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
22:30 | NAC Breda | vs | Groningen | 0.77
0.00
-0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 2.42
3.22
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 2.42 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.93
1.00
0.76 | 3.04 | -0.86
-0.25
0.75 | 0.91
2.25
0.96 | 2.42 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.92
1.00
0.78 | 3.1 |
| |
|
22:00 | Stromsgodset | vs | Rosenborg | 0.85
0.50
1.00 | 0.81
2.75
-0.98 | 3.38
3.44
2.02 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
1.00 | 0.81
2.75
-0.98 | 3.38 | 0.71
0.25
-0.88 | -0.96
1.25
0.79 | 3.94 | 0.87
0.50
-0.98 | -0.93
3.00
0.80 | 3.4 | 0.73
0.25
-0.86 | -0.94
1.25
0.81 | 3.95 |
| |
|
18:00 | Dinamo Moscow | vs | Orenburg | 0.86
-1.50
0.99 | 0.84
3.25
0.99 | 1.31
5.35
7.75 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.99 | 0.84
3.25
0.99 | 1.31 | 0.99
-0.75
0.79 | -0.93
1.50
0.73 | 1.66 | 0.88
-1.50
-0.99 | 0.86
3.25
-0.99 | 1.31 | -0.98
-0.75
0.82 | -0.92
1.50
0.75 | 1.66 |
| |
20:30 | Khimki | vs | Nizhny Novgorod | -0.98
-0.25
0.83 | 0.79
2.25
-0.96 | 2.28
3.27
2.96 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | 0.79
2.25
-0.96 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.87 | 0.97
1.00
0.83 | 2.84 | -0.96
-0.25
0.85 | -0.93
2.50
0.80 | 2.28 | 0.68
0.00
-0.84 | 0.99
1.00
0.85 | 2.84 |
| |
23:30 | CSKA Moscow | vs | Makhachkala | 0.86
-0.75
0.99 | 0.87
2.00
0.96 | 1.64
3.44
5.50 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.99 | 0.87
2.00
0.96 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.77
0.75
-0.97 | 2.34 | 0.87
-0.75
-0.98 | 0.88
2.00
0.99 | 1.63 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.78
0.75
-0.94 | 2.31 |
| |
|
19:15 | Fulham | vs | Crystal Palace | -0.93
-0.25
0.77 | 0.86
2.25
0.96 | 2.25
3.08
3.27 | Cúp FA Anh |
Fulham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.86
2.25
0.96 | 2.25 | 0.70
0.00
-0.88 | -0.95
1.00
0.77 | 3.04 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.88
2.50
0.73 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.92
1.00
0.77 | 2.88 |
| |
|
02:00 | Pau FC | vs | Annecy | -0.92
-0.50
0.81 | 0.94
2.50
0.94 | 2.08
3.33
3.22 | Giải hạng Nhì Pháp |
Pau FC |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.81 | 0.94
2.50
0.94 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.91
1.00
0.97 | 2.67 | 0.78
-0.25
-0.86 | 0.71
2.25
-0.81 | 2.11 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.92
1.00
0.98 | 2.78 |
| |
02:00 | Martigues | vs | Ajaccio | -0.98
0.25
0.88 | 0.86
2.00
-0.98 | 3.33
2.96
2.18 | Giải hạng Nhì Pháp |
Martigues |
vs |
Ajaccio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.88 | 0.86
2.00
-0.98 | 3.33 | 0.61
0.25
-0.75 | 0.78
0.75
-0.92 | 4.12 | 0.80
0.25
-0.88 | 0.87
2.00
-0.97 | 2.95 | -0.84
0.00
0.74 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.85 |
| |
02:00 | Clermont Foot | vs | Amiens | 0.96
-0.50
0.94 | 0.89
2.25
0.99 | 1.94
3.13
3.17 | Giải hạng Nhì Pháp |
Clermont Foot |
vs |
Amiens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.94 | 0.89
2.25
0.99 | 1.94 | -0.89
-0.25
0.76 | -0.95
1.00
0.83 | 2.56 | 0.92
-0.50
1.00 | 0.89
2.25
-0.99 | 1.92 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.93
1.00
0.82 | 2.53 |
| |
02:00 | Red Star | vs | Rodez Aveyron | 0.80
0.25
-0.90 | 0.90
2.50
0.98 | 2.59
3.33
2.18 | Giải hạng Nhì Pháp |
Red Star |
vs |
Rodez Aveyron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.90 | 0.90
2.50
0.98 | 2.59 | -0.97
0.00
0.85 | 0.91
1.00
0.97 | 3.27 | 0.76
0.25
-0.84 | 0.91
2.50
0.99 | 2.75 | -0.97
0.00
0.87 | 0.85
1.00
-0.95 | 3.25 |
| |
02:00 | Bastia | vs | Dunkerque | 0.96
-0.25
0.94 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.26
2.89
3.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Bastia |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.26 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.76
0.75
-0.89 | 2.91 | 0.84
-0.25
-0.93 | 0.81
2.00
-0.92 | 2.16 | -0.78
-0.25
0.68 | 0.81
0.75
-0.92 | 2.81 |
| |
02:00 | Metz | vs | Troyes | 0.81
-0.75
-0.91 | 0.81
2.25
-0.93 | 1.63
3.38
5.35 | Giải hạng Nhì Pháp |
Metz |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.91 | 0.81
2.25
-0.93 | 1.63 | 0.81
-0.25
-0.94 | 0.99
1.00
0.88 | 2.31 | 0.80
-0.75
-0.88 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.90 | 2.35 |
| |
20:00 | Grenoble | vs | Lorient | -0.97
0.50
0.84 | 0.98
2.50
0.85 | 3.70
3.27
1.82 | Giải hạng Nhì Pháp |
Grenoble |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.84 | 0.98
2.50
0.85 | 3.7 | 0.89
0.25
0.91 | 0.89
1.00
0.91 | 4.12 | -0.93
0.50
0.82 | 1.00
2.50
0.87 | 3.9 | 0.91
0.25
0.93 | 0.91
1.00
0.93 | 4.15 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
10:00 | Weston Workers | vs | Lambton Jaffas | 0.95
-0.50
0.85 | 0.98
3.25
0.80 | 1.93
3.50
2.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Weston Workers |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.98
3.25
0.80 | 1.93 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.75
1.25
-0.99 | 2.32 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.99
3.25
0.83 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.94 | -0.94
1.50
0.76 | 2.25 |
| |
11:00 | Avondale Heights | vs | Hume City | 0.95
-1.25
0.81 | 0.97
3.25
0.75 | 1.48
4.50
5.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.81 | 0.97
3.25
0.75 | 1.48 | 0.94
-0.50
0.80 | 0.78
1.25
0.94 | 1.93 |
| |
12:00 | Melbourne Victory II | vs | Green Gully | -0.91
0.00
0.66 | 0.92
3.00
0.84 | 2.69
3.38
2.11 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Victory II |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.66 | 0.92
3.00
0.84 | 2.69 | -0.98
0.00
0.72 | 0.94
1.25
0.80 | 3.27 |
| |
12:30 | Charlestown Azzurri | vs | Belmont Swansea | 0.90
-1.25
0.80 | 0.96
3.50
0.74 | 1.40
4.23
5.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Charlestown Azzurri |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.80 | 0.96
3.50
0.74 | 1.4 | 0.89
-0.50
0.81 | 0.99
1.50
0.70 | 1.92 | 0.93
-1.25
0.83 | 0.99
3.50
0.77 | 1.43 | 0.92
-0.50
0.84 | -0.97
1.50
0.73 | 1.92 |
| |
12:30 | Maitland FC | vs | New Lambton | 0.73
-1.00
0.97 | 0.81
3.75
0.89 | 1.46
4.33
4.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Maitland FC |
vs |
New Lambton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.97 | 0.81
3.75
0.89 | 1.46 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.72
1.50
0.97 | 1.96 | 0.76
-1.00
1.00 | 0.84
3.75
0.92 | 1.49 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.75
1.50
-0.99 | 1.96 |
| |
13:00 | Sydney Olympic | vs | Central Coast II | 0.83
-1.25
0.93 | 0.85
3.25
0.87 | 1.39
4.85
5.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney Olympic |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
0.93 | 0.85
3.25
0.87 | 1.39 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.73
1.25
0.98 | 1.96 | 0.74
-1.25
-0.94 | 0.88
3.25
0.90 | 1.31 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.74
1.25
-0.96 | 1.84 |
| |
13:30 | NWS Spirit | vs | Sutherland Sharks | 0.82
-0.50
0.94 | 0.85
2.75
0.87 | 1.80
3.38
3.44 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
NWS Spirit |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.94 | 0.85
2.75
0.87 | 1.8 | 0.93
-0.25
0.81 | 0.63
1.00
-0.92 | 2.3 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.88
2.75
0.90 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.36 |
| |
14:00 | Fremantle City FC | vs | Balcatta | 0.89
-0.50
0.81 | 0.78
3.00
0.92 | 1.88
3.78
2.87 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Balcatta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.81 | 0.78
3.00
0.92 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.84
1.25
0.86 | 2.43 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.81
3.00
0.95 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.87
1.25
0.89 | 2.43 |
| |
14:00 | Stirling Macedonia | vs | Perth SC | 0.78
-0.25
0.92 | 0.61
3.00
-0.91 | 1.92
3.56
2.84 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Stirling Macedonia |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.92 | 0.61
3.00
-0.91 | 1.92 | -0.97
-0.25
0.66 | 0.69
1.25
1.00 | 2.43 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.64
3.00
-0.88 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.72
1.25
-0.96 | 2.43 |
| |
14:00 | Armadale | vs | Western Knights | 0.69
0.00
-0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 2.12
3.56
2.54 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 2.12 | 0.73
0.00
0.96 | 0.72
1.25
0.97 | 2.71 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
3.25
0.84 | 2.17 | 0.76
0.00
1.00 | 0.75
1.25
-0.99 | 2.71 |
| |
14:00 | Sorrento | vs | Perth Glory II | 0.74
0.00
0.96 | 0.85
3.25
0.85 | 2.21
3.70
2.35 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sorrento |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.96 | 0.85
3.25
0.85 | 2.21 | 0.85
0.00
0.95 | 0.78
1.25
0.98 | 2.76 | 0.77
0.00
0.99 | 0.88
3.25
0.88 | | | | |
| |
14:00 | Olympic Kingsway | vs | Floreat Athena | 0.88
-1.25
0.82 | 0.90
3.25
0.80 | 1.39
4.70
4.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.82 | 0.90
3.25
0.80 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.73
1.25
0.96 | 1.9 | 0.91
-1.25
0.85 | 0.93
3.25
0.83 | 1.42 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.76
1.25
1.00 | 1.9 |
| |
14:00 | Peninsula Power | vs | WDSC Wolves | 0.95
-1.75
0.75 | 0.88
3.75
0.82 | 1.25
5.50
6.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Peninsula Power |
vs |
WDSC Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.75 | 0.88
3.75
0.82 | 1.25 | 0.98
-0.75
0.74 | 0.77
1.50
0.95 | 1.73 | 0.98
-1.75
0.78 | 0.92
3.75
0.84 | 1.28 | 0.95
-0.75
0.81 | 0.81
1.50
0.95 | 1.6 |
| |
15:00 | Marconi Stallions | vs | Western Sydney Wanderers II | -0.89
-1.75
0.65 | 0.86
3.75
0.86 | 1.32
4.70
5.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.75
0.65 | 0.86
3.75
0.86 | 1.32 | -0.97
-0.75
0.71 | 0.74
1.50
0.98 | 1.73 | -0.88
-1.75
0.67 | 0.89
3.75
0.89 | 1.36 | -0.94
-0.75
0.74 | 0.77
1.50
-0.99 | 1.7 |
| |
15:15 | St George City FA | vs | St George Saints | -0.97
-0.75
0.73 | 0.82
2.75
0.90 | 1.86
3.70
3.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.73 | 0.82
2.75
0.90 | 1.86 | 0.97
-0.25
0.77 | 0.61
1.00
-0.89 | 2.35 | -0.90
-0.75
0.70 | 0.85
2.75
0.93 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.64
1.00
-0.86 | 2.42 |
| |
17:30 | Garuda | vs | Casuarina | 0.93
0.00
0.75 | 0.79
3.25
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.75 | 0.79
3.25
0.89 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
12:50 | Melbourne Victory W | vs | Adelaide United W | 0.77
-0.75
0.93 | 0.90
3.00
0.80 | 1.62
3.70
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne Victory W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.93 | 0.90
3.00
0.80 | 1.62 | 0.70
-0.25
0.99 | 0.90
1.25
0.80 | 2.03 |
| |
16:00 | Perth Glory W | vs | Canberra United W | 0.73
-0.50
0.97 | 0.83
2.75
0.87 | 1.77
3.63
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Perth Glory W |
vs |
Canberra United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.97 | 0.83
2.75
0.87 | 1.77 | 0.91
-0.25
0.78 | 0.56
1.00
-0.88 | 2.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
17:15 | CSKA 1948 Sofia | vs | Levski Krumovgrad | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.66
2.00
-0.96 | 1.46
3.50
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.66
2.00
-0.96 | 1.46 | 0.56
-0.25
-0.88 | 0.64
0.75
-0.94 | 2.16 | 0.62
-0.75
-0.86 | 0.69
2.00
-0.93 | 1.49 | 0.60
-0.25
-0.84 | 0.67
0.75
-0.92 | 1.97 |
| |
19:45 | Cherno More | vs | Slavia Sofia | 0.87
-0.75
0.83 | 0.78
2.00
0.92 | 1.63
3.17
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.83 | 0.78
2.00
0.92 | 1.63 | 0.80
-0.25
0.90 | 0.71
0.75
0.98 | 2.26 | 0.95
-0.75
0.81 | 0.81
2.00
0.95 | 1.7 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.74
0.75
-0.98 | 2.27 |
| |
22:15 | Septemvri Sofia | vs | CSKA Sofia | 0.95
1.25
0.75 | 0.83
2.50
0.87 | 6.75
4.33
1.30 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.75 | 0.83
2.50
0.87 | 6.75 | 0.94
0.50
0.75 | 0.81
1.00
0.89 | 7.75 | 0.99
1.25
0.77 | 0.86
2.50
0.90 | 7 | 0.98
0.50
0.78 | 0.83
1.00
0.93 | 7.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
01:00 | AaB Aalborg | vs | Viborg | -0.90
0.00
0.80 | 0.95
2.75
0.93 | 2.87
3.44
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.80 | 0.95
2.75
0.93 | 2.87 | -0.95
0.00
0.83 | -0.82
1.25
0.68 | |
| |
|
02:45 | Cork City | vs | Drogheda United | 0.89
0.00
0.99 | 0.89
2.00
0.97 | 2.58
2.93
2.72 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.99 | 0.89
2.00
0.97 | 2.58 | 0.87
0.00
0.97 | 0.80
0.75
-0.96 | 3.27 | -0.76
-0.25
0.66 | -0.86
2.25
0.74 | 2.62 | 0.90
0.00
0.98 | 0.77
0.75
-0.89 | 3.25 |
| |
02:45 | Bohemians | vs | Galway United | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.26
3.00
3.08 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Bohemians |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.77
0.75
-0.93 | 2.98 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.88
2.25
0.75 | 2.36 | 0.71
0.00
-0.83 | -0.76
1.00
0.64 | 3.04 |
| |
02:45 | Sligo Rovers | vs | Shelbourne | 0.85
0.50
-0.97 | 0.99
2.25
0.86 | 3.44
3.27
2.02 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
Shelbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.97 | 0.99
2.25
0.86 | 3.44 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.85
1.00
0.69 | 4.12 | -0.85
0.25
0.75 | -0.97
2.25
0.85 | 3.55 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.69
0.75
-0.81 | 4.15 |
| |
02:45 | Waterford | vs | St Patricks Athletic | -0.97
0.50
0.85 | 0.86
2.50
0.99 | 3.78
3.56
1.81 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Waterford |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.85 | 0.86
2.50
0.99 | 3.78 | 0.85
0.25
0.99 | 0.87
1.00
0.97 | 4.23 | -0.98
0.50
0.88 | 0.89
2.50
0.99 | 3.85 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.85 |
| |
03:00 | Shamrock Rovers | vs | Derry City | 0.98
-0.50
0.90 | -0.93
2.00
0.79 | 1.96
2.96
4.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.90 | -0.93
2.00
0.79 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.89
0.75
0.95 | 2.69 | 0.73
-0.25
-0.83 | -0.93
2.00
0.80 | 2.04 | 0.53
0.00
-0.65 | 0.93
0.75
0.95 | 2.85 |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
02:30 | Spezia | vs | Brescia | -0.94
-1.00
0.84 | 0.83
2.25
-0.95 | 1.53
3.78
5.50 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Spezia |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.84 | 0.83
2.25
-0.95 | 1.53 | 0.75
-0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.87 | 2.19 | -0.95
-1.00
0.87 | -0.89
2.50
0.79 | 1.53 | 0.78
-0.25
-0.88 | -0.94
1.00
0.84 | 2.2 |
| |
21:00 | Sampdoria | vs | Frosinone | 1.00
-0.50
0.87 | -0.94
2.25
0.78 | 1.98
3.17
3.63 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | -0.94
2.25
0.78 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
-0.94 | 2.73 | -0.99
-0.50
0.88 | -0.93
2.25
0.80 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.73 |
| |
21:00 | Modena | vs | Catanzaro | -0.93
-0.50
0.79 | -0.98
2.25
0.81 | 2.06
3.04
3.56 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Modena |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | -0.98
2.25
0.81 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.7 | -0.92
-0.50
0.80 | -0.96
2.25
0.83 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.7 |
| |
21:00 | Nuova Cosenza | vs | Pisa | 0.76
0.50
-0.91 | 0.77
2.00
-0.93 | 3.56
3.00
2.09 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
-0.91 | 0.77
2.00
-0.93 | 3.56 | 0.71
0.25
-0.92 | 0.81
0.75
0.98 | 4.85 | -0.88
0.25
0.77 | -0.83
2.25
0.69 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.89 | 0.83
0.75
-0.99 | 4.8 |
| |
21:00 | Mantova | vs | Sudtirol | 0.75
0.00
-0.88 | -0.91
2.25
0.74 | 2.41
2.92
2.96 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Mantova |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.91
2.25
0.74 | 2.41 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.27 | 0.76
0.00
-0.88 | -0.90
2.25
0.77 | 2.44 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.79
1.00
0.63 | 3.2 |
| |
23:15 | Cremonese | vs | Cittadella | 0.88
-1.25
0.99 | -0.95
2.75
0.78 | 1.34
4.50
8.00 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cremonese |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.99 | -0.95
2.75
0.78 | 1.34 | 0.90
-0.50
0.90 | 0.79
1.00
-0.99 | 1.92 | 0.94
-1.25
0.95 | 0.81
2.50
-0.94 | 1.38 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.79
1.00
-0.95 | 1.93 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 | Ansan Greeners | vs | Hwaseong | 0.86
0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.89 | 3.04
3.13
2.02 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.89 | 3.04 | -0.85
0.00
0.53 | 0.54
0.75
-0.85 | 3.86 | 0.89
0.25
0.87 | 0.84
2.25
0.92 | 3.05 | -0.80
0.00
0.56 | 0.58
0.75
-0.83 | 3.95 |
| |
12:00 | Suwon BlueWings | vs | Jeonnam Dragons | 0.74
-0.25
0.96 | 0.88
2.50
0.82 | 1.92
3.17
3.27 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.96 | 0.88
2.50
0.82 | 1.92 | 0.48
0.00
-0.79 | 0.82
1.00
0.88 | 2.55 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.91
2.50
0.85 | 2.02 | 0.52
0.00
-0.76 | 0.84
1.00
0.92 | 2.54 |
| |
14:30 | Gyeongnam | vs | Cheongju | 0.62
0.00
-0.92 | 0.82
2.25
0.88 | 2.16
3.04
2.82 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.92 | 0.82
2.25
0.88 | 2.16 | 0.64
0.00
-0.94 | 0.96
1.00
0.73 | 2.88 | 0.65
0.00
-0.89 | 0.85
2.25
0.91 | 2.21 | 0.67
0.00
-0.92 | 1.00
1.00
0.76 | 2.88 |
| |
14:30 | Incheon United | vs | Busan IPark | 0.74
-0.25
0.96 | 0.84
2.25
0.86 | 1.92
3.13
3.22 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.96 | 0.84
2.25
0.86 | 1.92 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.55
0.75
-0.86 | 2.57 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.87
2.25
0.89 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.67 | 0.59
0.75
-0.83 | 2.63 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
08:00 | Venados | vs | Mineros De Zacatecas | -0.96
0.00
0.82 | 0.97
2.75
0.85 | 2.52
3.33
2.24 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Venados |
vs |
Mineros De Zacatecas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.82 | 0.97
2.75
0.85 | 2.52 | -0.95
0.00
0.79 | -0.90
1.25
0.72 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.79 | 0.99
2.75
0.87 | 2.49 | 0.99
0.00
0.89 | 0.69
1.00
-0.83 | 3.1 |
| |
10:00 | CA La Paz | vs | Leones Negros | 0.94
0.50
0.92 | 0.93
3.00
0.89 | 3.17
3.78
1.94 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CA La Paz |
vs |
Leones Negros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.92 | 0.93
3.00
0.89 | 3.17 | 0.85
0.25
0.99 | 0.93
1.25
0.89 | 3.56 | 0.90
0.50
0.98 | 0.71
2.75
-0.85 | 2.97 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.96
1.25
0.90 | 3.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
04:45 | Cruz Azul W | vs | Queretaro W | 0.82
-1.25
0.98 | -0.95
2.75
0.73 | 1.31
4.33
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Cruz Azul W |
vs |
Queretaro W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.98 | -0.95
2.75
0.73 | 1.31 | 0.82
-0.50
0.98 | -0.92
1.25
0.68 | 1.8 | 0.72
-1.25
-0.88 | 0.78
2.75
-0.96 | 1.31 | 0.75
-0.50
-0.92 | 0.95
1.25
0.87 | 1.75 |
| |
07:00 | Mazatlan W | vs | Necaxa W | -0.98
-0.25
0.78 | 0.72
2.25
-0.94 | 2.15
3.22
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Mazatlan W |
vs |
Necaxa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.72
2.25
-0.94 | 2.15 | | | | 0.86
-0.25
0.98 | 1.00
2.50
0.82 | 2 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.97
1.00
0.85 | 2.56 |
| |
09:00 | Santos Laguna W | vs | Club America W | 0.76
3.50
-0.96 | 0.92
4.50
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Santos Laguna W |
vs |
Club America W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
3.50
-0.96 | 0.92
4.50
0.86 | | | | | 0.99
3.50
0.85 | 0.99
4.50
0.83 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
21:00 | Djurgarden | vs | Malmo FF | 0.78
0.25
-0.92 | 0.95
2.50
0.88 | 2.64
3.17
2.34 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.92 | 0.95
2.50
0.88 | 2.64 | -0.94
0.00
0.77 | 0.91
1.00
0.92 | 3.5 | 0.79
0.25
-0.90 | 0.98
2.50
0.89 | 2.69 | -0.93
0.00
0.79 | 0.94
1.00
0.93 | 3.5 |
| |
23:30 | Hacken | vs | Brommapojkarna | 0.91
-1.00
0.96 | 0.97
3.25
0.86 | 1.49
4.12
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.96 | 0.97
3.25
0.86 | 1.49 | -0.97
-0.50
0.80 | 0.81
1.25
-0.98 | 2.05 | 0.92
-1.00
0.97 | 0.99
3.25
0.88 | 1.52 | 0.69
-0.25
-0.83 | 0.83
1.25
-0.96 | 2.05 |
| |
|
11:00 | Campbelltown City | vs | Playford City | 0.98
-1.00
0.71 | 0.82
3.25
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Campbelltown City |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.71 | 0.82
3.25
0.88 | | | | | -0.93
-0.75
0.68 | 0.90
3.25
0.86 | 1.83 | | | |
| |
11:00 | Croydon Kings | vs | Salisbury Inter | 0.84
-1.75
0.86 | 0.88
3.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Croydon Kings |
vs |
Salisbury Inter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.75
0.86 | 0.88
3.50
0.82 | | | | | 0.83
-1.75
0.93 | 0.84
3.50
0.92 | 1.21 | | | |
| |
15:30 | Adelaide Titans FC | vs | Fulham United | 0.90
1.25
0.80 | 0.83
3.25
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Adelaide Titans FC |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.25
0.80 | 0.83
3.25
0.87 | | | | | 0.75
0.75
-0.99 | 0.91
3.00
0.85 | 3.55 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:00 | Alamein W | vs | South Melbourne W | 0.86
0.50
0.94 | 0.83
3.25
0.93 | 2.90
3.78
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Alamein W |
vs |
South Melbourne W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.83
3.25
0.93 | 2.9 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.75
1.25
-0.99 | 3.38 |
| |
|
02:45 | OH Leuven | vs | Charleroi | 1.00
0.00
0.90 | 0.92
2.25
0.96 | 2.74
3.08
2.56 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.90 | 0.92
2.25
0.96 | 2.74 | 0.96
0.00
0.90 | -0.93
1.00
0.80 | 3.27 |
| |
22:00 | Beerschot Wilrijk | vs | St Truiden | 0.97
0.25
0.88 | -0.98
2.75
0.81 | 2.93
3.33
2.20 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Beerschot Wilrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.88 | -0.98
2.75
0.81 | 2.93 | 0.62
0.25
-0.83 | 0.71
1.00
-0.93 | 3.63 |
| |
|
02:00 | Universitario De Vinto | vs | Guabira | 0.66
-0.75
-0.92 | 0.94
2.25
0.80 | 1.54
3.63
5.35 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Universitario De Vinto |
vs |
Guabira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.75
-0.92 | 0.94
2.25
0.80 | 1.54 | 0.77
-0.25
0.96 | 0.61
0.75
-0.88 | 2.24 |
| |
04:30 | Nacional Potosi | vs | Always Ready | 0.78
-0.25
0.96 | 0.92
3.00
0.82 | 1.96
3.44
3.04 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Nacional Potosi |
vs |
Always Ready |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.96 | 0.92
3.00
0.82 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.67 | 0.96
1.25
0.77 | 2.48 |
| |
07:00 | Bolivar | vs | Real Oruro | 0.80
-1.75
0.92 | 0.95
3.75
0.77 | 1.22
5.75
7.75 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Bolivar |
vs |
Real Oruro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.75
0.92 | 0.95
3.75
0.77 | 1.22 | 0.80
-0.75
0.90 | 0.80
1.50
0.90 | 1.6 |
| |
|
01:00 | Vendsyssel | vs | Hillerod GI | 0.88
0.25
0.99 | 0.86
2.25
0.98 | 3.04
3.22
2.19 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
Hillerod GI |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.99 | 0.86
2.25
0.98 | 3.04 | -0.87
0.00
0.71 | 1.00
1.00
0.84 | 3.56 |
| |
19:00 | Hvidovre | vs | Esbjerg | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.84
2.50
0.96 | 1.88
3.33
3.17 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.84
2.50
0.96 | 1.88 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.78
1.00
-0.95 | 2.63 |
| |
19:00 | Kolding IF | vs | Fredericia | 0.91
-0.50
0.91 | 0.98
2.50
0.81 | 1.89
3.22
3.27 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.91 | 0.98
2.50
0.81 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.97
1.00
0.81 | 2.46 |
| |
22:00 | B93 | vs | HB Koge | 0.92
0.00
0.90 | 0.94
2.75
0.86 | 2.41
3.50
2.53 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
B93 |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.90 | 0.94
2.75
0.86 | 2.41 | 0.86
0.00
1.00 | 0.73
1.00
-0.90 | 2.95 |
| |
|
01:00 | Eilenburg | vs | Babelsberg | 0.96
0.25
0.84 | -0.94
2.75
0.71 | 3.22
3.33
2.00 | Giải Khu vực Đức |
Eilenburg |
vs |
Babelsberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.84 | -0.94
2.75
0.71 | 3.22 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.78
1.00
0.98 | 4.0 | 1.00
0.25
0.84 | -0.94
2.75
0.76 | 3.25 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.82
1.00
1.00 | 4 |
| |
01:00 | Burghausen | vs | Schweinfurt 05 | 0.83
0.50
0.97 | 0.74
3.00
-0.98 | 2.90
3.63
1.99 | Giải Khu vực Đức |
Burghausen |
vs |
Schweinfurt 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.97 | 0.74
3.00
-0.98 | 2.9 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.89
1.25
0.87 | 3.5 | 0.85
0.50
0.99 | 0.77
3.00
-0.95 | 2.9 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.92
1.25
0.90 | 3.5 |
| |
01:00 | Viktoria Berlin | vs | Carl Zeiss Jena | 0.94
0.50
0.86 | 0.99
2.75
0.77 | 3.27
3.56
1.88 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Berlin |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.86 | 0.99
2.75
0.77 | 3.27 | 0.81
0.25
0.97 | 0.72
1.00
-0.96 | 4.23 | 0.93
0.50
0.91 | 0.98
2.75
0.84 | 3.2 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.05 |
| |
01:00 | FSV 63 Luckenwalde | vs | Hertha Berlin II | 0.73
0.25
-0.93 | 0.88
2.75
0.88 | 2.57
3.50
2.25 | Giải Khu vực Đức |
FSV 63 Luckenwalde |
vs |
Hertha Berlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.93 | 0.88
2.75
0.88 | 2.57 | -0.99
0.00
0.77 | 0.62
1.00
-0.86 | 3.08 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.91
2.75
0.91 | 2.56 | 1.00
0.00
0.84 | 0.66
1.00
-0.84 | 3.1 |
| |
01:00 | Hoffenheim II | vs | SG Barockstadt | 0.94
-1.25
0.86 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.43
4.12
5.75 | Giải Khu vực Đức |
Hoffenheim II |
vs |
SG Barockstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.86 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.43 | 0.91
-0.50
0.87 | 0.95
1.25
0.81 | 1.94 | -0.94
-1.25
0.78 | 0.82
2.75
1.00 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.80 | 2.04 |
| |
01:00 | Bayern Munchen II | vs | Hankofen Hailing | 0.85
-1.25
0.95 | 0.95
3.25
0.81 | 1.39
4.85
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Bayern Munchen II |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
0.95 | 0.95
3.25
0.81 | 1.39 | 0.83
-0.50
0.95 | 0.77
1.25
0.99 | 1.86 | 0.87
-1.25
0.97 | 0.89
3.25
0.93 | 1.39 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.73
1.25
-0.92 | 1.88 |
| |
01:30 | Weiche Flensburg | vs | BW Lohne | 0.98
-0.25
0.82 | -0.97
2.75
0.73 | 2.16
3.22
3.00 | Giải Khu vực Đức |
Weiche Flensburg |
vs |
BW Lohne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.82 | -0.97
2.75
0.73 | 2.16 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.72
1.00
-0.96 | 2.71 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.95
2.75
0.77 | 2.13 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.76
1.00
-0.94 | 2.69 |
| |
01:30 | SV Drochtersen Assel | vs | Kickers Emden | 0.95
-0.25
0.85 | -0.88
2.75
0.64 | 2.13
3.22
2.90 | Giải Khu vực Đức |
SV Drochtersen Assel |
vs |
Kickers Emden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.85 | -0.88
2.75
0.64 | 2.13 | 0.74
0.00
-0.96 | -0.85
1.25
0.61 | 2.82 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.88
2.75
0.69 | 2.13 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.85
1.00
0.97 | 2.89 |
| |
19:00 | TSV Havelse | vs | Meppen | -0.98
-0.50
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 2.08
3.38
2.70 | Giải Khu vực Đức |
TSV Havelse |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 2.08 | 0.67
0.00
-0.89 | -0.96
1.25
0.71 | 2.64 | -0.94
-0.50
0.68 | 0.86
2.75
0.88 | 2.06 | | | |
| |
19:00 | Chemnitzer | vs | Greifswalder SV 04 | 0.94
-0.25
0.72 | 0.94
2.25
0.72 | 2.19
2.88
2.91 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.72 | 0.94
2.25
0.72 | 2.19 | 0.65
0.00
-0.87 | -0.95
1.00
0.70 | 2.84 | 0.95
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.77 | 2.2 | | | |
| |
19:00 | Rot Weiss Erfurt | vs | Berliner FC Dynamo | 0.83
0.00
0.83 | 0.73
2.50
0.93 | 2.40
3.22
2.40 | Giải Khu vực Đức |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.83 | 0.73
2.50
0.93 | 2.4 | 0.85
0.00
0.93 | 0.78
1.00
0.98 | 2.98 | 0.89
0.00
0.85 | 0.78
2.50
0.96 | 2.47 | | | |
| |
20:00 | Rodinghausen | vs | Duisburg | 0.88
0.25
0.78 | 0.99
2.50
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Khu vực Đức |
Rodinghausen |
vs |
Duisburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.78 | 0.99
2.50
0.67 | | | | | 0.96
0.25
0.78 | -0.97
2.50
0.71 | | | | |
| |
20:00 | Schalke 04 II | vs | Sportfreunde Lotte | 0.82
0.25
0.84 | 0.86
2.75
0.80 | 2.99
3.22
2.04 | Giải Khu vực Đức |
Schalke 04 II |
vs |
Sportfreunde Lotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.84 | 0.86
2.75
0.80 | 2.99 | | | | 0.86
0.25
0.88 | 0.90
2.75
0.84 | 3.05 | | | |
| |
20:00 | SGV Freiberg | vs | Eintracht Trier | 0.77
-0.50
0.89 | 0.77
2.75
0.89 | 1.77
3.44
3.50 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.89 | 0.77
2.75
0.89 | 1.77 | | | | 0.81
-0.50
0.93 | 0.81
2.75
0.93 | 1.81 | | | |
| |
20:00 | Astoria Walldorf | vs | Homburg | -0.98
0.00
0.64 | 0.59
2.75
-0.93 | 2.64
3.33
2.14 | Giải Khu vực Đức |
Astoria Walldorf |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.64 | 0.59
2.75
-0.93 | 2.64 | | | | -0.94
0.00
0.68 | 0.59
2.75
-0.85 | 2.69 | | | |
| |
20:00 | Goppinger SV | vs | Eintracht Frankfurt II | 0.88
0.00
0.78 | 0.99
2.75
0.67 | 2.46
3.22
2.33 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.78 | 0.99
2.75
0.67 | 2.46 | | | | 0.92
0.00
0.82 | -0.97
2.75
0.71 | 2.51 | | | |
| |
20:00 | Uerdingen | vs | Koln II | 0.74
0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.90 | 3.22
3.17
1.92 | Giải Khu vực Đức |
Uerdingen |
vs |
Koln II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.90 | 3.22 | | | | 0.78
0.50
0.96 | 0.80
2.50
0.94 | 3.3 | | | |
| |
20:00 | Lubeck | vs | Eintracht Norderstedt | 0.70
-0.50
0.96 | -0.95
2.75
0.61 | 1.70
3.22
4.00 | Giải Khu vực Đức |
Lubeck |
vs |
Eintracht Norderstedt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.96 | -0.95
2.75
0.61 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.92 | -0.93
1.25
0.69 | 2.25 | 0.74
-0.50
1.00 | -0.92
2.75
0.65 | 1.74 | | | |
| |
20:00 | Kickers Offenbach | vs | Mainz 05 II | 0.96
-1.25
0.70 | -0.99
3.25
0.65 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Khu vực Đức |
Kickers Offenbach |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.70 | -0.99
3.25
0.65 | | | | | 1.00
-1.25
0.74 | -0.95
3.25
0.69 | | | | |
| |
20:00 | Steinbach | vs | Hessen Kassel | 0.96
-0.75
0.70 | 0.82
3.00
0.84 | 1.74
3.56
3.44 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.70 | 0.82
3.00
0.84 | 1.74 | | | | -0.94
-0.75
0.68 | 0.86
2.75
0.88 | 1.83 | | | |
| |
20:00 | FC Giessen | vs | Villingen | 0.83
-0.75
0.83 | 0.77
2.75
0.89 | 1.63
3.63
3.78 | Giải Khu vực Đức |
FC Giessen |
vs |
Villingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.83 | 0.77
2.75
0.89 | 1.63 | | | | 0.86
-0.75
0.88 | 0.75
2.75
0.99 | 1.67 | | | |
| |
20:00 | FC Bocholt | vs | Wuppertaler | 0.67
-0.50
0.99 | 0.85
2.75
0.81 | 1.67
3.44
3.94 | Giải Khu vực Đức |
FC Bocholt |
vs |
Wuppertaler |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.99 | 0.85
2.75
0.81 | 1.67 | | | | 0.71
-0.50
-0.97 | 0.89
2.75
0.85 | 1.71 | | | |
| |
20:00 | Duren | vs | Borussia Monchengladbach II | 0.71
0.50
0.95 | 0.76
2.50
0.90 | 3.08
3.22
1.95 | Giải Khu vực Đức |
Duren |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
0.95 | 0.76
2.50
0.90 | 3.08 | | | | -0.94
0.50
0.68 | 0.76
2.50
0.98 | 4.15 | | | |
| |
20:00 | Fortuna Dusseldorf II | vs | RW Oberhausen | 0.97
0.50
0.69 | 0.68
2.75
0.98 | 3.78
3.50
1.69 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.69 | 0.68
2.75
0.98 | 3.78 | | | | -0.81
0.50
0.55 | 0.69
2.75
-0.95 | 4.75 | | | |
| |
20:00 | Wiedenbruck | vs | Gutersloh | 0.87
0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 3.13
3.27
1.98 | Giải Khu vực Đức |
Wiedenbruck |
vs |
Gutersloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 3.13 | | | | 0.91
0.25
0.83 | 0.91
2.75
0.83 | 3.2 | | | |
| |
20:00 | Schwaben Augsburg | vs | Greuther Furth II | 0.85
0.00
0.81 | 0.82
2.75
0.84 | 2.44
3.17
2.39 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.81 | 0.82
2.75
0.84 | 2.44 | 0.92
0.00
0.86 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.0 | 0.89
0.00
0.85 | 0.86
2.75
0.88 | 2.49 | | | |
| |
20:00 | Viktoria Aschaffenburg | vs | Aubstadt | 0.73
0.50
0.93 | 0.98
2.50
0.68 | 3.04
3.22
1.99 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Aschaffenburg |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.93 | 0.98
2.50
0.68 | 3.04 | 0.68
0.25
-0.91 | 0.88
1.00
0.88 | 3.78 | 0.77
0.50
0.97 | -0.98
2.50
0.72 | 3.4 | | | |
| |
20:00 | Bayreuth | vs | DJK Vilzing | 0.78
-0.75
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.68
3.56
3.70 | Giải Khu vực Đức |
Bayreuth |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.68 | 0.87
-0.25
0.91 | 0.68
1.00
-0.93 | 2.26 | 0.82
-0.75
0.92 | 0.88
2.75
0.86 | 1.66 | | | |
| |
20:00 | Nurnberg II | vs | TSV Buchbach | 0.81
-0.25
0.85 | 0.78
2.75
0.88 | 1.99
3.38
2.85 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.85 | 0.78
2.75
0.88 | 1.99 | 0.68
0.00
-0.91 | -0.95
1.25
0.70 | 2.66 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
0.92 | 2.03 | | | |
| |
20:00 | SPVGG Ansbach | vs | Eintracht Bamberg | 0.79
-1.00
0.87 | 0.95
3.25
0.71 | 1.47
4.12
4.50 | Giải Khu vực Đức |
SPVGG Ansbach |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.87 | 0.95
3.25
0.71 | 1.47 | -0.95
-0.50
0.73 | 0.89
1.25
0.87 | 2.07 | 0.83
-1.00
0.91 | 0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
20:00 | Wurzburger Kickers | vs | Augsburg II | 0.99
-1.25
0.67 | 0.95
3.25
0.71 | 1.45
4.00
4.85 | Giải Khu vực Đức |
Wurzburger Kickers |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.67 | 0.95
3.25
0.71 | 1.45 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.88
1.25
0.88 | 2.04 | -0.97
-1.25
0.71 | 0.99
3.25
0.75 | 1.48 | | | |
| |
20:00 | Bahlinger | vs | Freiburg II | 0.84
0.50
0.82 | 0.82
2.75
0.84 | 3.33
3.38
1.82 | Giải Khu vực Đức |
Bahlinger |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.82 | 0.82
2.75
0.84 | 3.33 | | | | 0.88
0.50
0.86 | 0.86
2.75
0.88 | 3.4 | | | |
| |
22:00 | Jeddeloh | vs | Teutonia | 0.82
-0.50
0.84 | 0.75
2.75
0.91 | 1.82
3.33
3.44 | Giải Khu vực Đức |
Jeddeloh |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.84 | 0.75
2.75
0.91 | 1.82 | -0.97
-0.25
0.75 | -0.97
1.25
0.72 | 2.44 | 0.86
-0.50
0.88 | 0.79
2.75
0.95 | 1.86 | | | |
| |
22:00 | Hallescher | vs | Zwickau | 0.69
-0.75
0.97 | 0.76
2.50
0.90 | 1.48
3.78
4.85 | Giải Khu vực Đức |
Hallescher |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.97 | 0.76
2.50
0.90 | 1.48 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.81
1.00
0.95 | 2.13 | 0.73
-0.75
-0.99 | 0.80
2.50
0.94 | 1.58 | | | |
| |
|
21:00 | Bengaluru | vs | Mumbai City | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.77 | 2.83
3.13
2.05 | Giải Siêu Cúp Ấn Độ |
Bengaluru |
vs |
Mumbai City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.77 | 2.83 | -0.90
0.00
0.58 | 0.86
1.00
0.82 | 3.7 |
| |
|
02:00 | Telstar | vs | Vitesse | 0.98
-1.00
0.89 | -0.98
3.25
0.82 | 1.62
4.00
4.33 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
Vitesse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.89 | -0.98
3.25
0.82 | 1.62 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.87
1.25
0.97 | 2.17 | 0.74
-0.75
-0.84 | 0.78
3.00
-0.90 | 1.59 | 0.76
-0.25
-0.88 | 0.86
1.25
-0.98 | 2.12 |
| |
02:00 | Eindhoven | vs | Helmond Sport | 0.81
0.00
-0.94 | 0.81
2.50
-0.97 | 2.35
3.33
2.67 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Eindhoven |
vs |
Helmond Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.81
2.50
-0.97 | 2.35 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.92 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.93
2.75
0.80 | 2.33 | 0.82
0.00
-0.94 | -0.83
1.25
0.70 | 2.92 |
| |
02:00 | MVV Maastricht | vs | Emmen | -0.95
0.25
0.83 | -0.97
3.00
0.81 | 2.87
3.56
2.13 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
MVV Maastricht |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.83 | -0.97
3.00
0.81 | 2.87 | 0.71
0.25
-0.87 | -0.94
1.25
0.78 | 3.5 | -0.93
0.25
0.83 | 0.74
2.75
-0.86 | 2.86 | -0.74
0.00
0.61 | 1.00
1.25
0.88 | 3.4 |
| |
02:00 | Excelsior | vs | Utrecht II | -0.96
-2.25
0.84 | 0.83
3.50
-0.99 | 1.16
7.25
10.00 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Excelsior |
vs |
Utrecht II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.84 | 0.83
3.50
-0.99 | 1.16 | -0.99
-1.00
0.83 | 0.89
1.50
0.95 | 1.5 | 0.78
-2.00
-0.88 | 0.83
3.50
-0.95 | 1.15 | -0.93
-1.00
0.81 | 0.88
1.50
1.00 | 1.53 |
| |
02:00 | Cambuur | vs | De Graafschap | -0.98
-1.00
0.86 | 0.93
3.00
0.91 | 1.59
3.86
4.70 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Cambuur |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.86 | 0.93
3.00
0.91 | 1.59 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.97
1.25
0.87 | 2.14 | 0.56
-0.50
-0.66 | 1.00
3.00
0.88 | 1.56 | 0.77
-0.25
-0.89 | 1.00
1.25
0.88 | 2.07 |
| |
22:30 | Roda JC | vs | VVV Venlo | 0.96
-0.75
0.86 | 0.85
2.75
0.95 | 1.73
3.44
3.63 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.86 | 0.85
2.75
0.95 | 1.73 | 0.83
-0.25
0.95 | -0.98
1.25
0.76 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.88 | -0.90
3.00
0.74 | 1.77 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.79 | 2.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
00:00 | Piast Gliwice | vs | Widzew Lodz | 0.91
-0.50
0.99 | -0.93
2.25
0.79 | 1.88
3.27
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.99 | -0.93
2.25
0.79 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.58 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.47
3.25
-0.57 | 12 | -0.63
-0.25
0.53 | -0.50
2.75
0.40 | 189 |
| |
02:30 | Legia Warszawa | vs | Pogon Szczecin | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.98
3.00
0.89 | 1.88
3.78
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Legia Warszawa |
vs |
Pogon Szczecin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.98
3.00
0.89 | 1.88 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.98
1.25
0.84 | 2.4 | 0.87
-0.50
-0.95 | 0.82
2.75
-0.93 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.95
1.25
0.85 | 2.4 |
| |
20:45 | Cracovia Krakow | vs | Puszcza Niepolomice | 0.88
-0.75
0.97 | 0.92
2.50
0.91 | 1.70
3.63
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.97 | 0.92
2.50
0.91 | 1.7 | 0.78
-0.25
1.00 | 0.85
1.00
0.93 | 2.25 | 0.91
-0.75
0.98 | 0.94
2.50
0.93 | 1.73 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.88
1.00
0.96 | 2.25 |
| |
23:30 | Lechia Gdansk | vs | Jagiellonia Bialystok | 0.86
0.25
0.99 | 0.93
2.75
0.90 | 2.80
3.50
2.22 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.99 | 0.93
2.75
0.90 | 2.8 | -0.87
0.00
0.65 | -0.93
1.25
0.71 | 3.5 | 0.89
0.25
1.00 | 0.94
2.75
0.93 | 2.84 | -0.84
0.00
0.68 | 0.63
1.00
-0.79 | 3.5 |
| |
|
18:00 | Oliveirense | vs | Tondela | 0.85
0.50
0.95 | 0.83
2.25
0.93 | 3.22
3.17
1.93 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Oliveirense |
vs |
Tondela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.95 | 0.83
2.25
0.93 | 3.22 | 0.72
0.25
-0.93 | -0.99
1.00
0.75 | 4.33 |
| |
21:00 | Penafiel | vs | Maritimo | 0.94
0.00
0.86 | 0.85
2.25
0.91 | 2.48
3.13
2.38 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Penafiel |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.85
2.25
0.91 | 2.48 | 0.92
0.00
0.86 | -0.98
1.00
0.74 | 3.27 |
| |
22:30 | Vizela | vs | Portimonense | 0.77
-1.00
-0.97 | 0.81
2.50
0.95 | 1.42
4.00
5.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
-0.97 | 0.81
2.50
0.95 | 1.42 | 0.55
-0.25
-0.76 | 0.77
1.00
0.99 | 1.86 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:30 | ACS Sepsi | vs | Hermannstadt | 0.91
-0.25
0.89 | 0.98
2.25
0.78 | 2.20
3.08
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
ACS Sepsi |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.98
2.25
0.78 | 2.2 | 0.57
0.00
-0.80 | 0.65
0.75
-0.89 | 2.85 |
| |
19:30 | Botosani | vs | SSC Farul | -0.97
-0.50
0.77 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01
3.17
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.77 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01 | -0.91
-0.25
0.69 | -0.94
1.00
0.70 | 2.57 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:30 | Tenerife | vs | Granada | -0.90
-0.25
0.80 | 0.98
2.00
0.89 | 2.47
2.87
3.04 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Tenerife |
vs |
Granada |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.98
2.00
0.89 | 2.47 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.85
0.75
-0.99 | 3.27 | 0.72
0.00
-0.80 | -0.98
2.00
0.88 | 2.47 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.95
0.75
0.95 | 3.32 |
| |
20:00 | Eldense | vs | Burgos | -0.87
-0.25
0.72 | -0.94
2.00
0.77 | 2.40
2.92
2.96 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.72 | -0.94
2.00
0.77 | 2.4 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.91
0.75
0.87 | 3.27 | -0.85
-0.25
0.74 | -0.93
2.00
0.79 | 2.39 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.94
0.75
0.90 | 3.25 |
| |
22:15 | Ferrol | vs | Deportivo La Coruna | -0.99
0.25
0.84 | 0.80
2.00
-0.97 | 3.08
3.00
2.16 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.84 | 0.80
2.00
-0.97 | 3.08 | 0.65
0.25
-0.87 | 0.73
0.75
-0.95 | 4.33 | -0.95
0.25
0.84 | 0.82
2.00
-0.95 | 3.15 | 0.68
0.25
-0.84 | 0.76
0.75
-0.93 | 4.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:30 | Bodrumspor | vs | Fenerbahce | 0.79
1.25
-0.89 | -0.97
2.75
0.85 | 6.25
4.23
1.47 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Bodrumspor |
vs |
Fenerbahce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.25
-0.89 | -0.97
2.75
0.85 | 6.25 | 0.86
0.50
1.00 | 0.74
1.00
-0.88 | 5.75 |
| |
00:30 | Konyaspor | vs | Gaziantep FK | 0.98
-0.25
0.92 | 0.88
2.50
0.99 | 2.29
3.38
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Konyaspor |
vs |
Gaziantep FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.92 | 0.88
2.50
0.99 | 2.29 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.88 |
| |
17:30 | Sivasspor | vs | Adana Demirspor | 0.86
-1.25
0.99 | -0.99
3.25
0.82 | 1.36
4.70
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Sivasspor |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.99 | -0.99
3.25
0.82 | 1.36 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.87
1.25
0.91 | 1.85 |
| |
20:00 | Samsunspor | vs | Kasimpasa | 0.99
-0.50
0.86 | 0.87
2.50
0.96 | 1.98
3.44
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Samsunspor |
vs |
Kasimpasa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.86 | 0.87
2.50
0.96 | 1.98 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.77
1.00
-0.99 | 2.48 |
| |
20:00 | Trabzonspor | vs | Goztepe | 0.84
-0.25
-0.99 | 0.85
2.50
0.98 | 2.09
3.38
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Trabzonspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.99 | 0.85
2.50
0.98 | 2.09 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.65 |
| |
|
07:00 | Tulsa Roughnecks | vs | Sacramento Republic | 0.84
0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.85 | 3.04
3.22
2.11 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tulsa Roughnecks |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.85 | 3.04 | -0.91
0.00
0.64 | -0.95
1.00
0.69 | 3.78 | 0.87
0.25
0.93 | 0.92
2.25
0.88 | 3.05 | -0.88
0.00
0.67 | -0.93
1.00
0.72 | 3.75 |
| |
|
19:30 | Charlton | vs | Huddersfield | -0.98
-0.50
0.71 | 0.80
2.25
0.94 | 1.98
3.04
3.27 | Giải hạng nhất Anh |
Charlton |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.71 | 0.80
2.25
0.94 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.64 | -0.99
1.00
0.71 | 2.59 | -0.94
-0.50
0.74 | 0.83
2.25
0.97 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.69 | -0.95
1.00
0.75 | 2.59 |
| |
19:30 | Stockport | vs | Burton Albion | 0.73
-0.75
1.00 | 0.71
2.25
-0.98 | 1.52
3.63
4.33 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
1.00 | 0.71
2.25
-0.98 | 1.52 | 0.67
-0.25
-0.97 | 0.86
1.00
0.86 | 2.07 | 0.72
-0.75
-0.93 | 0.73
2.25
-0.93 | 1.55 | 0.72
-0.25
-0.93 | 0.89
1.00
0.91 | 2.06 |
| |
22:00 | Exeter | vs | Wrexham | 0.87
0.50
0.87 | 0.94
2.25
0.80 | 3.33
3.13
1.82 | Giải hạng nhất Anh |
Exeter |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.87 | 0.94
2.25
0.80 | 3.33 | 0.73
0.25
0.97 | 0.64
0.75
-0.92 | 4.85 | 0.90
0.50
0.90 | 0.97
2.25
0.83 | 3.45 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.68
0.75
-0.88 | 4.8 |
| |
22:00 | Reading | vs | Peterborough | -0.92
-0.25
0.65 | 0.82
2.75
0.92 | 2.23
3.27
2.39 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.65 | 0.82
2.75
0.92 | 2.23 | 0.78
0.00
0.92 | -0.97
1.25
0.69 | 2.94 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.84
2.75
0.96 | 2.32 | 0.83
0.00
0.97 | -0.93
1.25
0.73 | 2.94 |
| |
22:00 | Wycombe | vs | Lincoln City | 0.92
-0.50
0.82 | 0.85
2.25
0.89 | 1.87
3.17
3.17 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.85
2.25
0.89 | 1.87 | 0.99
-0.25
0.71 | -0.95
1.00
0.67 | 2.48 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.88
2.25
0.92 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.93
1.00
0.72 | 2.46 |
| |
22:00 | Birmingham | vs | Shrewsbury | 0.80
-1.75
0.94 | 0.89
2.75
0.85 | 1.13
5.75
9.00 | Giải hạng nhất Anh |
Birmingham |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.75
0.94 | 0.89
2.75
0.85 | 1.13 | 0.84
-0.75
0.86 | 0.65
1.00
-0.93 | 1.62 | 0.82
-1.75
0.98 | 0.92
2.75
0.88 | 1.18 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.69
1.00
-0.89 | 1.62 |
| |
22:00 | Bristol Rovers | vs | Mansfield | 0.82
0.25
0.92 | 0.98
2.50
0.75 | 2.85
3.00
2.05 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.92 | 0.98
2.50
0.75 | 2.85 | -0.91
0.00
0.61 | 0.95
1.00
0.77 | 3.7 | 0.87
0.25
0.93 | -0.98
2.50
0.78 | 3 | -0.84
0.00
0.64 | 0.98
1.00
0.82 | 3.75 |
| |
22:00 | Blackpool | vs | Bolton | 1.00
-0.25
0.73 | 0.75
2.50
0.98 | 2.14
3.22
2.60 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.75
2.50
0.98 | 2.14 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.72
1.00
1.00 | 2.86 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.78
2.50
-0.98 | 2.23 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.84 |
| |
22:00 | Cambridge | vs | Northampton | -0.94
-0.25
0.68 | 0.90
2.25
0.84 | 2.22
3.04
2.58 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.90
2.25
0.84 | 2.22 | 0.76
0.00
0.94 | 0.62
0.75
-0.90 | 3.13 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.93
2.25
0.87 | 2.32 | 0.80
0.00
1.00 | 0.66
0.75
-0.86 | 3.1 |
| |
22:00 | Wigan | vs | Barnsley | -0.98
-0.25
0.71 | 1.00
2.50
0.73 | 2.19
2.97
2.68 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.71 | 1.00
2.50
0.73 | 2.19 | 0.71
0.00
0.99 | 0.96
1.00
0.76 | 2.98 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.96
2.50
0.76 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.99
1.00
0.81 | 2.95 |
| |
22:00 | Rotherham | vs | Crawley Town | 0.96
-1.00
0.77 | 0.83
2.75
0.91 | 1.50
3.70
4.12 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.77 | 0.83
2.75
0.91 | 1.5 | -0.96
-0.50
0.66 | -0.97
1.25
0.69 | 2.09 | 1.00
-1.00
0.80 | 0.86
2.75
0.94 | 1.57 | -0.92
-0.50
0.71 | -0.93
1.25
0.73 | 2.09 |
| |
|
02:45 | Colchester | vs | Grimsby | 0.95
-0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.89 | 2.21
2.76
3.08 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.89 | 2.21 | 0.66
0.00
-0.84 | 0.81
0.75
-0.97 | 3.04 | 0.95
-0.25
0.95 | 1.00
2.00
0.88 | 2.28 | -0.71
-0.25
0.59 | 0.83
0.75
-0.95 | 3 |
| |
02:45 | Tranmere | vs | Cheltenham | -0.97
-0.50
0.81 | -0.96
2.50
0.78 | 1.98
3.08
3.22 | Giải hạng hai Anh |
Tranmere |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.96
2.50
0.78 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.73 | 0.93
1.00
0.87 | 2.63 | -0.95
-0.50
0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.75 | -0.84
1.00
0.70 | 2.69 |
| |
19:30 | Accrington | vs | Bradford | 0.83
0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.73 | 3.33
3.08
1.86 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.73 | 3.33 | 0.67
0.25
-0.97 | 0.69
0.75
-0.97 | 4.57 | 0.86
0.50
0.94 | -0.96
2.25
0.76 | 3.45 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.73
0.75
-0.93 | 4.55 |
| |
19:30 | Crewe | vs | Port Vale | 0.85
0.00
0.89 | 0.97
2.25
0.76 | 2.42
2.86
2.47 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.89 | 0.97
2.25
0.76 | 2.42 | 0.83
0.00
0.87 | 0.66
0.75
-0.94 | 3.27 | 0.88
0.00
0.92 | -0.98
2.25
0.78 | 2.52 | 0.88
0.00
0.92 | 0.71
0.75
-0.92 | 3.3 |
| |
22:00 | Bromley | vs | Salford City | 0.65
0.00
-0.92 | 0.74
2.25
0.99 | 2.11
3.13
2.71 | Giải hạng hai Anh |
Bromley |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.92 | 0.74
2.25
0.99 | 2.11 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.94
1.00
0.78 | 2.93 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.77
2.25
-0.97 | 2.2 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.97
1.00
0.83 | 2.91 |
| |
22:00 | Morecambe | vs | Swindon Town | 0.94
0.25
0.80 | 0.85
2.50
0.89 | 3.08
3.22
1.91 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.80 | 0.85
2.50
0.89 | 3.08 | 0.62
0.25
-0.92 | 0.79
1.00
0.93 | 3.78 | 0.98
0.25
0.82 | 0.88
2.50
0.92 | 3.2 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.83
1.00
0.97 | 3.8 |
| |
22:00 | Doncaster | vs | Carlisle | 0.86
-1.00
0.88 | 0.85
2.50
0.89 | 1.43
3.70
5.00 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.88 | 0.85
2.50
0.89 | 1.43 | -0.97
-0.50
0.67 | 0.82
1.00
0.90 | 2.08 | 0.89
-1.00
0.91 | 0.88
2.50
0.92 | 1.49 | -0.93
-0.50
0.73 | 0.86
1.00
0.94 | 2.07 |
| |
22:00 | Newport County | vs | Notts County | 0.97
0.75
0.76 | 0.94
2.75
0.79 | 4.12
3.63
1.55 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.76 | 0.94
2.75
0.79 | 4.12 | -0.97
0.25
0.67 | -0.92
1.25
0.64 | 4.57 | -0.97
0.75
0.77 | 0.97
2.75
0.83 | 4.05 | -0.92
0.25
0.71 | -0.88
1.25
0.68 | 5.4 |
| |
22:00 | Harrogate Town | vs | Gillingham | 0.86
0.00
0.88 | 0.98
2.00
0.75 | 2.48
2.73
2.50 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.98
2.00
0.75 | 2.48 | 0.87
0.00
0.83 | 0.87
0.75
0.85 | 3.63 | 0.85
0.00
0.95 | -0.98
2.00
0.78 | 2.54 | 0.89
0.00
0.91 | 0.90
0.75
0.90 | 3.5 |
| |
22:00 | Milton Keynes Dons | vs | Fleetwood Town | 0.91
-0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03
3.13
2.87 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.94
1.00
0.78 | 2.79 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.97
2.50
0.83 | 2.11 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.96
1.00
0.84 | 2.77 |
| |
22:00 | Barrow | vs | Chesterfield | 0.73
0.00
1.00 | 0.73
2.25
1.00 | 2.22
3.08
2.57 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
1.00 | 0.73
2.25
1.00 | 2.22 | 0.76
0.00
0.94 | 0.93
1.00
0.79 | 3.04 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.76
2.25
-0.96 | 2.3 | 0.80
0.00
1.00 | 0.96
1.00
0.84 | 3 |
| |
22:00 | Walsall | vs | AFC Wimbledon | 0.90
-0.25
0.84 | 0.97
2.25
0.76 | 2.03
2.98
2.98 | Giải hạng hai Anh |
Walsall |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.84 | 0.97
2.25
0.76 | 2.03 | 0.57
0.00
-0.87 | 0.72
0.75
1.00 | 2.9 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.99
2.25
0.79 | 2.11 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.9 |
| |
|
07:00 | Racing Cordoba | vs | Los Andes | 0.91
-0.50
0.87 | 0.82
1.75
0.94 | 1.86
2.86
3.56 | Giải hạng Nhì Argentina |
Racing Cordoba |
vs |
Los Andes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.87 | 0.82
1.75
0.94 | 1.86 | -0.97
-0.25
0.73 | 0.96
0.75
0.79 | 2.72 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.82
1.75
1.00 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.98
0.75
0.84 | 2.69 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
13:00 | UNSW | vs | Inter Lions | 0.78
-0.75
0.88 | 0.80
3.50
0.86 | 1.60
3.70
3.56 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UNSW |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.88 | 0.80
3.50
0.86 | 1.6 | 0.98
-0.50
0.69 | 0.85
1.50
0.85 | 2.03 |
| |
13:00 | Dulwich Hill | vs | Bonnyrigg White Eagles | 0.77
0.50
0.89 | 0.84
3.00
0.82 | 3.13
3.56
1.77 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.89 | 0.84
3.00
0.82 | 3.13 | 0.75
0.25
0.93 | 0.94
1.25
0.76 | 3.78 |
| |
13:00 | Rydalmere Lions | vs | Newcastle Jets II | 0.88
0.50
0.78 | 0.70
3.00
0.95 | 3.27
3.44
1.74 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.78 | 0.70
3.00
0.95 | 3.27 | 0.73
0.25
0.94 | 0.83
1.25
0.87 | 3.56 |
| |
13:00 | Bankstown City Lions | vs | Blacktown Spartans | 0.98
-0.25
0.67 | 0.97
3.00
0.68 | 2.16
3.17
2.47 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown City Lions |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.67 | 0.97
3.00
0.68 | 2.16 | 0.67
0.00
1.00 | 0.94
1.25
0.76 | 2.67 |
| |
13:00 | Parramatta Eagles | vs | Hurstville FC | 0.93
0.00
0.77 | 0.94
3.25
0.76 | 2.34
3.56
2.16 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Parramatta Eagles |
vs |
Hurstville FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.77 | 0.94
3.25
0.76 | 2.34 | 0.90
0.00
0.78 | 0.82
1.25
0.88 | 2.94 |
| |
13:00 | South Coast Flame | vs | Inner West Hawks | 0.88
-1.00
0.82 | 0.88
3.50
0.82 | 1.48
4.12
4.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Coast Flame |
vs |
Inner West Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.82 | 0.88
3.50
0.82 | 1.48 | 0.98
-0.50
0.69 | 0.95
1.50
0.74 | 2.03 |
| |
14:00 | Caroline Springs George Cross | vs | Northcote City | 0.59
-0.75
-0.91 | -0.94
3.50
0.62 | 1.43
3.86
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Northcote City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.91 | -0.94
3.50
0.62 | 1.43 | | | |
| |
14:30 | Fitzroy City | vs | Eastern Lions | 0.73
-0.75
0.95 | 0.89
3.50
0.79 | 1.54
3.86
3.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fitzroy City |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.95 | 0.89
3.50
0.79 | 1.54 | | | |
| |
15:00 | SD Raiders | vs | Bankstown Berries | -0.91
-1.50
0.56 | 0.85
3.25
0.81 | 1.38
4.23
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
Bankstown Berries |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-1.50
0.56 | 0.85
3.25
0.81 | 1.38 | 0.92
-0.50
0.76 | 0.80
1.25
0.90 | 1.96 |
| |
15:00 | Mounties Wanderers | vs | Macarthur Rams | 0.82
-0.50
0.84 | 0.94
2.75
0.71 | 1.79
3.33
3.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.84 | 0.94
2.75
0.71 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.78 | 0.67
1.00
-0.98 | 2.33 |
| |
15:00 | Hills United Brumbies | vs | Bulls Academy | 0.73
-0.25
0.92 | 0.64
3.00
-0.99 | 1.85
3.38
2.86 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.92 | 0.64
3.00
-0.99 | 1.85 | -0.98
-0.25
0.64 | 0.85
1.25
0.85 | 2.51 |
| |
15:00 | Fraser Park | vs | Bankstown United | 0.71
1.00
0.99 | 0.79
3.50
0.91 | 3.70
4.12
1.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fraser Park |
vs |
Bankstown United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.00
0.99 | 0.79
3.50
0.91 | 3.7 | 0.97
0.25
0.70 | 0.90
1.50
0.80 | 3.94 |
| |
|
02:30 | Pyramids | vs | National Bank | -0.98
-0.75
0.82 | -0.96
2.25
0.78 | 1.65
3.08
4.23 | Cúp Quốc gia Ai Cập |
Pyramids |
vs |
National Bank |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.82 | -0.96
2.25
0.78 | 1.65 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.91
1.00
0.71 | 2.44 |
| |
02:30 | El Zamalek | vs | Ceramica Cleopatra | 0.89
-0.25
0.95 | 0.86
2.00
0.96 | 2.14
2.83
2.88 | Cúp Quốc gia Ai Cập |
El Zamalek |
vs |
Ceramica Cleopatra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.86
2.00
0.96 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.75
0.75
-0.95 | 2.8 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | Ventforet Kofu | 0.79
-0.25
-0.94 | 0.92
2.50
0.91 | 2.08
3.27
3.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.94 | 0.92
2.50
0.91 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.69 | 0.84
1.00
0.98 | 2.67 | 0.82
-0.25
-0.93 | 1.00
2.50
0.87 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.89
1.00
0.98 | 2.68 |
| |
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
06:30 | Western Suburbs | vs | Napier | 0.87
0.25
0.91 | 0.86
3.50
0.90 | 2.49
3.63
2.03 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Western Suburbs |
vs |
Napier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.91 | 0.86
3.50
0.90 | 2.49 | -0.96
0.00
0.71 | 0.95
1.50
0.80 | 3.04 |
| |
06:30 | East Coast Bays | vs | Birkenhead | 0.80
1.00
0.94 | 0.82
3.25
0.92 | 3.70
4.00
1.53 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
East Coast Bays |
vs |
Birkenhead |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
0.94 | 0.82
3.25
0.92 | 3.7 | -0.89
0.25
0.59 | 0.95
1.50
0.77 | 4.85 |
| |
12:30 | North Wellington | vs | Island Bay United | 1.00
0.00
0.68 | 0.80
3.25
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
North Wellington |
vs |
Island Bay United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.68 | 0.80
3.25
0.88 | | | | |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:15 | Libertad Asuncion | vs | 2 De Mayo | -0.96
-1.00
0.74 | -0.99
2.25
0.75 | 1.53
3.50
5.00 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Libertad Asuncion |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.74 | -0.99
2.25
0.75 | 1.53 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.66
0.75
-0.92 | 2.25 | 0.77
-0.75
-0.93 | 0.70
2.00
-0.88 | 1.56 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.25 |
| |
05:30 | Cerro Porteno | vs | Atletico Tembetary | 0.88
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.84 | 1.62
3.50
3.70 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Cerro Porteno |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.84 | 1.62 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.88
1.00
0.88 | 2.29 | 0.91
-0.75
0.93 | 0.68
2.25
-0.86 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.54
0.75
-0.72 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
01:00 | Al Shamal | vs | Al Shahaniya | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.86
3.00
0.92 | 1.72
3.50
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Shamal |
vs |
Al Shahaniya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.86
3.00
0.92 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.89
1.25
0.89 | 2.33 | 0.75
-0.50
-0.89 | 0.86
3.00
0.98 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.87
1.25
0.97 | 2.23 |
| |
01:00 | Al Khor | vs | Umm Salal | -0.93
0.00
0.75 | 0.86
2.75
0.92 | 2.54
3.27
2.15 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Khor |
vs |
Umm Salal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.75 | 0.86
2.75
0.92 | 2.54 | 0.99
0.00
0.80 | -0.98
1.25
0.76 | 3.13 | 0.99
0.00
0.87 | 0.89
2.75
0.95 | 2.5 | -0.97
0.00
0.83 | -0.95
1.25
0.79 | 3.15 |
| |
|
22:00 | Celtic | vs | Hearts | 0.89
-1.75
0.96 | 0.83
3.25
1.00 | 1.19
5.35
9.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.75
0.96 | 0.83
3.25
1.00 | 1.19 | 0.84
-0.75
0.92 | -0.95
1.50
0.73 | 1.62 |
| |
22:00 | Aberdeen | vs | Motherwell | 0.85
-0.75
1.00 | 0.91
2.50
0.92 | 1.61
3.44
4.23 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
1.00 | 0.91
2.50
0.92 | 1.61 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.86
1.00
0.92 | 2.29 |
| |
22:00 | St Mirren | vs | Kilmarnock | 0.99
-0.25
0.86 | 0.88
2.25
0.95 | 2.14
3.08
2.86 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | 0.88
2.25
0.95 | 2.14 | 0.62
0.00
-0.85 | -0.97
1.00
0.75 | 2.89 |
| |
22:00 | Hibernian | vs | St Johnstone | 0.86
-0.75
0.99 | -0.96
2.50
0.79 | 1.58
3.44
4.70 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hibernian |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.99 | -0.96
2.50
0.79 | 1.58 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.97
1.00
0.81 | 2.31 |
| |
|
20:30 | Chippa United | vs | Amazulu | 0.72
0.00
0.96 | 0.97
2.00
0.70 | 2.39
2.78
2.56 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Amazulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.96 | 0.97
2.00
0.70 | 2.39 | 0.82
0.00
0.94 | 0.90
0.75
0.86 | 3.33 |
| |
20:30 | Golden Arrows | vs | Kaizer Chiefs | 0.70
0.50
0.97 | 0.95
2.25
0.73 | 3.50
2.72
1.94 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Golden Arrows |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
0.97 | 0.95
2.25
0.73 | 3.5 | 0.63
0.25
-0.87 | 0.71
0.75
-0.97 | 4.0 |
| |
22:45 | Magesi | vs | Stellenbosch | 0.82
0.50
0.86 | 0.86
2.00
0.82 | 3.56
2.83
1.86 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.86 | 0.86
2.00
0.82 | 3.56 | 0.69
0.25
-0.93 | 0.88
0.75
0.88 | 4.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
01:00 | Khor Fakkan | vs | Al Jazira UAE | 0.98
0.75
0.86 | -0.97
3.25
0.79 | 3.70
3.86
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Khor Fakkan |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.86 | -0.97
3.25
0.79 | 3.7 | -0.94
0.25
0.76 | 0.77
1.25
-0.97 | 4.23 |
| |
01:00 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | 0.89
0.25
0.95 | -0.97
2.50
0.79 | 2.66
2.76
2.12 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.95 | -0.97
2.50
0.79 | 2.66 | 0.62
0.25
-0.80 | 0.92
1.00
0.88 | 3.56 |
| |
01:00 | Al Wasl | vs | Ajman Club | -0.96
-1.25
0.80 | 0.99
3.00
0.82 | 1.44
4.00
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wasl |
vs |
Ajman Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.80 | 0.99
3.00
0.82 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.90 | 0.91
1.25
0.89 | 1.95 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:30 | Nasaf Qarshi | vs | Neftchi Fargona | 0.84
-0.50
0.84 | -0.98
2.25
0.66 | 1.86
2.97
3.38 | Giải Super League Uzbekistan |
Nasaf Qarshi |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.84 | -0.98
2.25
0.66 | 1.86 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.71
0.75
-0.97 | 2.59 |
| |
22:00 | Mashal Mubarek | vs | Sogdiana | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.58
2.92
2.27 | Giải Super League Uzbekistan |
Mashal Mubarek |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.58 | 0.98
0.00
0.78 | 0.75
0.75
1.00 | 3.5 |
| |
22:30 | Pakhtakor Tashkent | vs | Dinamo Samarqand | 0.65
-0.75
-0.97 | 0.76
2.25
0.92 | 1.43
3.56
5.35 | Giải Super League Uzbekistan |
Pakhtakor Tashkent |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
-0.97 | 0.76
2.25
0.92 | 1.43 | 0.71
-0.25
-0.96 | -0.95
1.00
0.69 | 2.21 |
| |
|
01:30 | Rheindorf Altach | vs | LASK Linz | -0.91
0.25
0.79 | -0.95
2.50
0.79 | 3.22
3.13
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Rheindorf Altach |
vs |
LASK Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.25
0.79 | -0.95
2.50
0.79 | 3.22 | 0.69
0.25
-0.89 | 0.93
1.00
0.87 | 4.0 |
| |
|
00:00 | BATE Borisov | vs | Isloch Minsk | 0.85
-0.25
0.85 | 0.88
2.25
0.81 | 1.92
2.95
2.86 | Giải Ngoại hạng Belarus |
BATE Borisov |
vs |
Isloch Minsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.88
2.25
0.81 | 1.92 | 0.58
0.00
-0.92 | 0.63
0.75
-0.97 | 2.77 |
| |
|
02:00 | Kecskemeti TE | vs | Debreceni VSC | 0.88
0.00
0.88 | 0.85
2.50
0.87 | 2.29
2.90
2.29 | Giải Hungary NB I |
Kecskemeti TE |
vs |
Debreceni VSC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.88 | 0.85
2.50
0.87 | 2.29 | 0.85
0.00
0.89 | 0.78
1.00
0.92 | 2.93 |
| |
|
01:30 | Khaitan | vs | Al Qadsia | 0.74
1.25
0.91 | -0.96
2.75
0.58 | 5.50
3.70
1.32 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Khaitan |
vs |
Al Qadsia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
1.25
0.91 | -0.96
2.75
0.58 | 5.5 | 0.80
0.50
0.80 | 0.69
1.00
0.91 | 6.25 |
| |
01:30 | Kazma | vs | Al Yarmouk | 0.91
-1.50
0.74 | 0.79
3.00
0.84 | 1.24
4.23
5.35 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Kazma |
vs |
Al Yarmouk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.74 | 0.79
3.00
0.84 | 1.24 | 0.93
-0.75
0.66 | 0.80
1.25
0.80 | 1.73 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
00:00 | Suduva | vs | Dziugas Telsiai | 0.83
-0.25
0.93 | 0.91
2.25
0.81 | 1.87
2.91
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.91
2.25
0.81 | 1.87 | 0.55
0.00
-0.82 | -0.91
1.00
0.61 | 2.67 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:30 | Alianza Atletico | vs | Cusco FC | 1.00
-0.75
0.76 | 0.97
2.25
0.74 | 1.66
2.64
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Atletico |
vs |
Cusco FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.76 | 0.97
2.25
0.74 | 1.66 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.98
1.00
0.71 | 2.41 | 0.79
-0.50
-0.95 | 0.63
2.00
-0.81 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.95
1.00
0.77 | 2.38 |
| |
08:00 | CD Universitario | vs | Sport Huancayo | 0.89
-1.50
0.87 | 0.89
2.50
0.83 | 1.18
4.23
7.75 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
CD Universitario |
vs |
Sport Huancayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
0.87 | 0.89
2.50
0.83 | 1.18 | -0.99
-0.75
0.72 | 0.76
1.00
0.94 | 1.65 | 0.65
-1.25
-0.81 | 0.67
2.25
-0.85 | 1.27 | -0.93
-0.75
0.77 | 0.56
0.75
-0.74 | 1.75 |
| |
|
00:00 | IMT Novi Beograd | vs | Novi Pazar | 0.89
-0.75
0.87 | 0.82
2.50
0.90 | 1.56
3.27
3.70 | Giải Ngoại hạng Serbia |
IMT Novi Beograd |
vs |
Novi Pazar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.82
2.50
0.90 | 1.56 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.78
1.00
0.92 | 2.14 |
| |
|
00:30 | Hatta Dubai U21 | vs | Al Arabi UAE U21 | 0.77
-1.00
0.99 | 0.66
3.25
-0.95 | 1.31
3.94
4.12 | Giải U21 UAE |
Hatta Dubai U21 |
vs |
Al Arabi UAE U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.99 | 0.66
3.25
-0.95 | 1.31 | 0.95
-0.50
0.78 | 0.95
1.50
0.75 | 1.9 |
| |
00:30 | Al Wasl U21 | vs | Shabab Al Ahli U21 | 0.67
1.75
-0.92 | 0.81
3.50
0.91 | 5.17
4.50
1.17 | Giải U21 UAE |
Al Wasl U21 |
vs |
Shabab Al Ahli U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
1.75
-0.92 | 0.81
3.50
0.91 | 5.17 | 0.76
0.75
0.97 | 0.89
1.50
0.81 | 5.17 |
| |
|
07:00 | Houston Dash W | vs | Gotham W | 0.77
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.78 | 3.70
2.99
1.63 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Houston Dash W |
vs |
Gotham W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.78 | 3.7 | 0.82
0.25
0.92 | 0.65
0.75
-0.96 | 4.57 |
| |
|
00:00 | SKU Amstetten | vs | Rapid Wien II | 0.98
-0.25
0.87 | -0.98
3.00
0.78 | 2.11
3.27
2.50 | Giải hạng Nhì Áo |
SKU Amstetten |
vs |
Rapid Wien II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | -0.98
3.00
0.78 | 2.11 | 0.72
0.00
-0.93 | -0.98
1.25
0.78 | 2.67 | 0.60
-0.25
-0.70 | 0.40
1.50
-0.52 | 1.88 | -0.74
-0.25
0.63 | -0.27
1.25
0.15 | 3 |
| |
00:00 | Austria Lustenau | vs | Kapfenberger | 0.96
-0.25
0.90 | -0.97
2.50
0.77 | 2.14
2.99
2.68 | Giải hạng Nhì Áo |
Austria Lustenau |
vs |
Kapfenberger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.97
2.50
0.77 | 2.14 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.94
1.00
0.86 | 2.73 | 0.91
-0.25
0.99 | 0.68
3.75
-0.80 | 12 | 0.78
0.00
-0.88 | -0.29
3.00
0.17 | 175 |
| |
00:00 | Lafnitz | vs | Bregenz | 0.92
0.00
0.94 | 0.85
3.00
0.96 | 2.24
3.44
2.26 | Giải hạng Nhì Áo |
Lafnitz |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.94 | 0.85
3.00
0.96 | 2.24 | 0.89
0.00
0.91 | 0.88
1.25
0.92 | 2.78 | -0.98
-0.50
0.88 | 0.34
2.50
-0.46 | 2.13 | 0.54
0.00
-0.64 | -0.25
2.25
0.13 | 3.2 |
| |
00:00 | SV Stripfing | vs | Sturm Graz II | -0.98
-0.25
0.84 | 0.84
2.50
0.97 | 2.05
3.27
2.58 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Stripfing |
vs |
Sturm Graz II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.84
2.50
0.97 | 2.05 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.64 | -0.84
-0.25
0.74 | -0.57
2.50
0.45 | 2.61 | 0.87
0.00
-0.97 | -0.28
1.00
0.16 | 4.22 |
| |
00:00 | Voitsberg | vs | SV Ried | 0.89
0.50
0.97 | 0.93
2.50
0.88 | 3.04
3.17
1.86 | Giải hạng Nhì Áo |
Voitsberg |
vs |
SV Ried |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.97 | 0.93
2.50
0.88 | 3.04 | 0.71
0.25
-0.91 | 0.89
1.00
0.91 | 3.63 | 1.00
0.50
0.90 | -0.55
2.50
0.43 | 4.1 | 0.62
0.25
-0.72 | -0.22
1.00
0.10 | 6.5 |
| |
00:00 | Liefering | vs | Floridsdorfer AC | 0.96
-0.25
0.90 | -0.99
2.50
0.80 | 2.10
3.04
2.67 | Giải hạng Nhì Áo |
Liefering |
vs |
Floridsdorfer AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.99
2.50
0.80 | 2.1 | 0.63
0.00
-0.83 | 0.93
1.00
0.87 | 2.7 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.49
3.50
0.37 | 1.43 | -0.48
-0.25
0.38 | -0.52
1.75
0.40 | 1.17 |
| |
02:30 | Admira | vs | St Polten | 0.89
-0.25
0.97 | 0.82
2.25
0.99 | 2.06
2.98
2.78 | Giải hạng Nhì Áo |
Admira |
vs |
St Polten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.82
2.25
0.99 | 2.06 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.97
1.00
0.83 | 2.61 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.85
2.50
0.73 | 2.21 | 0.60
0.00
-0.72 | -0.99
1.00
0.87 | 2.72 |
| |
|
02:00 | RWD Molenbeek | vs | RFC Seraing | 0.87
-1.50
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 1.19
4.57
5.75 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
RWD Molenbeek |
vs |
RFC Seraing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.50
0.89 | 0.76
2.75
0.95 | 1.19 | -0.99
-0.75
0.72 | 1.00
1.25
0.69 | 1.65 | 0.94
-1.50
0.90 | 0.79
2.75
-0.97 | 1.32 | -0.93
-0.75
0.77 | -0.93
1.25
0.75 | 1.71 |
| |
Giải Dự bị chuyên nghiệp Bỉ |
02:30 | La Louviere U21 | vs | RFC De Liege U21 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.74
3.25
0.83 | 1.32
3.78
3.94 | Giải Dự bị chuyên nghiệp Bỉ |
La Louviere U21 |
vs |
RFC De Liege U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.74
3.25
0.83 | 1.32 | 0.88
-0.50
0.65 | 0.64
1.25
0.89 | 1.87 |
| |
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
00:30 | Siroki Brijeg | vs | Velez Mostar | 0.97
-0.25
0.79 | 0.96
2.25
0.75 | 2.03
2.86
2.70 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Siroki Brijeg |
vs |
Velez Mostar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.96
2.25
0.75 | 2.03 | 0.60
0.00
-0.88 | 0.61
0.75
-0.91 | 2.79 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
04:15 | Cobreloa | vs | Antofagasta | 0.95
-0.50
0.81 | 0.79
2.25
0.93 | 1.84
3.00
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Cobreloa |
vs |
Antofagasta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.79
2.25
0.93 | 1.84 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.55
0.75
-0.85 | 2.3 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.91
2.25
0.91 | 2.02 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.66
0.75
-0.84 | 2.45 |
| |
06:30 | Univ De Concepcion | vs | Deportes Santa Cruz | 0.99
-0.25
0.77 | 0.87
2.25
0.85 | 2.06
2.88
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Univ De Concepcion |
vs |
Deportes Santa Cruz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.87
2.25
0.85 | 2.06 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.58
0.75
-0.88 | 2.75 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.91
2.25
0.91 | 2.27 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.96 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
04:15 | Union Espanola | vs | Universidad Catolica | 0.80
0.25
-0.94 | 0.86
2.50
0.95 | 2.44
3.17
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Union Espanola |
vs |
Universidad Catolica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.86
2.50
0.95 | 2.44 | -0.93
0.00
0.73 | 0.76
1.00
-0.96 | 3.13 | -0.88
0.00
0.77 | 0.90
2.50
0.98 | 2.62 | -0.89
0.00
0.77 | 0.80
1.00
-0.93 | 3.25 |
| |
06:30 | Nublense | vs | Deportes Iquique | -0.94
-0.50
0.80 | 0.80
2.50
-0.99 | 1.94
3.33
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Nublense |
vs |
Deportes Iquique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.80
2.50
-0.99 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.45 | 0.82
-0.25
-0.93 | -0.83
2.75
0.71 | 2.08 | 0.57
0.00
-0.69 | 0.82
1.00
-0.94 | 2.66 |
| |
|
05:00 | Jaguares De Cordoba | vs | Itagui Leones | 0.83
-0.75
0.93 | 0.83
2.50
0.89 | 1.46
3.44
4.23 | Giải hạng Nhì Colombia |
Jaguares De Cordoba |
vs |
Itagui Leones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.93 | 0.83
2.50
0.89 | 1.46 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.71
1.00
0.98 | 2.12 | 0.70
-0.75
-0.86 | 0.88
2.50
0.94 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.90 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.03 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
00:00 | Lokomotiva Zagreb | vs | HNK Gorica | 0.87
-0.50
0.89 | 0.77
2.25
0.95 | 1.76
2.95
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Lokomotiva Zagreb |
vs |
HNK Gorica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.89 | 0.77
2.25
0.95 | 1.76 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.96
1.00
0.73 | 2.43 |
| |
|
01:00 | Fremad Amager | vs | Hellerup IK | -0.82
-1.25
0.58 | 0.84
2.25
0.88 | 1.37
3.33
5.75 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Fremad Amager |
vs |
Hellerup IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
-1.25
0.58 | 0.84
2.25
0.88 | 1.37 | -0.99
-0.50
0.71 | 0.95
1.00
0.74 | 1.97 |
| |
01:00 | Helsingor | vs | AB Gladsaxe | 0.74
0.25
-0.98 | 0.97
2.50
0.74 | 2.58
2.95
2.07 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Helsingor |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.98 | 0.97
2.50
0.74 | 2.58 | | | |
| |
|
01:00 | Verl | vs | Rot Weiss Essen | 0.92
-0.25
0.96 | 0.87
2.50
0.97 | 2.11
3.22
2.81 | Giải hạng Ba Đức |
Verl |
vs |
Rot Weiss Essen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.87
2.50
0.97 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.47 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.90
2.50
1.00 | 2.26 | 0.64
0.00
-0.76 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.57 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
00:30 | Koln W | vs | Carl Zeiss Jena W | -0.90
-1.00
0.66 | 0.84
2.50
0.88 | 1.45
3.27
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Koln W |
vs |
Carl Zeiss Jena W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-1.00
0.66 | 0.84
2.50
0.88 | 1.45 | 0.71
-0.25
-0.98 | 0.77
1.00
0.93 | 1.98 | -0.95
-0.75
0.79 | -0.90
2.50
0.72 | 1.7 | 0.94
-0.25
0.90 | 1.00
1.00
0.82 | 2.3 |
| |
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
11:00 | JEF United W | vs | Elfen Saitama W | 0.87
-0.25
0.78 | 0.92
2.00
0.71 | 2.11
2.43
3.04 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
JEF United W |
vs |
Elfen Saitama W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.78 | 0.92
2.00
0.71 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.86
0.75
0.84 | 2.92 |
| |
|
02:00 | Al Ramtha | vs | Moghayer Al Sarhan | 1.00
-1.25
0.76 | -0.94
2.75
0.66 | 1.32
3.70
5.17 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Ramtha |
vs |
Moghayer Al Sarhan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.76 | -0.94
2.75
0.66 | 1.32 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.76
1.00
0.94 | 1.96 | -0.92
-1.25
0.75 | 0.98
2.75
0.84 | 1.44 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.75
1.00
-0.93 | 2.01 |
| |
02:00 | Al Jazeera Amman | vs | Maan | 0.91
-1.00
0.85 | 0.79
2.50
0.93 | 1.40
3.56
4.50 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Jazeera Amman |
vs |
Maan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.85 | 0.79
2.50
0.93 | 1.4 | 0.99
-0.50
0.74 | 0.72
1.00
0.97 | 1.97 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.83
2.50
0.99 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.06 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
02:00 | Gzira United | vs | Balzan FC | 0.84
-0.25
0.75 | 0.74
2.25
0.83 | 1.91
2.85
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Gzira United |
vs |
Balzan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.75 | 0.74
2.25
0.83 | 1.91 | 0.57
0.00
0.95 | 0.89
1.00
0.64 | 2.65 |
| |
|
02:45 | Cliftonville | vs | Ards | 0.87
-1.25
0.78 | 0.91
2.75
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Bắc Ireland |
Cliftonville |
vs |
Ards |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.78 | 0.91
2.75
0.72 | | | | |
| |
|
00:00 | Stabaek W | vs | Brann W | 1.00
1.50
0.76 | 0.82
3.25
0.90 | 5.75
4.57
1.19 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Stabaek W |
vs |
Brann W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.50
0.76 | 0.82
3.25
0.90 | 5.75 | 0.82
0.75
0.92 | 0.77
1.25
0.93 | 5.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
04:00 | Independiente FBC | vs | Encarnacion | 0.89
-0.25
0.70 | 0.85
2.25
0.72 | 1.97
2.76
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Independiente FBC |
vs |
Encarnacion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.70 | 0.85
2.25
0.72 | 1.97 | 0.61
0.00
0.92 | 0.57
0.75
0.95 | 2.76 |
| |
|
00:00 | Mamelodi Sundowns | vs | Sekhukhune United | -0.98
-1.50
0.74 | 0.84
2.50
0.88 | 1.20
4.00
6.75 | Cúp Quốc gia Nam Phi |
Mamelodi Sundowns |
vs |
Sekhukhune United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.74 | 0.84
2.50
0.88 | 1.2 | 0.74
-0.50
0.99 | 0.68
1.00
-0.99 | 1.72 |
| |
|
01:00 | Trollhattan | vs | Skovde | 0.93
0.00
0.77 | 0.91
2.75
0.78 | 2.35
3.04
2.15 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Trollhattan |
vs |
Skovde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.77 | 0.91
2.75
0.78 | 2.35 | 0.92
0.00
0.75 | 0.66
1.00
1.00 | 3.13 | -0.99
0.00
0.79 | 0.96
2.75
0.84 | 2.59 | -0.99
0.00
0.79 | 0.74
1.00
-0.94 | 3.3 |
| |
01:00 | Enkoping | vs | IFK Haninge | 0.78
0.25
0.92 | 0.83
3.00
0.86 | 2.49
3.13
1.95 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Enkoping |
vs |
IFK Haninge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.92 | 0.83
3.00
0.86 | 2.49 | -0.96
0.00
0.62 | 0.85
1.25
0.82 | 3.13 | 0.83
0.25
0.97 | 0.88
3.00
0.92 | 2.72 | -0.90
0.00
0.70 | 0.92
1.25
0.88 | 3.25 |
| |
|
01:30 | FC Stade Nyonnais | vs | Bellinzona | 0.88
0.25
0.94 | 0.95
2.50
0.83 | 2.47
2.99
2.10 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
FC Stade Nyonnais |
vs |
Bellinzona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.94 | 0.95
2.50
0.83 | 2.47 | 0.63
0.25
-0.83 | 0.83
1.00
0.93 | 3.5 | -0.98
0.25
0.86 | 0.98
2.50
0.88 | 2.9 | 0.73
0.25
-0.85 | 0.85
1.00
-0.99 | 3.85 |
| |
01:30 | Schaffhausen | vs | Wil 1900 | 0.98
0.25
0.84 | 0.96
2.25
0.82 | 2.88
2.93
2.00 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Schaffhausen |
vs |
Wil 1900 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.84 | 0.96
2.25
0.82 | 2.88 | 0.68
0.25
-0.88 | -0.95
1.00
0.71 | 3.78 | -0.97
0.25
0.85 | -0.75
2.50
0.61 | 3.05 | -0.68
0.00
0.56 | -0.90
1.00
0.76 | 3.95 |
| |
02:15 | Aarau | vs | Etoile | 0.83
-0.50
0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.72
3.08
3.27 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Aarau |
vs |
Etoile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.89
1.00
0.87 | 2.28 | -0.89
-0.75
0.77 | -0.74
2.75
0.60 | 1.86 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.94
1.00
0.92 | 2.38 |
| |
02:15 | Vaduz | vs | Stade Ouchy | 0.93
0.00
0.89 | 0.90
2.75
0.88 | 2.39
3.27
2.21 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Vaduz |
vs |
Stade Ouchy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.89 | 0.90
2.75
0.88 | 2.39 | 0.96
0.00
0.84 | -0.91
1.25
0.67 | 3.0 | 0.97
0.00
0.91 | 0.94
2.75
0.92 | 2.47 | 1.00
0.00
0.88 | -0.86
1.25
0.72 | 3.15 |
| |
02:15 | Thun | vs | Neuchatel Xamax | 0.97
-1.00
0.85 | 0.81
2.75
0.97 | 1.45
3.78
4.33 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Thun |
vs |
Neuchatel Xamax |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.85 | 0.81
2.75
0.97 | 1.45 | -0.93
-0.50
0.72 | -0.96
1.25
0.72 | 2.04 | -0.99
-1.00
0.87 | 0.87
2.75
0.99 | 1.54 | -0.88
-0.50
0.76 | -0.92
1.25
0.77 | 2.13 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
00:30 | 76 Igdir Belediyespor | vs | Umraniyespor | -0.99
-0.50
0.75 | 0.78
2.25
0.94 | 1.88
2.94
2.85 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
76 Igdir Belediyespor |
vs |
Umraniyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.75 | 0.78
2.25
0.94 | 1.88 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.95
1.00
0.74 | 2.46 | 0.78
-0.50
-0.94 | -0.96
2.50
0.78 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.99
1.00
0.83 | 2.42 |
| |
00:30 | Genclerbirligi | vs | Sanliurfaspor | 0.86
-0.75
0.90 | 0.78
2.25
0.94 | 1.53
3.13
4.12 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Genclerbirligi |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.90 | 0.78
2.25
0.94 | 1.53 | 0.83
-0.25
0.91 | 0.91
1.00
0.79 | 2.25 | 0.79
-0.75
-0.95 | 0.63
2.25
-0.81 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.86
1.00
0.96 | 2.2 |
| |
|
01:00 | New England Revolution II | vs | Toronto FC II | -0.92
-0.25
0.62 | 0.70
2.50
0.98 | 2.18
3.04
2.38 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
New England Revolution II |
vs |
Toronto FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.62 | 0.70
2.50
0.98 | 2.18 | 0.79
0.00
0.88 | 0.63
1.00
-0.97 | 2.86 |
| |
07:00 | Huntsville City | vs | Philadelphia Union II | 0.72
0.00
-0.97 | 0.95
3.00
0.76 | 2.02
3.33
2.38 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Huntsville City |
vs |
Philadelphia Union II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.97 | 0.95
3.00
0.76 | 2.02 | 0.74
0.00
0.99 | 0.96
1.25
0.73 | 2.63 |
| |
07:45 | North Texas | vs | Sporting Kansas City II | 0.85
-0.25
0.91 | 0.61
3.00
-0.89 | 1.92
3.44
2.48 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
North Texas |
vs |
Sporting Kansas City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.61
3.00
-0.89 | 1.92 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.78
1.25
0.92 | 2.44 |
| |
|
06:00 | Rampla | vs | Deportivo Maldonado | 0.75
0.50
-0.99 | 0.95
2.25
0.76 | 2.99
2.85
1.88 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Rampla |
vs |
Deportivo Maldonado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
-0.99 | 0.95
2.25
0.76 | 2.99 | 0.58
0.25
-0.85 | 0.65
0.75
-0.96 | 3.86 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.95
2.25
0.77 | 3.3 | 0.63
0.25
-0.79 | 0.71
0.75
-0.89 | 4.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
04:30 | Estudiantes Merida | vs | Deportivo Tachira | 0.86
0.25
0.79 | 0.84
2.00
0.79 | 3.22
2.61
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Estudiantes Merida |
vs |
Deportivo Tachira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.79 | 0.84
2.00
0.79 | 3.22 | -0.85
0.00
0.45 | 0.66
0.75
0.93 | 4.12 |
| |
07:00 | Carabobo | vs | Rayo Zuliano | 0.59
-0.75
-0.95 | 0.76
2.00
0.87 | 1.36
3.17
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Carabobo |
vs |
Rayo Zuliano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.95 | 0.76
2.00
0.87 | 1.36 | 0.55
-0.25
-0.96 | 0.60
0.75
0.99 | 1.93 |
| |
|
06:00 | Argentino Merlo | vs | Deportivo Merlo | 0.82
-0.25
0.75 | 0.75
1.75
0.86 | 2.07
2.55
3.33 | Giải hạng Ba Argentina |
Argentino Merlo |
vs |
Deportivo Merlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.75 | 0.75
1.75
0.86 | 2.07 | 0.56
0.00
-0.88 | 0.89
0.75
0.70 | 2.94 |
| |
|
01:00 | SPG Wels | vs | St Anna | 0.81
-1.25
0.76 | 0.75
2.75
0.86 | 1.33
4.12
5.50 | Giải Khu vực Áo |
SPG Wels |
vs |
St Anna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.76 | 0.75
2.75
0.86 | 1.33 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.97
1.25
0.64 | 1.83 |
| |
01:00 | Marchfeld Donauauen | vs | SV Oberwart | 0.92
-0.75
0.67 | 0.79
2.50
0.81 | 1.63
3.38
3.70 | Giải Khu vực Áo |
Marchfeld Donauauen |
vs |
SV Oberwart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.67 | 0.79
2.50
0.81 | 1.63 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.75
1.00
0.82 | 2.14 |
| |
01:00 | Deutschlandsberger | vs | Wolfsberger AC II | 0.74
0.25
0.84 | 0.78
3.00
0.82 | 2.51
3.44
2.03 | Giải Khu vực Áo |
Deutschlandsberger |
vs |
Wolfsberger AC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.84 | 0.78
3.00
0.82 | 2.51 | 0.96
0.00
0.67 | 0.84
1.25
0.74 | 2.92 |
| |
01:00 | Sparkasse Gleisdorf | vs | LASK II | 0.79
0.00
0.79 | 0.87
3.00
0.74 | 2.25
3.44
2.25 | Giải Khu vực Áo |
Sparkasse Gleisdorf |
vs |
LASK II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.79 | 0.87
3.00
0.74 | 2.25 | 0.80
0.00
0.80 | 0.89
1.25
0.69 | 2.71 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
00:00 | Prostejov | vs | Banik Ostrava II | 0.94
-0.25
0.65 | 0.81
2.50
0.79 | 2.14
3.04
2.59 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Prostejov |
vs |
Banik Ostrava II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.65 | 0.81
2.50
0.79 | 2.14 | 0.68
0.00
0.95 | 0.72
1.00
0.85 | 2.72 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
00:00 | Pribram | vs | Motorlet Praha | 0.61
-1.00
1.00 | 0.95
3.00
0.68 | 1.35
3.94
5.35 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Pribram |
vs |
Motorlet Praha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-1.00
1.00 | 0.95
3.00
0.68 | 1.35 | 0.47
-0.25
-0.76 | 0.89
1.25
0.69 | 1.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
04:30 | Aucas | vs | Independiente Del Valle | 0.71
0.25
0.87 | 0.88
2.50
0.73 | 2.89
2.82
2.09 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Aucas |
vs |
Independiente Del Valle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.88
2.50
0.73 | 2.89 | -0.95
0.00
0.61 | 0.80
1.00
0.78 | 3.38 |
| |
07:00 | Barcelona Guayaquil | vs | Delfin | 0.91
-1.00
0.68 | 0.81
2.50
0.79 | 1.50
3.50
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Barcelona Guayaquil |
vs |
Delfin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.68 | 0.81
2.50
0.79 | 1.5 | 0.59
-0.25
-0.93 | 0.76
1.00
0.81 | 1.9 |
| |
|
01:30 | Paris 13 Atletico | vs | Chateauroux | 0.81
-0.50
0.76 | 0.70
2.00
0.91 | 1.83
2.84
3.56 | Giải hạng Ba Pháp |
Paris 13 Atletico |
vs |
Chateauroux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.76 | 0.70
2.00
0.91 | 1.83 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.65
0.75
0.95 | 2.46 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.84
2.00
-0.98 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.78
0.75
-0.93 | 2.53 |
| |
01:30 | Concarneau | vs | Sochaux | 0.76
0.00
0.81 | 0.80
2.25
0.80 | 2.37
2.85
2.45 | Giải hạng Ba Pháp |
Concarneau |
vs |
Sochaux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.81 | 0.80
2.25
0.80 | 2.37 | 0.77
0.00
0.84 | 0.89
1.00
0.69 | 2.94 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.95
2.25
0.91 | 2.44 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.68
0.75
-0.83 | 3.15 |
| |
01:30 | Valenciennes | vs | Boulogne | 0.93
-0.25
0.66 | 0.89
2.00
0.72 | 2.22
2.68
2.80 | Giải hạng Ba Pháp |
Valenciennes |
vs |
Boulogne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.66 | 0.89
2.00
0.72 | 2.22 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.76
0.75
0.81 | 2.89 | -0.92
-0.25
0.79 | 0.87
2.00
0.99 | 2.35 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.83
0.75
-0.97 | 3.05 |
| |
01:30 | Nancy | vs | Le Mans | 0.79
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.75 | 1.97
2.78
3.22 | Giải hạng Ba Pháp |
Nancy |
vs |
Le Mans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.75 | 1.97 | -0.89
-0.25
0.56 | 0.99
1.00
0.62 | 2.52 | 0.94
-0.25
0.94 | 1.00
2.25
0.86 | 2.16 | -0.78
-0.25
0.66 | 0.68
0.75
-0.83 | 2.72 |
| |
01:30 | Nimes | vs | Bourg Peronnas | 0.75
-0.25
0.82 | 0.85
2.00
0.76 | 2.10
2.71
2.99 | Giải hạng Ba Pháp |
Nimes |
vs |
Bourg Peronnas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.82 | 0.85
2.00
0.76 | 2.1 | 0.54
0.00
-0.85 | 0.72
0.75
0.85 | 2.65 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.74
1.75
-0.88 | 2.31 | -0.74
-0.25
0.61 | 0.88
0.75
0.98 | 2.91 |
| |
01:30 | Versailles 78 FC | vs | Villefranche | 0.73
-0.25
0.84 | 0.70
2.00
0.91 | 2.03
2.85
2.99 | Giải hạng Ba Pháp |
Versailles 78 FC |
vs |
Villefranche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.70
2.00
0.91 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.64
0.75
0.96 | 2.48 | 0.88
-0.25
1.00 | -0.89
2.25
0.75 | 2.17 | -0.80
-0.25
0.68 | 0.76
0.75
-0.90 | 2.66 |
| |
01:30 | Orleans | vs | Quevilly | 0.84
-0.25
0.73 | 0.87
2.25
0.74 | 2.13
2.79
2.84 | Giải hạng Ba Pháp |
Orleans |
vs |
Quevilly |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.73 | 0.87
2.25
0.74 | 2.13 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.99
1.00
0.62 | 2.66 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.98
2.25
0.88 | 2.22 | -0.72
-0.25
0.60 | 0.64
0.75
-0.78 | 2.8 |
| |
01:30 | Rouen | vs | Dijon | 0.89
-0.25
0.69 | 0.93
2.25
0.69 | 2.11
2.73
2.93 | Giải hạng Ba Pháp |
Rouen |
vs |
Dijon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.93
2.25
0.69 | 2.11 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.62
0.75
0.99 | 2.75 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.94
2.25
0.80 | 2.27 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.94 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
00:00 | Dinamo Batumi | vs | Torpedo Kutaisi | 0.95
0.00
0.65 | -0.93
2.50
0.59 | 2.61
2.95
2.19 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Batumi |
vs |
Torpedo Kutaisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.65 | -0.93
2.50
0.59 | 2.61 | -0.97
0.00
0.62 | 0.99
1.00
0.62 | 3.44 |
| |
00:00 | Dila Gori | vs | Telavi | 0.71
-0.75
0.86 | 0.91
2.25
0.70 | 1.53
3.22
4.70 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dila Gori |
vs |
Telavi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.91
2.25
0.70 | 1.53 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.63
0.75
0.98 | 2.03 |
| |
|
04:30 | Bolivia U17 | vs | Venezuela U17 | -0.93
0.75
0.57 | 0.69
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải U17 Nam Mỹ |
Bolivia U17 |
vs |
Venezuela U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.75
0.57 | 0.69
2.50
0.92 | | | | |
| |
07:00 | Brazil U17 | vs | Uruguay U17 | 0.62
-0.75
0.99 | 0.74
2.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải U17 Nam Mỹ |
Brazil U17 |
vs |
Uruguay U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.75
0.99 | 0.74
2.75
0.87 | | | | |
| |
Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
02:45 | Tolka Rovers | vs | St Francis | 0.81
0.00
0.76 | 0.80
2.75
0.80 | 2.31
3.33
2.24 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Tolka Rovers |
vs |
St Francis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.80
2.75
0.80 | 2.31 | 0.83
0.00
0.77 | 1.00
1.25
0.61 | 2.81 |
| |
02:45 | Wayside | vs | Glebe North | 0.72
-0.50
0.86 | 0.90
3.00
0.71 | 1.74
3.44
3.17 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Wayside |
vs |
Glebe North |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.86 | 0.90
3.00
0.71 | 1.74 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.91
1.25
0.68 | 2.18 |
| |
02:45 | Lucan United | vs | Maynooth University Town | 0.65
-0.75
0.94 | 0.87
3.00
0.74 | 1.50
3.78
4.00 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Lucan United |
vs |
Maynooth University Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
0.94 | 0.87
3.00
0.74 | 1.5 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.89
1.25
0.69 | 1.98 |
| |
|
02:30 | Pianese | vs | Pontedera | 0.74
-0.25
0.83 | 0.77
2.25
0.83 | 1.92
2.98
3.08 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Pianese |
vs |
Pontedera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.83 | 0.77
2.25
0.83 | 1.92 | -0.92
-0.25
0.58 | 0.95
1.00
0.65 | 2.5 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.92
2.25
0.90 | 2.01 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.88
1.00
0.70 | 2.64 |
| |
02:30 | Union Arzignano | vs | Renate | 0.71
-0.25
0.87 | 0.73
1.75
0.88 | 1.93
2.60
3.63 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Union Arzignano |
vs |
Renate |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.73
1.75
0.88 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.89
0.75
0.69 | 2.54 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.91
1.75
0.91 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.70 | -0.97
0.75
0.79 | 2.72 |
| |
02:30 | Perugia | vs | ASD Pineto Calcio | 0.88
-0.50
0.70 | 0.93
2.25
0.69 | 1.92
2.85
3.22 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Perugia |
vs |
ASD Pineto Calcio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.70 | 0.93
2.25
0.69 | 1.92 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.62
0.75
0.99 | 2.29 | -0.98
-0.50
0.82 | -0.93
2.25
0.75 | 2.02 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.77
0.75
-0.95 | 2.47 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản |
11:00 | Harima W | vs | Yokohama Seagulls W | 0.80
0.50
0.77 | 0.95
2.50
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản |
Harima W |
vs |
Yokohama Seagulls W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.77 | 0.95
2.50
0.68 | | | | |
| |
11:00 | Nittaidai W | vs | NGU Nagoya W | 0.83
0.00
0.74 | 0.95
2.50
0.68 | 2.54
3.04
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản |
Nittaidai W |
vs |
NGU Nagoya W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.74 | 0.95
2.50
0.68 | 2.54 | 0.91
0.00
0.70 | 0.96
1.00
0.64 | 3.17 |
| |
11:00 | Ehime W | vs | Speranza Takatsuki W | 0.77
-0.50
0.80 | 0.95
2.50
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản |
Ehime W |
vs |
Speranza Takatsuki W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.95
2.50
0.68 | | | | |
| |
Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
06:00 | Estudiantes Tecos | vs | La Piedad | 0.95
0.00
0.65 | 0.67
2.75
0.96 | 2.56
3.44
2.01 | Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
Estudiantes Tecos |
vs |
La Piedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.65 | 0.67
2.75
0.96 | 2.56 | 0.98
0.00
0.66 | 0.87
1.25
0.71 | 2.99 |
| |
Giải hạng Ba Mexico - Serie B |
05:00 | Pachuca II | vs | Poza Rica | 0.79
-0.75
0.79 | 0.77
2.25
0.83 | 1.59
3.22
4.12 | Giải hạng Ba Mexico - Serie B |
Pachuca II |
vs |
Poza Rica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.77
2.25
0.83 | 1.59 | 0.77
-0.25
0.83 | 0.99
1.00
0.62 | 2.14 |
| |
|
05:00 | Wydad Casablanca | vs | FUS Rabat | 0.80
-0.50
0.78 | 0.76
1.75
0.84 | 1.83
2.61
4.00 | Cúp Morocco |
Wydad Casablanca |
vs |
FUS Rabat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.78 | 0.76
1.75
0.84 | 1.83 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.82
0.75
0.75 | 2.33 |
| |
|
00:00 | Znicz Pruszkow | vs | Warta Poznan | 0.73
-0.25
0.84 | 0.92
2.25
0.70 | 2.00
2.94
2.94 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Znicz Pruszkow |
vs |
Warta Poznan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.92
2.25
0.70 | 2.0 | -0.92
-0.25
0.58 | 0.59
0.75
-0.97 | 2.66 | 0.77
-0.25
-0.88 | -0.44
2.25
0.32 | 2.11 | -0.54
-0.25
0.44 | -0.23
1.00
0.11 | 4.03 |
| |
02:30 | Wisla Krakow | vs | Kotwica Kolobrzeg | 0.65
-1.75
0.95 | 0.86
3.50
0.75 | 1.14
5.50
8.00 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Wisla Krakow |
vs |
Kotwica Kolobrzeg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-1.75
0.95 | 0.86
3.50
0.75 | 1.14 | 0.69
-0.75
0.93 | 0.87
1.50
0.71 | 1.45 | 0.80
-1.75
-0.90 | 0.55
3.00
-0.67 | 1.25 | 0.79
-0.75
-0.92 | 0.74
1.25
-0.86 | 1.55 |
| |
|
01:45 | Olimpia Elblag | vs | Chojniczanka Chojnice | 0.74
0.50
0.83 | 0.96
2.50
0.67 | 2.99
3.13
1.90 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Olimpia Elblag |
vs |
Chojniczanka Chojnice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.83 | 0.96
2.50
0.67 | 2.99 | 0.70
0.25
0.91 | 0.81
1.00
0.76 | 4.12 |
| |
02:00 | Kalisz | vs | Olimpia Grudziadz | 0.82
-0.25
0.75 | 0.76
2.25
0.84 | 2.00
3.08
2.83 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Kalisz |
vs |
Olimpia Grudziadz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.75 | 0.76
2.25
0.84 | 2.0 | 0.59
0.00
-0.93 | 0.88
1.00
0.70 | 2.76 |
| |
|
02:30 | Real Union | vs | FC Andorra | 0.94
0.00
0.65 | 0.98
2.25
0.65 | 2.61
2.90
2.22 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Real Union |
vs |
FC Andorra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.98
2.25
0.65 | 2.61 | 0.90
0.00
0.71 | 0.63
0.75
0.98 | 3.27 |
| |
02:30 | Yeclano | vs | Real Madrid II | 0.75
0.00
0.82 | 0.96
2.00
0.67 | 2.44
2.66
2.54 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Yeclano |
vs |
Real Madrid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.96
2.00
0.67 | 2.44 | 0.74
0.00
0.87 | 0.77
0.75
0.80 | 3.17 |
| |
02:30 | Real Betis II | vs | Alcorcon | 0.71
-0.25
0.87 | 0.90
2.25
0.71 | 1.87
3.04
3.17 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Real Betis II |
vs |
Alcorcon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.90
2.25
0.71 | 1.87 | 0.51
0.00
-0.81 | 0.60
0.75
-0.97 | 2.54 |
| |
02:30 | Intercity | vs | Ceuta | 0.86
0.00
0.71 | 0.92
2.25
0.69 | 2.50
2.90
2.29 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Intercity |
vs |
Ceuta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.71 | 0.92
2.25
0.69 | 2.5 | 0.89
0.00
0.72 | 0.60
0.75
-0.99 | 3.22 |
| |
|
04:00 | UD San Fernando | vs | Villa Sta Brigida | 0.89
-1.50
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 1.18
4.50
9.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
UD San Fernando |
vs |
Villa Sta Brigida |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 1.18 | 0.70
-0.50
0.91 | 0.84
1.00
0.73 | 1.65 |
| |
04:00 | Union Viera | vs | Arucas | 0.69
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.75 | 3.27
2.90
1.89 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Union Viera |
vs |
Arucas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.75 | 3.27 | 0.64
0.25
0.99 | 0.63
0.75
0.98 | 4.33 |
| |
04:00 | UD Ibarra | vs | Marino | 0.90
-0.50
0.69 | 0.95
2.25
0.68 | 1.89
2.85
3.33 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
UD Ibarra |
vs |
Marino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.69 | 0.95
2.25
0.68 | 1.89 | -0.96
-0.25
0.61 | 0.64
0.75
0.97 | 2.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
06:00 | Nakhon Pathom | vs | Muang Thong United | 0.81
0.00
0.76 | 0.72
2.75
0.89 | 2.30
3.38
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
Nakhon Pathom |
vs |
Muang Thong United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.72
2.75
0.89 | 2.3 | 0.83
0.00
0.77 | 0.94
1.25
0.66 | 2.78 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.85
2.25
0.91 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.98
1.00
0.78 | 2.64 |
| |
Giải USL League One Hoa Kỳ |
06:00 | Charlotte Independence | vs | Chattanooga Red Wolves | 0.69
-0.75
0.89 | 0.74
2.75
0.87 | 1.52
3.70
4.00 | Giải USL League One Hoa Kỳ |
Charlotte Independence |
vs |
Chattanooga Red Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.89 | 0.74
2.75
0.87 | 1.52 | 0.71
-0.25
0.90 | 0.95
1.25
0.64 | 2.0 | 0.80
-0.75
1.00 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.58 | 0.75
-0.25
-0.95 | -0.99
1.25
0.79 | 2.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Wales |
02:45 | Barry Town | vs | Newtown | 0.70
-0.25
0.88 | 0.77
2.75
0.83 | 1.95
3.33
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Wales |
Barry Town |
vs |
Newtown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.88 | 0.77
2.75
0.83 | 1.95 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.96
1.25
0.64 | 2.42 |
| |
03:00 | Aberystwyth | vs | Flint Town Utd | 0.70
1.00
0.88 | 0.87
3.00
0.74 | 3.94
3.70
1.52 | Giải Vô địch Quốc gia Wales |
Aberystwyth |
vs |
Flint Town Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
1.00
0.88 | 0.87
3.00
0.74 | 3.94 | 0.96
0.25
0.64 | 0.87
1.25
0.71 | 4.23 |
| |
|
00:30 | Schwechat | vs | SC Red Star Penzing | 0.89
0.25
0.69 | 0.59
2.25
-0.96 | 2.83
3.13
1.90 | Giải Landesliga Áo |
Schwechat |
vs |
SC Red Star Penzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.69 | 0.59
2.25
-0.96 | 2.83 | 0.54
0.25
-0.97 | 0.75
1.00
0.75 | 3.38 |
| |
00:30 | FC KAC | vs | Vst Volkermarkt | 0.64
0.50
0.97 | 0.72
2.50
0.86 | 2.86
3.17
1.87 | Giải Landesliga Áo |
FC KAC |
vs |
Vst Volkermarkt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.50
0.97 | 0.72
2.50
0.86 | 2.86 | 0.58
0.25
0.97 | 0.70
1.00
0.81 | 3.44 |
| |
01:00 | Ilzer SV | vs | Union Gamlitz | 0.76
-0.25
0.81 | 0.88
3.00
0.70 | 1.93
3.33
2.60 | Giải Landesliga Áo |
Ilzer SV |
vs |
Union Gamlitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.88
3.00
0.70 | 1.93 | 0.57
0.00
0.99 | 0.86
1.25
0.66 | 2.4 |
| |
01:00 | Kalsdorf | vs | TuS Heiligenkreuz | 0.69
-1.50
0.89 | 0.77
3.00
0.81 | 1.18
4.85
7.00 | Giải Landesliga Áo |
Kalsdorf |
vs |
TuS Heiligenkreuz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.50
0.89 | 0.77
3.00
0.81 | 1.18 | 0.86
-0.75
0.66 | 0.72
1.25
0.79 | 1.59 |
| |
01:00 | Austria Klagenfurt II | vs | SAK Klagenfurt | 0.73
-0.50
0.85 | 0.69
2.50
0.89 | 1.77
3.22
3.13 | Giải Landesliga Áo |
Austria Klagenfurt II |
vs |
SAK Klagenfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.85 | 0.69
2.50
0.89 | 1.77 | 0.89
-0.25
0.64 | 0.68
1.00
0.83 | 2.28 |
| |
01:00 | St Veit Glan | vs | Lendorf | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
3.00
0.78 | 2.34
3.33
2.11 | Giải Landesliga Áo |
St Veit Glan |
vs |
Lendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
3.00
0.78 | 2.34 | 0.83
0.00
0.68 | 0.84
1.25
0.67 | 2.81 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì |
04:00 | San Antonio Unido | vs | Real San Joaquin | 0.74
-0.25
0.84 | 0.61
2.00
1.00 | 1.95
2.91
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì |
San Antonio Unido |
vs |
Real San Joaquin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.84 | 0.61
2.00
1.00 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.52 | 0.56
0.75
1.00 | 2.62 |
| |
|
00:00 | FC Maardu | vs | Tallinna JK Legion | 0.64
-1.25
0.97 | 0.56
3.00
-0.92 | 1.26
4.33
5.50 | Giải Esiliiga B Estonia |
FC Maardu |
vs |
Tallinna JK Legion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-1.25
0.97 | 0.56
3.00
-0.92 | 1.26 | 0.71
-0.50
0.80 | 0.72
1.25
0.79 | 1.71 |
| |
|
02:45 | Bray Wanderers | vs | Cobh Ramblers | 0.71
0.75
0.86 | 0.80
2.25
0.78 | 3.86
3.13
1.62 | Giải hạng Nhất Ireland |
Bray Wanderers |
vs |
Cobh Ramblers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.86 | 0.80
2.25
0.78 | 3.86 | 0.79
0.25
0.72 | 0.86
1.00
0.66 | 4.12 |
| |
02:45 | Dundalk | vs | Wexford | 0.78
-1.00
0.79 | 0.70
2.50
0.88 | 1.39
3.70
4.85 | Giải hạng Nhất Ireland |
Dundalk |
vs |
Wexford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.79 | 0.70
2.50
0.88 | 1.39 | 0.92
-0.50
0.62 | 0.59
1.00
0.95 | 1.95 |
| |
02:45 | Kerry | vs | UC Dublin | 0.68
0.25
0.91 | 0.88
2.25
0.70 | 2.66
2.80
2.14 | Giải hạng Nhất Ireland |
Kerry |
vs |
UC Dublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.88
2.25
0.70 | 2.66 | 0.93
0.00
0.61 | 0.56
0.75
-0.99 | 3.38 |
| |
02:45 | Athlone | vs | Finn Harps | 0.79
-0.25
0.79 | 0.81
2.25
0.76 | 2.03
2.93
2.73 | Giải hạng Nhất Ireland |
Athlone |
vs |
Finn Harps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.81
2.25
0.76 | 2.03 | -0.93
-0.25
0.52 | 0.93
1.00
0.61 | 2.54 |
| |
|
10:55 | Fagiano Okayama | vs | Yokohama F Marinos | 0.90
0.00
0.98 | -0.99
2.50
0.85 | 2.61
3.33
2.72 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Fagiano Okayama |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | -0.99
2.50
0.85 | 2.61 | 0.91
0.00
0.95 | -0.98
1.00
0.86 | 3.13 |
| |
11:00 | Maruyasu Industries | vs | TIAMO Hirakata | -0.85
0.00
0.51 | 0.89
2.50
0.70 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Maruyasu Industries |
vs |
TIAMO Hirakata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.51 | 0.89
2.50
0.70 | | | | | -0.75
0.00
0.51 | 0.97
2.50
0.79 | 3.2 | | | |
| |
11:00 | Shimizu S Pulse | vs | Shonan Bellmare | -0.91
-0.25
0.76 | 0.97
2.25
0.86 | 2.44
3.27
2.95 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Shimizu S Pulse |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.76 | 0.97
2.25
0.86 | 2.44 | 0.74
0.00
-0.91 | -0.89
1.00
0.72 | 3.04 |
| |
11:00 | Criacao Shinjuku | vs | Verspah Oita | 0.76
0.25
0.81 | 0.82
2.25
0.75 | 2.71
2.95
2.03 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Criacao Shinjuku |
vs |
Verspah Oita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.81 | 0.82
2.25
0.75 | 2.71 | 0.98
0.00
0.58 | 0.58
0.75
0.98 | 3.38 | 0.86
0.25
0.90 | 0.91
2.25
0.85 | 3.1 | | | |
| |
11:00 | Honda FC | vs | Veertien Kuwana | 0.87
-0.50
0.71 | 0.77
2.25
0.80 | 1.79
3.04
3.22 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Honda FC |
vs |
Veertien Kuwana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.71 | 0.77
2.25
0.80 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.61 | 0.92
1.00
0.62 | 2.37 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.86
2.25
0.90 | | | | |
| |
12:00 | Kashiwa Reysol | vs | Tokyo Verdy | -0.99
-0.25
0.84 | -0.98
2.00
0.81 | 2.33
3.04
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashiwa Reysol |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.84 | -0.98
2.00
0.81 | 2.33 | 0.68
0.00
-0.85 | 0.90
0.75
0.93 | 3.22 |
| |
12:00 | Kyoto Sanga | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.89
0.50
0.96 | -0.99
2.50
0.82 | 3.44
3.56
1.98 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.96 | -0.99
2.50
0.82 | 3.44 | 0.78
0.25
-0.95 | 0.97
1.00
0.86 | 4.33 |
| |
12:00 | Albirex Niigata | vs | Gamba Osaka | 0.79
0.00
-0.94 | 0.99
2.25
0.84 | 2.42
3.22
2.81 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Albirex Niigata |
vs |
Gamba Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.94 | 0.99
2.25
0.84 | 2.42 | 0.80
0.00
-0.97 | 0.71
0.75
-0.88 | 3.22 |
| |
12:00 | Nagoya Grampus | vs | Yokohama FC | 0.94
-0.25
0.91 | 0.81
1.75
-0.98 | 2.31
2.91
3.27 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Nagoya Grampus |
vs |
Yokohama FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.91 | 0.81
1.75
-0.98 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.82 | 0.93
0.75
0.90 | 3.22 |
| |
13:00 | Kashima Antlers | vs | Vissel Kobe | 0.92
0.00
0.93 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.66
3.00
2.69 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.93 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.66 | 0.86
0.00
0.97 | 0.81
0.75
-0.98 | 3.44 |
| |
13:00 | Avispa Fukuoka | vs | Machida Zelvia | 0.84
0.25
-0.99 | 0.97
1.75
0.86 | 3.27
2.83
2.36 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Avispa Fukuoka |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.99 | 0.97
1.75
0.86 | 3.27 | -0.80
0.00
0.63 | -0.96
0.75
0.79 | 4.57 |
| |
15:00 | FC Tokyo | vs | Kawasaki Frontale | 0.87
0.50
0.98 | 0.96
2.50
0.87 | 3.63
3.56
2.02 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
FC Tokyo |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.98 | 0.96
2.50
0.87 | 3.63 | 0.74
0.25
-0.91 | 0.95
1.00
0.88 | 4.33 |
| |
|
01:00 | Polonia Sroda | vs | Blekitni Stargard | 0.83
0.25
0.74 | 0.71
2.75
0.86 | 2.78
3.33
1.85 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Polonia Sroda |
vs |
Blekitni Stargard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.74 | 0.71
2.75
0.86 | 2.78 | 0.55
0.25
-0.98 | 0.91
1.25
0.62 | 3.22 |
| |
01:00 | MKS Odra Bytom Odrzanski | vs | LKS Goczalkowice Zdroj | 0.70
0.25
0.88 | 0.91
2.50
0.68 | 2.65
3.04
2.04 | Giải hạng Ba Ba Lan |
MKS Odra Bytom Odrzanski |
vs |
LKS Goczalkowice Zdroj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.88 | 0.91
2.50
0.68 | 2.65 | 0.93
0.00
0.61 | 0.80
1.00
0.71 | 3.22 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
21:00 | Como | vs | Empoli | 1.00
-0.75
0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 1.74
3.38
5.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Como |
vs |
Empoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.98 | -0.91
1.00
0.77 | 2.36 | -0.99
-0.75
0.89 | 0.88
2.25
1.00 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.98 | -0.90
1.00
0.78 | 2.4 |
| |
21:00 | Venezia | vs | Bologna | 0.82
0.75
-0.94 | 0.93
2.25
0.93 | 4.23
3.17
1.77 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Venezia |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
-0.94 | 0.93
2.25
0.93 | 4.23 | 0.89
0.25
0.99 | -0.87
1.00
0.73 | 4.5 | -0.93
0.50
0.83 | 0.94
2.25
0.94 | 4.35 | 0.89
0.25
0.99 | -0.86
1.00
0.74 | 4.55 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
20:00 | Real Sociedad | vs | Valladolid | 0.85
-1.25
-0.97 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.29
4.33
8.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
-0.97 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.29 | 0.86
-0.50
-0.98 | -0.98
1.00
0.84 | 1.83 | 0.85
-1.25
-0.95 | -0.93
2.50
0.80 | 1.33 | 0.86
-0.50
-0.98 | -0.97
1.00
0.85 | 1.86 |
| |
22:15 | Espanyol | vs | Atletico Madrid | -0.93
0.75
0.80 | 0.91
2.25
0.95 | 5.17
3.50
1.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.75
0.80 | 0.91
2.25
0.95 | 5.17 | -0.96
0.25
0.84 | -0.87
1.00
0.73 | 6.0 | 0.74
1.00
-0.84 | 0.92
2.25
0.96 | 5.3 | -0.96
0.25
0.84 | -0.86
1.00
0.74 | 6.1 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
02:30 | Bayer Leverkusen | vs | Bochum | 0.86
-1.75
-0.93 | 0.94
3.25
0.96 | 1.20
6.50
10.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Bayer Leverkusen |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.75
-0.93 | 0.94
3.25
0.96 | 1.2 | 0.85
-0.75
-0.95 | -0.93
1.50
0.81 | 1.6 | 0.87
-1.75
-0.93 | 0.91
3.25
-0.99 | 1.24 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.78
1.25
-0.88 | 1.6 |
| |
21:30 | Holstein Kiel | vs | Werder Bremen | 0.79
0.50
-0.93 | -0.99
3.00
0.85 | 2.94
3.50
2.02 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Holstein Kiel |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.93 | -0.99
3.00
0.85 | 2.94 | 0.73
0.25
-0.85 | -0.93
1.25
0.79 | 3.56 | -0.92
0.25
0.81 | 0.78
2.75
-0.90 | 3.05 | -0.78
0.00
0.65 | 0.68
1.00
-0.80 | 3.65 |
| |
21:30 | Borussia Monchengladbach | vs | RB Leipzig | 0.83
0.25
-0.95 | 0.86
3.00
1.00 | 2.67
3.44
2.21 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Borussia Monchengladbach |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.86
3.00
1.00 | 2.67 | -0.90
0.00
0.78 | 0.93
1.25
0.93 | 3.22 | -0.84
0.00
0.74 | 0.87
3.00
-0.99 | 2.77 | -0.90
0.00
0.78 | 0.94
1.25
0.94 | 3.3 |
| |
21:30 | Hoffenheim | vs | Augsburg | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.29
3.27
2.63 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Hoffenheim |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.29 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.99
1.00
0.85 | 2.87 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.90
2.50
0.78 | 2.38 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.98
1.00
0.86 | 2.92 |
| |
21:30 | Bayern Munchen | vs | St Pauli | -0.96
-2.25
0.84 | 0.92
3.25
0.94 | 1.11
7.25
12.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Bayern Munchen |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.84 | 0.92
3.25
0.94 | 1.11 | -0.91
-1.00
0.79 | 0.80
1.25
-0.94 | 1.46 | 0.80
-2.00
-0.90 | 0.94
3.25
0.94 | 1.15 | 0.68
-0.75
-0.80 | 0.81
1.25
-0.93 | 1.5 |
| |
21:30 | Wolfsburg | vs | Heidenheim | 0.83
-0.75
-0.95 | 0.97
2.75
0.89 | 1.60
3.63
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Wolfsburg |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.95 | 0.97
2.75
0.89 | 1.6 | 0.78
-0.25
-0.90 | -0.84
1.25
0.70 | 2.19 | -0.88
-1.00
0.77 | -0.85
3.00
0.73 | 1.66 | -0.81
-0.50
0.69 | -0.83
1.25
0.71 | 2.23 |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
03:00 | Sheffield United | vs | Coventry | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.92
2.50
0.94 | 2.13
3.38
3.13 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Sheffield United |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.92
2.50
0.94 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.90
1.00
0.97 | 2.75 | -0.88
-0.50
0.80 | 0.70
2.25
-0.80 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.72 | 0.90
1.00
1.00 | 2.75 |
| |
19:30 | Hull City | vs | Luton Town | 0.89
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.83 | 2.21
3.27
3.08 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Hull City |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.96 | 1.00
2.25
0.83 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.64 | -0.86
1.00
0.69 | 2.72 | 0.91
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.85 | 2.13 | -0.79
-0.25
0.66 | -0.84
1.00
0.71 | 2.72 |
| |
19:30 | Watford | vs | Plymouth Argyle | -0.95
-1.00
0.80 | -0.98
2.50
0.81 | 1.57
3.86
5.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Watford |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.80 | -0.98
2.50
0.81 | 1.57 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.99
1.00
0.84 | 2.17 | 0.77
-0.75
-0.88 | -0.96
2.50
0.83 | 1.57 | 0.73
-0.25
-0.86 | -0.99
1.00
0.86 | 2.17 |
| |
22:00 | Cardiff City | vs | Sheffield Wednesday | -0.93
0.00
0.78 | 0.86
2.25
0.97 | 2.84
3.22
2.40 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Cardiff City |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | 0.86
2.25
0.97 | 2.84 | -0.94
0.00
0.77 | -0.94
1.00
0.77 | 3.63 | 0.79
0.25
-0.90 | -0.89
2.50
0.76 | 2.84 | -0.93
0.00
0.79 | -0.93
1.00
0.79 | 3.65 |
| |
22:00 | Norwich City | vs | West Brom | 0.92
-0.25
0.93 | -0.99
2.50
0.82 | 2.19
3.38
3.04 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Norwich City |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.93 | -0.99
2.50
0.82 | 2.19 | 0.61
0.00
-0.78 | -0.99
1.00
0.82 | 2.77 | 0.92
-0.25
0.97 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.28 | 0.63
0.00
-0.76 | -0.97
1.00
0.84 | 2.77 |
| |
22:00 | Portsmouth | vs | Blackburn Rovers | 1.00
-0.25
0.85 | 0.91
2.25
0.92 | 2.21
3.27
3.04 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Portsmouth |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.91
2.25
0.92 | 2.21 | 0.62
0.00
-0.79 | -0.91
1.00
0.74 | 2.85 | -0.98
-0.25
0.87 | 0.93
2.25
0.94 | 2.23 | 0.64
0.00
-0.78 | -0.89
1.00
0.76 | 2.85 |
| |
22:00 | Burnley | vs | Bristol City | 0.95
-0.75
0.90 | -0.95
2.25
0.78 | 1.76
3.38
4.57 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Burnley |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.90 | -0.95
2.25
0.78 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.91 | 0.74
0.75
-0.91 | 2.47 | 0.97
-0.75
0.92 | 0.76
2.00
-0.89 | 1.76 | 0.94
-0.25
0.93 | 0.76
0.75
-0.89 | 2.47 |
| |
22:00 | Sunderland | vs | Millwall | 0.80
-0.75
-0.95 | -0.98
2.25
0.81 | 1.66
3.50
5.17 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Sunderland |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.95 | -0.98
2.25
0.81 | 1.66 | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.71
0.75
-0.88 | 2.35 | 0.82
-0.75
-0.93 | -0.96
2.25
0.83 | 1.66 | 0.78
-0.25
-0.92 | -0.78
1.00
0.64 | 2.35 |
| |
22:00 | Middlesbrough | vs | Oxford United | -0.94
-1.00
0.79 | 0.85
2.50
0.98 | 1.59
3.86
5.17 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Middlesbrough |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.79 | 0.85
2.50
0.98 | 1.59 | 0.74
-0.25
-0.91 | 0.82
1.00
-0.99 | 2.28 | -0.92
-1.00
0.80 | 0.87
2.50
1.00 | 1.59 | -0.78
-0.50
0.65 | 0.84
1.00
-0.97 | 2.28 |
| |
22:00 | Leeds | vs | Swansea | 0.99
-1.75
0.86 | 0.93
2.75
0.90 | 1.23
5.50
12.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Leeds |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.86 | 0.93
2.75
0.90 | 1.23 | -0.98
-0.75
0.81 | 0.70
1.00
-0.87 | 1.72 | -0.99
-1.75
0.88 | 0.95
2.75
0.92 | 1.23 | -0.96
-0.75
0.83 | 0.72
1.00
-0.85 | 1.72 |
| |
22:00 | Stoke City | vs | Queens Park Rangers | 0.93
-0.25
0.92 | 0.96
2.25
0.87 | 2.23
3.27
3.04 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Stoke City |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.92 | 0.96
2.25
0.87 | 2.23 | 0.61
0.00
-0.78 | -0.87
1.00
0.70 | 2.85 | 0.95
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.89 | 2.36 | 0.63
0.00
-0.76 | -0.85
1.00
0.72 | 2.85 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
03:15 | Gil Vicente | vs | Benfica | 0.94
1.50
0.94 | 0.88
2.75
0.98 | 8.75
5.17
1.30 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Gil Vicente |
vs |
Benfica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.50
0.94 | 0.88
2.75
0.98 | 8.75 | -0.90
0.50
0.76 | -0.88
1.25
0.74 | 7.0 | -0.80
1.25
0.72 | 0.73
2.50
-0.83 | 8.3 | -0.89
0.50
0.79 | 0.73
1.00
-0.83 | 6.9 |
| |
22:30 | Casa Pia | vs | Rio Ave | 0.76
-0.25
-0.91 | 0.83
2.25
1.00 | 2.13
3.38
3.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Casa Pia |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.91 | 0.83
2.25
1.00 | 2.13 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.99
1.00
0.80 | 2.67 | 0.78
-0.25
-0.89 | 0.87
2.25
1.00 | 2.13 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.64
0.75
-0.80 | 2.67 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
02:45 | Strasbourg | vs | Lyon | -0.93
0.00
0.81 | 0.85
2.75
-0.99 | 2.69
3.63
2.51 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
Strasbourg |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | 0.85
2.75
-0.99 | 2.69 | -0.98
0.00
0.84 | -0.88
1.25
0.74 | 3.22 | -0.93
0.00
0.84 | 0.87
2.75
-0.97 | 2.71 | -0.96
0.00
0.86 | -0.86
1.25
0.76 | 3.2 |
| |
23:00 | Reims | vs | Marseille | 0.88
1.00
0.98 | 0.95
2.75
0.89 | 5.17
3.94
1.59 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
Reims |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.98 | 0.95
2.75
0.89 | 5.17 | 0.72
0.50
-0.88 | -0.87
1.25
0.71 | 5.0 | 0.91
1.00
0.99 | -0.83
3.00
0.71 | 5.2 | -0.86
0.25
0.74 | -0.84
1.25
0.72 | 5 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
03:00 | Defensa Y Justicia | vs | Tigre | 1.00
-0.25
0.88 | 0.94
2.25
0.92 | 2.42
3.04
2.95 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Tigre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.94
2.25
0.92 | 2.42 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.92
1.00
0.78 | 3.04 | 1.00
-0.25
0.92 | 0.68
2.00
-0.78 | 2.42 | -0.70
-0.25
0.60 | 0.69
0.75
-0.79 | 3.04 |
| |
05:15 | San Lorenzo BA | vs | Lanus | 0.96
0.00
0.92 | 0.92
1.75
0.94 | 2.81
2.77
2.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
San Lorenzo BA |
vs |
Lanus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.92 | 0.92
1.75
0.94 | 2.81 | 0.92
0.00
0.94 | -0.97
0.75
0.85 | 3.86 | -0.66
-0.25
0.58 | 0.96
1.75
0.94 | 2.82 | 0.94
0.00
0.96 | -0.94
0.75
0.84 | 3.85 |
| |
05:15 | Banfield | vs | Huracan (ARG) | 0.78
0.25
-0.89 | 0.93
1.75
0.93 | 3.08
2.76
2.53 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
Banfield |
vs |
Huracan (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.89 | 0.93
1.75
0.93 | 3.08 | -0.81
0.00
0.68 | -0.92
0.75
0.78 | 4.57 | -0.78
0.00
0.69 | 0.94
1.75
0.96 | 3.1 | -0.80
0.00
0.70 | -0.92
0.75
0.81 | 4.55 |
| |
07:30 | CA Platense | vs | Atletico Tucuman | 0.92
-0.50
0.96 | 0.96
1.75
0.90 | 1.94
2.94
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
CA Platense |
vs |
Atletico Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.96 | 0.96
1.75
0.90 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.78 | -0.97
0.75
0.85 | 2.63 | 0.65
-0.25
-0.74 | 0.99
1.75
0.91 | 1.94 | -0.90
-0.25
0.80 | -0.94
0.75
0.84 | 2.85 |
| |
07:30 | Velez Sarsfield | vs | Deportivo Riestra | -0.99
-0.50
0.87 | 0.87
1.75
0.99 | 2.03
2.85
4.23 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Argentina |
Velez Sarsfield |
vs |
Deportivo Riestra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.87
1.75
0.99 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.76 | -0.95
0.75
0.83 | 2.78 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.91
1.75
0.99 | 2.03 | -0.88
-0.25
0.78 | -0.93
0.75
0.82 | 2.78 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
11:00 | Wellington Phoenix | vs | Western Sydney Wanderers | 0.92
0.75
0.93 | 0.96
3.00
0.87 | 3.94
3.86
1.76 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
Wellington Phoenix |
vs |
Western Sydney Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.93 | 0.96
3.00
0.87 | 3.94 | 0.98
0.25
0.85 | -0.97
1.25
0.80 | 3.86 |
| |
13:00 | Sydney FC | vs | Melbourne City | 1.00
-0.25
0.85 | -0.99
3.00
0.82 | 2.28
3.56
2.78 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
Sydney FC |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | -0.99
3.00
0.82 | 2.28 | 0.74
0.00
-0.91 | -0.94
1.25
0.77 | 2.74 |
| |
15:35 | Melbourne Victory | vs | Adelaide United | 0.97
-0.50
0.88 | 0.86
3.25
0.97 | 1.99
3.86
3.08 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
Melbourne Victory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.86
3.25
0.97 | 1.99 | -0.99
-0.25
0.82 | 0.83
1.25
1.00 | 2.38 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
14:30 | Dalian Zhixing | vs | Changchun Yatai | 0.67
0.25
-0.95 | 0.79
2.50
0.91 | 2.90
3.27
2.32 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Dalian Zhixing |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.25
-0.95 | 0.79
2.50
0.91 | 2.9 | -0.95
0.00
0.69 | 0.71
1.00
-0.99 | 3.5 | -0.90
0.00
0.70 | 0.83
2.50
0.95 | 2.9 | -0.93
0.00
0.72 | 0.74
1.00
-0.96 | 3.5 |
| |
14:30 | Tianjin Tigers | vs | Qingdao Manatee | 0.89
-1.00
0.83 | 0.74
2.50
0.96 | 1.58
3.78
5.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Tianjin Tigers |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.83 | 0.74
2.50
0.96 | 1.58 | 0.98
-0.50
0.75 | 0.66
1.00
-0.94 | 2.02 | 0.93
-1.00
0.87 | 0.78
2.50
1.00 | 1.58 | 0.66
-0.25
-0.86 | 0.69
1.00
-0.92 | 2.02 |
| |
17:00 | Henan Songshan Longmen | vs | Shanghai Shenhua | 0.90
0.50
0.82 | 0.78
2.50
0.92 | 3.86
3.50
1.86 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.82 | 0.78
2.50
0.92 | 3.86 | 0.84
0.25
0.90 | 0.71
1.00
-0.99 | 4.33 | 0.94
0.50
0.86 | 0.82
2.50
0.96 | 3.9 | 0.87
0.25
0.93 | 0.74
1.00
-0.96 | 4.4 |
| |
18:00 | Meizhou Hakka | vs | Shandong Taishan | 0.91
1.00
0.81 | 0.73
3.00
0.97 | 5.00
4.50
1.43 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Meizhou Hakka |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
0.81 | 0.73
3.00
0.97 | 5.0 | 0.66
0.50
-0.93 | 0.86
1.25
0.86 | 4.7 | -0.80
0.75
0.60 | 0.77
3.00
-0.99 | 5.7 | -0.81
0.25
0.61 | 0.89
1.25
0.89 | 4.65 |
| |
18:35 | Beijing Guoan | vs | Chengdu Rongcheng | 0.92
-0.25
0.80 | 0.77
2.50
0.93 | 2.13
3.44
3.13 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Beijing Guoan |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.80 | 0.77
2.50
0.93 | 2.13 | 0.64
0.00
-0.91 | 0.70
1.00
-0.98 | 2.78 | 0.96
-0.25
0.84 | -0.96
2.75
0.74 | 2.13 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.78 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia |
07:30 | Atletico Bucaramanga | vs | Atletico Nacional | 0.95
0.00
0.83 | 0.84
2.00
0.92 | 2.67
2.87
2.51 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.83 | 0.84
2.00
0.92 | 2.67 | 0.87
0.00
0.91 | 0.74
0.75
-0.98 | 3.5 | 0.64
0.25
-0.80 | 0.93
2.00
0.89 | 2.68 | 0.90
0.00
0.94 | 0.81
0.75
-0.99 | 3.4 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
00:30 | Ulm | vs | SV Darmstadt 98 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.87
2.50
0.99 | 2.90
3.44
2.40 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Ulm |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.87
2.50
0.99 | 2.9 | -0.85
0.00
0.72 | 0.90
1.00
0.97 | 3.63 | -0.71
0.00
0.63 | 0.90
2.50
1.00 | 3.25 | -0.76
0.00
0.66 | 0.91
1.00
0.99 | 3.85 |
| |
00:30 | Hamburger SV | vs | Elversberg | 0.98
-0.75
0.90 | 0.85
3.00
-0.99 | 1.77
4.12
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Hamburger SV |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.90 | 0.85
3.00
-0.99 | 1.77 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.92
1.25
0.96 | 2.35 | -0.92
-0.75
0.83 | 0.75
3.00
-0.85 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.35 |
| |
19:00 | Paderborn | vs | Koln | 0.95
-0.25
0.90 | 0.93
2.50
0.90 | 2.26
3.44
2.88 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Paderborn |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.90 | 0.93
2.50
0.90 | 2.26 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.89
1.00
0.94 | 2.8 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.92 | 2.26 | 0.68
0.00
-0.81 | 0.91
1.00
0.96 | 2.8 |
| |
19:00 | Hertha Berlin | vs | Karlsruher SC | -0.96
-0.75
0.81 | 0.97
3.00
0.86 | 1.83
3.86
3.63 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Hertha Berlin |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.81 | 0.97
3.00
0.86 | 1.83 | 0.85
-0.25
0.98 | 0.99
1.25
0.84 | 2.33 | -0.94
-0.75
0.83 | 0.99
3.00
0.88 | 1.83 | 0.87
-0.25
1.00 | -0.99
1.25
0.86 | 2.33 |
| |
19:00 | Hannover | vs | Magdeburg | -0.95
-0.25
0.80 | 1.00
3.00
0.83 | 2.35
3.70
2.61 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Hannover |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 1.00
3.00
0.83 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.93 | -0.99
1.25
0.82 | 2.76 | -0.93
-0.25
0.82 | -0.98
3.00
0.85 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.97
1.25
0.84 | 2.73 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
12:00 | FC Seoul | vs | Daegu | 0.97
-0.50
0.83 | 0.80
2.25
0.98 | 1.97
3.44
3.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.80
2.25
0.98 | 1.97 | 1.00
-0.25
0.78 | -0.98
1.00
0.78 | 2.49 | 0.99
-0.50
0.87 | -0.95
2.50
0.79 | 1.99 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.97
1.00
0.81 | 2.49 |
| |
14:30 | Pohang Steelers | vs | Ulsan Hyundai | 0.88
0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.83 | 2.85
3.22
2.19 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.83 | 2.85 | -0.83
0.00
0.62 | 0.92
1.00
0.88 | 3.7 | 0.91
0.25
0.95 | 0.98
2.50
0.86 | 2.85 | -0.81
0.00
0.65 | 0.94
1.00
0.90 | 3.7 |
| |
14:30 | Daejeon | vs | Gwangju | 0.90
-0.25
0.90 | 0.94
2.25
0.84 | 2.18
3.13
2.91 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.94
2.25
0.84 | 2.18 | 0.61
0.00
-0.83 | -0.89
1.00
0.69 | 2.81 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.97
2.25
0.87 | 2.18 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.67
0.75
-0.83 | 2.81 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Necaxa | vs | Queretaro | 0.96
-1.00
0.92 | -0.99
3.00
0.85 | 1.59
4.12
4.85 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Queretaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.92 | -0.99
3.00
0.85 | 1.59 | -0.92
-0.50
0.78 | -0.93
1.25
0.80 | 2.11 | 1.00
-1.00
0.92 | 0.83
2.75
-0.93 | 1.6 | 0.75
-0.25
-0.85 | -0.93
1.25
0.82 | 2.11 |
| |
10:00 | Mazatlan | vs | Atlas (Mexico) | 0.85
0.00
-0.96 | 0.92
2.50
0.94 | 2.53
3.33
2.60 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Atlas (Mexico) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.96 | 0.92
2.50
0.94 | 2.53 | 0.86
0.00
1.00 | 0.92
1.00
0.96 | 3.08 | -0.83
-0.25
0.74 | 0.68
2.25
-0.78 | 2.53 | 0.88
0.00
-0.98 | 0.92
1.00
0.98 | 3.1 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
22:30 | NAC Breda | vs | Groningen | 0.77
0.00
-0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 2.42
3.22
2.83 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
NAC Breda |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 2.42 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.93
1.00
0.76 | 3.04 | -0.86
-0.25
0.75 | 0.91
2.25
0.96 | 2.42 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.92
1.00
0.78 | 3.1 |
| |
Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
22:00 | Stromsgodset | vs | Rosenborg | 0.85
0.50
1.00 | 0.80
2.75
-0.97 | 3.27
3.86
2.07 | Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
1.00 | 0.80
2.75
-0.97 | 3.27 | 0.71
0.25
-0.88 | -0.96
1.25
0.79 | 3.5 | 0.87
0.50
-0.98 | -0.93
3.00
0.80 | 3.4 | 0.73
0.25
-0.86 | -0.94
1.25
0.81 | 3.95 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
18:00 | Dinamo Moscow | vs | Orenburg | 0.86
-1.50
0.99 | 0.84
3.25
0.99 | 1.31
5.35
7.75 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.99 | 0.84
3.25
0.99 | 1.31 | 0.99
-0.75
0.79 | -0.93
1.50
0.73 | 1.66 | 0.88
-1.50
-0.99 | 0.86
3.25
-0.99 | 1.31 | -0.98
-0.75
0.82 | -0.92
1.50
0.75 | 1.66 |
| |
20:30 | Khimki | vs | Nizhny Novgorod | -0.98
-0.25
0.83 | 0.79
2.25
-0.96 | 2.28
3.27
2.96 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Khimki |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | 0.79
2.25
-0.96 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.87 | 0.97
1.00
0.83 | 2.84 | -0.96
-0.25
0.85 | -0.93
2.50
0.80 | 2.28 | 0.68
0.00
-0.84 | 0.99
1.00
0.85 | 2.84 |
| |
23:30 | CSKA Moscow | vs | Makhachkala | 0.85
-0.75
1.00 | 0.86
2.00
0.97 | 1.63
3.44
5.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
1.00 | 0.86
2.00
0.97 | 1.63 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.31 | 0.87
-0.75
-0.98 | 0.88
2.00
0.99 | 1.63 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.78
0.75
-0.94 | 2.31 |
| |
|
19:15 | Fulham | vs | Crystal Palace | -0.93
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.96 | 2.25
3.08
3.27 | Cu00fap FA Anh |
Fulham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.96 | 2.25 | 0.69
0.00
-0.87 | -0.93
1.00
0.75 | 2.88 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.88
2.50
0.73 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.92
1.00
0.77 | 2.88 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
02:00 | Pau FC | vs | Annecy | -0.92
-0.50
0.81 | 0.94
2.50
0.94 | 2.08
3.33
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Pau FC |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.81 | 0.94
2.50
0.94 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.91
1.00
0.97 | 2.73 | 0.78
-0.25
-0.86 | 0.71
2.25
-0.81 | 2.11 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.92
1.00
0.98 | 2.78 |
| |
02:00 | Martigues | vs | Ajaccio | 0.81
0.25
-0.91 | 0.87
2.00
-0.99 | 2.91
2.93
2.43 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Martigues |
vs |
Ajaccio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.91 | 0.87
2.00
-0.99 | 2.91 | -0.86
0.00
0.73 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.78 | 0.80
0.25
-0.88 | 0.87
2.00
-0.97 | 2.95 | -0.84
0.00
0.74 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.85 |
| |
02:00 | Clermont Foot | vs | Amiens | 0.90
-0.50
1.00 | 0.85
2.25
-0.97 | 1.88
3.22
3.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Clermont Foot |
vs |
Amiens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
1.00 | 0.85
2.25
-0.97 | 1.88 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.80 | 2.48 | 0.92
-0.50
1.00 | 0.89
2.25
-0.99 | 1.92 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.93
1.00
0.82 | 2.53 |
| |
02:00 | Red Star | vs | Rodez Aveyron | -0.67
-0.25
0.55 | 0.90
2.50
0.98 | 2.52
3.33
2.24 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Red Star |
vs |
Rodez Aveyron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.67
-0.25
0.55 | 0.90
2.50
0.98 | 2.52 | 1.00
0.00
0.87 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.17 | 0.76
0.25
-0.84 | 0.91
2.50
0.99 | 2.75 | -0.97
0.00
0.87 | 0.85
1.00
-0.95 | 3.25 |
| |
02:00 | Bastia | vs | Dunkerque | 0.95
-0.25
0.95 | 0.81
2.00
-0.93 | 2.23
2.89
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Bastia |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.81
2.00
-0.93 | 2.23 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.79
0.75
-0.93 | 2.87 | 0.84
-0.25
-0.93 | 0.81
2.00
-0.92 | 2.16 | -0.78
-0.25
0.68 | 0.81
0.75
-0.92 | 2.81 |
| |
02:00 | Metz | vs | Troyes | 0.80
-0.75
-0.90 | -0.93
2.50
0.79 | 1.63
3.44
5.35 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Metz |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.90 | -0.93
2.50
0.79 | 1.63 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.89 | 2.31 | 0.80
-0.75
-0.88 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.90 | 2.35 |
| |
20:00 | Grenoble | vs | Lorient | -0.94
0.50
0.81 | 0.98
2.50
0.85 | 3.86
3.33
1.79 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Grenoble |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.50
0.81 | 0.98
2.50
0.85 | 3.86 | 0.89
0.25
0.91 | 0.89
1.00
0.91 | 4.12 | -0.93
0.50
0.82 | 1.00
2.50
0.87 | 3.9 | 0.91
0.25
0.93 | 0.91
1.00
0.93 | 4.15 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
10:00 | Weston Workers | vs | Lambton Jaffas | 0.95
-0.50
0.85 | 0.98
3.25
0.80 | 1.93
3.50
2.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Weston Workers |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.98
3.25
0.80 | 1.93 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.75
1.25
-0.99 | 2.32 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.99
3.25
0.83 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.94 | -0.94
1.50
0.76 | 2.25 |
| |
11:00 | Avondale Heights | vs | Hume City | 0.95
-1.25
0.81 | 0.97
3.25
0.75 | 1.43
4.70
5.35 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Avondale Heights |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.81 | 0.97
3.25
0.75 | 1.43 | 0.94
-0.50
0.80 | 0.77
1.25
0.95 | 1.97 |
| |
12:00 | Melbourne Victory II | vs | Green Gully | 0.93
0.25
0.83 | 0.90
3.00
0.86 | 3.08
3.78
1.98 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Melbourne Victory II |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.83 | 0.90
3.00
0.86 | 3.08 | -0.91
0.00
0.65 | 0.93
1.25
0.81 | 3.63 |
| |
12:30 | Charlestown Azzurri | vs | Belmont Swansea | 0.90
-1.25
0.80 | 0.96
3.50
0.74 | 1.40
4.23
5.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Charlestown Azzurri |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.80 | 0.96
3.50
0.74 | 1.4 | 0.89
-0.50
0.81 | 0.99
1.50
0.70 | 1.92 | 0.93
-1.25
0.83 | 0.99
3.50
0.77 | 1.43 | 0.92
-0.50
0.84 | -0.97
1.50
0.73 | 1.92 |
| |
12:30 | Maitland FC | vs | New Lambton | 0.73
-1.00
0.97 | 0.81
3.75
0.89 | 1.46
4.33
4.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Maitland FC |
vs |
New Lambton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.97 | 0.81
3.75
0.89 | 1.46 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.72
1.50
0.97 | 1.96 | 0.76
-1.00
1.00 | 0.84
3.75
0.92 | 1.49 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.75
1.50
-0.99 | 1.96 |
| |
13:00 | Sydney Olympic | vs | Central Coast II | 0.83
-1.25
0.93 | 0.85
3.25
0.87 | 1.40
4.85
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Sydney Olympic |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
0.93 | 0.85
3.25
0.87 | 1.4 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.73
1.25
0.98 | 1.96 | 0.74
-1.25
-0.94 | 0.88
3.25
0.90 | 1.31 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.74
1.25
-0.96 | 1.84 |
| |
13:30 | Uni Azzurri | vs | Port Darwin | 0.75
-1.00
0.93 | 0.63
4.00
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Uni Azzurri |
vs |
Port Darwin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.93 | 0.63
4.00
-0.95 | | | | |
| |
13:30 | NWS Spirit | vs | Sutherland Sharks | 0.82
-0.50
0.94 | 0.85
2.75
0.87 | 1.86
3.70
3.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
NWS Spirit |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.94 | 0.85
2.75
0.87 | 1.86 | 0.93
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.65 | 2.36 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.88
2.75
0.90 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.36 |
| |
14:00 | Fremantle City FC | vs | Balcatta | 0.89
-0.50
0.81 | 0.78
3.00
0.92 | 1.88
3.78
2.87 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Fremantle City FC |
vs |
Balcatta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.81 | 0.78
3.00
0.92 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.84
1.25
0.86 | 2.43 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.81
3.00
0.95 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.87
1.25
0.89 | 2.43 |
| |
14:00 | Stirling Macedonia | vs | Perth SC | 0.78
-0.25
0.92 | 0.61
3.00
-0.91 | 1.92
3.56
2.84 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Stirling Macedonia |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.92 | 0.61
3.00
-0.91 | 1.92 | -0.97
-0.25
0.66 | 0.69
1.25
1.00 | 2.43 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.64
3.00
-0.88 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.72
1.25
-0.96 | 2.43 |
| |
14:00 | Armadale | vs | Western Knights | 0.69
0.00
-0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 2.12
3.56
2.54 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Armadale |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 2.12 | 0.73
0.00
0.96 | 0.72
1.25
0.97 | 2.71 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
3.25
0.84 | 2.17 | 0.76
0.00
1.00 | 0.75
1.25
-0.99 | 2.71 |
| |
14:00 | Sorrento | vs | Perth Glory II | 0.74
0.00
0.96 | 0.85
3.25
0.85 | 2.31
3.70
2.26 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Sorrento |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.96 | 0.85
3.25
0.85 | 2.31 | 0.92
0.00
0.88 | 0.78
1.25
0.98 | 2.84 | 0.77
0.00
0.99 | 0.88
3.25
0.88 | | | | |
| |
14:00 | Olympic Kingsway | vs | Floreat Athena | 0.88
-1.25
0.82 | 0.90
3.25
0.80 | 1.39
4.70
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Olympic Kingsway |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.82 | 0.90
3.25
0.80 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.73
1.25
0.96 | 1.9 | 0.91
-1.25
0.85 | 0.93
3.25
0.83 | 1.42 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.76
1.25
1.00 | 1.9 |
| |
14:00 | Peninsula Power | vs | WDSC Wolves | 0.95
-1.75
0.75 | 0.88
3.75
0.82 | 1.25
5.50
6.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Peninsula Power |
vs |
WDSC Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.75 | 0.88
3.75
0.82 | 1.25 | 0.91
-0.75
0.78 | 0.77
1.50
0.92 | 1.6 | 0.98
-1.75
0.78 | 0.92
3.75
0.84 | 1.28 | 0.95
-0.75
0.81 | 0.81
1.50
0.95 | 1.6 |
| |
15:00 | Marconi Stallions | vs | Western Sydney Wanderers II | 0.91
-1.50
0.85 | 0.86
3.75
0.86 | 1.32
4.70
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Marconi Stallions |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.85 | 0.86
3.75
0.86 | 1.32 | -0.97
-0.75
0.71 | 0.74
1.50
0.98 | 1.7 | -0.88
-1.75
0.67 | 0.89
3.75
0.89 | 1.36 | -0.94
-0.75
0.74 | 0.77
1.50
-0.99 | 1.7 |
| |
15:15 | St George City FA | vs | St George Saints | 0.85
-0.50
0.91 | 0.82
2.75
0.90 | 1.83
3.44
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
St George City FA |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.82
2.75
0.90 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.77 | -0.95
1.25
0.67 | 2.42 | -0.90
-0.75
0.70 | 0.85
2.75
0.93 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.64
1.00
-0.86 | 2.42 |
| |
17:30 | Garuda | vs | Casuarina | -0.99
0.00
0.67 | 0.80
3.25
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Garuda |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.67 | 0.80
3.25
0.88 | | 0.96
0.00
0.70 | 0.99
1.50
0.67 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
12:50 | Melbourne Victory W | vs | Adelaide United W | 0.83
-0.75
0.87 | 0.91
3.00
0.79 | 1.66
3.70
3.70 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Melbourne Victory W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.87 | 0.91
3.00
0.79 | 1.66 | 0.75
-0.25
0.94 | 0.91
1.25
0.79 | 2.09 |
| |
16:00 | Perth Glory W | vs | Canberra United W | 0.78
-0.50
0.92 | 0.85
2.75
0.85 | 1.77
3.50
3.38 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Perth Glory W |
vs |
Canberra United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.92 | 0.85
2.75
0.85 | 1.77 | 0.95
-0.25
0.74 | 0.56
1.00
-0.88 | 2.36 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
17:15 | CSKA 1948 Sofia | vs | Levski Krumovgrad | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.66
2.00
-0.96 | 1.46
3.50
5.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.66
2.00
-0.96 | 1.46 | 0.56
-0.25
-0.88 | 0.64
0.75
-0.94 | 2.16 | 0.62
-0.75
-0.86 | 0.69
2.00
-0.93 | 1.49 | 0.60
-0.25
-0.84 | 0.67
0.75
-0.92 | 1.97 |
| |
19:45 | Cherno More | vs | Slavia Sofia | 0.92
-0.75
0.78 | 0.78
2.00
0.92 | 1.66
3.13
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.78 | 0.78
2.00
0.92 | 1.66 | 0.81
-0.25
0.89 | 0.71
0.75
0.98 | 2.27 | 0.95
-0.75
0.81 | 0.81
2.00
0.95 | 1.7 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.74
0.75
-0.98 | 2.27 |
| |
22:15 | Septemvri Sofia | vs | CSKA Sofia | 0.96
1.25
0.74 | 0.83
2.50
0.87 | 6.75
4.33
1.30 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.25
0.74 | 0.83
2.50
0.87 | 6.75 | 0.94
0.50
0.75 | 0.80
1.00
0.90 | 7.75 | 0.99
1.25
0.77 | 0.86
2.50
0.90 | 7 | 0.98
0.50
0.78 | 0.83
1.00
0.93 | 7.8 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
01:00 | AaB Aalborg | vs | Viborg | 0.87
0.25
-0.97 | 0.92
2.75
0.96 | 2.88
3.44
2.36 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
AaB Aalborg |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
-0.97 | 0.92
2.75
0.96 | 2.88 | -0.92
0.00
0.78 | -0.85
1.25
0.72 | 3.38 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
02:45 | Cork City | vs | Drogheda United | 0.89
0.00
0.99 | 0.89
2.00
0.97 | 2.58
2.93
2.72 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
Cork City |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.99 | 0.89
2.00
0.97 | 2.58 | 0.88
0.00
0.96 | 0.80
0.75
-0.96 | 3.27 | -0.76
-0.25
0.66 | -0.86
2.25
0.74 | 2.62 | 0.90
0.00
0.98 | 0.77
0.75
-0.89 | 3.25 |
| |
02:45 | Bohemians | vs | Galway United | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.33
3.00
3.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
Bohemians |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.33 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.98 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.88
2.25
0.75 | 2.36 | 0.71
0.00
-0.83 | -0.76
1.00
0.64 | 3.04 |
| |
02:45 | Sligo Rovers | vs | Shelbourne | 0.85
0.50
-0.97 | -0.99
2.25
0.84 | 3.56
3.17
2.01 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
Shelbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.97 | -0.99
2.25
0.84 | 3.56 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.85
1.00
0.69 | 4.12 | -0.85
0.25
0.75 | -0.97
2.25
0.85 | 3.55 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.69
0.75
-0.81 | 4.15 |
| |
02:45 | Waterford | vs | St Patricks Athletic | 1.00
0.50
0.88 | 0.91
2.50
0.95 | 3.78
3.38
1.86 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
Waterford |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.88 | 0.91
2.50
0.95 | 3.78 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.83
1.00
-0.99 | 3.7 | -0.98
0.50
0.88 | 0.89
2.50
0.99 | 3.85 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.85 |
| |
03:00 | Shamrock Rovers | vs | Derry City | 0.99
-0.50
0.89 | -0.94
2.00
0.80 | 1.96
3.00
3.94 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | -0.94
2.00
0.80 | 1.96 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.90
0.75
0.94 | 2.66 | 0.73
-0.25
-0.83 | -0.93
2.00
0.80 | 2.04 | 0.53
0.00
-0.65 | 0.93
0.75
0.95 | 2.85 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
02:30 | Spezia | vs | Brescia | -0.99
-1.00
0.89 | 0.81
2.25
-0.93 | 1.52
3.86
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Spezia |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.89 | 0.81
2.25
-0.93 | 1.52 | 0.76
-0.25
-0.89 | -0.97
1.00
0.85 | 2.16 | -0.95
-1.00
0.87 | -0.89
2.50
0.79 | 1.53 | 0.78
-0.25
-0.88 | -0.94
1.00
0.84 | 2.2 |
| |
21:00 | Sampdoria | vs | Frosinone | 1.00
-0.50
0.87 | -0.94
2.25
0.78 | 1.98
3.17
3.63 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | -0.94
2.25
0.78 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
-0.94 | 2.73 | -0.99
-0.50
0.88 | -0.93
2.25
0.80 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.73 |
| |
21:00 | Modena | vs | Catanzaro | -0.93
-0.50
0.79 | -0.98
2.25
0.81 | 2.06
3.04
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Modena |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | -0.98
2.25
0.81 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.7 | -0.92
-0.50
0.80 | -0.96
2.25
0.83 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.7 |
| |
21:00 | Nuova Cosenza | vs | Pisa | 0.77
0.50
-0.90 | 0.77
2.00
-0.93 | 3.56
3.00
2.09 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
-0.90 | 0.77
2.00
-0.93 | 3.56 | 0.71
0.25
-0.92 | 0.81
0.75
0.98 | 4.85 | -0.88
0.25
0.77 | -0.83
2.25
0.69 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.89 | 0.83
0.75
-0.99 | 4.8 |
| |
21:00 | Mantova | vs | Sudtirol | 0.75
0.00
-0.88 | -0.91
2.25
0.74 | 2.40
2.92
2.96 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Mantova |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.91
2.25
0.74 | 2.4 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.13 | 0.76
0.00
-0.88 | -0.90
2.25
0.77 | 2.44 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.79
1.00
0.63 | 3.2 |
| |
23:15 | Cremonese | vs | Cittadella | 0.93
-1.25
0.94 | 0.79
2.50
-0.95 | 1.36
4.33
7.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Cremonese |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.94 | 0.79
2.50
-0.95 | 1.36 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.77
1.00
-0.97 | 1.93 | 0.94
-1.25
0.95 | 0.81
2.50
-0.94 | 1.38 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.79
1.00
-0.95 | 1.93 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
12:00 | Ansan Greeners | vs | Hwaseong | 0.86
0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.89 | 2.99
3.13
2.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.89 | 2.99 | 0.58
0.25
-0.89 | 0.95
1.00
0.74 | 3.86 | 0.89
0.25
0.87 | 0.84
2.25
0.92 | 3.05 | -0.80
0.00
0.56 | 0.58
0.75
-0.83 | 3.95 |
| |
12:00 | Suwon BlueWings | vs | Jeonnam Dragons | 0.74
-0.25
0.96 | 0.88
2.50
0.82 | 1.98
3.17
3.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.96 | 0.88
2.50
0.82 | 1.98 | -0.96
-0.25
0.65 | 0.82
1.00
0.88 | 2.55 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.91
2.50
0.85 | 2.02 | 0.52
0.00
-0.76 | 0.84
1.00
0.92 | 2.54 |
| |
14:30 | Gyeongnam | vs | Cheongju | 0.94
-0.25
0.76 | 0.82
2.25
0.88 | 2.16
3.04
2.82 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.76 | 0.82
2.25
0.88 | 2.16 | 0.64
0.00
-0.94 | 0.96
1.00
0.73 | 2.88 | 0.65
0.00
-0.89 | 0.85
2.25
0.91 | 2.21 | 0.67
0.00
-0.92 | 1.00
1.00
0.76 | 2.88 |
| |
14:30 | Incheon United | vs | Busan IPark | 0.73
-0.25
0.97 | 0.84
2.25
0.86 | 1.97
3.17
3.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.97 | 0.84
2.25
0.86 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.99
1.00
0.70 | 2.63 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.87
2.25
0.89 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.67 | 0.59
0.75
-0.83 | 2.63 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mexico (Expansion MX) |
08:00 | Venados | vs | Mineros De Zacatecas | -0.96
0.00
0.82 | 0.97
2.75
0.85 | 2.52
3.33
2.24 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mexico (Expansion MX) |
Venados |
vs |
Mineros De Zacatecas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.82 | 0.97
2.75
0.85 | 2.52 | -0.95
0.00
0.79 | -0.90
1.25
0.72 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.79 | 0.99
2.75
0.87 | 2.49 | 0.99
0.00
0.89 | 0.69
1.00
-0.83 | 3.1 |
| |
10:00 | CA La Paz | vs | Leones Negros | 0.89
0.50
0.97 | 0.93
3.00
0.89 | 2.91
3.50
1.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mexico (Expansion MX) |
CA La Paz |
vs |
Leones Negros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.97 | 0.93
3.00
0.89 | 2.91 | 0.84
0.25
1.00 | 0.94
1.25
0.88 | 3.5 | 0.90
0.50
0.98 | 0.71
2.75
-0.85 | 2.97 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.96
1.25
0.90 | 3.4 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
04:45 | Cruz Azul W | vs | Queretaro W | 0.70
-1.25
-0.90 | 0.76
2.75
-0.98 | 1.28
4.85
6.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
Cruz Azul W |
vs |
Queretaro W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.25
-0.90 | 0.76
2.75
-0.98 | 1.28 | 0.73
-0.50
-0.93 | 0.92
1.25
0.84 | 1.71 | 0.72
-1.25
-0.88 | 0.78
2.75
-0.96 | 1.31 | 0.75
-0.50
-0.92 | 0.95
1.25
0.87 | 1.75 |
| |
07:00 | Mazatlan W | vs | Necaxa W | 0.84
-0.25
0.96 | 0.98
2.50
0.80 | 1.96
3.27
3.08 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
Mazatlan W |
vs |
Necaxa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.98
2.50
0.80 | 1.96 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.94
1.00
0.82 | 2.52 | 0.86
-0.25
0.98 | 1.00
2.50
0.82 | 2 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.97
1.00
0.85 | 2.56 |
| |
09:00 | Santos Laguna W | vs | Club America W | 0.93
3.50
0.87 | 0.97
4.50
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
Santos Laguna W |
vs |
Club America W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
3.50
0.87 | 0.97
4.50
0.81 | | | | | 0.99
3.50
0.85 | 0.99
4.50
0.83 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
21:00 | Djurgarden | vs | Malmo FF | 0.78
0.25
-0.92 | 0.96
2.50
0.87 | 2.64
3.17
2.34 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Djurgarden |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.92 | 0.96
2.50
0.87 | 2.64 | -0.94
0.00
0.77 | 0.92
1.00
0.91 | 3.5 | 0.79
0.25
-0.90 | 0.98
2.50
0.89 | 2.69 | -0.93
0.00
0.79 | 0.94
1.00
0.93 | 3.5 |
| |
23:30 | Hacken | vs | Brommapojkarna | 0.91
-1.00
0.96 | 0.97
3.25
0.86 | 1.49
4.12
4.85 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Hacken |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.96 | 0.97
3.25
0.86 | 1.49 | -0.97
-0.50
0.80 | 0.81
1.25
-0.98 | 2.05 | 0.92
-1.00
0.97 | 0.99
3.25
0.88 | 1.52 | 0.69
-0.25
-0.83 | 0.83
1.25
-0.96 | 2.05 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
11:00 | Campbelltown City | vs | Playford City | -0.96
-0.75
0.65 | 0.87
3.25
0.83 | 1.83
3.56
3.38 | Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
Campbelltown City |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.65 | 0.87
3.25
0.83 | 1.83 | | | | -0.93
-0.75
0.68 | 0.90
3.25
0.86 | 1.83 | | | |
| |
11:00 | Croydon Kings | vs | Salisbury Inter | 0.80
-1.75
0.90 | 0.81
3.50
0.89 | 1.21
5.50
8.50 | Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
Croydon Kings |
vs |
Salisbury Inter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.75
0.90 | 0.81
3.50
0.89 | 1.21 | | | | 0.83
-1.75
0.93 | 0.84
3.50
0.92 | 1.21 | | | |
| |
15:30 | Adelaide Titans FC | vs | Fulham United | 0.93
1.25
0.76 | 0.76
3.25
0.93 | 5.50
4.70
1.33 | Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide Titans FC |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.25
0.76 | 0.76
3.25
0.93 | 5.5 | | | | 0.75
0.75
-0.99 | 0.91
3.00
0.85 | 3.55 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
11:00 | Alamein W | vs | South Melbourne W | 0.86
0.50
0.94 | 0.83
3.25
0.93 | 2.90
3.78
1.93 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Alamein W |
vs |
South Melbourne W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.83
3.25
0.93 | 2.9 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.75
1.25
-0.99 | 3.38 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
02:45 | OH Leuven | vs | Charleroi | -0.92
0.00
0.82 | 0.92
2.25
0.96 | 2.80
3.08
2.51 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
OH Leuven |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.82 | 0.92
2.25
0.96 | 2.8 | -0.96
0.00
0.82 | -0.92
1.00
0.78 | 3.5 |
| |
22:00 | Beerschot Wilrijk | vs | St Truiden | 0.98
0.25
0.87 | -0.98
2.75
0.81 | 3.00
3.38
2.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
Beerschot Wilrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.87 | -0.98
2.75
0.81 | 3.0 | 0.62
0.25
-0.83 | 0.67
1.00
-0.88 | 3.7 |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia |
02:00 | Universitario De Vinto | vs | Guabira | 0.92
-1.00
0.82 | 0.90
2.25
0.84 | 1.56
3.63
4.85 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia |
Universitario De Vinto |
vs |
Guabira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.82 | 0.90
2.25
0.84 | 1.56 | 0.80
-0.25
0.94 | -0.93
1.00
0.67 | 2.28 |
| |
04:30 | Nacional Potosi | vs | Always Ready | 0.81
-0.25
0.93 | 0.91
3.00
0.83 | 2.05
3.44
2.93 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia |
Nacional Potosi |
vs |
Always Ready |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.93 | 0.91
3.00
0.83 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.65 | 0.94
1.25
0.79 | 2.48 |
| |
07:00 | Bolivar | vs | Real Oruro | 0.95
-2.00
0.79 | 0.95
3.75
0.79 | 1.21
5.75
8.50 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia |
Bolivar |
vs |
Real Oruro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.00
0.79 | 0.95
3.75
0.79 | 1.21 | 0.80
-0.75
0.94 | 0.79
1.50
0.94 | 1.6 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
01:00 | Vendsyssel | vs | Hillerod GI | 0.86
0.25
-0.98 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.83
3.27
2.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Vendsyssel |
vs |
Hillerod GI |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.83 | -0.89
0.00
0.73 | 0.98
1.00
0.86 | 3.5 |
| |
19:00 | Hvidovre | vs | Esbjerg | -0.97
-0.50
0.79 | 0.84
2.50
0.96 | 2.01
3.33
2.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Hvidovre |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.79 | 0.84
2.50
0.96 | 2.01 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.77
1.00
-0.99 | 2.53 |
| |
19:00 | Kolding IF | vs | Fredericia | 0.91
-0.50
0.91 | 0.98
2.50
0.81 | 1.89
3.22
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Kolding IF |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.91 | 0.98
2.50
0.81 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.97
1.00
0.81 | 2.46 |
| |
22:00 | B93 | vs | HB Koge | 0.90
0.00
0.92 | 0.94
2.75
0.86 | 2.39
3.22
2.41 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
B93 |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.92 | 0.94
2.75
0.86 | 2.39 | 0.89
0.00
0.89 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.96 |
| |
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
01:00 | Eilenburg | vs | Babelsberg | 0.98
0.25
0.82 | -0.94
2.75
0.71 | 3.27
3.33
1.98 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Eilenburg |
vs |
Babelsberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.82 | -0.94
2.75
0.71 | 3.27 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.79
1.00
0.97 | 4.0 | 1.00
0.25
0.84 | -0.94
2.75
0.76 | 3.25 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.82
1.00
1.00 | 4 |
| |
01:00 | Burghausen | vs | Schweinfurt 05 | 0.83
0.50
0.97 | 0.74
3.00
-0.98 | 2.90
3.63
1.99 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Burghausen |
vs |
Schweinfurt 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.97 | 0.74
3.00
-0.98 | 2.9 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.89
1.25
0.87 | 3.5 | 0.85
0.50
0.99 | 0.77
3.00
-0.95 | 2.9 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.92
1.25
0.90 | 3.5 |
| |
01:00 | Viktoria Berlin | vs | Carl Zeiss Jena | 0.91
0.50
0.89 | 1.00
2.75
0.76 | 3.22
3.50
1.91 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Viktoria Berlin |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.89 | 1.00
2.75
0.76 | 3.22 | 0.77
0.25
-0.99 | 0.73
1.00
-0.97 | 4.12 | 0.93
0.50
0.91 | 0.98
2.75
0.84 | 3.2 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.05 |
| |
01:00 | FSV 63 Luckenwalde | vs | Hertha Berlin II | 0.84
0.25
0.96 | 0.87
2.75
0.89 | 2.76
3.50
2.11 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
FSV 63 Luckenwalde |
vs |
Hertha Berlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.96 | 0.87
2.75
0.89 | 2.76 | -0.99
0.00
0.77 | 0.62
1.00
-0.86 | 3.22 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.91
2.75
0.91 | 2.56 | 1.00
0.00
0.84 | 0.66
1.00
-0.84 | 3.1 |
| |
01:00 | Hoffenheim II | vs | SG Barockstadt | -0.95
-1.25
0.75 | 0.80
2.75
0.96 | 1.48
3.94
5.17 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Hoffenheim II |
vs |
SG Barockstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.25
0.75 | 0.80
2.75
0.96 | 1.48 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.99
1.25
0.77 | 2.05 | -0.94
-1.25
0.78 | 0.82
2.75
1.00 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.80 | 2.04 |
| |
01:00 | Bayern Munchen II | vs | Hankofen Hailing | 0.87
-1.25
0.93 | 0.95
3.25
0.81 | 1.40
4.70
5.17 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Bayern Munchen II |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.93 | 0.95
3.25
0.81 | 1.4 | 0.86
-0.50
0.92 | 0.78
1.25
0.98 | 1.89 | 0.87
-1.25
0.97 | 0.89
3.25
0.93 | 1.39 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.73
1.25
-0.92 | 1.88 |
| |
01:30 | Weiche Flensburg | vs | BW Lohne | 0.97
-0.25
0.83 | -0.97
2.75
0.73 | 2.15
3.22
3.04 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Weiche Flensburg |
vs |
BW Lohne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.83 | -0.97
2.75
0.73 | 2.15 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.73
1.00
-0.97 | 2.72 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.95
2.75
0.77 | 2.13 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.76
1.00
-0.94 | 2.69 |
| |
01:30 | SV Drochtersen Assel | vs | Kickers Emden | 0.95
-0.25
0.85 | -0.88
2.75
0.65 | 2.13
3.22
2.89 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
SV Drochtersen Assel |
vs |
Kickers Emden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.85 | -0.88
2.75
0.65 | 2.13 | 0.74
0.00
-0.96 | 0.82
1.00
0.94 | 2.87 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.88
2.75
0.69 | 2.13 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.85
1.00
0.97 | 2.89 |
| |
19:00 | TSV Havelse | vs | Meppen | -0.98
-0.50
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 2.08
3.38
2.70 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
TSV Havelse |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 2.08 | 0.67
0.00
-0.89 | -0.96
1.25
0.71 | 2.64 | -0.94
-0.50
0.68 | 0.86
2.75
0.88 | 2.06 | | | |
| |
19:00 | Chemnitzer | vs | Greifswalder SV 04 | 0.94
-0.25
0.72 | 0.94
2.25
0.72 | 2.13
3.13
2.84 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.72 | 0.94
2.25
0.72 | 2.13 | 0.68
0.00
-0.91 | 0.67
0.75
-0.92 | 2.91 | 0.95
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.77 | 2.2 | | | |
| |
19:00 | Rot Weiss Erfurt | vs | Berliner FC Dynamo | 0.71
0.00
0.95 | 0.73
2.50
0.93 | 2.25
3.22
2.55 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.95 | 0.73
2.50
0.93 | 2.25 | 0.85
0.00
0.93 | 0.78
1.00
0.98 | 2.98 | 0.89
0.00
0.85 | 0.78
2.50
0.96 | 2.47 | | | |
| |
20:00 | Rodinghausen | vs | Duisburg | 0.92
0.25
0.74 | 0.99
2.50
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Rodinghausen |
vs |
Duisburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.74 | 0.99
2.50
0.67 | | | | | 0.96
0.25
0.78 | -0.97
2.50
0.71 | | | | |
| |
20:00 | Schalke 04 II | vs | Sportfreunde Lotte | 0.82
0.25
0.84 | 0.86
2.75
0.80 | 2.99
3.22
2.04 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Schalke 04 II |
vs |
Sportfreunde Lotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.84 | 0.86
2.75
0.80 | 2.99 | | | | 0.86
0.25
0.88 | 0.90
2.75
0.84 | 3.05 | | | |
| |
20:00 | SGV Freiberg | vs | Eintracht Trier | 0.77
-0.50
0.89 | 0.77
2.75
0.89 | 1.77
3.44
3.50 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.89 | 0.77
2.75
0.89 | 1.77 | | | | 0.81
-0.50
0.93 | 0.81
2.75
0.93 | 1.81 | | | |
| |
20:00 | Astoria Walldorf | vs | Homburg | -0.98
0.00
0.64 | 0.56
2.75
-0.90 | 2.63
3.38
2.13 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Astoria Walldorf |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.64 | 0.56
2.75
-0.90 | 2.63 | | | | -0.94
0.00
0.68 | 0.59
2.75
-0.85 | 2.69 | | | |
| |
20:00 | Goppinger SV | vs | Eintracht Frankfurt II | 0.88
0.00
0.78 | 0.99
2.75
0.67 | 2.46
3.22
2.33 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Goppinger SV |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.78 | 0.99
2.75
0.67 | 2.46 | | | | 0.92
0.00
0.82 | -0.97
2.75
0.71 | 2.51 | | | |
| |
20:00 | Uerdingen | vs | Koln II | 0.74
0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.90 | 3.22
3.17
1.92 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Uerdingen |
vs |
Koln II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.90 | 3.22 | | | | 0.78
0.50
0.96 | 0.80
2.50
0.94 | 3.3 | | | |
| |
20:00 | Lubeck | vs | Eintracht Norderstedt | 0.70
-0.50
0.96 | -0.95
2.75
0.61 | 1.72
3.50
3.63 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Lubeck |
vs |
Eintracht Norderstedt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.96 | -0.95
2.75
0.61 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.31 | 0.74
-0.50
1.00 | -0.92
2.75
0.65 | 1.74 | | | |
| |
20:00 | Kickers Offenbach | vs | Mainz 05 II | 0.96
-1.25
0.70 | -0.99
3.25
0.65 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Kickers Offenbach |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.70 | -0.99
3.25
0.65 | | | | | 1.00
-1.25
0.74 | -0.95
3.25
0.69 | | | | |
| |
20:00 | Steinbach | vs | Hessen Kassel | -0.98
-0.75
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 1.79
3.44
3.38 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Steinbach |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.64 | 0.82
2.75
0.84 | 1.79 | | | | -0.94
-0.75
0.68 | 0.86
2.75
0.88 | 1.83 | | | |
| |
20:00 | FC Giessen | vs | Villingen | 0.82
-0.75
0.84 | 0.71
2.75
0.95 | 1.63
3.70
3.78 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
FC Giessen |
vs |
Villingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.84 | 0.71
2.75
0.95 | 1.63 | | | | 0.86
-0.75
0.88 | 0.75
2.75
0.99 | 1.67 | | | |
| |
20:00 | FC Bocholt | vs | Wuppertaler | 0.67
-0.50
0.99 | 0.85
2.75
0.81 | 1.67
3.44
3.94 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
FC Bocholt |
vs |
Wuppertaler |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.99 | 0.85
2.75
0.81 | 1.67 | | | | 0.71
-0.50
-0.97 | 0.89
2.75
0.85 | 1.71 | | | |
| |
20:00 | Duren | vs | Borussia Monchengladbach II | 0.71
0.50
0.95 | 0.78
2.50
0.88 | 3.13
3.22
1.95 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Duren |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
0.95 | 0.78
2.50
0.88 | 3.13 | | | | -0.94
0.50
0.68 | 0.76
2.50
0.98 | 4.15 | | | |
| |
20:00 | Fortuna Dusseldorf II | vs | RW Oberhausen | 0.97
0.50
0.69 | 0.68
2.75
0.98 | 3.78
3.50
1.69 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.69 | 0.68
2.75
0.98 | 3.78 | | | | -0.81
0.50
0.55 | 0.69
2.75
-0.95 | 4.75 | | | |
| |
20:00 | Wiedenbruck | vs | Gutersloh | 0.87
0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 3.13
3.27
1.98 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Wiedenbruck |
vs |
Gutersloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 3.13 | | | | 0.91
0.25
0.83 | 0.91
2.75
0.83 | 3.2 | | | |
| |
20:00 | Schwaben Augsburg | vs | Greuther Furth II | 0.85
0.00
0.81 | 0.82
2.75
0.84 | 2.44
3.17
2.39 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Schwaben Augsburg |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.81 | 0.82
2.75
0.84 | 2.44 | 0.92
0.00
0.86 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.0 | 0.89
0.00
0.85 | 0.86
2.75
0.88 | 2.49 | | | |
| |
20:00 | Viktoria Aschaffenburg | vs | Aubstadt | 0.73
0.50
0.93 | 0.98
2.50
0.68 | 3.04
3.22
1.99 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Viktoria Aschaffenburg |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.93 | 0.98
2.50
0.68 | 3.04 | 0.68
0.25
-0.91 | 0.88
1.00
0.88 | 3.78 | 0.77
0.50
0.97 | -0.98
2.50
0.72 | 3.4 | | | |
| |
20:00 | Bayreuth | vs | DJK Vilzing | 0.78
-0.75
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.68
3.56
3.70 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Bayreuth |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.68 | 0.87
-0.25
0.91 | 0.68
1.00
-0.93 | 2.26 | 0.82
-0.75
0.92 | 0.88
2.75
0.86 | 1.66 | | | |
| |
20:00 | Nurnberg II | vs | TSV Buchbach | 0.81
-0.25
0.85 | 0.78
2.75
0.88 | 1.99
3.38
2.85 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Nurnberg II |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.85 | 0.78
2.75
0.88 | 1.99 | 0.68
0.00
-0.91 | -0.95
1.25
0.70 | 2.66 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
0.92 | 2.03 | | | |
| |
20:00 | SPVGG Ansbach | vs | Eintracht Bamberg | 0.79
-1.00
0.87 | 0.95
3.25
0.71 | 1.47
4.12
4.50 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
SPVGG Ansbach |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.87 | 0.95
3.25
0.71 | 1.47 | -0.95
-0.50
0.73 | 0.89
1.25
0.87 | 2.07 | 0.83
-1.00
0.91 | 0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
20:00 | Wurzburger Kickers | vs | Augsburg II | 0.99
-1.25
0.67 | 0.95
3.25
0.71 | 1.45
4.00
4.85 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Wurzburger Kickers |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.67 | 0.95
3.25
0.71 | 1.45 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.88
1.25
0.88 | 2.04 | -0.97
-1.25
0.71 | 0.99
3.25
0.75 | 1.48 | | | |
| |
20:00 | Bahlinger | vs | Freiburg II | 0.84
0.50
0.82 | 0.82
2.75
0.84 | 3.33
3.38
1.82 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Bahlinger |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.82 | 0.82
2.75
0.84 | 3.33 | | | | 0.88
0.50
0.86 | 0.86
2.75
0.88 | 3.4 | | | |
| |
22:00 | Jeddeloh | vs | Teutonia | 0.82
-0.50
0.84 | 0.75
2.75
0.91 | 1.83
3.50
3.17 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Jeddeloh |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.84 | 0.75
2.75
0.91 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.79 | -0.97
1.25
0.72 | 2.38 | 0.86
-0.50
0.88 | 0.79
2.75
0.95 | 1.86 | | | |
| |
22:00 | Hallescher | vs | Zwickau | 0.69
-0.75
0.97 | 0.76
2.50
0.90 | 1.48
3.78
4.85 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Hallescher |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.97 | 0.76
2.50
0.90 | 1.48 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.81
1.00
0.95 | 2.13 | 0.73
-0.75
-0.99 | 0.80
2.50
0.94 | 1.58 | | | |
| |
Giu1ea3i Siu00eau Cu00fap u1ea4n u0110u1ed9 |
21:00 | Bengaluru | vs | Mumbai City | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.77 | 2.83
3.13
2.05 | Giu1ea3i Siu00eau Cu00fap u1ea4n u0110u1ed9 |
Bengaluru |
vs |
Mumbai City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.77 | 2.83 | -0.90
0.00
0.58 | 0.86
1.00
0.82 | 3.7 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
02:00 | Telstar | vs | Vitesse | 0.93
-1.00
0.95 | 1.00
3.25
0.84 | 1.53
4.33
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Telstar |
vs |
Vitesse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.95 | 1.00
3.25
0.84 | 1.53 | 0.75
-0.25
-0.91 | 0.85
1.25
0.99 | 2.14 | 0.74
-0.75
-0.84 | 0.78
3.00
-0.90 | 1.59 | 0.76
-0.25
-0.88 | 0.86
1.25
-0.98 | 2.12 |
| |
02:00 | Eindhoven | vs | Helmond Sport | -0.94
-0.25
0.81 | -0.96
2.75
0.80 | 2.33
3.38
2.67 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Eindhoven |
vs |
Helmond Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.81 | -0.96
2.75
0.80 | 2.33 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.92 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.93
2.75
0.80 | 2.33 | 0.82
0.00
-0.94 | -0.83
1.25
0.70 | 2.92 |
| |
02:00 | MVV Maastricht | vs | Emmen | -0.95
0.25
0.83 | 0.86
2.75
0.98 | 2.92
3.50
2.11 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
MVV Maastricht |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.83 | 0.86
2.75
0.98 | 2.92 | 0.70
0.25
-0.86 | -0.92
1.25
0.76 | 3.5 | -0.93
0.25
0.83 | 0.74
2.75
-0.86 | 2.86 | -0.74
0.00
0.61 | 1.00
1.25
0.88 | 3.4 |
| |
02:00 | Excelsior | vs | Utrecht II | -0.98
-2.25
0.86 | -0.96
3.75
0.80 | 1.15
7.50
10.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Excelsior |
vs |
Utrecht II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-2.25
0.86 | -0.96
3.75
0.80 | 1.15 | -0.98
-1.00
0.82 | 0.85
1.50
0.99 | 1.51 | 0.78
-2.00
-0.88 | 0.83
3.50
-0.95 | 1.15 | -0.93
-1.00
0.81 | 0.88
1.50
1.00 | 1.53 |
| |
02:00 | Cambuur | vs | De Graafschap | 0.99
-1.00
0.88 | -0.99
3.00
0.83 | 1.59
3.86
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Cambuur |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.88 | -0.99
3.00
0.83 | 1.59 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.98
1.25
0.86 | 2.11 | 0.56
-0.50
-0.66 | 1.00
3.00
0.88 | 1.56 | 0.77
-0.25
-0.89 | 1.00
1.25
0.88 | 2.07 |
| |
22:30 | Roda JC | vs | VVV Venlo | 0.96
-0.75
0.86 | 0.85
2.75
0.95 | 1.73
3.44
3.63 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Roda JC |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.86 | 0.85
2.75
0.95 | 1.73 | 0.83
-0.25
0.95 | -0.98
1.25
0.76 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.88 | -0.90
3.00
0.74 | 1.77 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.79 | 2.33 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
00:00 | Piast Gliwice | vs | Widzew Lodz | 0.97
-0.50
0.93 | -0.94
2.25
0.81 | 1.98
3.08
3.94 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.93 | -0.94
2.25
0.81 | 1.98 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.58 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.47
3.25
-0.57 | 12 | -0.63
-0.25
0.53 | -0.50
2.75
0.40 | 189 |
| |
02:30 | Legia Warszawa | vs | Pogon Szczecin | 0.88
-0.50
-0.98 | -0.98
3.00
0.86 | 1.89
3.78
3.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Legia Warszawa |
vs |
Pogon Szczecin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
-0.98 | -0.98
3.00
0.86 | 1.89 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.97
1.25
0.83 | 2.4 | 0.87
-0.50
-0.95 | 0.82
2.75
-0.93 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.95
1.25
0.85 | 2.4 |
| |
20:45 | Cracovia Krakow | vs | Puszcza Niepolomice | 0.89
-0.75
0.96 | 0.92
2.50
0.91 | 1.70
3.63
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.96 | 0.92
2.50
0.91 | 1.7 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.85
1.00
0.93 | 2.25 | 0.91
-0.75
0.98 | 0.94
2.50
0.93 | 1.73 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.88
1.00
0.96 | 2.25 |
| |
23:30 | Lechia Gdansk | vs | Jagiellonia Bialystok | 0.87
0.25
0.98 | 0.92
2.75
0.91 | 2.80
3.50
2.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.98 | 0.92
2.75
0.91 | 2.8 | -0.87
0.00
0.65 | -0.93
1.25
0.71 | 3.5 | 0.89
0.25
1.00 | 0.94
2.75
0.93 | 2.84 | -0.84
0.00
0.68 | 0.63
1.00
-0.79 | 3.5 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
18:00 | Oliveirense | vs | Tondela | 0.85
0.50
0.95 | 0.83
2.25
0.93 | 3.22
3.17
1.93 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Oliveirense |
vs |
Tondela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.95 | 0.83
2.25
0.93 | 3.22 | 0.72
0.25
-0.93 | -0.99
1.00
0.75 | 4.23 |
| |
21:00 | Penafiel | vs | Maritimo | 0.94
0.00
0.86 | 0.85
2.25
0.91 | 2.48
3.13
2.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Penafiel |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.85
2.25
0.91 | 2.48 | 0.92
0.00
0.86 | -0.98
1.00
0.74 | 3.27 |
| |
22:30 | Vizela | vs | Portimonense | -0.98
-1.25
0.78 | 0.81
2.50
0.95 | 1.41
4.00
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Vizela |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.78 | 0.81
2.50
0.95 | 1.41 | 0.99
-0.50
0.79 | 0.77
1.00
0.99 | 2.02 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
01:30 | ACS Sepsi | vs | Hermannstadt | 0.91
-0.25
0.89 | -0.97
2.25
0.73 | 2.21
3.08
2.92 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
ACS Sepsi |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | -0.97
2.25
0.73 | 2.21 | 0.57
0.00
-0.80 | 0.67
0.75
-0.91 | 2.85 |
| |
19:30 | Botosani | vs | SSC Farul | -0.97
-0.50
0.77 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01
3.17
3.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.77 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.70 | -0.94
1.00
0.70 | 2.57 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
02:30 | Tenerife | vs | Granada | -0.89
-0.25
0.79 | 0.97
2.00
0.90 | 2.47
2.88
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Tenerife |
vs |
Granada |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.97
2.00
0.90 | 2.47 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.87
0.75
0.99 | 3.27 | 0.72
0.00
-0.80 | -0.98
2.00
0.88 | 2.47 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.95
0.75
0.95 | 3.32 |
| |
20:00 | Eldense | vs | Burgos | 0.73
0.00
-0.88 | -0.94
2.00
0.77 | 2.35
2.82
2.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Eldense |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.88 | -0.94
2.00
0.77 | 2.35 | 0.71
0.00
-0.93 | 0.91
0.75
0.87 | 3.27 | -0.85
-0.25
0.74 | -0.93
2.00
0.79 | 2.39 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.94
0.75
0.90 | 3.25 |
| |
22:15 | Ferrol | vs | Deportivo La Coruna | -0.97
0.25
0.82 | 0.80
2.00
-0.97 | 3.08
3.00
2.16 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.82 | 0.80
2.00
-0.97 | 3.08 | 0.65
0.25
-0.87 | 0.73
0.75
-0.95 | 4.33 | -0.95
0.25
0.84 | 0.82
2.00
-0.95 | 3.15 | 0.68
0.25
-0.84 | 0.76
0.75
-0.93 | 4.4 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:30 | Bodrumspor | vs | Fenerbahce | 0.90
1.25
1.00 | 0.87
2.75
1.00 | 6.75
4.57
1.40 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Bodrumspor |
vs |
Fenerbahce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.25
1.00 | 0.87
2.75
1.00 | 6.75 | 0.91
0.50
0.95 | -0.86
1.25
0.72 | 5.75 |
| |
00:30 | Konyaspor | vs | Gaziantep FK | -0.98
-0.25
0.88 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.29
3.27
2.90 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Konyaspor |
vs |
Gaziantep FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.29 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.84
1.00
-0.98 | 2.92 |
| |
17:30 | Sivasspor | vs | Adana Demirspor | 0.86
-1.25
0.99 | -0.99
3.25
0.82 | 1.34
4.85
7.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Sivasspor |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.99 | -0.99
3.25
0.82 | 1.34 | 0.81
-0.50
0.97 | 0.87
1.25
0.91 | 1.84 |
| |
20:00 | Samsunspor | vs | Kasimpasa | 1.00
-0.50
0.85 | 0.88
2.50
0.95 | 1.97
3.38
3.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Samsunspor |
vs |
Kasimpasa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.85 | 0.88
2.50
0.95 | 1.97 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.78
1.00
1.00 | 2.48 |
| |
20:00 | Trabzonspor | vs | Goztepe | 0.81
-0.25
-0.95 | 0.85
2.50
0.98 | 2.09
3.38
3.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Trabzonspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.95 | 0.85
2.50
0.98 | 2.09 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.75
1.00
-0.97 | 2.64 |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch USL Hoa Ku1ef3 |
07:00 | Tulsa Roughnecks | vs | Sacramento Republic | 0.84
0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.85 | 3.04
3.22
2.11 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch USL Hoa Ku1ef3 |
Tulsa Roughnecks |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.85 | 3.04 | -0.91
0.00
0.64 | -0.95
1.00
0.69 | 3.78 | 0.87
0.25
0.93 | 0.92
2.25
0.88 | 3.05 | -0.88
0.00
0.67 | -0.93
1.00
0.72 | 3.75 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
19:30 | Charlton | vs | Huddersfield | -0.98
-0.50
0.71 | 0.80
2.25
0.94 | 1.98
3.04
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Charlton |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.71 | 0.80
2.25
0.94 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.64 | -0.99
1.00
0.71 | 2.59 | -0.94
-0.50
0.74 | 0.83
2.25
0.97 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.69 | -0.95
1.00
0.75 | 2.59 |
| |
19:30 | Stockport | vs | Burton Albion | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.70
2.25
-0.97 | 1.49
3.63
4.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Stockport |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.70
2.25
-0.97 | 1.49 | 0.67
-0.25
-0.97 | 0.85
1.00
0.87 | 2.06 | 0.72
-0.75
-0.93 | 0.73
2.25
-0.93 | 1.55 | 0.72
-0.25
-0.93 | 0.89
1.00
0.91 | 2.06 |
| |
22:00 | Exeter | vs | Wrexham | 0.87
0.50
0.87 | 0.94
2.25
0.80 | 3.33
3.13
1.82 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Exeter |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.87 | 0.94
2.25
0.80 | 3.33 | 0.73
0.25
0.97 | 0.64
0.75
-0.92 | 4.85 | 0.90
0.50
0.90 | 0.97
2.25
0.83 | 3.45 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.68
0.75
-0.88 | 4.8 |
| |
22:00 | Reading | vs | Peterborough | -0.93
-0.25
0.66 | 0.81
2.75
0.93 | 2.22
3.27
2.41 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Reading |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.66 | 0.81
2.75
0.93 | 2.22 | 0.78
0.00
0.92 | -0.97
1.25
0.69 | 2.94 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.84
2.75
0.96 | 2.32 | 0.83
0.00
0.97 | -0.93
1.25
0.73 | 2.94 |
| |
22:00 | Wycombe | vs | Lincoln City | 0.91
-0.50
0.83 | 0.85
2.25
0.89 | 1.86
3.17
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Wycombe |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.85
2.25
0.89 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.72 | -0.96
1.00
0.68 | 2.46 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.88
2.25
0.92 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.93
1.00
0.72 | 2.46 |
| |
22:00 | Birmingham | vs | Shrewsbury | 0.79
-1.75
0.94 | 0.89
2.75
0.85 | 1.13
5.75
9.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Birmingham |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.75
0.94 | 0.89
2.75
0.85 | 1.13 | 0.84
-0.75
0.86 | 0.65
1.00
-0.93 | 1.62 | 0.82
-1.75
0.98 | 0.92
2.75
0.88 | 1.18 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.69
1.00
-0.89 | 1.62 |
| |
22:00 | Bristol Rovers | vs | Mansfield | 0.84
0.25
0.90 | 0.98
2.50
0.75 | 2.87
3.00
2.02 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.90 | 0.98
2.50
0.75 | 2.87 | -0.89
0.00
0.59 | 0.94
1.00
0.78 | 3.78 | 0.87
0.25
0.93 | -0.98
2.50
0.78 | 3 | -0.84
0.00
0.64 | 0.98
1.00
0.82 | 3.75 |
| |
22:00 | Blackpool | vs | Bolton | 1.00
-0.25
0.73 | 0.75
2.50
0.98 | 2.14
3.22
2.60 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Blackpool |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.75
2.50
0.98 | 2.14 | 0.68
0.00
-0.98 | 0.72
1.00
1.00 | 2.84 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.78
2.50
-0.98 | 2.23 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.84 |
| |
22:00 | Cambridge | vs | Northampton | -0.94
-0.25
0.68 | 0.90
2.25
0.84 | 2.22
3.04
2.58 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Cambridge |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.90
2.25
0.84 | 2.22 | 0.75
0.00
0.95 | 0.62
0.75
-0.90 | 3.08 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.93
2.25
0.87 | 2.32 | 0.80
0.00
1.00 | 0.66
0.75
-0.86 | 3.1 |
| |
22:00 | Wigan | vs | Barnsley | -0.98
-0.25
0.71 | 1.00
2.50
0.73 | 2.19
2.97
2.68 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Wigan |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.71 | 1.00
2.50
0.73 | 2.19 | 0.70
0.00
1.00 | 0.95
1.00
0.77 | 2.95 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.96
2.50
0.76 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.99
1.00
0.81 | 2.95 |
| |
22:00 | Rotherham | vs | Crawley Town | 0.96
-1.00
0.77 | 0.83
2.75
0.91 | 1.50
3.70
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Rotherham |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.77 | 0.83
2.75
0.91 | 1.5 | -0.96
-0.50
0.66 | -0.97
1.25
0.69 | 2.09 | 1.00
-1.00
0.80 | 0.86
2.75
0.94 | 1.57 | -0.92
-0.50
0.71 | -0.93
1.25
0.73 | 2.09 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
02:45 | Colchester | vs | Grimsby | 0.93
-0.25
0.93 | 0.98
2.00
0.86 | 2.20
2.75
3.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Colchester |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.98
2.00
0.86 | 2.2 | 0.62
0.00
-0.80 | 0.81
0.75
-0.97 | 3.0 | 0.95
-0.25
0.95 | 1.00
2.00
0.88 | 2.28 | -0.71
-0.25
0.59 | 0.83
0.75
-0.95 | 3 |
| |
02:45 | Tranmere | vs | Cheltenham | -0.98
-0.50
0.82 | 0.84
2.25
0.97 | 1.97
3.04
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Tranmere |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.84
2.25
0.97 | 1.97 | -0.91
-0.25
0.73 | -0.93
1.00
0.74 | 2.66 | -0.95
-0.50
0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.75 | -0.84
1.00
0.70 | 2.69 |
| |
19:30 | Accrington | vs | Bradford | 0.83
0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.73 | 3.33
3.08
1.86 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Accrington |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.73 | 3.33 | 0.67
0.25
-0.97 | 0.69
0.75
-0.97 | 4.57 | 0.86
0.50
0.94 | -0.96
2.25
0.76 | 3.45 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.73
0.75
-0.93 | 4.55 |
| |
19:30 | Crewe | vs | Port Vale | 0.85
0.00
0.89 | 0.98
2.25
0.75 | 2.42
2.86
2.47 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Crewe |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.89 | 0.98
2.25
0.75 | 2.42 | 0.83
0.00
0.87 | 0.67
0.75
-0.95 | 3.27 | 0.88
0.00
0.92 | -0.98
2.25
0.78 | 2.52 | 0.88
0.00
0.92 | 0.71
0.75
-0.92 | 3.3 |
| |
22:00 | Bromley | vs | Salford City | 0.65
0.00
-0.92 | 0.74
2.25
0.99 | 2.11
3.13
2.71 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Bromley |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.92 | 0.74
2.25
0.99 | 2.11 | 0.68
0.00
-0.98 | 0.93
1.00
0.79 | 2.91 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.77
2.25
-0.97 | 2.2 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.97
1.00
0.83 | 2.91 |
| |
22:00 | Morecambe | vs | Swindon Town | 0.94
0.25
0.79 | 0.85
2.50
0.89 | 3.08
3.22
1.90 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.79 | 0.85
2.50
0.89 | 3.08 | 0.63
0.25
-0.93 | 0.79
1.00
0.93 | 3.78 | 0.98
0.25
0.82 | 0.88
2.50
0.92 | 3.2 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.83
1.00
0.97 | 3.8 |
| |
22:00 | Doncaster | vs | Carlisle | 0.86
-1.00
0.88 | 0.85
2.50
0.89 | 1.43
3.70
5.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.88 | 0.85
2.50
0.89 | 1.43 | -0.98
-0.50
0.68 | 0.82
1.00
0.90 | 2.07 | 0.89
-1.00
0.91 | 0.88
2.50
0.92 | 1.49 | -0.93
-0.50
0.73 | 0.86
1.00
0.94 | 2.07 |
| |
22:00 | Newport County | vs | Notts County | 0.99
0.75
0.74 | 0.94
2.75
0.80 | 3.86
3.70
1.55 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Newport County |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.74 | 0.94
2.75
0.80 | 3.86 | -0.96
0.25
0.66 | -0.92
1.25
0.64 | 5.35 | -0.97
0.75
0.77 | 0.97
2.75
0.83 | 4.05 | -0.92
0.25
0.71 | -0.88
1.25
0.68 | 5.4 |
| |
22:00 | Harrogate Town | vs | Gillingham | 0.82
0.00
0.92 | 0.98
2.00
0.75 | 2.44
2.73
2.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.92 | 0.98
2.00
0.75 | 2.44 | 0.84
0.00
0.86 | 0.86
0.75
0.86 | 3.5 | 0.85
0.00
0.95 | -0.98
2.00
0.78 | 2.54 | 0.89
0.00
0.91 | 0.90
0.75
0.90 | 3.5 |
| |
22:00 | Milton Keynes Dons | vs | Fleetwood Town | 0.91
-0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03
3.13
2.87 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03 | 0.60
0.00
-0.90 | 0.92
1.00
0.80 | 2.77 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.97
2.50
0.83 | 2.11 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.96
1.00
0.84 | 2.77 |
| |
22:00 | Barrow | vs | Chesterfield | 0.72
0.00
-0.99 | 0.73
2.25
1.00 | 2.21
3.08
2.59 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Barrow |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.99 | 0.73
2.25
1.00 | 2.21 | 0.75
0.00
0.95 | 0.92
1.00
0.80 | 3.0 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.76
2.25
-0.96 | 2.3 | 0.80
0.00
1.00 | 0.96
1.00
0.84 | 3 |
| |
22:00 | Walsall | vs | AFC Wimbledon | 0.89
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.76 | 2.03
2.98
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Walsall |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.76 | 2.03 | 0.57
0.00
-0.87 | 0.72
0.75
1.00 | 2.9 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.99
2.25
0.79 | 2.11 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.9 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina |
07:00 | Racing Cordoba | vs | Los Andes | 0.90
-0.50
0.88 | 0.79
1.75
0.97 | 1.85
2.88
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina |
Racing Cordoba |
vs |
Los Andes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.88 | 0.79
1.75
0.97 | 1.85 | -0.97
-0.25
0.73 | 0.94
0.75
0.81 | 2.69 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.82
1.75
1.00 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.98
0.75
0.84 | 2.69 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
12:30 | SD Raiders | vs | Bankstown Berries | -0.91
-1.50
0.56 | 0.85
3.25
0.81 | 1.38
4.23
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
SD Raiders |
vs |
Bankstown Berries |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-1.50
0.56 | 0.85
3.25
0.81 | 1.38 | 0.92
-0.50
0.76 | 0.80
1.25
0.90 | 1.96 |
| |
13:00 | UNSW | vs | Inter Lions | 0.78
-0.75
0.88 | 0.80
3.50
0.86 | 1.60
3.70
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
UNSW |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.88 | 0.80
3.50
0.86 | 1.6 | 0.98
-0.50
0.69 | 0.85
1.50
0.85 | 2.03 |
| |
13:00 | Dulwich Hill | vs | Bonnyrigg White Eagles | 0.77
0.50
0.89 | 0.84
3.00
0.82 | 3.13
3.56
1.77 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Dulwich Hill |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.89 | 0.84
3.00
0.82 | 3.13 | 0.75
0.25
0.93 | 0.94
1.25
0.76 | 3.78 |
| |
13:00 | Bankstown City Lions | vs | Blacktown Spartans | 0.98
-0.25
0.67 | 0.97
3.00
0.68 | 2.16
3.17
2.47 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Bankstown City Lions |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.67 | 0.97
3.00
0.68 | 2.16 | 0.67
0.00
1.00 | 0.94
1.25
0.76 | 2.67 |
| |
13:00 | Parramatta Eagles | vs | Hurstville FC | 0.93
0.00
0.77 | 0.94
3.25
0.76 | 2.34
3.56
2.16 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Parramatta Eagles |
vs |
Hurstville FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.77 | 0.94
3.25
0.76 | 2.34 | 0.90
0.00
0.78 | 0.82
1.25
0.88 | 2.94 |
| |
13:00 | South Coast Flame | vs | Inner West Hawks | 0.88
-1.00
0.82 | 0.88
3.50
0.82 | 1.48
4.12
4.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
South Coast Flame |
vs |
Inner West Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.82 | 0.88
3.50
0.82 | 1.48 | 0.98
-0.50
0.69 | 0.95
1.50
0.74 | 2.03 |
| |
14:00 | Caroline Springs George Cross | vs | Northcote City | 0.59
-0.75
-0.91 | -0.94
3.50
0.62 | 1.43
3.86
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Northcote City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.91 | -0.94
3.50
0.62 | 1.43 | | | |
| |
14:30 | Fitzroy City | vs | Eastern Lions | 0.73
-0.75
0.95 | 0.90
3.50
0.78 | 1.54
3.86
3.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Fitzroy City |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.95 | 0.90
3.50
0.78 | 1.54 | | | |
| |
15:00 | Rydalmere Lions | vs | Newcastle Jets II | 0.88
0.50
0.78 | 0.70
3.00
0.95 | 3.27
3.44
1.74 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Rydalmere Lions |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.78 | 0.70
3.00
0.95 | 3.27 | 0.73
0.25
0.94 | 0.83
1.25
0.87 | 3.56 |
| |
15:00 | Mounties Wanderers | vs | Macarthur Rams | 0.82
-0.50
0.84 | 0.94
2.75
0.71 | 1.79
3.33
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Mounties Wanderers |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.84 | 0.94
2.75
0.71 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.78 | 0.67
1.00
-0.98 | 2.33 |
| |
15:00 | Hills United Brumbies | vs | Bulls Academy | 0.91
-0.25
0.74 | 0.66
3.00
0.99 | 2.07
3.63
2.47 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Hills United Brumbies |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.74 | 0.66
3.00
0.99 | 2.07 | 0.71
0.00
0.96 | 0.85
1.25
0.85 | 2.69 |
| |
15:00 | Fraser Park | vs | Bankstown United | 0.71
1.00
0.99 | 0.79
3.50
0.91 | 3.70
4.12
1.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Fraser Park |
vs |
Bankstown United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.00
0.99 | 0.79
3.50
0.91 | 3.7 | 0.97
0.25
0.70 | 0.90
1.50
0.80 | 3.94 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Ai Cu1eadp |
02:30 | Pyramids | vs | National Bank | 0.83
-0.50
-0.99 | -0.98
2.25
0.80 | 1.77
2.97
3.78 | Cu00fap Quu1ed1c gia Ai Cu1eadp |
Pyramids |
vs |
National Bank |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.99 | -0.98
2.25
0.80 | 1.77 | 0.89
-0.25
0.93 | -0.96
1.00
0.76 | 2.37 |
| |
02:30 | El Zamalek | vs | Ceramica Cleopatra | 0.88
-0.25
0.96 | 0.86
2.00
0.96 | 2.11
2.84
2.92 | Cu00fap Quu1ed1c gia Ai Cu1eadp |
El Zamalek |
vs |
Ceramica Cleopatra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.86
2.00
0.96 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.75
0.75
-0.95 | 2.8 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | Ventforet Kofu | 0.80
-0.25
-0.95 | 0.98
2.50
0.85 | 2.03
3.38
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.95 | 0.98
2.50
0.85 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.68 | 0.88
1.00
0.94 | 2.68 | 0.82
-0.25
-0.93 | 1.00
2.50
0.87 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.89
1.00
0.98 | 2.68 |
| |
Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
06:30 | Western Suburbs | vs | Napier | 0.87
0.25
0.91 | 0.86
3.50
0.90 | 2.49
3.63
2.03 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
Western Suburbs |
vs |
Napier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.91 | 0.86
3.50
0.90 | 2.49 | -0.96
0.00
0.71 | 0.95
1.50
0.80 | 3.04 |
| |
06:30 | East Coast Bays | vs | Birkenhead | 0.86
1.00
0.88 | 0.77
3.25
0.96 | 3.86
4.12
1.51 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
East Coast Bays |
vs |
Birkenhead |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.88 | 0.77
3.25
0.96 | 3.86 | -0.89
0.25
0.59 | 0.95
1.50
0.77 | 4.85 |
| |
12:30 | North Wellington | vs | Island Bay United | -0.97
0.00
0.65 | 0.90
3.25
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
North Wellington |
vs |
Island Bay United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.65 | 0.90
3.25
0.78 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Chuyu00ean nghiu1ec7p Paraguay |
04:15 | Libertad Asuncion | vs | 2 De Mayo | 0.72
-0.75
-0.93 | 0.96
2.25
0.80 | 1.49
3.44
5.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Chuyu00ean nghiu1ec7p Paraguay |
Libertad Asuncion |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
-0.93 | 0.96
2.25
0.80 | 1.49 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.66
0.75
-0.92 | 2.25 | 0.77
-0.75
-0.93 | 0.70
2.00
-0.88 | 1.56 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.25 |
| |
05:30 | Cerro Porteno | vs | Atletico Tembetary | 0.88
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.84 | 1.62
3.50
3.70 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Chuyu00ean nghiu1ec7p Paraguay |
Cerro Porteno |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.84 | 1.62 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.88
1.00
0.88 | 2.28 | 0.91
-0.75
0.93 | 0.68
2.25
-0.86 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.54
0.75
-0.72 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
01:00 | Al Shamal | vs | Al Shahaniya | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.85
3.00
0.93 | 1.74
3.44
3.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
Al Shamal |
vs |
Al Shahaniya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.85
3.00
0.93 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.85
1.25
0.93 | 2.33 | 0.75
-0.50
-0.89 | 0.86
3.00
0.98 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.87
1.25
0.97 | 2.23 |
| |
01:00 | Al Khor | vs | Umm Salal | -0.95
0.00
0.77 | 0.87
2.75
0.91 | 2.50
3.27
2.15 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Qatar |
Al Khor |
vs |
Umm Salal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.77 | 0.87
2.75
0.91 | 2.5 | 0.99
0.00
0.80 | -0.97
1.25
0.75 | 3.22 | 0.99
0.00
0.87 | 0.89
2.75
0.95 | 2.5 | -0.97
0.00
0.83 | -0.95
1.25
0.79 | 3.15 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
22:00 | Celtic | vs | Hearts | 0.89
-1.75
0.96 | 0.83
3.25
1.00 | 1.19
5.35
9.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Celtic |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.75
0.96 | 0.83
3.25
1.00 | 1.19 | 0.83
-0.75
0.93 | -0.95
1.50
0.73 | 1.61 |
| |
22:00 | Aberdeen | vs | Motherwell | 0.85
-0.75
1.00 | 0.91
2.50
0.92 | 1.61
3.44
4.23 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
1.00 | 0.91
2.50
0.92 | 1.61 | 0.77
-0.25
0.99 | 0.82
1.00
0.96 | 2.29 |
| |
22:00 | St Mirren | vs | Kilmarnock | 0.99
-0.25
0.86 | 0.88
2.25
0.95 | 2.14
3.08
2.86 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
St Mirren |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | 0.88
2.25
0.95 | 2.14 | 0.61
0.00
-0.85 | -0.98
1.00
0.76 | 2.87 |
| |
22:00 | Hibernian | vs | St Johnstone | 0.86
-0.75
0.99 | -0.96
2.50
0.79 | 1.58
3.44
4.70 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Hibernian |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.99 | -0.96
2.50
0.79 | 1.58 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.97
1.00
0.81 | 2.31 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
20:30 | Chippa United | vs | Amazulu | 0.72
0.00
0.96 | 0.97
2.00
0.70 | 2.39
2.78
2.56 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Amazulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.96 | 0.97
2.00
0.70 | 2.39 | 0.82
0.00
0.94 | 0.90
0.75
0.86 | 3.33 |
| |
20:30 | Golden Arrows | vs | Kaizer Chiefs | 0.70
0.50
0.97 | 0.95
2.25
0.73 | 3.50
2.72
1.94 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Golden Arrows |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
0.97 | 0.95
2.25
0.73 | 3.5 | 0.63
0.25
-0.87 | 0.71
0.75
-0.97 | 4.0 |
| |
22:45 | Magesi | vs | Stellenbosch | 0.83
0.50
0.85 | 0.85
2.00
0.83 | 3.70
2.87
1.81 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.85 | 0.85
2.00
0.83 | 3.7 | 0.69
0.25
-0.93 | 0.88
0.75
0.88 | 4.7 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
01:00 | Khor Fakkan | vs | Al Jazira UAE | 0.96
0.75
0.88 | -0.98
3.25
0.80 | 3.70
3.94
1.55 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Khor Fakkan |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.88 | -0.98
3.25
0.80 | 3.7 | -0.94
0.25
0.76 | 0.78
1.25
-0.98 | 3.86 |
| |
01:00 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | 0.90
0.25
0.94 | 0.99
2.50
0.82 | 3.13
2.58
2.17 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.94 | 0.99
2.50
0.82 | 3.13 | 0.65
0.25
-0.83 | 0.94
1.00
0.86 | 3.86 |
| |
01:00 | Al Wasl | vs | Ajman Club | -0.97
-1.25
0.81 | 0.96
3.00
0.86 | 1.44
4.12
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Wasl |
vs |
Ajman Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.25
0.81 | 0.96
3.00
0.86 | 1.44 | 0.94
-0.50
0.88 | 0.93
1.25
0.87 | 1.97 |
| |
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
20:30 | Nasaf Qarshi | vs | Neftchi Fargona | 0.84
-0.50
0.84 | -0.98
2.25
0.66 | 1.80
2.97
3.56 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Nasaf Qarshi |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.84 | -0.98
2.25
0.66 | 1.8 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.71
0.75
-0.97 | 2.59 |
| |
22:00 | Mashal Mubarek | vs | Sogdiana | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.75
2.88
2.23 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Mashal Mubarek |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.75 | 0.98
0.00
0.78 | 0.75
0.75
1.00 | 3.5 |
| |
22:30 | Pakhtakor Tashkent | vs | Dinamo Samarqand | 0.65
-0.75
-0.97 | 0.76
2.25
0.92 | 1.46
3.50
5.00 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Pakhtakor Tashkent |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
-0.97 | 0.76
2.25
0.92 | 1.46 | 0.71
-0.25
-0.96 | -0.95
1.00
0.69 | 2.21 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
01:30 | Rheindorf Altach | vs | LASK Linz | -0.96
0.25
0.84 | -0.96
2.50
0.80 | 3.08
3.08
2.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Rheindorf Altach |
vs |
LASK Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.84 | -0.96
2.50
0.80 | 3.08 | 0.67
0.25
-0.87 | 0.94
1.00
0.86 | 3.94 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
00:00 | BATE Borisov | vs | Isloch Minsk | 1.00
-0.25
0.70 | 0.99
2.25
0.69 | 2.10
2.86
2.62 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
BATE Borisov |
vs |
Isloch Minsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.70 | 0.99
2.25
0.69 | 2.1 | 0.68
0.00
0.98 | 0.65
0.75
-0.99 | 2.97 |
| |
|
02:00 | Kecskemeti TE | vs | Debreceni VSC | 0.90
0.00
0.86 | 0.84
2.50
0.88 | 2.31
2.90
2.26 | Giu1ea3i Hungary NB I |
Kecskemeti TE |
vs |
Debreceni VSC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.86 | 0.84
2.50
0.88 | 2.31 | 0.87
0.00
0.87 | 0.78
1.00
0.92 | 2.97 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kuwait |
01:30 | Khaitan | vs | Al Qadsia | 0.74
1.25
0.91 | -0.96
2.75
0.58 | 5.75
3.94
1.27 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kuwait |
Khaitan |
vs |
Al Qadsia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
1.25
0.91 | -0.96
2.75
0.58 | 5.75 | 0.79
0.50
0.81 | 0.71
1.00
0.90 | 6.25 |
| |
01:30 | Kazma | vs | Al Yarmouk | 0.92
-1.50
0.73 | 0.78
3.00
0.85 | 1.25
4.23
5.17 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kuwait |
Kazma |
vs |
Al Yarmouk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.73 | 0.78
3.00
0.85 | 1.25 | 0.93
-0.75
0.66 | 0.81
1.25
0.79 | 1.67 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
00:00 | Suduva | vs | Dziugas Telsiai | 0.89
-0.25
0.87 | 0.92
2.25
0.80 | 1.93
2.91
2.91 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.92
2.25
0.80 | 1.93 | 0.54
0.00
-0.81 | -0.89
1.00
0.59 | 2.68 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Peru |
03:30 | Alianza Atletico | vs | Cusco FC | 1.00
-0.75
0.76 | 0.96
2.25
0.75 | 1.65
2.65
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Peru |
Alianza Atletico |
vs |
Cusco FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.76 | 0.96
2.25
0.75 | 1.65 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.98
1.00
0.71 | 2.41 | 0.79
-0.50
-0.95 | 0.63
2.00
-0.81 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.95
1.00
0.77 | 2.38 |
| |
08:00 | CD Universitario | vs | Sport Huancayo | 0.86
-1.50
0.90 | 0.95
2.50
0.77 | 1.16
4.33
8.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Peru |
CD Universitario |
vs |
Sport Huancayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.90 | 0.95
2.50
0.77 | 1.16 | -0.99
-0.75
0.72 | 0.80
1.00
0.90 | 1.65 | 0.65
-1.25
-0.81 | 0.67
2.25
-0.85 | 1.27 | -0.93
-0.75
0.77 | 0.56
0.75
-0.74 | 1.75 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
00:00 | IMT Novi Beograd | vs | Novi Pazar | 0.79
-0.50
0.97 | 0.81
2.50
0.91 | 1.69
3.13
3.33 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
IMT Novi Beograd |
vs |
Novi Pazar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.97 | 0.81
2.50
0.91 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.77
1.00
0.93 | 2.25 |
| |
|
00:30 | Hatta Dubai U21 | vs | Al Arabi UAE U21 | 0.73
-1.00
-0.98 | 0.66
3.25
-0.95 | 1.31
3.94
4.12 | Giu1ea3i U21 UAE |
Hatta Dubai U21 |
vs |
Al Arabi UAE U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
-0.98 | 0.66
3.25
-0.95 | 1.31 | 0.95
-0.50
0.78 | 0.95
1.50
0.75 | 1.9 |
| |
00:30 | Al Wasl U21 | vs | Shabab Al Ahli U21 | 0.67
1.75
-0.92 | 0.81
3.50
0.91 | 5.17
4.50
1.17 | Giu1ea3i U21 UAE |
Al Wasl U21 |
vs |
Shabab Al Ahli U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
1.75
-0.92 | 0.81
3.50
0.91 | 5.17 | 0.76
0.75
0.97 | 0.89
1.50
0.81 | 5.17 |
| |
Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
07:00 | Houston Dash W | vs | Gotham W | 0.77
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.78 | 3.70
2.99
1.63 | Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
Houston Dash W |
vs |
Gotham W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.78 | 3.7 | 0.82
0.25
0.92 | 0.65
0.75
-0.96 | 4.57 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
00:00 | SKU Amstetten | vs | Rapid Wien II | 0.89
-0.25
0.97 | 0.95
3.00
0.86 | 2.00
3.38
2.64 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
SKU Amstetten |
vs |
Rapid Wien II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.95
3.00
0.86 | 2.0 | -0.88
-0.25
0.66 | -0.99
1.25
0.79 | 2.58 | 0.60
-0.25
-0.70 | 0.40
1.50
-0.52 | 1.88 | -0.74
-0.25
0.63 | -0.27
1.25
0.15 | 3 |
| |
00:00 | Austria Lustenau | vs | Kapfenberger | 0.89
-0.25
0.97 | 0.99
2.50
0.82 | 2.02
2.98
2.84 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Austria Lustenau |
vs |
Kapfenberger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.99
2.50
0.82 | 2.02 | -0.84
-0.25
0.64 | 0.98
1.00
0.82 | 2.67 | 0.91
-0.25
0.99 | 0.68
3.75
-0.80 | 12 | 0.78
0.00
-0.88 | -0.29
3.00
0.17 | 175 |
| |
00:00 | Lafnitz | vs | Bregenz | -0.97
-0.25
0.83 | 0.85
3.00
0.96 | 1.98
3.50
2.59 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Lafnitz |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.83 | 0.85
3.00
0.96 | 1.98 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.87
1.25
0.93 | 2.55 | -0.98
-0.50
0.88 | 0.34
2.50
-0.46 | 2.13 | 0.54
0.00
-0.64 | -0.25
2.25
0.13 | 3.2 |
| |
00:00 | SV Stripfing | vs | Sturm Graz II | 1.00
-0.25
0.85 | 0.84
2.50
0.97 | 2.14
3.17
2.53 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
SV Stripfing |
vs |
Sturm Graz II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.84
2.50
0.97 | 2.14 | 0.71
0.00
-0.91 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.73 | -0.84
-0.25
0.74 | -0.57
2.50
0.45 | 2.61 | 0.87
0.00
-0.97 | -0.28
1.00
0.16 | 4.22 |
| |
00:00 | Voitsberg | vs | SV Ried | 0.97
0.50
0.89 | 0.94
2.50
0.87 | 3.33
3.17
1.77 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Voitsberg |
vs |
SV Ried |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.89 | 0.94
2.50
0.87 | 3.33 | 0.80
0.25
1.00 | 0.87
1.00
0.93 | 3.94 | 1.00
0.50
0.90 | -0.55
2.50
0.43 | 4.1 | 0.62
0.25
-0.72 | -0.22
1.00
0.10 | 6.5 |
| |
00:00 | Liefering | vs | Floridsdorfer AC | 0.97
-0.25
0.89 | -0.96
2.50
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Liefering |
vs |
Floridsdorfer AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.89 | -0.96
2.50
0.76 | | 0.63
0.00
-0.83 | 0.95
1.00
0.85 | | 0.85
0.00
-0.95 | -0.49
3.50
0.37 | 1.43 | -0.48
-0.25
0.38 | -0.52
1.75
0.40 | 1.17 |
| |
02:30 | Admira | vs | St Polten | 0.88
-0.25
0.97 | 0.86
2.25
0.95 | 2.06
2.93
2.79 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Admira |
vs |
St Polten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.97 | 0.86
2.25
0.95 | 2.06 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.97
1.00
0.83 | 2.61 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.85
2.50
0.73 | 2.21 | 0.60
0.00
-0.72 | -0.99
1.00
0.87 | 2.72 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
02:00 | RWD Molenbeek | vs | RFC Seraing | 0.90
-1.50
0.86 | 0.71
2.75
1.00 | 1.22
4.50
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
RWD Molenbeek |
vs |
RFC Seraing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.50
0.86 | 0.71
2.75
1.00 | 1.22 | -0.99
-0.75
0.72 | 1.00
1.25
0.69 | 1.65 | 0.94
-1.50
0.90 | 0.79
2.75
-0.97 | 1.32 | -0.93
-0.75
0.77 | -0.93
1.25
0.75 | 1.71 |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb chuyu00ean nghiu1ec7p Bu1ec9 |
02:30 | La Louviere U21 | vs | RFC De Liege U21 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.74
3.25
0.83 | 1.32
3.78
3.94 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb chuyu00ean nghiu1ec7p Bu1ec9 |
La Louviere U21 |
vs |
RFC De Liege U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.74
3.25
0.83 | 1.32 | 0.88
-0.50
0.65 | 0.64
1.25
0.89 | 1.87 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
00:30 | Siroki Brijeg | vs | Velez Mostar | 0.96
-0.25
0.80 | 0.95
2.25
0.76 | 2.02
2.86
2.74 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
Siroki Brijeg |
vs |
Velez Mostar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.95
2.25
0.76 | 2.02 | 0.61
0.00
-0.88 | 0.62
0.75
-0.93 | 2.75 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B |
04:15 | Cobreloa | vs | Antofagasta | 0.98
-0.50
0.78 | 0.86
2.25
0.86 | 1.86
2.95
2.95 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B |
Cobreloa |
vs |
Antofagasta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.78 | 0.86
2.25
0.86 | 1.86 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.60
0.75
-0.90 | 2.38 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.91
2.25
0.91 | 2.02 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.66
0.75
-0.84 | 2.45 |
| |
06:30 | Univ De Concepcion | vs | Deportes Santa Cruz | -0.99
-0.25
0.75 | 0.90
2.25
0.82 | 2.07
2.82
2.74 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B |
Univ De Concepcion |
vs |
Deportes Santa Cruz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.90
2.25
0.82 | 2.07 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.60
0.75
-0.90 | 2.79 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.91
2.25
0.91 | 2.27 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.96 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
04:15 | Union Espanola | vs | Universidad Catolica | 0.80
0.25
-0.94 | 0.87
2.50
0.94 | 2.44
3.17
2.20 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
Union Espanola |
vs |
Universidad Catolica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.87
2.50
0.94 | 2.44 | -0.93
0.00
0.73 | 0.76
1.00
-0.96 | 3.13 | -0.88
0.00
0.77 | 0.90
2.50
0.98 | 2.62 | -0.89
0.00
0.77 | 0.80
1.00
-0.93 | 3.25 |
| |
06:30 | Nublense | vs | Deportes Iquique | -0.95
-0.50
0.81 | 0.88
2.50
0.93 | 1.93
3.27
2.79 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
Nublense |
vs |
Deportes Iquique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.88
2.50
0.93 | 1.93 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.78
1.00
-0.98 | 2.52 | 0.82
-0.25
-0.93 | -0.83
2.75
0.71 | 2.08 | 0.57
0.00
-0.69 | 0.82
1.00
-0.94 | 2.66 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
05:00 | Jaguares De Cordoba | vs | Itagui Leones | 0.82
-0.75
0.94 | 0.81
2.50
0.91 | 1.49
3.38
4.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
Jaguares De Cordoba |
vs |
Itagui Leones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.94 | 0.81
2.50
0.91 | 1.49 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.71
1.00
0.98 | 2.12 | 0.70
-0.75
-0.86 | 0.88
2.50
0.94 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.90 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.03 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
00:00 | Lokomotiva Zagreb | vs | HNK Gorica | 0.78
-0.50
0.98 | 0.73
2.25
0.98 | 1.68
2.99
3.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
Lokomotiva Zagreb |
vs |
HNK Gorica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.98 | 0.73
2.25
0.98 | 1.68 | 0.94
-0.25
0.79 | 0.95
1.00
0.74 | 2.43 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
01:00 | Fremad Amager | vs | Hellerup IK | 0.88
-1.00
0.88 | 0.74
2.25
0.97 | 1.35
3.38
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Fremad Amager |
vs |
Hellerup IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.88 | 0.74
2.25
0.97 | 1.35 | -0.99
-0.50
0.71 | 0.86
1.00
0.84 | 1.97 |
| |
01:00 | Helsingor | vs | AB Gladsaxe | 0.75
0.25
-0.99 | 0.96
2.50
0.75 | 2.60
2.96
2.06 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Helsingor |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.96
2.50
0.75 | 2.6 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
01:00 | Verl | vs | Rot Weiss Essen | 0.91
-0.25
0.97 | 0.87
2.50
0.97 | 2.11
3.22
2.81 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Verl |
vs |
Rot Weiss Essen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | 0.87
2.50
0.97 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.73
1.00
-0.93 | 2.46 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.90
2.50
1.00 | 2.26 | 0.64
0.00
-0.76 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.57 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u0110u1ee9c |
00:30 | Koln W | vs | Carl Zeiss Jena W | 0.95
-1.00
0.81 | 0.85
2.50
0.87 | 1.36
3.44
5.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u0110u1ee9c |
Koln W |
vs |
Carl Zeiss Jena W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.81 | 0.85
2.50
0.87 | 1.36 | 0.63
-0.25
-0.91 | 0.76
1.00
0.94 | 1.9 | -0.95
-0.75
0.79 | -0.90
2.50
0.72 | 1.7 | 0.94
-0.25
0.90 | 1.00
1.00
0.82 | 2.3 |
| |
Giu1ea3i WE League Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
11:00 | JEF United W | vs | Elfen Saitama W | 0.87
-0.25
0.78 | 0.92
2.00
0.71 | 2.11
2.43
3.04 | Giu1ea3i WE League Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
JEF United W |
vs |
Elfen Saitama W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.78 | 0.92
2.00
0.71 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.86
0.75
0.84 | 2.92 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
02:00 | Al Ramtha | vs | Moghayer Al Sarhan | -0.95
-1.25
0.71 | 0.93
2.75
0.79 | 1.33
3.70
5.17 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
Al Ramtha |
vs |
Moghayer Al Sarhan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.25
0.71 | 0.93
2.75
0.79 | 1.33 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.68
1.00
-0.99 | 1.89 | -0.92
-1.25
0.75 | 0.98
2.75
0.84 | 1.44 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.75
1.00
-0.93 | 2.01 |
| |
02:00 | Al Jazeera Amman | vs | Maan | 0.91
-1.00
0.85 | 0.79
2.50
0.93 | 1.40
3.56
4.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
Al Jazeera Amman |
vs |
Maan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.85 | 0.79
2.50
0.93 | 1.4 | 0.99
-0.50
0.74 | 0.72
1.00
0.97 | 1.97 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.83
2.50
0.99 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.06 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
02:00 | Gzira United | vs | Balzan FC | 0.89
-0.25
0.70 | 0.74
2.25
0.83 | 1.91
2.85
2.52 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
Gzira United |
vs |
Balzan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.70 | 0.74
2.25
0.83 | 1.91 | 0.57
0.00
0.95 | 0.89
1.00
0.64 | 2.65 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Bu1eafc Ireland |
02:45 | Cliftonville | vs | Ards | 0.87
-1.25
0.78 | 0.91
2.75
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Bu1eafc Ireland |
Cliftonville |
vs |
Ards |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.78 | 0.91
2.75
0.72 | | | | |
| |
Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
00:00 | Stabaek W | vs | Brann W | 0.88
1.50
0.88 | 1.00
3.25
0.71 | 6.00
4.23
1.22 | Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
Stabaek W |
vs |
Brann W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.50
0.88 | 1.00
3.25
0.71 | 6.0 | 0.83
0.75
0.91 | 0.78
1.25
0.92 | 6.0 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung |
04:00 | Independiente FBC | vs | Encarnacion | -0.98
-0.25
0.73 | 0.97
2.25
0.74 | 1.97
2.76
2.47 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung |
Independiente FBC |
vs |
Encarnacion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.73 | 0.97
2.25
0.74 | 1.97 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.70
0.75
0.99 | 2.76 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Nam Phi |
00:00 | Mamelodi Sundowns | vs | Sekhukhune United | -0.97
-1.50
0.73 | 0.79
2.50
0.93 | 1.21
4.00
6.50 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nam Phi |
Mamelodi Sundowns |
vs |
Sekhukhune United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.50
0.73 | 0.79
2.50
0.93 | 1.21 | 0.74
-0.50
0.99 | 0.68
1.00
-0.99 | 1.72 |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
01:00 | Trollhattan | vs | Skovde | 0.96
0.00
0.74 | 0.90
2.75
0.79 | 2.39
3.08
2.13 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Trollhattan |
vs |
Skovde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.74 | 0.90
2.75
0.79 | 2.39 | 0.94
0.00
0.73 | 0.67
1.00
0.99 | 3.17 | -0.99
0.00
0.79 | 0.96
2.75
0.84 | 2.59 | -0.99
0.00
0.79 | 0.74
1.00
-0.94 | 3.3 |
| |
01:00 | Enkoping | vs | IFK Haninge | 0.78
0.25
0.92 | 0.83
3.00
0.86 | 2.49
3.13
1.95 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Enkoping |
vs |
IFK Haninge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.92 | 0.83
3.00
0.86 | 2.49 | -0.97
0.00
0.63 | 0.85
1.25
0.82 | 3.13 | 0.83
0.25
0.97 | 0.88
3.00
0.92 | 2.72 | -0.90
0.00
0.70 | 0.92
1.25
0.88 | 3.25 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
01:30 | FC Stade Nyonnais | vs | Bellinzona | 0.99
0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.84 | 2.67
3.04
1.95 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
FC Stade Nyonnais |
vs |
Bellinzona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.83 | 0.94
2.50
0.84 | 2.67 | 0.69
0.25
-0.89 | 0.80
1.00
0.96 | 3.7 | -0.98
0.25
0.86 | 0.98
2.50
0.88 | 2.9 | 0.73
0.25
-0.85 | 0.85
1.00
-0.99 | 3.85 |
| |
01:30 | Schaffhausen | vs | Wil 1900 | 0.96
0.25
0.86 | 0.94
2.25
0.84 | 2.76
2.86
1.99 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
Schaffhausen |
vs |
Wil 1900 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.86 | 0.94
2.25
0.84 | 2.76 | 0.68
0.25
-0.88 | -0.95
1.00
0.71 | 3.78 | -0.97
0.25
0.85 | -0.75
2.50
0.61 | 3.05 | -0.68
0.00
0.56 | -0.90
1.00
0.76 | 3.95 |
| |
02:15 | Aarau | vs | Etoile | 0.83
-0.50
0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.72
3.22
3.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
Aarau |
vs |
Etoile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.99 | -0.99
2.50
0.77 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.89
1.00
0.87 | 2.28 | -0.89
-0.75
0.77 | -0.74
2.75
0.60 | 1.86 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.94
1.00
0.92 | 2.38 |
| |
02:15 | Vaduz | vs | Stade Ouchy | 0.94
0.00
0.88 | 0.90
2.75
0.88 | 2.27
3.08
2.21 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
Vaduz |
vs |
Stade Ouchy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.88 | 0.90
2.75
0.88 | 2.27 | 0.96
0.00
0.84 | -0.91
1.25
0.67 | 3.0 | 0.97
0.00
0.91 | 0.94
2.75
0.92 | 2.47 | 1.00
0.00
0.88 | -0.86
1.25
0.72 | 3.15 |
| |
02:15 | Thun | vs | Neuchatel Xamax | 0.98
-1.00
0.84 | 0.80
2.75
0.98 | 1.41
3.63
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129 |
Thun |
vs |
Neuchatel Xamax |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.84 | 0.80
2.75
0.98 | 1.41 | -0.93
-0.50
0.72 | -0.96
1.25
0.72 | 2.04 | -0.99
-1.00
0.87 | 0.87
2.75
0.99 | 1.54 | -0.88
-0.50
0.76 | -0.92
1.25
0.77 | 2.13 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:30 | 76 Igdir Belediyespor | vs | Umraniyespor | 0.72
-0.25
-0.98 | 0.75
2.25
0.96 | 1.91
3.08
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
76 Igdir Belediyespor |
vs |
Umraniyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.98 | 0.75
2.25
0.96 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.95
1.00
0.75 | 2.46 | 0.78
-0.50
-0.94 | -0.96
2.50
0.78 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.99
1.00
0.83 | 2.42 |
| |
00:30 | Genclerbirligi | vs | Sanliurfaspor | 0.88
-0.75
0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 1.49
3.27
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Genclerbirligi |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 1.49 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.85
1.00
0.85 | 2.19 | 0.79
-0.75
-0.95 | 0.63
2.25
-0.81 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.86
1.00
0.96 | 2.2 |
| |
Giu1ea3i MLS Next Pro Hoa Ku1ef3 |
01:00 | New England Revolution II | vs | Toronto FC II | -0.92
-0.25
0.62 | 0.70
2.50
0.98 | 2.18
3.04
2.38 | Giu1ea3i MLS Next Pro Hoa Ku1ef3 |
New England Revolution II |
vs |
Toronto FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.62 | 0.70
2.50
0.98 | 2.18 | 0.80
0.00
0.87 | 0.64
1.00
-0.98 | 2.87 |
| |
07:00 | Huntsville City | vs | Philadelphia Union II | 0.72
0.00
-0.97 | 0.95
3.00
0.76 | 2.02
3.33
2.38 | Giu1ea3i MLS Next Pro Hoa Ku1ef3 |
Huntsville City |
vs |
Philadelphia Union II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.97 | 0.95
3.00
0.76 | 2.02 | 0.74
0.00
0.99 | 0.96
1.25
0.73 | 2.63 |
| |
07:45 | North Texas | vs | Sporting Kansas City II | 0.85
-0.25
0.91 | 0.61
3.00
-0.89 | 1.92
3.44
2.48 | Giu1ea3i MLS Next Pro Hoa Ku1ef3 |
North Texas |
vs |
Sporting Kansas City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.61
3.00
-0.89 | 1.92 | 0.65
0.00
-0.93 | 0.78
1.25
0.92 | 2.44 |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay |
06:00 | Rampla | vs | Deportivo Maldonado | 0.73
0.50
-0.97 | 0.99
2.25
0.72 | 3.04
2.76
1.91 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay |
Rampla |
vs |
Deportivo Maldonado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
-0.97 | 0.99
2.25
0.72 | 3.04 | 0.57
0.25
-0.84 | 0.65
0.75
-0.95 | 3.86 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.95
2.25
0.77 | 3.3 | 0.63
0.25
-0.79 | 0.71
0.75
-0.89 | 4.05 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela |
04:30 | Estudiantes Merida | vs | Deportivo Tachira | 0.86
0.25
0.79 | 0.80
2.00
0.83 | 3.22
2.65
1.91 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela |
Estudiantes Merida |
vs |
Deportivo Tachira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.79 | 0.80
2.00
0.83 | 3.22 | -0.88
0.00
0.48 | 0.72
0.75
0.89 | 4.0 |
| |
07:00 | Carabobo | vs | Rayo Zuliano | 0.62
-0.75
-0.98 | 0.73
2.00
0.90 | 1.38
3.17
5.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela |
Carabobo |
vs |
Rayo Zuliano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.75
-0.98 | 0.73
2.00
0.90 | 1.38 | 0.52
-0.25
-0.93 | 0.60
0.75
0.99 | 1.89 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina |
06:00 | Argentino Merlo | vs | Deportivo Merlo | 0.82
-0.25
0.75 | 0.75
1.75
0.86 | 2.07
2.55
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina |
Argentino Merlo |
vs |
Deportivo Merlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.75 | 0.75
1.75
0.86 | 2.07 | 0.56
0.00
-0.88 | 0.89
0.75
0.70 | 2.94 |
| |
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
01:00 | SPG Wels | vs | St Anna | 0.81
-1.25
0.76 | 0.75
2.75
0.86 | 1.33
4.12
5.50 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
SPG Wels |
vs |
St Anna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.76 | 0.75
2.75
0.86 | 1.33 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.97
1.25
0.64 | 1.83 |
| |
01:00 | Marchfeld Donauauen | vs | SV Oberwart | -0.99
-0.75
0.60 | 0.79
2.50
0.81 | 1.63
3.38
3.70 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Marchfeld Donauauen |
vs |
SV Oberwart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.60 | 0.79
2.50
0.81 | 1.63 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.75
1.00
0.82 | 2.14 |
| |
01:00 | Deutschlandsberger | vs | Wolfsberger AC II | 0.74
0.25
0.84 | 0.78
3.00
0.82 | 2.51
3.44
2.03 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Deutschlandsberger |
vs |
Wolfsberger AC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.84 | 0.78
3.00
0.82 | 2.51 | 0.96
0.00
0.67 | 0.84
1.25
0.74 | 2.92 |
| |
01:00 | Sparkasse Gleisdorf | vs | LASK II | 0.71
0.00
0.87 | 0.87
3.00
0.74 | 2.25
3.44
2.25 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Sparkasse Gleisdorf |
vs |
LASK II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.87 | 0.87
3.00
0.74 | 2.25 | 0.80
0.00
0.80 | 0.89
1.25
0.69 | 2.71 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
00:00 | Prostejov | vs | Banik Ostrava II | -0.99
-0.25
0.60 | 0.82
2.50
0.78 | 2.22
3.04
2.48 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Prostejov |
vs |
Banik Ostrava II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.60 | 0.82
2.50
0.78 | 2.22 | 0.66
0.00
0.97 | 0.74
1.00
0.83 | 2.68 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
00:00 | Pribram | vs | Motorlet Praha | 0.69
-1.00
0.89 | 0.98
3.00
0.65 | 1.40
3.78
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Pribram |
vs |
Motorlet Praha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.00
0.89 | 0.98
3.00
0.65 | 1.4 | 0.51
-0.25
-0.82 | 0.95
1.25
0.65 | 1.71 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador |
04:30 | Aucas | vs | Independiente Del Valle | 0.65
0.25
0.94 | 0.92
2.50
0.69 | 2.78
2.80
2.16 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador |
Aucas |
vs |
Independiente Del Valle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.25
0.94 | 0.92
2.50
0.69 | 2.78 | -0.95
0.00
0.61 | 0.80
1.00
0.78 | 3.38 |
| |
07:00 | Barcelona Guayaquil | vs | Delfin | 0.92
-1.00
0.67 | 0.84
2.50
0.76 | 1.49
3.50
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador |
Barcelona Guayaquil |
vs |
Delfin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.67 | 0.84
2.50
0.76 | 1.49 | 0.63
-0.25
-0.98 | 0.78
1.00
0.80 | 1.95 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
01:30 | Paris 13 Atletico | vs | Chateauroux | 0.85
-0.50
0.72 | 0.72
2.00
0.89 | 1.85
2.93
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Paris 13 Atletico |
vs |
Chateauroux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.72 | 0.72
2.00
0.89 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.64 | 0.65
0.75
0.94 | 2.45 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.84
2.00
-0.98 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.78
0.75
-0.93 | 2.53 |
| |
01:30 | Concarneau | vs | Sochaux | 0.69
0.00
0.89 | 0.80
2.25
0.80 | 2.28
2.85
2.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Concarneau |
vs |
Sochaux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.89 | 0.80
2.25
0.80 | 2.28 | 0.73
0.00
0.88 | 0.91
1.00
0.68 | 2.89 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.95
2.25
0.91 | 2.44 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.68
0.75
-0.83 | 3.15 |
| |
01:30 | Valenciennes | vs | Boulogne | 0.93
-0.25
0.66 | 0.75
2.00
0.86 | 2.15
2.93
2.69 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Valenciennes |
vs |
Boulogne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.66 | 0.75
2.00
0.86 | 2.15 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.70
0.75
0.88 | 2.85 | -0.92
-0.25
0.79 | 0.87
2.00
0.99 | 2.35 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.83
0.75
-0.97 | 3.05 |
| |
01:30 | Nancy | vs | Le Mans | 0.78
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.75 | 2.00
2.77
3.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Nancy |
vs |
Le Mans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.79 | 0.86
2.25
0.75 | 2.0 | -0.86
-0.25
0.55 | 0.99
1.00
0.62 | 2.54 | 0.94
-0.25
0.94 | 1.00
2.25
0.86 | 2.16 | -0.78
-0.25
0.66 | 0.68
0.75
-0.83 | 2.72 |
| |
01:30 | Nimes | vs | Bourg Peronnas | 0.76
-0.25
0.81 | 0.95
2.00
0.68 | 2.12
2.64
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Nimes |
vs |
Bourg Peronnas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.95
2.00
0.68 | 2.12 | 0.54
0.00
-0.85 | 0.75
0.75
0.82 | 2.69 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.74
1.75
-0.88 | 2.31 | -0.74
-0.25
0.61 | 0.88
0.75
0.98 | 2.91 |
| |
01:30 | Versailles 78 FC | vs | Villefranche | 0.73
-0.25
0.84 | 0.70
2.00
0.91 | 2.03
2.85
2.99 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Versailles 78 FC |
vs |
Villefranche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.70
2.00
0.91 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.64
0.75
0.96 | 2.48 | 0.88
-0.25
1.00 | -0.89
2.25
0.75 | 2.17 | -0.80
-0.25
0.68 | 0.76
0.75
-0.90 | 2.66 |
| |
01:30 | Orleans | vs | Quevilly | 0.84
-0.25
0.73 | 0.85
2.25
0.76 | 2.07
2.80
2.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Orleans |
vs |
Quevilly |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.73 | 0.85
2.25
0.76 | 2.07 | 0.58
0.00
-0.92 | 0.95
1.00
0.65 | 2.61 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.98
2.25
0.88 | 2.22 | -0.72
-0.25
0.60 | 0.64
0.75
-0.78 | 2.8 |
| |
01:30 | Rouen | vs | Dijon | 0.89
-0.25
0.69 | 0.93
2.25
0.69 | 2.11
2.73
2.93 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Rouen |
vs |
Dijon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.93
2.25
0.69 | 2.11 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.62
0.75
0.99 | 2.75 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.94
2.25
0.80 | 2.27 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.94 |
| |
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
00:00 | Dinamo Batumi | vs | Torpedo Kutaisi | -0.85
0.00
0.52 | -0.97
2.50
0.62 | 2.78
3.08
2.02 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Batumi |
vs |
Torpedo Kutaisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.52 | -0.97
2.50
0.62 | 2.78 | -0.88
0.00
0.56 | 0.99
1.00
0.62 | 3.63 |
| |
00:00 | Dila Gori | vs | Telavi | 0.58
-0.75
-0.94 | 0.88
2.25
0.73 | 1.43
3.50
5.17 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Dila Gori |
vs |
Telavi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.75
-0.94 | 0.88
2.25
0.73 | 1.43 | 0.64
-0.25
0.99 | 0.63
0.75
0.98 | 2.03 |
| |
|
04:30 | Bolivia U17 | vs | Venezuela U17 | -0.93
0.75
0.57 | 0.69
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i U17 Nam Mu1ef9 |
Bolivia U17 |
vs |
Venezuela U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.75
0.57 | 0.69
2.50
0.92 | | | | |
| |
07:00 | Brazil U17 | vs | Uruguay U17 | 0.62
-0.75
0.99 | 0.74
2.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i U17 Nam Mu1ef9 |
Brazil U17 |
vs |
Uruguay U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.75
0.99 | 0.74
2.75
0.87 | | | | |
| |
Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
02:45 | Tolka Rovers | vs | St Francis | 0.81
0.00
0.76 | 0.80
2.75
0.80 | 2.31
3.33
2.24 | Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
Tolka Rovers |
vs |
St Francis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.80
2.75
0.80 | 2.31 | 0.83
0.00
0.77 | 1.00
1.25
0.61 | 2.81 |
| |
02:45 | Wayside | vs | Glebe North | 0.81
-0.75
0.76 | 0.90
3.00
0.71 | 1.64
3.56
3.44 | Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
Wayside |
vs |
Glebe North |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.76 | 0.90
3.00
0.71 | 1.64 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.91
1.25
0.68 | 2.08 |
| |
02:45 | Lucan United | vs | Maynooth University Town | 0.65
-0.75
0.94 | 0.87
3.00
0.74 | 1.50
3.78
4.00 | Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
Lucan United |
vs |
Maynooth University Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
0.94 | 0.87
3.00
0.74 | 1.5 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.89
1.25
0.69 | 1.98 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u00dd (Serie C) |
02:30 | Pianese | vs | Pontedera | 0.74
-0.25
0.83 | 0.77
2.25
0.83 | 1.92
2.98
3.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u00dd (Serie C) |
Pianese |
vs |
Pontedera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.83 | 0.77
2.25
0.83 | 1.92 | -0.92
-0.25
0.58 | 0.99
1.00
0.62 | 2.5 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.92
2.25
0.90 | 2.01 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.88
1.00
0.70 | 2.64 |
| |
02:30 | Union Arzignano | vs | Renate | 0.71
-0.25
0.87 | 0.73
1.75
0.88 | 1.93
2.60
3.63 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u00dd (Serie C) |
Union Arzignano |
vs |
Renate |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.73
1.75
0.88 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.89
0.75
0.69 | 2.54 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.91
1.75
0.91 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.70 | -0.97
0.75
0.79 | 2.72 |
| |
02:30 | Perugia | vs | ASD Pineto Calcio | 0.84
-0.50
0.73 | 0.93
2.25
0.69 | 1.88
2.89
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u00dd (Serie C) |
Perugia |
vs |
ASD Pineto Calcio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.73 | 0.93
2.25
0.69 | 1.88 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.62
0.75
0.99 | 2.28 | -0.98
-0.50
0.82 | -0.93
2.25
0.75 | 2.02 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.77
0.75
-0.95 | 2.47 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
11:00 | Harima W | vs | Yokohama Seagulls W | 0.80
0.50
0.77 | 0.95
2.50
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
Harima W |
vs |
Yokohama Seagulls W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.77 | 0.95
2.50
0.68 | | | | |
| |
11:00 | Nittaidai W | vs | NGU Nagoya W | 0.83
0.00
0.74 | 0.95
2.50
0.68 | 2.54
3.04
2.19 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
Nittaidai W |
vs |
NGU Nagoya W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.74 | 0.95
2.50
0.68 | 2.54 | 0.91
0.00
0.70 | 0.96
1.00
0.64 | 3.17 |
| |
11:00 | Ehime W | vs | Speranza Takatsuki W | 0.77
-0.50
0.80 | 0.95
2.50
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
Ehime W |
vs |
Speranza Takatsuki W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.95
2.50
0.68 | | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie A |
06:00 | Estudiantes Tecos | vs | La Piedad | 0.74
0.25
0.83 | 0.71
3.00
0.90 | 2.53
3.50
2.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie A |
Estudiantes Tecos |
vs |
La Piedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.83 | 0.71
3.00
0.90 | 2.53 | 0.98
0.00
0.66 | 0.80
1.25
0.78 | 2.99 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie B |
05:00 | Pachuca II | vs | Poza Rica | 0.80
-0.75
0.77 | 0.68
2.25
0.95 | 1.62
3.27
3.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie B |
Pachuca II |
vs |
Poza Rica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.77 | 0.68
2.25
0.95 | 1.62 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.87
1.00
0.71 | 2.14 |
| |
|
05:00 | Wydad Casablanca | vs | FUS Rabat | 0.81
-0.50
0.76 | 0.82
1.75
0.78 | 1.85
2.57
4.00 | Cu00fap Morocco |
Wydad Casablanca |
vs |
FUS Rabat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.76 | 0.82
1.75
0.78 | 1.85 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.93
0.75
0.66 | 2.41 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
00:00 | Znicz Pruszkow | vs | Warta Poznan | 0.75
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.70 | 2.06
2.84
2.93 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Znicz Pruszkow |
vs |
Warta Poznan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.70 | 2.06 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.58
0.75
-0.99 | 2.62 | 0.77
-0.25
-0.88 | -0.44
2.25
0.32 | 2.11 | -0.54
-0.25
0.44 | -0.23
1.00
0.11 | 4.03 |
| |
02:30 | Wisla Krakow | vs | Kotwica Kolobrzeg | 0.94
-2.00
0.65 | 0.85
3.50
0.76 | 1.17
5.17
7.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Wisla Krakow |
vs |
Kotwica Kolobrzeg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-2.00
0.65 | 0.85
3.50
0.76 | 1.17 | 0.69
-0.75
0.93 | 0.87
1.50
0.71 | 1.46 | 0.80
-1.75
-0.90 | 0.55
3.00
-0.67 | 1.25 | 0.79
-0.75
-0.92 | 0.74
1.25
-0.86 | 1.55 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
01:45 | Olimpia Elblag | vs | Chojniczanka Chojnice | 0.74
0.50
0.83 | 0.96
2.50
0.67 | 2.99
3.13
1.90 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
Olimpia Elblag |
vs |
Chojniczanka Chojnice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.83 | 0.96
2.50
0.67 | 2.99 | 0.70
0.25
0.91 | 0.81
1.00
0.76 | 4.12 |
| |
02:00 | Kalisz | vs | Olimpia Grudziadz | 0.87
-0.25
0.70 | 0.78
2.25
0.82 | 2.06
3.04
2.74 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
Kalisz |
vs |
Olimpia Grudziadz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.70 | 0.78
2.25
0.82 | 2.06 | 0.67
0.00
0.96 | 0.90
1.00
0.69 | 2.71 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Tu00e2y Ban Nha |
02:30 | Real Union | vs | FC Andorra | 0.94
0.00
0.65 | 0.98
2.25
0.65 | 2.61
2.90
2.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Tu00e2y Ban Nha |
Real Union |
vs |
FC Andorra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.98
2.25
0.65 | 2.61 | 0.90
0.00
0.71 | 0.63
0.75
0.98 | 3.27 |
| |
02:30 | Yeclano | vs | Real Madrid II | 0.75
0.00
0.82 | 0.96
2.00
0.67 | 2.44
2.66
2.54 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Tu00e2y Ban Nha |
Yeclano |
vs |
Real Madrid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.96
2.00
0.67 | 2.44 | 0.74
0.00
0.87 | 0.77
0.75
0.80 | 3.17 |
| |
02:30 | Real Betis II | vs | Alcorcon | 0.71
-0.25
0.87 | 0.90
2.25
0.71 | 1.87
3.04
3.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Tu00e2y Ban Nha |
Real Betis II |
vs |
Alcorcon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.90
2.25
0.71 | 1.87 | 0.51
0.00
-0.81 | 0.60
0.75
-0.97 | 2.54 |
| |
02:30 | Intercity | vs | Ceuta | 0.86
0.00
0.71 | 0.92
2.25
0.69 | 2.50
2.90
2.29 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Tu00e2y Ban Nha |
Intercity |
vs |
Ceuta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.71 | 0.92
2.25
0.69 | 2.5 | 0.89
0.00
0.72 | 0.60
0.75
-0.99 | 3.22 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
04:00 | UD San Fernando | vs | Villa Sta Brigida | 0.89
-1.50
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 1.18
4.50
9.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
UD San Fernando |
vs |
Villa Sta Brigida |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 1.18 | 0.70
-0.50
0.91 | 0.84
1.00
0.73 | 1.65 |
| |
04:00 | Union Viera | vs | Arucas | 0.69
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.75 | 3.27
2.90
1.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Union Viera |
vs |
Arucas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.75 | 3.27 | 0.64
0.25
0.99 | 0.63
0.75
0.98 | 4.33 |
| |
04:00 | UD Ibarra | vs | Marino | 1.00
-0.50
0.61 | 0.96
2.25
0.67 | 1.97
2.80
3.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
UD Ibarra |
vs |
Marino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.61 | 0.96
2.25
0.67 | 1.97 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.64
0.75
0.97 | 2.6 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu00e1i Lan |
06:00 | Nakhon Pathom | vs | Muang Thong United | 0.81
0.00
0.76 | 0.72
2.75
0.89 | 2.30
3.38
2.23 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu00e1i Lan |
Nakhon Pathom |
vs |
Muang Thong United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.72
2.75
0.89 | 2.3 | 0.83
0.00
0.77 | 0.94
1.25
0.66 | 2.78 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.85
2.25
0.91 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.98
1.00
0.78 | 2.64 |
| |
Giu1ea3i USL League One Hoa Ku1ef3 |
06:00 | Charlotte Independence | vs | Chattanooga Red Wolves | 0.70
-0.75
0.88 | 0.70
2.75
0.91 | 1.50
3.63
4.23 | Giu1ea3i USL League One Hoa Ku1ef3 |
Charlotte Independence |
vs |
Chattanooga Red Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.75
0.88 | 0.70
2.75
0.91 | 1.5 | 0.67
-0.25
0.96 | 0.90
1.25
0.69 | 1.91 | 0.80
-0.75
1.00 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.58 | 0.75
-0.25
-0.95 | -0.99
1.25
0.79 | 2.05 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
02:45 | Barry Town | vs | Newtown | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.75
0.84 | 2.00
3.27
2.67 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
Barry Town |
vs |
Newtown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.75
0.84 | 2.0 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.95
1.25
0.65 | 2.28 |
| |
03:00 | Aberystwyth | vs | Flint Town Utd | 0.69
1.00
0.89 | 0.72
2.75
0.89 | 4.00
3.78
1.49 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
Aberystwyth |
vs |
Flint Town Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
1.00
0.89 | 0.72
2.75
0.89 | 4.0 | 0.98
0.25
0.65 | 0.91
1.25
0.68 | 4.12 |
| |
Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
00:30 | Schwechat | vs | SC Red Star Penzing | 0.82
0.25
0.75 | 0.74
2.50
0.84 | 2.83
3.13
1.90 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
Schwechat |
vs |
SC Red Star Penzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.75 | 0.74
2.50
0.84 | 2.83 | 0.54
0.25
-0.97 | 0.75
1.00
0.75 | 3.38 |
| |
00:30 | FC KAC | vs | Vst Volkermarkt | 0.69
0.50
0.89 | 0.72
2.50
0.86 | 2.87
3.17
1.87 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
FC KAC |
vs |
Vst Volkermarkt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.89 | 0.72
2.50
0.86 | 2.87 | 0.58
0.25
0.97 | 0.70
1.00
0.81 | 3.44 |
| |
01:00 | Ilzer SV | vs | Union Gamlitz | 0.69
-0.25
0.90 | 0.88
3.00
0.70 | 1.88
3.33
2.72 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
Ilzer SV |
vs |
Union Gamlitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.90 | 0.88
3.00
0.70 | 1.88 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.86
1.25
0.66 | 2.4 |
| |
01:00 | Kalsdorf | vs | TuS Heiligenkreuz | 0.65
-1.50
0.94 | 0.69
3.00
0.89 | 1.18
4.85
7.00 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
Kalsdorf |
vs |
TuS Heiligenkreuz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-1.50
0.94 | 0.69
3.00
0.89 | 1.18 | 0.86
-0.75
0.66 | 0.72
1.25
0.79 | 1.59 |
| |
01:00 | Austria Klagenfurt II | vs | SAK Klagenfurt | 0.73
-0.50
0.85 | 0.69
2.50
0.89 | 1.77
3.22
3.13 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
Austria Klagenfurt II |
vs |
SAK Klagenfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.85 | 0.69
2.50
0.89 | 1.77 | 0.80
-0.25
0.71 | 0.68
1.00
0.83 | 2.28 |
| |
01:00 | St Veit Glan | vs | Lendorf | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
3.00
0.78 | 2.34
3.33
2.11 | Giu1ea3i Landesliga u00c1o |
St Veit Glan |
vs |
Lendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
3.00
0.78 | 2.34 | 0.83
0.00
0.68 | 0.84
1.25
0.67 | 2.81 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu00ec |
04:00 | San Antonio Unido | vs | Real San Joaquin | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.25
0.81 | 1.85
3.04
3.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu00ec |
San Antonio Unido |
vs |
Real San Joaquin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.25
0.81 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.50
0.75
-0.90 | 2.38 |
| |
Giu1ea3i Esiliiga B Estonia |
00:00 | FC Maardu | vs | Tallinna JK Legion | 0.78
-1.50
0.80 | 0.72
3.25
0.86 | 1.23
4.70
6.00 | Giu1ea3i Esiliiga B Estonia |
FC Maardu |
vs |
Tallinna JK Legion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.50
0.80 | 0.72
3.25
0.86 | 1.23 | 0.64
-0.50
0.89 | 0.90
1.50
0.63 | 1.64 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ireland |
02:45 | Bray Wanderers | vs | Cobh Ramblers | 0.74
0.75
0.83 | 0.79
2.25
0.79 | 4.00
3.13
1.59 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ireland |
Bray Wanderers |
vs |
Cobh Ramblers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
0.83 | 0.79
2.25
0.79 | 4.0 | 0.77
0.25
0.74 | 0.85
1.00
0.67 | 4.5 |
| |
02:45 | Dundalk | vs | Wexford | 0.67
-1.00
0.92 | 0.68
2.50
0.91 | 1.31
3.86
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ireland |
Dundalk |
vs |
Wexford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-1.00
0.92 | 0.68
2.50
0.91 | 1.31 | 0.89
-0.50
0.63 | 0.64
1.00
0.88 | 1.92 |
| |
02:45 | Kerry | vs | UC Dublin | 0.66
0.25
0.93 | 0.88
2.25
0.70 | 2.63
2.80
2.16 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ireland |
Kerry |
vs |
UC Dublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
0.93 | 0.88
2.25
0.70 | 2.63 | 0.92
0.00
0.62 | 0.56
0.75
-0.99 | 3.33 |
| |
02:45 | Athlone | vs | Finn Harps | 0.89
-0.25
0.69 | 0.83
2.25
0.74 | 2.14
2.89
2.58 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ireland |
Athlone |
vs |
Finn Harps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.83
2.25
0.74 | 2.14 | 0.59
0.00
0.95 | 0.95
1.00
0.59 | 2.72 |
| |
Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
10:55 | Fagiano Okayama | vs | Yokohama F Marinos | 0.90
0.00
0.98 | -0.97
2.50
0.83 | 2.61
3.33
2.72 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Fagiano Okayama |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | -0.97
2.50
0.83 | 2.61 | 0.88
0.00
0.98 | -0.98
1.00
0.86 | 3.22 |
| |
11:00 | Maruyasu Industries | vs | TIAMO Hirakata | -0.79
0.00
0.47 | 0.88
2.50
0.70 | 2.98
3.04
1.87 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Maruyasu Industries |
vs |
TIAMO Hirakata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
0.00
0.47 | 0.88
2.50
0.70 | 2.98 | | | | -0.75
0.00
0.51 | 0.97
2.50
0.79 | 3.2 | | | |
| |
11:00 | Shimizu S Pulse | vs | Shonan Bellmare | -0.94
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.86 | 2.44
3.27
2.95 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Shimizu S Pulse |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.86 | 2.44 | 0.72
0.00
-0.89 | -0.89
1.00
0.72 | 3.04 |
| |
11:00 | Criacao Shinjuku | vs | Verspah Oita | 0.77
0.25
0.80 | 0.81
2.25
0.76 | 2.88
2.93
1.95 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Criacao Shinjuku |
vs |
Verspah Oita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.80 | 0.81
2.25
0.76 | 2.88 | 0.98
0.00
0.58 | 0.58
0.75
0.98 | 3.38 | 0.86
0.25
0.90 | 0.91
2.25
0.85 | 3.1 | | | |
| |
11:00 | Honda FC | vs | Veertien Kuwana | 0.87
-0.50
0.71 | 0.77
2.25
0.80 | 1.79
3.04
3.22 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Honda FC |
vs |
Veertien Kuwana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.71 | 0.77
2.25
0.80 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.61 | 0.92
1.00
0.62 | 2.37 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.86
2.25
0.90 | | | | |
| |
12:00 | Kashiwa Reysol | vs | Tokyo Verdy | -0.99
-0.25
0.84 | -0.98
2.00
0.81 | 2.33
3.04
3.08 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kashiwa Reysol |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.84 | -0.98
2.00
0.81 | 2.33 | 0.68
0.00
-0.85 | 0.90
0.75
0.93 | 3.22 |
| |
12:00 | Kyoto Sanga | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.87
0.50
0.98 | 1.00
2.50
0.83 | 3.33
3.56
2.00 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kyoto Sanga |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.98 | 1.00
2.50
0.83 | 3.33 | 0.78
0.25
-0.95 | 0.97
1.00
0.86 | 4.33 |
| |
12:00 | Albirex Niigata | vs | Gamba Osaka | 0.81
0.00
-0.96 | 0.98
2.25
0.85 | 2.44
3.27
2.77 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Albirex Niigata |
vs |
Gamba Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.96 | 0.98
2.25
0.85 | 2.44 | 0.80
0.00
-0.97 | 0.70
0.75
-0.87 | 3.22 |
| |
12:00 | Nagoya Grampus | vs | Yokohama FC | 0.94
-0.25
0.91 | 0.81
1.75
-0.98 | 2.31
2.91
3.27 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Nagoya Grampus |
vs |
Yokohama FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.91 | 0.81
1.75
-0.98 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.82 | 0.93
0.75
0.90 | 3.22 |
| |
13:00 | Kashima Antlers | vs | Vissel Kobe | 0.92
0.00
0.93 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.66
3.00
2.69 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kashima Antlers |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.93 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.66 | 0.86
0.00
0.97 | 0.81
0.75
-0.98 | 3.44 |
| |
13:00 | Avispa Fukuoka | vs | Machida Zelvia | 0.84
0.25
-0.99 | 0.97
1.75
0.86 | 3.27
2.83
2.36 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
Avispa Fukuoka |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.99 | 0.97
1.75
0.86 | 3.27 | -0.80
0.00
0.63 | -0.96
0.75
0.79 | 4.57 |
| |
15:00 | FC Tokyo | vs | Kawasaki Frontale | 0.88
0.50
0.97 | 0.96
2.50
0.87 | 3.38
3.50
1.99 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nhu1eadt Bu1ea3n |
FC Tokyo |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.97 | 0.96
2.50
0.87 | 3.38 | 0.74
0.25
-0.91 | 0.95
1.00
0.88 | 4.33 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Ba Lan |
01:00 | Polonia Sroda | vs | Blekitni Stargard | 0.85
0.25
0.72 | 0.71
2.75
0.86 | 2.83
3.33
1.83 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Ba Lan |
Polonia Sroda |
vs |
Blekitni Stargard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.72 | 0.71
2.75
0.86 | 2.83 | 0.56
0.25
-0.99 | 0.89
1.25
0.63 | 3.27 |
| |
01:00 | MKS Odra Bytom Odrzanski | vs | LKS Goczalkowice Zdroj | 0.70
0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.69 | 2.67
3.04
2.02 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Ba Lan |
MKS Odra Bytom Odrzanski |
vs |
LKS Goczalkowice Zdroj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.69 | 2.67 | 0.94
0.00
0.60 | 0.79
1.00
0.72 | 3.22 |
| |